Trang chủ
Bài tập
Thêm bài tập mới
DS bài tập chưa duyệt [
193
]
Bảng chấm bài
Kỳ thi
CodePad++
Thành viên
Danh sách thảo luận
Thêm thảo luận mới
Hướng dẫn
Tác giả
Giới thiệu UPCoder
Trang chủ
Bài tập
Danh sách bài tập
Thêm bài tập mới
DS bài tập chưa duyệt [
193
]
CodePad++
Thành viên
Thảo luận
Danh sách thảo luận
Thêm thảo luận mới
Bảng chấm bài
Kỳ thi
Điểm Q.Trình
Thông tin
Tác giả
Hướng dẫn
Giới thiệu UPCoder
Đăng nhập
Đăng Ký
T/khoản*:
M/khẩu *:
Họ tên*:
Mã số:
Email*:
Đ/thoại:
Trường *:
Đăng Ký
Xin chào
Đăng xuất
×
Gõ thông tin đăng nhập
Tên tài khoản:
Mật khẩu:
Duy trì đăng nhập
QUÊN MẬT KHẨU
Thông tin các thành viên tham gia kỳ thi
stt
username
Họ và tên
MSSV
Bài 1
Bài 2
Bài 3
Bài 4
Bài 5
Tổng
DTB
1
4301104047
VŨ XUÂN HẬU
43.01.104.047
2
2
2
--
2
8
1.6
2
4301104086
BANG MINH KIỆT
43.01.104.086
2
2
--
--
2
6
1.2
3
4301104073
PHẠM MINH HUY
43.01.104.073
2
2
--
--
2
6
1.2
4
4301104192
TRẦN MINH TRƯỜNG...
43.01.104.192
2
2
--
2
2
8
1.6
5
4301104010
NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH...
43.01.104.010
2
2
2
--
2
8
1.6
6
4301104102
PHẠM MINH LUÂN
43.01.104.102
0
2
0
--
2
4
0.8
7
4301104031
NGUYỄN MINH DUY
43.01.104.031
2
2
2
2
2
10
2
8
4301104159
QUÁCH TRÍ TÂN
43.01.104.159
2
2
2
0
2
8
1.6
9
4301104055
NGUYỄN THỊ DIỆU HOÀN...
43.01.104.055
2
2
--
--
2
6
1.2
10
4301104078
QUÁCH ĐĂNG KHOA
43.01.104.078
2
2
2
--
2
8
1.6
11
4301104183
ĐẶNG PHÚC TOÀN
43.01.104.183
2
2
2
2
2
10
2
12
4301104059
ĐOÀN VĂN HƯNG
43.01.104.059
2
2
--
--
2
6
1.2
13
4301104051
TRẦN KIM HIẾU
43.01.104.051
2
2
2
--
2
8
1.6
14
4301104064
PHAN THANH HỬU
43.01.104.064
2
2
--
--
2
6
1.2
15
4301104196
NGUYỄN DOÃN TỨ
43.01.104.196
2
2
--
2
2
8
1.6
16
4201104037
NGUYỄN HỮU ĐỨC...
42.01.104.037
--
--
--
--
0
0
0
17
4301104119
cute
4301104119
2
--
--
--
2
4
0.8
18
4301104172
HỒ NGUYỄN THÔNG
43.01.104.172
2
2
0
2
0
6
1.2
19
4201104242
Võ Ngọc Quỳnh Mai...
42.01.104.242
0
--
--
--
2
2
0.4
20
4301104001
TRẦN THIỆN AN
43.01.104.001
--
--
--
--
2
2
0.4
21
4301104082
PHẠM VĂN KHOA
43.01.104.082
2
2
--
--
2
6
1.2
22
4301104098
NGUYỄN BÁ LỘC
43.01.104.098
2
2
--
--
2
6
1.2
23
4301104111
LÝ THÀNH NAM
4301104111
2
2
--
--
2
6
1.2
24
4301104177
TRẦN THU THỦY
43.01.104.177
2
2
2
--
2
8
1.6
25
4201104098
Nguyễn Ngọc Yến Nhi...
42.01.104.098
2
2
0
2
2
8
1.6
26
4301104145
PHẠM NGỌC QUÝ
43.01.104.145
2
2
2
--
2
8
1.6
27
4301104200
PHAN MINH TUẤN
43.01.104.200
2
2
2
--
2
8
1.6
28
4301104127
NGÔ XUÂN PHI
43.01.104.127
2
2
--
--
--
4
0.8
29
4301104191
NGÔ TẤN TRUNG
43.01.104.191
2
2
2
--
2
8
1.6
30
4201104199
Trần Thị Như Ý
42.01.104.199
2
2
--
--
2
6
1.2
31
4201103099
LÊ THỊ MINH THƯ
42.01.103.099
--
2
--
--
2
4
0.8
32
4301104149
NGUYỄN THÁI SANG
43.01.104.149
2
2
--
2
2
8
1.6
33
4301104115
ĐÀO PHÚ NGHĨA
4301104115
2
2
--
2
2
8
1.6
34
4301104015
LÂM PHƯỚC ĐẠT
43.01.104.015
2
2
--
0
2
6
1.2
35
4301104072
NGUYỄN ĐỨC HUY
43.01.104.072
2
2
--
2
--
6
1.2
36
4301104063
Nguyễn Văn Hữu...
