Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4601101111 CODER TIẾN SĨ | Quách Tấn Fast Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 80 | 166613 | 10 4/25078 | 10 2/23631 | 10 3/6910 | 10 10/26877 | 10 1/22554 | | | 10 2/20814 | 10 6/12864 | 10 7/27885 |
2 | giapthan29 Coder THPT | Đặng Giáp Thân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 64.57 | 86027 | | | 10 2/6010 | 5 2/15976 | 10 1/9005 | 9.57 1/21164 | | 10 1/18941 | 10 2/9299 | 10 1/5632 |
3 | khanhduyhv Coder Cao Đẳng | Lí Bạch Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 62.35 | 80101 | | | 10 6/10113 | 10 2/6026 | 10 1/5871 | 10 1/19172 | 2.35 3/24888 | | 10 1/6078 | 10 3/7953 |
4 | 4901104071 Coder Thạc Sĩ | Trần Quốc Khánh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 61 | 170382 | | 5 2/25253 | 6 17/37706 | 10 4/14123 | 10 3/12998 | | | 10 2/21477 | 10 18/38212 | 10 3/20613 |
5 | 4601103044 CODER PHÓ GIÁO SƯ | < < Như • Thích • Thú > > Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 74473 | 10 1/24074 | | 10 8/13300 | 10 6/16415 | 10 1/5858 | | | | 10 1/6126 | 10 1/8700 |
6 | 4801104016 Coder Trung Cấp | Trịnh Xuân Bình Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 52.17 | 77177 | | | 10 3/10786 | 10 1/9588 | 10 1/6674 | 2.17 11/38562 | | | 10 1/6074 | 10 1/5493 |
7 | 4901103007 Coder Tiểu Học | Mai Bảo Ân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 41 | 42507 | | | 6 2/8894 | 5 2/9788 | 10 3/8353 | | | | 10 5/10095 | 10 2/5377 |
8 | (≧ω≦)... CODER PHÓ GIÁO SƯ | Lý Thiến Mai Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 32265 | | | 10 4/12260 | 10 1/7707 | 10 1/5899 | | | | 10 1/6399 | |
9 | 4701104180 Coder Đại Học | Trần Tú Quyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 50957 | | | 10 5/12342 | | 10 1/9462 | | | | 10 3/16299 | 10 1/12854 |
10 | IntArchive Coder Tiểu Học | Đinh Minh Hải Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 125608 | | | 10 12/22978 | | 10 1/20551 | | | | 10 34/66019 | 10 5/16060 |
11 | 4901104050 Coder Trung Cấp | Diệp Quang Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 39873 | | | 10 9/20742 | | | | | | 10 4/19131 | |
12 | 4901104105 Coder Đại Học | Bùi Nguyễn Quỳnh Như Chưa cài đặt thông tin trường |  | 16 | 46512 | | | 6 5/9355 | 10 10/37157 | | | | | | |
13 | 4901104022 Coder Tiểu Học | Phạm Ngọc Duy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 10819 | | | | | | | | | | 10 4/10819 |
14 | 4801104142 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Tấn Tú Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 25640 | | | | | | | | 10 1/25640 | | |
15 | 4901104069 Coder Trung Cấp | Ngô Quang Khánh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 7640 | | | 6 1/7640 | | | | | | | |
16 | 4901104111 Coder THCS | Phú Nguyễn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | | | | |
17 | 4701104073 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN LONG DƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | 0 2/-- | | | | | | | |
18 | hoamicutek... Coder Lớp Lá | con mèo màu cam của hcmue Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | 0 1/-- | | | | | | | |
19 | 4901104101 Coder Lớp Lá | Huỳnh Võ Trí Nhân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | | | | |
20 | phucnq CODER PHÓ GIÁO SƯ | Nguyễn Quang Phúc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | | | | |