4901104020

  • Profile
  • Họ và tên  Ngô Lê Đức Duy
  • MSSV  49.01.104.020
  • Ngày sinh  04/12/2005
  • Ngôn ngữ mặc định  C++
  • Điểm kinh nghiệm  1746
  • Cấp độ lập trình  Coder THPT
  • Cấp độ tiếp theo Coder Trung Cấp
    thiếu 254 điểm
  • Điện thoại  0
  • Email tmp@tmp.co...
  • Trường  hcmue
  • Đăng ký lúc 2023-09-20 13:05:43
  • Login cuối 2025-04-18 19:13:24
  • Tổng số bài làm được 207 bài
A+B QTaiPSo QTaiMang QTaiMang2
SoCPhuong SNT SoHoanHao MANGCS1
MANGCS2 MANGCS3 TinhTong MANGCS4
TinhTong2 PhanSo2 TinhTong3 PHEPTOAN
NGOISAO1 MANGCS5 Template2 vector1
vector2 fstream1 fstream2 fstream3
DAONGUOC1 NGOACDUNG STACK1 MINMAX
TONGCS DAYNP DOICS10_2 UCLN
TimMax Balo1 Balo2 BCNN
DEQUY3 CONTRO1 CONTRO2 CONTRO3
DEQUY4 DEQUY5 CONTRO5 DEQUY6
DEQUY7 DEQUY8 QUANHAU MADITUAN1
DOIXUNG FSTREAM1 DAYSNT SNT3
TAMGIACSO CATALAN SoPalindrom DOICSFULL
SNT4 UCLN2 DEQUY9 DAYSO
DocDaySo tong1_n tong_1_n_le CHANLE
TKTUANTU TKNhiPhan XUAT NHAPXUAT
XUAT2 NHAPXUAT2 PhanSo3 TKNhiPhan2
TKTUANTU2 NGOISAO2 NGOISAO3 NGOISAO4
NGOISAO5 NGOISAO6 SXCHON AMDUONG
MAX2SO MAX3SO GIAIPTBAC1 TONGCHUSO
DAONGUOC ASCII TKTuanTu3 TKTuanTu4
XUATSNT n! PhanSo1 MANG1
MANG2 MANG3 MANG4 SAPXEP02
NHAPXUAT4 NHAPXUAT5 CUUCHUONG TINHTONG1
XEPLOAI SOBANBE Tính tổng zBOHAI
DAYDEP1 DCTANG QUEUE1 DAYDEP2
BOBA MANG5 MANG6 ZicZacCBan
TimMax2 HCNHV DEMKT MANG7
NTCUNGNHAU LOPSV DAHINH1 ARMSTRONG_1
[LTNC]Final01 INAN CODEREXP MINIGAME2:
CHAYBO
MINIGAME7:
RANK
NHANMATRAN MINIGAME10.1:
SALES
PHANSO5
LOPSV2 LOPMANGSV GAMCO LASTNUM
PASCAL_TRIANGLE SOMOI MAIL TAPSOMOI
GAME SODAO OLYMPIC VECTOR3
LTHDT_HonSo1 LTHDT_HonSo2 HH_XOASO NHAPXUAT1
CBXUAT NHAPXUAT6 CBXUAT2 NHAPXUAT7
NHAPXUAT8 NGAY_THANG_NAM RENHANH1 TIMMAX3
MAXMIN FCT_Swap PALINDROME_STRING TKTuanTu5
BT_Cơ_bản2 GIO_PHUT_GIAY TIMSO SoLonNhi
NHAPXUAT9 C4.DQ.25 C4.DQ.26 LTNC-02
GK_OOP_CAU1 LOP1.1.PhanSo LOP1.2.PhanSo LOP1.3.PhanSo
LOP2.1.PhanSo MANGCS7 TNUOC LTCB-GK1-S7-Cau1
LTCB.GK_Cau1 LTCB-145 LTCB-146 LTCB-141
LTCB-142 LTCB-143 LTCB-138 LTCB_139
LTCB-140 LTCB115 LTCB-122 LTCB-124
LTCB-111a LTCB-111b LTCB_111c Lop10TDN-Bai5
Lop10TDN-Bai6 TDN-01 TDN-02 XuatSo01
XuatNdong while7 while8 while9
C4.DQ.01 C4.DQ.06 C4.DQ.02 VongLap_LTCB
LUACHONCV

    Browse…