43.01.104.063
2
2
--
--
2
6
1.2
37
4301104181
DƯƠNG CÔNG TÍNH
43.01.104.181
--
2
--
--
2
4
0.8
38
4201104231
ĐINH QUỐC KỲ
42.01.104.231
2
--
--
--
--
2
0.4
39
4301104124
NGUYỄN MINH PHÁP
43.01.104.124
2
2
--
--
2
6
1.2
40
4301104099
HUỲNH NHỰT LONG
43.01.104.099
2
2
2
--
2
8
1.6
41
4301104114
NGUYỄN PHƯƠNG NGÂN...
43.01.104.114
--
--
--
--
--
0
0
42
4301104203
TRỊNH ĐĂNG TUYÊN...
43.01.104.203
2
2
2
0
2
8
1.6
43
4301104199
NGUYỄN HOÀNG TUẤN...
43.01.104.199
2
2
2
2
--
8
1.6
44
4301104180
LÊ VĂN TIẾN
43.01.104.180
2
2
--
--
--
4
0.8
45
4301104168
NGUYỄN VĂN THỊNH...
4301104168
2
--
2
2
2
8
1.6
46
4301104143
Hoàng Văn Quý
43.01.104.143
2
2
2
2
2
10
2
47
4301104207
NGUYỄN LÊ VŨ
43.01.104.207
2
2
--
--
2
6
1.2
48
4301104176
ĐỖ ĐÔNG THỨC
4301104176
2
2
--
0
2
6
1.2
49
4301103010
HỒ TRÍ DŨNG
43.01.103.010
2
2
--
2
--
6
1.2
50
4301103041
TẠ THỊ THU THÁNH...
43.01.103.041
2
2
2
2
0
8
1.6
51
4301103024
HUỲNH DUY MẠNH
43.01.103.024
2
2
--
2
0
6
1.2
52
4301103026
SIU THU NGÂN
43.01.103.026
2
2
--
2
--
6
1.2
53
4301104039
TRẦN THỊ HỒNG HÀ...
43.01.104.039
2
2
2
--
2
8
1.6
54
4301103053
Nguyễn Ngọc Tú Uyên...
43.01.103.053
2
2
2
2
--
8
1.6
55
4301104038
ĐẶNG HỒNG HÀ
4301104038
2
2
2
--
2
8
1.6
56
4301104022
TRẦN QUANG ĐIỀN
43.01.104.022
2
2
--
--
2
6
1.2
57
4301104077
LÊ ĐỨC KHÁNH
43.01.104.077
2
2
2
2
2
10
2
58
4301103037
LÊ PHƯỚC TÀI
43.01.103.037
2
2
2
2
--
8
1.6
59
4301104148
NGUYỄN ĐÌNH SANG
4301104148
2
2
--
2
2
8
1.6
60
4301104009
NGUYỄN ĐỨC ANH
43.01.104.009
2
2
--
2
--
6
1.2
61
4301104136
TRẦN VĨNH PHƯỚC...
43.01.104.136
2
2
--
2
2
8
1.6
62
poohnhi
Nhi
1
2
2
2
2
2
10
2
63
4301104050
NGUYỄN MINH HIẾU
43.01.104.050
2
2
--
2
2
8
1.6
64
4301104194
LÊ MINH TÚ
4301104194
2
2
--
--
2
6
1.2
65
4301104110
TRIỆU TIẾN MƯỜI...
43.01.104.110
2
2
--
--
2
6
1.2
66
4301104054
VÕ KIM HOA
43.01.104.054
2
2
--
--
2
6
1.2
67
4301103049
Hoàng Thị Kim Tiền...
4301103049
--
--
--
2
2
4
0.8
68
4301104140
VÕ NHẬT QUANG
43.01.104.140
2
2
--
--
2
6
1.2
69
4301103054
PHẠM THỊ CẨM VÂN...
43.01.103.054
2
2
2
2
--
8
1.6
70
4301103043
TRẦN THỊNH
43.01.103.043
2
2
--
2
--
6
1.2
71
4301103055
THÁI THÀNH VIỆT
43.01.103.055
0
2
2
2
0
6
1.2
72
4301104158
NGUYỄN MẠNH TÂN
43.01.104.158
2
2
--
--
2
6
1.2
73
4301103030
NGUYỄN PHÚ THANH NHÀ...
43.01.103.030
2
2
2
2
0
8
1.6
74
4301103014
THÁI QUANG HIỀN
43.01.103.014
2
2
2
2
0
8
1.6
75
ynhup1999
Yen Nhu
4301104122
--
--
--
--
--
0
0
76
4301104144
PHAN MINH QUÝ
43.01.104.144
2
2
2
2
--
8
1.6
77
4301103027
TRẦN THỊ THU NGÂN...
43.01.103.027
2
2
--
2
2
8
1.6
78
4301104132
NGUYỄN THÀNH PHONG...
43.01.104.132
2
2
2
--
2
8
1.6
79
4301104186
NGUYỄN QUANG TRƯỜNG ...
43.01.104.186
2
2
--
2
2
8
1.6
80
4301104085
ĐINH VIẾT KHÔI
43.01.104.085
2
2
--
--
--
4
0.8
81
4301103011
NGUYỄN HỒNG DƯƠNG...
4301103011
2
2
2
2
--
8
1.6
82
4301103051
NGUYỄN MẠNH TRÍ
43.01.103.051
2
2
2
2
--
8
1.6
83
4301104122
PHẠM THỊ YẾN NHƯ...
43.01.104.122
2
2
--
--
2
6
1.2
84
vuduy19119...
Phan Vũ Duy
43.01.104.034
--
--
--
--
--
0
0
85
4301104034
PHAN VŨ DUY
43.01.104.034
2
2
0
2
2
8
1.6
86
tuantm711
Trịnh Minh Tuấn
42.01.104.152
--
--
--
--
--
0
0
Bài tập mới
LTNP
: Lũy thừa nhị phân
CD10_TOADO
: Xác định tọa độ
CD10_DOCSO
: Đọc số
CD10_XOAKITU
: Xóa kí tự
CD10_DEMSOTU
: Đếm số từ
CD10_NGAYTHANG
: Định dạng ngày tháng
CD10_DTTAMGIAC
: Diện tích tam giác
CD10_LAISUAT
: Tính lãi suất
CD10_DEMNGUOC
: Đếm ngược
CD10_BMI
: Tính chỉ số BMI
CD10_TIENDIEN
: Tính tiền điện
Coder tích cực
4901104081
: 1900 bài
CODER PHÓ GIÁO SƯ
[25420♥]
4601103044
: 1644 bài
CODER PHÓ GIÁO SƯ
[20090♥]
4901104009
: 1606 bài
CODER PHÓ GIÁO SƯ
[19040♥]
4901104074
: 1204 bài
CODER PHÓ GIÁO SƯ
[16840♥]
tyn
: 1157 bài
CODER PHÓ GIÁO SƯ
[15305♥]
Xem thêm
Quảng cáo
Kỳ thi sắp/đang diễn ra
LTNC - ÔN TẬP LỚP THẦY THƯ
Đang diễn ra
Thảo luận mới
Clip hướng dẫn cài đặt trình duyệt goUPCoder [
admin
]
1 phản hồi
Clip youtube hướng dẫn cài đặt trình duyệt web goUPCoder: htt...
Kêu gọi tài trợ cho UPCoder [
admin
]
0 phản hồi
Xin chào các bạn.UPCoder đang cần ...
1
/ t/luận bài tập: SNT [
240123
]
18 phản hồi
#include <bits/stdc++.h>using namespace std;bool check(int x) { if(x==2 || x==3) ret...
2
/ t/luận bài tập: CD10_PRINT [
khoa404
]
1 phản hồi
khó thế !!!!!
3
/ t/luận bài làm của
240130
: [DHLTNC_05]Z_Algorithm_2 [
240130
]
1 phản hồi
Em không biết tại sao kiểm tra nhiều lần với nhiều cách khác nhau vẫn bị lỗi testcase 4......
4
/ t/luận bài tập: SOCHANLE [
5001104046
]
1 phản hồi
Đúng 5/5 mọi người tham khảo#include <iostream>using namespace std;struct so{ ...
5
/ t/luận bài tập: DAOHAM [
5001104046
]
9 phản hồi
Đúng ful ạ, mọi người tham khảo.#include <iostream>using namespace std;struct DaThuc...
6
/ t/luận bài tập: PhanSo [
5001104002
]
14 phản hồi
#include<iostream>#include<algorithm>using namespace std;struct PhanSo{ ...
7
/ t/luận bài tập: Operator01 [
5001104046
]
4 phản hồi
#include <iostream>using namespace std;struct phanso{ int tu; &nb...
8
/ t/luận bài tập: SOTHANTHIEN [
vanbanhdh
]
1 phản hồi
#include <bits/stdc++.h>using namespace std;int daonguoc(int n) { int k...
9
/ t/luận bài tập: SoHoanHao [
vanbanhdh
]
9 phản hồi
#include <bits/stdc++.h>using namespace std;int main() { int n; &...
10
/ t/luận bài tập: SNT_THU_K [
vanbanhdh
]
3 phản hồi
#include <bits/stdc++.h>using namespace std;int main() { int k; &...
Xem thêm
Quảng cáo