4801104151

  • Profile
  • Họ và tên  Nguyễn Thị Như Ý
  • MSSV  48.01.104.151
  • Ngày sinh  01/01/1970
  • Ngôn ngữ mặc định  C++
  • Điểm kinh nghiệm  2343
  • Cấp độ lập trình  Coder Trung Cấp
  • Cấp độ tiếp theo Coder Cao Đẳng
    thiếu 157 điểm
  • Điện thoại  0
  • Email nguyenthin...
  • Trường  Đại học Sư Phạm TP. Hồ Chí Minh
  • Đăng ký lúc 2022-10-06 13:02:15
  • Login cuối 2025-03-12 09:08:29
  • Tổng số bài làm được 226 bài
A+B QTaiPSo QTaiMang SoCPhuong
SNT SoHoanHao MANGCS1 MANGCS2
MANGCS3 Template1 TinhTong TinhTong2
KhuonHinhSS TinhTong3 PHEPTOAN NGOISAO1
DATHUC MANGCS5 Template2 vector1
vector2 H_LietKeSCP fstream1 fstream2
fstream3 SV1 KhuonHinhTong DFS
BFS MINMAX DOICS10_2 UCLN
TimMax Balo2 OCSE BCNN
CONTRO1 DEQUY4 DEQUY7 THIDAU
FSTREAM1 DAYSNT SNT2 SNT3
ROBOT DOICSFULL ROBOT2 SNT4
UCLN2 TIMCHU DocDaySo tong1_n
tong_1_n_le CHANLE TKTUANTU TKNhiPhan
XUAT NHAPXUAT PhanSo XUAT2
NHAPXUAT2 NHAPXUAT3 TKNhiPhan2 TKTUANTU2
NGOISAO2 NGOISAO3 SXCHON AMDUONG
MAX2SO MAX3SO GIAIPTBAC1 TONGCHUSO
DAONGUOC ASCII TKTuanTu3 TKTuanTu4
XUATSNT n! PhanSo1 MANG1
MANG2 MANG3 MANG4 NHAPXUAT4
CUUCHUONG TINHTONG1 XEPLOAI SOBANBE
GIAIPT Tính tổng DAYDEP1 QUEUE1
DAYDEP2 BOBA MANG5 MANG6
TimMax2 HCNHV NTCUNGNHAU LOPSV
PhanSo4 DAHINH1 [LTNC]Final01 INAN
CODEREXP MINIGAME2:
CHAYBO
MINIGAME6.1:
TICH2SO
MINIGAME7:
RANK
DATHUC2 Pointer_Mang_2 LOPSV2 LOPMANGSV
GAMCO SOMOI Capitalize TAPSOMOI
QLINTERNET LTHDT_HonSo1 LTHDT_HonSo2 NHAPXUAT1
CBXUAT NHAPXUAT6 GTTT CBXUAT2
NHAPXUAT7 NHAPXUAT8 NGAY_THANG_NAM RENHANH1
TIMMAX3 MAXMIN FCT_Swap [LTCB]Cau1.final.hk1.2017-2018
CONTACT_LIST PALINDROME_STRING 1718_2_LTHDT_Midterm_02 OOP_NDTN_ExA1
OOP_NDTN_ExA2 OOP_NDTN_ExA3 OOP_NDTN_ExB1 ROBOT4
BT_Cơ_bản2 C2_HK18191_101602 C3_HK18191_101602 C2_HK18191_101603
C3_HK18191_101603 GIO_PHUT_GIAY LNY2019_D UOC
HCNTIEUHOC CH25 While01 NHAPXUAT9
CauTrucDiem 1921_OOP_Mid_Remake_1_1 tinhtongcoban TICHSO
TINHHIEUSO tinh tong CONG TRU NHAN CHIA SODAONGUOC
tinhS TINH TICH HAI TONG TONGCHAN NHAPXUAT10
TONG_BINH_PHUONG TONGCACCHUSO In_Ngay_Thang_Nam LTCB-C5-02
OOP_2020_2021_HK2_Cau1 CV TONG2SONGUYEN cb.cau2
cb.cau3 cb.cau4 GK_OOP_CAU1 GK_OOP_CAU2
OOP-W1-BT2 LOP1.1.PhanSo LOP1.2.PhanSo SOSIEUNGUYENTO
LOP1.3.PhanSo LOP2.1.PhanSo MANGCS7 TNUOC
NHAPXUAT8A banhvaha banhvaha2 TaoEmailSV
612 608 676 eNKay_03
eNKay_08 eNKay_09 MANG_BINH MISS_NUM
LTCB-1 LTCB-82 Python-1 LTCB-123
LTCB-135 LTCB-137 LTCB-130 LTCB-131
LTCB-146 LTCB-142 LTCB-143 LTCB-138
LTCB115 LTCB-122 LTCB-124 Lop10TDN-Bai2
Lop10TDN-Bai3 Lop10TDN-Bai5 Lop10TDN-Bai6 XuatSo01
XuatNdong

    Browse…