Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 8A11-07 Coder Lớp Lá | Võ Nguyễn Ngọc Diệp Chưa cài đặt thông tin trường |  | 23 | 4055 | 10 3/3014 | 10 1/282 | 3 1/759 |
2 | 8A11-09 Coder Lớp Lá | Nguyễn Ngọc Hà Chưa cài đặt thông tin trường |  | 23 | 4933 | 10 1/861 | 10 3/2988 | 3 1/1084 |
3 | 8A11-17 Coder Lớp Chồi | Trần Hoàng Linh THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa - TP.HCM |  | 20.6 | 3127 | 10 1/287 | 10 1/470 | 0.6 2/2370 |
4 | 8A11-36 Coder Lớp Lá | Trần Nguyễn Hải Yến THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa - TP.HCM |  | 20.6 | 3159 | 10 1/438 | 10 1/627 | 0.6 2/2094 |
5 | 8A11-06 Coder Lớp Lá | Nguyen Viet Cuong Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 12508 | 10 7/8400 | 10 4/4108 | |
6 | 8A11-22 Coder Lớp Lá | Nguyễn Hoàng Khánh Ngọc Chưa cài đặt thông tin trường |  | 19.33 | 1618 | 9.33 1/110 | 10 2/1508 | 0 2/-- |
7 | 8A11-13 Coder Lớp Lá | Đoàn Minh Khang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 19.33 | 3334 | 9.33 2/2165 | 10 1/1169 | |
8 | 8A11-33 Coder Lớp Lá | Đặng Kim Trang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 19.33 | 7397 | 9.33 6/6632 | 10 1/765 | |
9 | Minh_An Coder Lớp Lá | Trương Hà Minh An Chưa cài đặt thông tin trường |  | 19.33 | 13386 | 9.33 11/12627 | 10 1/759 | |
10 | 8A11-15 Coder Lớp Lá | Nguyễn Bùi Minh Khôi Chưa cài đặt thông tin trường |  | 15.33 | 4740 | 5.33 2/1656 | 10 3/3084 | 0 2/-- |
11 | 8A11-12 Coder Lớp Lá | Nguyễn Chí Khang THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa - TP.HCM |  | 10.6 | 5541 | 0 5/-- | 10 1/121 | 0.6 5/5420 |
12 | 8A11-26 Coder Tiểu Học | Nguyễn Gia Thiên Phú Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 134 | | 10 1/134 | 0 1/-- |
13 | 8A11-11 Coder Lớp Lá | Vũ Trần Mai Hương Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 343 | 0 6/-- | 10 1/343 | 0 7/-- |
14 | 8A11-18 Coder Lớp Lá | Nguyễn Mỹ Linh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 1522 | 0 1/-- | 10 2/1522 | |
15 | 8A11-25 Coder Lớp Lá | Nguyễn Thượng Đông Nhật Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 1527 | 0 2/-- | 10 2/1527 | |
16 | 8A11-19 Coder Lớp Lá | Hoàng Anh Minh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 1743 | | 10 2/1743 | |
17 | 8A11-31 Coder Lớp Lá | Nguyễn Chúc Danh Thủy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 1747 | | 10 2/1747 | |
18 | 8A11-16 Coder Lớp Lá | Nguyễn Trần Anh Kiệt Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 1927 | | 10 2/1927 | |
19 | 8A11-05 Coder Lớp Chồi | Hoàng Khánh Chi Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 1987 | | 10 2/1987 | |
20 | 8A11-21 Coder Lớp Chồi | Lê Ngọc Minh Nghi Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 2139 | | 10 2/2139 | |
21 | 8A11-24 Coder Lớp Chồi | Nguyễn Phúc Song Nguyên Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 3573 | 0 6/-- | 10 3/3573 | |
22 | 8A11-29 Coder Lớp Lá | Nguyễn Thái Sơn THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa - TP.HCM |  | 10 | 5339 | 10 5/5339 | | |
23 | 8A11-20 Coder Lớp Chồi | Võ Hồng Hà My Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 5649 | 0 1/-- | 10 5/5649 | |
24 | 8A11-14 Coder Lớp Chồi | Đỗ Đăng Khoa Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 16377 | | 10 14/16377 | 0 2/-- |
25 | 8A11-35 Coder Lớp Mầm | Nguyễn Lâm Vỹ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
26 | 8A11-04 Coder Lớp Chồi | Trần Anh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | 0 3/-- |
27 | 8A11-28 Coder Lớp Mầm | Nguyễn Trần Minh Quân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | 0 19/-- | |
28 | 8A11-08 Coder Lớp Mầm | Nguyễn Thiên Đăng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | 0 1/-- |
29 | 8A11-32 Coder Lớp Chồi | Mã Anh Thư Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
30 | 8A11-34 Coder Lớp Lá | Nguyễn Huỳnh Cát Tường Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 5/-- | 0 6/-- | |
31 | 8A11-10 Coder Lớp Lá | Nguyễn Lê Hoàng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
32 | 8A11-27 Coder Lớp Chồi | Nguyễn Trương Lan Phương Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 7/-- | | 0 2/-- |
33 | 8A11-30 Coder Lớp Chồi | Nguyễn Phạm Bảo Tâm THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa - TP.HCM |  | 0 | 0 | | 0 8/-- | |
34 | 8A11-02 Coder Lớp Chồi | Phạm Minh Thiên An Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 1/-- | 0 8/-- | |
35 | 8A11-23 Coder Lớp Mầm | Tô Vũ Bình Nguyên Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |