4701104057

  • Profile
  • Họ và tên  NGUYỄN PHƯƠNG ĐẠI
  • MSSV  47.01.104.057
  • Ngày sinh  01/01/1970
  • Ngôn ngữ mặc định  C++
  • Điểm kinh nghiệm  2024
  • Cấp độ lập trình  Coder Trung Cấp
  • Cấp độ tiếp theo Coder Cao Đẳng
    thiếu 476 điểm
  • Điện thoại  0822286***
  • Email phuongdai0...
  • Trường  hcmue
  • Đăng ký lúc 2021-10-15 13:38:13
  • Login cuối 2024-02-25 19:55:32
  • Tổng số bài làm được 201 bài
A+B QTaiPSo QTaiMang QTaiMang2
SoCPhuong SNT SoHoanHao MANGCS2
MANGCS3 TinhTong MANGCS4 TinhTong2
PhanSo2 TinhTong3 PHEPTOAN NGOISAO1
DATHUC DSLK1 MANGCS5 TGIAC
PSOHONSO vector1 DSLK2 XUATDIEM
NGOACDUNG STACK1 DOICS10_2 UCLN
CONTRO1 CONTRO2 CONTRO3 DEQUY6
DEQUY7 DEQUY8 THIDAU FSTREAM1
CATALAN ROBOT2 TAMGIACSAO2 TIMCHU
olp16.test4.A tong1_n tong_1_n_le CHANLE
XUAT NHAPXUAT PhanSo XUAT2
NHAPXUAT2 NGOISAO2 NGOISAO3 NGOISAO4
NGOISAO5 NGOISAO6 SXCHON AMDUONG
MAX2SO MAX3SO GIAIPTBAC1 TONGCHUSO
DAONGUOC ASCII XUATSNT n!
PhanSo1 MANG1 MANG2 MANG3
MANG4 NHAPXUAT4 NHAPXUAT5 CUUCHUONG
TINHTONG1 XEPLOAI SOBANBE GIAIPT
Tính tổng zBOHAI DAYDEP1 DAYDEP2
BOBA MANG5 MANG6 XoanOcCoBan
TRUNGHAUTO1 HCNHV MANG7 NTCUNGNHAU
LOPSV DAHINH1 INAN KthNumber
CODEREXP MINIGAME2:
CHAYBO
MINIGAME7:
RANK
DATHUC2
LOPPS LOPHS LOPMANG PHANSO5
Pointer_Array_01 Pointer_Mang_2 OOP_Set LOPSV2
LOPMANGSV MINIGAME14.1:
GIAODIEM
MINIGAME16.1:
PTBAC2
HCN
SOMOI SODAO MINIGAME22.1:
CUPS
TRUNGHAUTO2
MINIGAME23.1:
NEXTROUND
VECTOR3 QLINTERNET LTHDT_HonSo1
LTHDT_HonSo2 BANMANGA NHAPXUAT1 CBXUAT
NHAPXUAT6 GTTT CBXUAT2 NHAPXUAT7
NHAPXUAT8 NGAY_THANG_NAM RENHANH1 TIMMAX3
MAXMIN FCT_Swap 1718_2_LTNC_Midterm_01 1718_2_LTHDT_Midterm_01
1718_2_LTHDT_Midterm_02 C3_HK18191_101603 GIO_PHUT_GIAY SACH_D03
CAU1 CAU2 While01 while02
while03 while04 while05 while06
PhanSo7 CauTrucDiem DVD tinhtongcoban
TICHSO TINHHIEUSO tinh tong tinhS
CHUNHAT TINH TICH HAI TONG TĂNGSỐ NHAPXUAT10
TTCTVT TONG_BINH_PHUONG DIEMTOTNGHIEP TrucMy10
CV TONG2SONGUYEN zBasic_21_22_Midterm_Semester_1_1 cb.cau1
cb.cau2 cb.cau3 cb.cau4 BONGDA
SACH_D002 GK_LTNC_CAU1 LTNC_GK_01 LTNC_GK_02
SACH_D001 LOP1.2.PhanSo NhapXuatDSLK STRUCT_SV
IsSubsequence demdayconmax Struct 668
612 610 834 837
838 608 t4_ca1_nhom2_bai671 Lophoclaptrinh
676 THISINH 667 827
MAMONHOC DAO_LIST MIDDLE_DSLK BOSUA
DSLK_CHANLE TrangTraiBo DSLK3

    Browse…