4701104050

  • Profile
  • Họ và tên  TRƯƠNG ĐINH THIÊN BẢO
  • MSSV  47.01.104.050
  • Ngày sinh  01/01/1970
  • Ngôn ngữ mặc định  C++14
  • Điểm kinh nghiệm  2418
  • Cấp độ lập trình  Coder Trung Cấp
  • Cấp độ tiếp theo Coder Cao Đẳng
    thiếu 82 điểm
  • Điện thoại  
  • Email 4701104050...
  • Trường  Đại học Sư Phạm
  • Đăng ký lúc 2021-10-13 14:09:46
  • Login cuối 2025-02-15 21:40:46
  • Tổng số bài làm được 230 bài
A+B QTaiPSo QTaiMang QTaiMang2
SoCPhuong SNT SoHoanHao MANGCS1
MANGCS2 MANGCS3 TinhTong MANGCS4
TinhTong2 PhanSo2 TinhTong3 PHEPTOAN
NGOISAO1 DATHUC DSLK1 MANGCS5
TGIAC PSOHONSO vector1 fstream1
fstream2 fstream3 DSLK2 DAONGUOC1
DAONGUOC2 XUATDIEM NGOACDUNG STACK1
HAUTO DOICS10_2 UCLN BCNN
DEQUY2 CONTRO1 CONTRO2 CONTRO3
DAONGUOC3 DEQUY4 DEQUY5 CONTRO5
DEQUY6 DEQUY7 DEQUY8 FSTREAM1
CATALAN UCLN2 TAMGIACSAO2 DEQUY9
tong1_n tong_1_n_le CHANLE TKTUANTU
TT_HT1 XUAT NHAPXUAT PhanSo
TrungTo XUAT2 NHAPXUAT2 PhanSo3
TKTUANTU2 SXCHON AMDUONG MAX2SO
MAX3SO GIAIPTBAC1 TONGCHUSO DAONGUOC
ASCII TKTuanTu3 TKTuanTu4 XUATSNT
n! PhanSo1 SAPXEP02 NHAPXUAT4
NHAPXUAT5 CUUCHUONG TINHTONG1 XEPLOAI
SOBANBE GIAIPT Tính tổng zBOHAI
DAYDEP1 DAYDEP2 BOBA XoanOcCoBan
TRUNGHAUTO1 PhanSo4 DAHINH1 CODEREXP
DATHUC2 PHANSO5 Pointer_Array_01 Pointer_Mang_2
Pointer_MissingPrime LOPSV2 MINIGAME18.2:
TACHSO
LASTNUM
XULYCHUOI HCN MINIGAME19.2:
HOTEN
SOMOI
Capitalize NUMCOUNT SODAO TRUNGHAUTO2
VECTOR3 XUATTU Div2.MINIGAME27.1:
XOAYMANG2
QLINTERNET
HH_XOASO BANMANGA NHAPXUAT1 CBXUAT
NHAPXUAT6 GTTT CBXUAT2 NHAPXUAT7
NHAPXUAT8 NGAY_THANG_NAM RENHANH1 TIMMAX3
MAXMIN FCT_Swap 1718_2_LTNC_Midterm_01 ROBOT4
TKTuanTu5 [DHLTNC].HINHHOC.BAI1 [DHLTNC].HINHHOC.BAI4 C3_HK18191_101602
C3_HK18191_101603 GIO_PHUT_GIAY Pointer_01 Pointer_02
Pointer_03 Pointer_04 Pointer_05 Pointer_06
Pointer_07 Pointer_08 TIMSO CAU1
CAU2 CAU3 GIO:PHUT:GIAY NGOAC1
COMPLEX_NUMBER While01 while02 while03
while04 while05 while06 PhanSo7
CauTrucDiem NGAY_THANG_NAM_02 KIEMTRATAMGIAC SX_DONGCOT_MATRAN
GAPGIAY tinhtongcoban tinh tong GIO-PHUT-GIAY
In_Ngay_Thang_Nam Dientichnon String-to-Number TrucMy10
MATRAN MATRAN1 MATRAN2 MATRAN3
CV TONG2SONGUYEN TIMDTHCN zBasic_21_22_Midterm_Semester_1_1
cb.cau1 cb.cau2 cb.cau4 PAS
GK_LTNC_CAU1 GK_LTNC_CAU3 LTNC_GK_01 LTNC_GK_02
MANGCANBAN1 MANGCANBAN2 MANGCANBAN3 MANGCANBAN4
MANGCANBAN5 LOP1.1.PhanSo LOP1.2.PhanSo LOP1.3.PhanSo
LOP2.1.PhanSo MANGCS6 MANGCS7 NhapXuatDSLK
STRUCT_SV IsSubsequence demdayconmax sodienthoai
Struct 668 HOCSINH 611
612 610 834 837
838 608 t4_ca1_nhom2_bai671 Lophoclaptrinh
676 THISINH 667 826
827 MAMONHOC eNKay_15 DAO_LIST
MIDDLE_DSLK BOSUA DSLK_CHANLE

    Browse…