4801104125

  • Profile
  • Họ và tên  Võ Phương Thảo
  • MSSV  48.01.104.125
  • Ngày sinh  09/11/2004
  • Ngôn ngữ mặc định  C++
  • Điểm kinh nghiệm  2132
  • Cấp độ lập trình  Coder Trung Cấp
  • Cấp độ tiếp theo Coder Cao Đẳng
    thiếu 368 điểm
  • Điện thoại  0
  • Email vophuongth...
  • Trường  hcmue
  • Đăng ký lúc 2022-10-08 10:15:20
  • Login cuối 2024-07-24 06:58:32
  • Tổng số bài làm được 198 bài
A+B QTaiPSo QTaiMang QTaiMang2
SoCPhuong SNT SoHoanHao MANGCS1
MANGCS2 Template1 TinhTong TinhTong2
PhanSo2 KhuonHinhSS TinhTong3 PHEPTOAN
NGOISAO1 DATHUC MANGCS5 Template2
vector1 vector2 fstream1 fstream2
fstream3 DAONGUOC1 SV1 KhuonHinhTong
XUATDIEM NGOACDUNG STACK1 MINMAX
TONGCS DAYNP DOICS10_2 UCLN
TimMax OCSE BCNN DAONGUOC3
DEQUY4 DEQUY5 DEQUY6 DEQUY7
DEQUY8 DOIXUNG FSTREAM1 FIRSTNUMBER
ROBOT DOICSFULL ROBOT2 HPalindrome
UCLN2 TAMGIACSAO2 DEQUY9 tong1_n
tong_1_n_le CHANLE XUAT NHAPXUAT
PhanSo XUAT2 NHAPXUAT2 PhanSo3
NGOISAO2 NGOISAO3 NGOISAO4 NGOISAO5
NGOISAO6 AMDUONG MAX2SO MAX3SO
GIAIPTBAC1 TONGCHUSO DAONGUOC ASCII
XUATSNT n! PhanSo1 MANG1
MANG2 MANG3 MANG4 DAOHAM
NHAPXUAT4 NHAPXUAT5 CUUCHUONG TINHTONG1
XEPLOAI SOBANBE GIAIPT DAYDEP1
QUEUE1 DAYDEP2 BOBA MANG5
ZicZacCBan TimMax2 XoanOcCoBan HCNHV
DEMKT MANG7 NTCUNGNHAU LOPSV
PhanSo4 DAHINH1 SINHVIEN ARMSTRONG_1
[LTNC]Final01 INAN CODEREXP MINIGAME2:
CHAYBO
MINIGAME7:
RANK
DATHUC2 PHANSO5 LOPSV2
LOPMANGSV MINIGAME14.1:
GIAODIEM
GAMCO MINIGAME16.1:
PTBAC2
LASTNUM HCN MINIGAME19.2:
HOTEN
SOMOI
Capitalize TAPSOMOI NUMCOUNT SODAO
VECTOR3 LTHDT_HonSo1 LTHDT_HonSo2 HH_XOASO
NHAPXUAT1 CBXUAT NHAPXUAT6 GTTT
CBXUAT2 NHAPXUAT7 NHAPXUAT8 NGAY_THANG_NAM
RENHANH1 TIMMAX3 MAXMIN FCT_Swap
[LTCB]Cau3.final.hk1.2017-2018 [LTCB]Cau2.final.hk1.2017-2018 [LTCB]Cau1.final.hk1.2017-2018 PALINDROME_STRING
1718_2_LTHDT_Midterm_02 OOP_NDTN_ExA1 OOP_NDTN_ExA2 OOP_NDTN_ExA3
LTNC19.CA4.1 VONGTRON01 HCN_LTCB C2_HK18191_101602
C3_HK18191_101602 C2_HK18191_101603 C3_HK18191_101603 GIO_PHUT_GIAY
NHAPXUAT9 PhanSo7 CauTrucDiem CB19.CAU.2.CNTT.AC
CB19.CAU.3.CNTT.AC CB19.CAU.4.CNTT.AC CB19.CAU.1.CNTT.A 1921_OOP_Final_1_1
1921_OOP_Final_1_2 LTCB-TH-03 LOP1.1.PhanSo LOP1.2.PhanSo
LOP1.3.PhanSo LOP2.1.PhanSo MANGCS7 TNUOC
LTCB-GK1-S7-Cau1 LTCB-GK1-S7-Cau2 LTCB-GK1-S7-Cau4 LTCB-GK1-S7-Cau5
xoa_vector GV_QTTT TaoEmailSV 612
eNKay_03 eNKay_08 eNKay_09 eNKay_10

    Browse…