5001103084

  • Profile
  • Họ và tên  Trần Thanh Tú
  • MSSV  50.01.103.084
  • Ngày sinh  13/06/2006
  • Ngôn ngữ mặc định  C++
  • Điểm kinh nghiệm  2700
  • Cấp độ lập trình  Coder Cao Đẳng
  • Cấp độ tiếp theo Coder Đại Học
    thiếu 800 điểm
  • Điện thoại  0
  • Email tmp@tmp.co...
  • Trường  hcmue
  • Đăng ký lúc 2024-09-12 08:21:40
  • Login cuối 2025-05-17 12:52:39
  • Tổng số bài làm được 249 bài
A+B QTaiPSo QTaiMang QTaiMang2
SoCPhuong SNT SoHoanHao MANGCS1
MANGCS2 MANGCS3 Template1 TinhTong
MANGCS4 TinhTong2 PhanSo2 KhuonHinhSS
TinhTong3 PHEPTOAN NGOISAO1 DATHUC
MANGCS5 Template2 TGIAC PSOHONSO
vector1 fstream1 fstream2 fstream3
DAONGUOC1 SV1 KhuonHinhTong XUATDIEM
NGOACDUNG STACK1 HAUTO MINMAX
SOCHANLE TONGCS DAYNP TIMDUONG
DOICS10_2 UCLN TimMax BCNN
DEQUY4 DEQUY7 DOIXUNG FSTREAM1
DAYSNT SNT3 FIRSTNUMBER TAMGIACSO
SoPalindrom DOICSFULL UCLN2 TAMGIACSAO2
TIMCHU DocDaySo tong1_n tong_1_n_le
CHANLE TT_HT1 XUAT NHAPXUAT
PhanSo XUAT2 NHAPXUAT2 PhanSo3
NGOISAO2 NGOISAO3 NGOISAO4 NGOISAO5
NGOISAO6 AMDUONG MAX2SO MAX3SO
GIAIPTBAC1 TONGCHUSO DAONGUOC ASCII
XUATSNT n! PhanSo1 MANG1
MANG2 MANG3 MANG4 DAOHAM
NHAPXUAT4 NHAPXUAT5 CUUCHUONG TINHTONG1
XEPLOAI SOBANBE Tính tổng zBOHAI
DAYDEP1 QUEUE1 DAYDEP2 BOBA
MANG5 MANG6 ZicZacCBan TimMax2
XoanOcCoBan TEMP_M1C TRUNGHAUTO1 DEMKT
MANG7 NTCUNGNHAU PhanSo4 SINHVIEN
ARMSTRONG_1 ARMSTRONG_2 PYTAGO DIEMTGIAC
LCS INAN CODEREXP MINIGAME2:
CHAYBO
MINIGAME7:
RANK
DATHUC2 PHANSO5 MINIGAME16.1:
PTBAC2
COLORED_POINT HCN SOMOI SMGGateway
SODAO TRUNGHAUTO2 VECTOR3 DISC
HH_XOASO NHAPXUAT1 CBXUAT NHAPXUAT6
CBXUAT2 NHAPXUAT7 NHAPXUAT8 NGAY_THANG_NAM
RENHANH1 TIMMAX3 MAXMIN FCT_Swap
[LTCB]Cau2.final.hk1.2017-2018 PALINDROME_STRING BT_Cơ_bản2 GIO_PHUT_GIAY
DATHUC3 TIMSO COMPLEX_NUMBER SoLonNhi
NHAPXUAT9 PhanSo7 CauTrucDiem C1.QT.01
C1.QT.02 LTCB_GK_cau5 LTCB_GK_cau4 LTCB_GK_cau1
LTCB_GK_cau2 LTCB_GK_cau3 LTCB_T5_cau1 LTCB_T5_cau2
LTCB_T5_cau3 CV cb.cau3 cb.cau4
MANGCS7 TNUOC LTCB_GK.Cau2 banhvaha2
LTCB-148 LTCB-90 LTCB-151 LTCB-152
LTCB-136 LTCB-135 LTCB-137 LTCB-153
LTCB-154 LTCB-127 LTCB-130 LTCB-131
LTCB-132 LTCB-145 LTCB-146 LTCB-141
LTCB-142 LTCB-143 LTCB-138 LTCB_139
LTCB-140 LTCB115 LTCB-122 LTCB-124
LTCB-111a LTCB-111b LTCB_111c Thaydoi
FIBOXOR Struct_LTCB1 Struct_LTCB2 VongLap_LTCB
cộng,trừ,nhân,chia DHLTNC_KMP2 DOIXU CanhDieu-B3-BT1
CanhDieu-B3-BT2a CanhDieu-B3-BT2b CanhDieu-B4-BT1 CanhDieu-B4-BT2
CanhDieu-B4-BT2b CanhDieu-B4-BT3 DEMSO01 NUMBER
CanhDieu-B4-BT4 CanhDieu-B4-BT5 CanhDieu-B5-BT1 CanhDieu-B6-BT1
CanhDieu-B6-BT2 CanhDieu-B7-BT1 CanhDieu-B7-BT2 CanhDieu-B8-BT1
CanhDieu-B8-BT2 CanhDieu-B8-BT3 CanhDieu-B9-BT2 CanhDieu-B11-BT1
CD10_PRINT CD10_CAOTOC CD10_DULICH CD10_VANTOC
CD10_TONGSO CD10_NAMNHUAN CD10_CHIAKEO CD10_SOMAX
CD10_TIENDIEN CD10_BMI CD10_DEMNGUOC CD10_LAISUAT
CD10_DTTAMGIAC CD10_NGAYTHANG CD10_DEMSOTU CD10_XOAKITU
CD10_DOCSO CD10_TOADO

    Browse…