stt | username | Họ và tên | Logo | Tổng điểm | TGian | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4808103002 Coder Lớp Lá | Nguyễn Lê Lệ Quyên Chưa cài đặt thông tin trường | 8 | 17333 | 3 7/15529 | 5 1/1804 | ||
2 | 4808103003 Coder Lớp Lá | Phạm Nguyễn Lương Quỳnh Chưa cài đặt thông tin trường | 8 | 27303 | 3 10/19497 | 5 2/7806 | ||
3 | 4808103001 Coder Lớp Lá | Võ Thị Bích Diệu Chưa cài đặt thông tin trường | 6.5 | 36525 | 1.5 18/29359 | 5 4/7166 | ||
4 | 4808103004 Coder Lớp Lá | Đặng Hữu Tâm Chưa cài đặt thông tin trường | 1.5 | 14990 | 1.5 6/14990 |