5001104105

  • Profile
  • Họ và tên  Nguyễn Chu Thành Nhân
  • MSSV  50.01.104.105
  • Ngày sinh  16/11/2005
  • Ngôn ngữ mặc định  C++14
  • Điểm kinh nghiệm  2102
  • Cấp độ lập trình  Coder Trung Cấp
  • Cấp độ tiếp theo Coder Cao Đẳng
    thiếu 398 điểm
  • Điện thoại  0
  • Email tmp@tmp.co...
  • Trường  hcmue
  • Đăng ký lúc 2024-10-03 14:55:03
  • Login cuối 2025-05-13 15:39:12
  • Tổng số bài làm được 204 bài
A+B QTaiPSo SoCPhuong SNT
SoHoanHao MANGCS2 TinhTong TinhTong2
TinhTong3 PHEPTOAN NGOISAO1 MANGCS5
Template2 vector1 KhuonHinhTong STACK1
MINMAX TONGCS DAYNP UCLN
TimMax BCNN DEQUY4 DEQUY5
DEQUY6 DEQUY7 DEQUY8 FSTREAM1
CATALAN UCLN2 DEQUY9 DAYSO
DocDaySo tong1_n tong_1_n_le CHANLE
XUAT NHAPXUAT PhanSo XUAT2
NHAPXUAT2 PhanSo3 NGOISAO2 NGOISAO3
AMDUONG MAX2SO MAX3SO GIAIPTBAC1
TONGCHUSO DAONGUOC ASCII XUATSNT
n! PhanSo1 MANG1 MANG2
MANG3 MANG4 NHAPXUAT4 CUUCHUONG
TINHTONG1 XEPLOAI SOBANBE Tính tổng
zBOHAI DAYDEP1 DAYDEP2 BOBA
MANG5 MANG6 TimMax2 XoanOcCoBan
HCNHV MANG7 NTCUNGNHAU LOPSV
DAHINH1 ARMSTRONG_1 LCS INAN
CODEREXP MINIGAME2:
CHAYBO
MINIGAME7:
RANK
LOPSV2
LOPMANGSV MINIGAME16.1:
PTBAC2
LASTNUM SOMOI
VECTOR3 LTHDT_HonSo1 NHAPXUAT1 CBXUAT
NHAPXUAT6 CBXUAT2 NHAPXUAT7 NHAPXUAT8
NGAY_THANG_NAM RENHANH1 TIMMAX3 MAXMIN
1718_LTCB_Array_01 FCT_Swap BT_Cơ_bản2 GIO_PHUT_GIAY
TIMSO SoLonNhi NHAPXUAT9 K11_HelloWorld
On_LTCB1 On_LTCB2 On_LTCB3 On_LTCB4
On_LTCB5 On_LTCB6 ltcb20_cuoiky_cau1 ltcb20_cuoiky_cau2
ltcb20_cuoiky_cau3 ltcb20_cuoiky_cau4 LOP1.1.PhanSo LOP1.2.PhanSo
MANGCS7 TNUOC LTCB-GK1-S7-Cau1 LTCB-GK1-S7-Cau2
LTCB.GK_Cau1 LTCB_GK.Cau3 LTCB-26 LTCB-30
LTCB-12 LTCB-32 LTCB-22 LTCB-11
LTCB-4 LTCB-24 LTCB-49 LTCB-15
LTCB-27 LTCB-1 LTCB-5 LTCB-31
LTCB-21 LTCB-25 LTCB-48 LTCB-2
LTCB-29 LTCB-42 LTCB-46 LTCB-28
LTCB-45 LTCB-3 LTCB-43 LTCB-47
LTCB-44 LTCB-23 LTCB-94 LTCB-95
LTCB-96 LTCB-116 LTCB-82 LTCB-119
LTCB-83 LTCB-126 LTCB-120 LTCB-85
LTCB-86 LTCB-92 LTCB-93 LTCB_112a
LTCB-135 GTCD CanhDieu-B5-BT1 CanhDieu-B6-BT1
CanhDieu-B7-BT2 CanhDieu-B8-BT1 CD10_KILOPOUND CD10_HOACUC
CD10_TONGBP CD10_DULICH CD10_TGVUONG CD10_CHIAMAN
CD10_BANHOC CD10_LUONGTHUC CD10_UCLN CD10_VANTOC
CD10_TONGSO CD10_NAMNHUAN CD10_CHIAKEO CD10_SOMAX
CD10_BMI CD10_DEMNGUOC CD10_LAISUAT CD10_DTTAMGIAC
CD10_NGAYTHANG CD10_DEMSOTU CD10_XOAKITU CD10_DOCSO

    Browse…