stt | username | Họ và tên | Logo | Tổng điểm | TGian | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4808103003 Coder Lớp Lá | Phạm Nguyễn Lương Quỳnh Chưa cài đặt thông tin trường | 9.88 | 39309 | 2 1/1288 | 3 1/1949 | 2 1/10523 | 0.88 9/18882 | 2 1/6667 | |
2 | 4808103001 Coder Lớp Lá | Võ Thị Bích Diệu Chưa cài đặt thông tin trường | 9.88 | 68918 | 2 3/3474 | 3 18/23575 | 2 6/16697 | 0.88 11/20437 | 2 1/4735 | |
3 | 4808103002 Coder Lớp Lá | Nguyễn Lê Lệ Quyên Chưa cài đặt thông tin trường | 8.28 | 42526 | 2 2/1677 | 3 3/5579 | 0.4 6/16096 | 0.88 6/14442 | 2 1/4732 | |
4 | 4808103004 Coder Lớp Lá | Đặng Hữu Tâm Chưa cài đặt thông tin trường | 5.51 | 64824 | 2 14/20970 | 1.13 4/10590 | 0.38 11/18813 | 2 10/14451 |