4801104057

  • Profile
  • Họ và tên  Bùi Quốc Huy
  • MSSV  48.01.104.057
  • Ngày sinh  08/12/2003
  • Ngôn ngữ mặc định  C++
  • Điểm kinh nghiệm  2298
  • Cấp độ lập trình  Coder Trung Cấp
  • Cấp độ tiếp theo Coder Cao Đẳng
    thiếu 202 điểm
  • Điện thoại  0822097***
  • Email tmp@tmp.co...
  • Trường  hcmue
  • Đăng ký lúc 2022-10-29 09:48:45
  • Login cuối 2024-11-12 22:05:11
  • Tổng số bài làm được 220 bài
A+B QTaiPSo QTaiMang QTaiMang2
SoCPhuong SNT SoHoanHao MANGCS1
MANGCS2 Template1 TinhTong TinhTong2
PhanSo2 TinhTong3 PHEPTOAN NGOISAO1
DATHUC DSLK1 MANGCS5 vector1
fstream1 fstream2 fstream3 DSLK2
STACK1 DFS HAUTO MINMAX
TONGCS DAYNP UCLN TimMax
BCNN CONTRO1 CONTRO2 CONTRO3
DEQUY4 DEQUY7 DEQUY8 FSTREAM1
DAYSNT DAOHAM SoPalindrom CONNECT
SNT4 UCLN2 TAMGIACSAO2 TIMCHU
DocDaySo tong1_n tong_1_n_le CHANLE
XUAT NHAPXUAT PhanSo XUAT2
NHAPXUAT2 NHAPXUAT3 PhanSo3 NGOISAO2
AMDUONG MAX2SO MAX3SO GIAIPTBAC1
TONGCHUSO DAONGUOC ASCII XUATSNT
n! PhanSo1 MANG1 MANG2
MANG3 MANG4 SAPXEP02 Operator01
NHAPXUAT4 CUUCHUONG TINHTONG1 SOBANBE
GIAIPT Tính tổng DAYDEP1 DAYDEP2
BOBA MANG5 HCNHV DEMKT
NTCUNGNHAU LOPSV PhanSo4 CODEREXP
BIEUTHUC NHANSOLON DATHUC2 PHANSO5
Pointer_Array_01 Pointer_Mang_2 Pointer_MissingPrime LOPMANGSV
MINIGAME18.2:
TACHSO
COLORED_POINT SXTONGCHUSO LASTNUM
HCN SOMOI TEMPLATESOMOI Capitalize
SMGGateway TAPSOMOI NUMCOUNT SODAO
[LTHDT17]GK03 VECTOR3 LTHDT_HonSo1 LTHDT_HonSo2
LTNC17.FINAL1 NHAPXUAT1 CBXUAT NHAPXUAT6
GTTT CBXUAT2 NHAPXUAT7 NHAPXUAT8
RENHANH1 TIMMAX3 MAXMIN FCT_Swap
[OOP]Cau2.Final.hk1.2017-2018 [LTCB]Cau1.final.hk1.2017-2018 PALINDROME_STRING 1718_2_LTNC_Midterm_02
1718_2_LTHDT_Midterm_02 OOP_NDTN_ExA3 BT_Cơ_bản2 C2_HK18191_101603
TIMSO K11_XauNguoc K11_ThemKyTu UOC
HCNTIEUHOC TINHTOAN BMI GIO:PHUT:GIAY
CH25 SoLonNhi While01 while02
while03 while04 while05 DHLTNC_KMP
NHAPXUAT9 PhanSo7 CauTrucDiem DVD
CB19.CAU.2.CNTT.BE K11_HinhVuong K11_TinhTong K11_HelloWorld
CB19.CAU.1.CNTT.A _Cau2 _Cau1 Tính tích hai số nguyên
tinh tong TINH TICH HAI TONG NHAPXUAT10 [DHLTNC]_Nhom02_BT3
TONG_BINH_PHUONG LTCB_GK_cau1 LTCB-TH-06 LTCB_T5_cau2
LOP1.1.PhanSo LOP1.2.PhanSo LOP1.3.PhanSo LOP2.1.PhanSo
MANGCS7 TNUOC LTCB_GK1 LTCB-GK1-S7-Cau1
LTCB.GK_Cau1 LTCB_GK.Cau3 LTCB_GK.Cau5 NHAPXUAT8A
banhvaha GV_QTTT NhapXuatDSLK ThapHaNoi
TauLua Queue IsSubsequence demdayconmax
HOCSINH 611 610 608
BAC_THANG LTCB-11 LTCB-1 LTCB-5
LTCB-31 LTCB-48 LTCB-2 LTCB-16
LTCB-44 LTCB-7 LTCB-23 LTCB-116
Python-1 LTCB_111c

    Browse…