stt | username | Họ và tên | Logo | Tổng điểm | TGian | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4808103003 Coder Lớp Lá | Phạm Nguyễn Lương Quỳnh Chưa cài đặt thông tin trường | 40 | 22092 | 10 1/1224 | 10 6/8431 | 10 1/3123 | 10 5/9314 | |
2 | 4808103001 Coder Lớp Lá | Võ Thị Bích Diệu Chưa cài đặt thông tin trường | 40 | 28249 | 10 9/14520 | 10 3/4629 | 10 1/3115 | 10 2/5985 | |
3 | 4808103002 Coder Lớp Lá | Nguyễn Lê Lệ Quyên Chưa cài đặt thông tin trường | 36.67 | 17232 | 10 2/2105 | 10 1/1747 | 10 3/4581 | 6.67 5/8799 | |
4 | 4808103004 Coder Lớp Lá | Đặng Hữu Tâm Chưa cài đặt thông tin trường | 15 | 53923 | 5 10/15183 | 10 30/38740 | |||
5 | c Coder Lớp Mầm | a Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 0 | 0 |