4901104119

  • Profile
  • Họ và tên  Cao Huỳnh Minh Quân
  • MSSV  49.01.104.119
  • Ngày sinh  22/8/2005
  • Ngôn ngữ mặc định  C++
  • Điểm kinh nghiệm  2684
  • Cấp độ lập trình  Coder Cao Đẳng
  • Cấp độ tiếp theo Coder Đại Học
    thiếu 816 điểm
  • Điện thoại  0
  • Email tmp@tmp.co...
  • Trường  hcmue
  • Đăng ký lúc 2023-09-19 08:59:24
  • Login cuối 2025-06-01 19:28:09
  • Tổng số bài làm được 246 bài
A+B QTaiPSo QTaiMang QTaiMang2
SoCPhuong SNT SoHoanHao MANGCS1
MANGCS2 MANGCS3 Template1 TinhTong
TinhTong2 PhanSo2 KhuonHinhSS TinhTong3
PHEPTOAN NGOISAO1 DATHUC MANGCS5
Template2 TGIAC KhuonHinh3 PSOHONSO
vector1 vector2 fstream1 fstream2
fstream3 DSLK2 DAONGUOC1 DAONGUOC2
SV1 KhuonHinhTong XUATDIEM NGOACDUNG
STACK1 DFS BFS HAUTO
MINMAX SOCHANLE TONGCS DAYNP
TIMDUONG DOICS10_2 UCLN TimMax
Balo2 TT BCNN DEQUY1
DEQUY2 DEQUY3 CONTRO1 DAONGUOC3
DEQUY4 DEQUY5 CONTRO7 DEQUY6
DEQUY7 DEQUY8 THIDAU DTRON
DATE DOIXUNG DAYSNT TEMPLATE1
Wordd DEMSO0 FIRSTNUMBER TAMGIACSO
CATALAN TAMGIACSO2 SoPalindrom ROBOT
DOICSFULL ROBOT2 UCLN2 TAMGIACSAO2
DEQUY9 DAYSO DocDaySo tong1_n
tong_1_n_le CHANLE TKTUANTU TKNhiPhan
XUAT NHAPXUAT PhanSo XUAT2
NHAPXUAT2 PhanSo3 TKNhiPhan2 TKTUANTU2
NGOISAO2 NGOISAO3 NGOISAO4 NGOISAO5
NGOISAO6 SXCHON AMDUONG MAX2SO
MAX3SO GIAIPTBAC1 TONGCHUSO DAONGUOC
ASCII TKTuanTu3 TKTuanTu4 XUATSNT
n! PhanSo1 MANG1 MANG2
MANG3 MANG4 SAPXEP02 DAOHAM
Operator01 NHAPXUAT4 NHAPXUAT5 CUUCHUONG
TINHTONG1 XEPLOAI SOBANBE Tính tổng
zBOHAI DAYDEP1 DAYDEP2 BOBA
MANG5 MANG6 ZicZacCBan TimMax2
XoanOcCoBan TEMP_M1C TRUNGHAUTO1 HCNHV
DEMKT MANG7 NTCUNGNHAU LOPSV
PhanSo4 DAHINH1 ARMSTRONG_1 PYTAGO
INAN CODEREXP MINIGAME2:
CHAYBO
MINIGAME7:
RANK
DATHUC2 PHANSO5 LOPSV2 LOPMANGSV
GAMCO MINIGAME16.1:
PTBAC2
SXTONGCHUSO LASTNUM
HCN TEMPLATEHCN SOMOI TEMPLATESOMOI
MAIL TAPSOMOI TEMPTAPSOMOI SODAO
TEMPLATESODAO VECTOR3 QLINTERNET LTHDT_HonSo1
LTHDT_HonSo2 NHAPXUAT1 CBXUAT NHAPXUAT6
CBXUAT2 NHAPXUAT7 NHAPXUAT8 NGAY_THANG_NAM
RENHANH1 TIMMAX3 MAXMIN FCT_Swap
PALINDROME_STRING TKTuanTu5 BT_Cơ_bản2 GIO_PHUT_GIAY
DATHUC3 TIMSO COMPLEX_NUMBER SoLonNhi
NHAPXUAT9 PhanSo7 CauTrucDiem C4.DQ.25
C4.DQ.26 C1.QT.01 C1.QT.02 TINHDIENTICH
TONG2SONGUYEN TIMDTHCN LOP1.1.PhanSo LOP1.2.PhanSo
LOP1.3.PhanSo LOP2.1.PhanSo MANGCS7 TNUOC
LTCB.GK_Cau1 xoa_vector NK_THTH_2023_B2 LTCB-30
LTCB-12 LTCB-32 LTCB-24 LTCB-49
LTCB-15 LTCB-27 LTCB-31 LTCB-48
LTCB-50 LTCB-8 LTCB-20 LTCB-45
LTCB-44 LTCB-23 Lop10TDN-Bai1 Lop10TDN-Bai2
Lop10TDN-Bai3 Lop10TDN-Bai4 Lop10TDN-Bai5 Lop10TDN-Bai6
C4.DQ.16 C4.DQ.02

    Browse…