5001104043

  • Profile
  • Họ và tên  Nguyễn Chí Hào
  • MSSV  50.01.104.043
  • Ngày sinh  03/10/2006
  • Ngôn ngữ mặc định  C++
  • Điểm kinh nghiệm  2084
  • Cấp độ lập trình  Coder Trung Cấp
  • Cấp độ tiếp theo Coder Cao Đẳng
    thiếu 416 điểm
  • Điện thoại  0
  • Email tmp@tmp.co...
  • Trường  HCMUE
  • Đăng ký lúc 2024-10-03 14:55:03
  • Login cuối 2025-05-13 20:23:46
  • Tổng số bài làm được 196 bài
A+B QTaiPSo QTaiMang QTaiMang2
SoCPhuong SNT SoHoanHao MANGCS1
MANGCS2 MANGCS3 Template1 TinhTong
MANGCS4 TinhTong2 PhanSo2 KhuonHinhSS
TinhTong3 PHEPTOAN NGOISAO1 DATHUC
MANGCS5 Template2 TGIAC KhuonHinh3
vector1 vector2 fstream1 fstream2
fstream3 DAONGUOC1 SV1 KhuonHinhTong
XUATDIEM NGOACDUNG STACK1 MINMAX
TONGCS DOICS10_2 UCLN TimMax
BCNN CONTRO1 DEQUY4 DEQUY6
DEQUY7 DTHANG DATE DOIXUNG
FSTREAM1 DAYSNT TEMPLATE1 SNT3
DAOHAM FIRSTNUMBER TAMGIACSO DOICSFULL
UCLN2 TAMGIACSAO2 DocDaySo tong1_n
tong_1_n_le CHANLE XUAT NHAPXUAT
PhanSo XUAT2 NHAPXUAT2 PhanSo3
NGOISAO2 NGOISAO3 NGOISAO4 NGOISAO5
NGOISAO6 AMDUONG MAX2SO MAX3SO
GIAIPTBAC1 TONGCHUSO DAONGUOC ASCII
XUATSNT n! PhanSo1 MANG1
MANG2 MANG3 MANG4 DAOHAM
NHAPXUAT4 NHAPXUAT5 CUUCHUONG TINHTONG1
XEPLOAI SOBANBE Tính tổng zBOHAI
DAYDEP1 QUEUE1 DAYDEP2 BOBA
MANG5 MANG6 ZicZacCBan TimMax2
XoanOcCoBan TEMP_M1C DEMKT MANG7
NTCUNGNHAU LOPSV PhanSo4 DAHINH1
SINHVIEN ARMSTRONG_1 PYTAGO DIEMTGIAC
LCS INAN CODEREXP MINIGAME2:
CHAYBO
MINIGAME7:
RANK
DATHUC2 PHANSO5 Pointer_Array_01
Pointer_Mang_2 Pointer_MissingPrime LOPSV2 LOPMANGSV
HCN TEMPLATEHCN SOMOI TEMPLATESOMOI
MAIL SMGGateway NUMCOUNT SODAO
TEMPLATESODAO VECTOR3 QLINTERNET LTHDT_HonSo1
LTHDT_HonSo2 DISC HH_XOASO NHAPXUAT1
CBXUAT NHAPXUAT6 CBXUAT2 NHAPXUAT7
NHAPXUAT8 NGAY_THANG_NAM RENHANH1 TIMMAX3
MAXMIN 1718_LTCB_Array_02 FCT_Swap PALINDROME_STRING
1718_2_LTHDT_Midterm_02 BT_Cơ_bản2 GIO_PHUT_GIAY DATHUC3
TIMSO COMPLEX_NUMBER SoLonNhi NHAPXUAT9
PhanSo7 CauTrucDiem C1.QT.01 C1.QT.02
On_LTCB1 On_LTCB2 On_LTCB3 On_LTCB4
On_LTCB5 On_LTCB6 GK_LTNC_CAU2 LOP1.1.PhanSo
LOP1.2.PhanSo LOP1.3.PhanSo LOP2.1.PhanSo MANGCS7
TNUOC xoa_vector SET&MAP VECTOR4
VECTOR5

    Browse…