Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 22127106 Coder Tiểu Học | Bùi Hiền Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 50 | 10812 | 10 1/704 | 10 1/1185 | 10 1/1399 | 10 1/2229 | 10 3/5295 |
2 | 23127182 Coder Tiểu Học | Nguyễn Trường Duy Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 50 | 10982 | 10 1/427 | 10 1/635 | 10 2/2461 | 10 1/1843 | 10 3/5616 |
3 | 23127078 Coder Trung Cấp | Quách Châu Hạo Kiệt Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 50 | 13086 | 10 1/1224 | 10 3/4355 | 10 1/2184 | 10 1/2524 | 10 1/2799 |
4 | 23127360 Coder THPT | Lê Thanh Hải Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 50 | 13834 | 10 1/568 | 10 2/3177 | 10 2/3540 | 10 1/3899 | 10 1/2650 |
5 | 22127317 Coder Tiểu Học | Trần Khánh Như Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 50 | 15398 | 10 1/1144 | 10 1/2341 | 10 1/2617 | 10 1/3682 | 10 2/5614 |
6 | 23127040 Coder Cao Đẳng | Bùi Minh Duy Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 50 | 16766 | 10 1/724 | 10 1/1335 | 10 3/5975 | 10 1/4422 | 10 2/4310 |
7 | 23127482 Coder Cao Đẳng | Trần Quốc Thiện Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 50 | 16931 | 10 1/784 | 10 2/3369 | 10 1/2405 | 10 2/7467 | 10 1/2906 |
8 | 23127334 Coder THPT | Nguyễn Thành Dâng Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 50 | 17044 | 10 1/3095 | 10 1/2096 | 10 1/493 | 10 4/8882 | 10 1/2478 |
9 | 23127484 Coder THPT | Nguyễn Đặng Đức Thịnh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 50 | 17676 | 10 1/1107 | 10 1/2891 | 10 1/3344 | 10 1/4963 | 10 1/5371 |
10 | 23127344 Coder THPT | Trương Thành Đạt Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 50 | 17690 | 10 1/651 | 10 2/2435 | 10 1/1791 | 10 4/6098 | 10 4/6715 |
11 | 23127325 Coder Tiểu Học | Lê Gia Bảo Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 50 | 19049 | 10 2/2978 | 10 1/2208 | 10 1/2541 | 10 1/5430 | 10 3/5892 |
12 | 23127116 Coder Trung Cấp | Nguyễn Quang Thái Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 50 | 19617 | 10 1/758 | 10 4/5068 | 10 3/4352 | 10 1/2733 | 10 4/6706 |
13 | 23127115 Coder Cao Đẳng | Mạch Quốc Tấn Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 50 | 26989 | 10 1/1193 | 10 8/12148 | 10 1/3980 | 10 1/5423 | 10 1/4245 |
14 | 23127028 Coder THPT | Phan Thanh Bình Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 50 | 29880 | 10 3/5681 | 10 3/6406 | 10 3/6717 | 10 1/4747 | 10 2/6329 |
15 | 23127096 Coder Cao Đẳng | Phan Nhật Thiện Nhân Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 50 | 29880 | 10 1/2273 | 10 2/6565 | 10 1/1377 | 10 5/18891 | 10 1/774 |
16 | 23127037 Coder Tiểu Học | Tôn Thất Minh Đăng Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 50 | 29992 | 10 1/3759 | 10 3/6767 | 10 1/4610 | 10 1/5462 | 10 3/9394 |
17 | 23127180 Coder Tiểu Học | Nguyễn Lê Nhật Duy Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 50 | 30705 | 10 3/5345 | 10 1/4759 | 10 1/5559 | 10 1/8339 | 10 1/6703 |
18 | 23127242 Coder THCS | Nguyễn Hữu Kiến Phi Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 50 | 31250 | 10 1/1035 | 10 3/4857 | 10 1/2748 | 10 8/17004 | 10 1/5606 |
19 | 23127503 Coder THPT | Trần Thanh Trí Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 50 | 31938 | 10 1/888 | 10 10/18039 | 10 1/2106 | 10 1/5110 | 10 1/5795 |
20 | 23127073 Coder Trung Cấp | Phi Anh Khôi Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 50 | 33548 | 10 1/2764 | 10 1/3401 | 10 1/3598 | 10 11/19073 | 10 1/4712 |
21 | 23127065 Coder Đại Học | Ngô Nguyễn Thế Khoa Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 50 | 33654 | 10 3/8420 | 10 1/5819 | 10 1/6180 | 10 1/6481 | 10 1/6754 |
22 | 23127169 Coder THPT | Lê Trọng Đạt Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 50 | 34322 | 10 3/9472 | 10 4/5425 | 10 1/2883 | 10 1/10159 | 10 1/6383 |
23 | 23127252 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Tiến Quốc Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 50 | 35134 | 10 1/5845 | 10 1/6275 | 10 1/6430 | 10 2/8559 | 10 1/8025 |
24 | 23127024 Coder THCS | Đinh Bảo Bảo Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 50 | 35778 | 10 1/1582 | 10 6/10210 | 10 1/2088 | 10 4/8146 | 10 9/13752 |
25 | 23127323 Coder THCS | Chang Jar Bao Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 50 | 40765 | 10 1/1266 | 10 2/6431 | 10 1/2677 | 10 11/25206 | 10 1/5185 |
26 | 23127457 Coder THCS | Nguyễn Văn Bảo Phúc Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 50 | 42088 | 10 1/890 | 10 11/18082 | 10 1/2076 | 10 3/18242 | 10 1/2798 |
27 | 22127229 Coder Tiểu Học | Đậu Gia Lâm Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 50 | 44204 | 10 1/6975 | 10 2/8703 | 10 2/9080 | 10 1/8289 | 10 3/11157 |
28 | 23127426 Coder THPT | Thái Bá Quang Minh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 50 | 46517 | 10 1/3401 | 10 4/7889 | 10 5/9490 | 10 11/19435 | 10 1/6302 |
29 | 23127527 Coder THPT | Trần Phụng Đình Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 50 | 54281 | 10 1/8808 | 10 1/10326 | 10 2/11978 | 10 1/11424 | 10 1/11745 |
30 | 23127178 Coder THPT | Lê Nhựt Duy Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 50 | 54772 | 10 8/9872 | 10 12/17659 | 10 4/8795 | 10 5/11447 | 10 1/6999 |
31 | 23127314 Coder Trung Cấp | Nguyễn Thanh Vũ Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 50 | 57810 | 10 1/8851 | 10 3/11781 | 10 2/11151 | 10 3/14602 | 10 1/11425 |
32 | 23127535 Coder Cao Đẳng | Cao Lê Gia Phú Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 50 | 59255 | 10 1/896 | 10 18/24691 | 10 2/6272 | 10 12/21560 | 10 1/5836 |
33 | 23127497 Coder Tiểu Học | Lê Bảo Tín Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 50 | 60117 | 10 8/13289 | 10 1/6027 | 10 10/17504 | 10 10/14928 | 10 2/8369 |
34 | 23127443 Coder Tiểu Học | Trần Phạm Trọng Nhân Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 50 | 66319 | 10 1/1530 | 10 13/24375 | 10 1/3143 | 10 11/23713 | 10 6/13558 |
35 | 22127384 Coder THCS | Dương Quang Thắng Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 50 | 67083 | 10 2/10736 | 10 1/9641 | 10 2/11025 | 10 3/12661 | 10 11/23020 |
36 | 23127321 Coder Tiểu Học | Vũ Anh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 50 | 69608 | 10 5/13508 | 10 2/10940 | 10 2/11829 | 10 7/20607 | 10 1/12724 |
37 | 23127206 Coder THPT | Lê Nguyễn Nhật Khánh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 50 | 75336 | 10 2/10423 | 10 10/20077 | 10 2/10497 | 10 9/18955 | 10 6/15384 |
38 | 23127211 Coder THPT | Nguyễn Lê Hồ Anh Khoa Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 50 | 77136 | 10 4/15202 | 10 1/12149 | 10 1/12258 | 10 9/24689 | 10 1/12838 |
39 | 23127366 Coder THCS | Võ Lê Ngọc Hiếu Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 50 | 77538 | 10 10/17912 | 10 7/17808 | 10 1/8984 | 10 9/24962 | 10 1/7872 |
40 | 23127528 Coder THCS | Tạ Văn Đức Chưa cài đặt thông tin trường |  | 50 | 79250 | 10 2/12273 | 10 3/15716 | 10 1/14887 | 10 2/17664 | 10 2/18710 |
41 | 22127290 Coder THCS | Nguyễn Thị Thu Ngân Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 50 | 89664 | 10 2/17112 | 10 1/16250 | 10 2/17761 | 10 4/20990 | 10 1/17551 |
42 | 23127520 Coder THPT | Nguyễn Phan Thế Vinh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 49 | 59750 | 10 3/6386 | 10 2/8211 | 10 1/7658 | 9 11/29278 | 10 1/8217 |
43 | 23127082 Coder Trung Cấp | Nguyễn Thị Khánh Linh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 48 | 14788 | 10 1/1574 | 10 1/2137 | 10 1/2562 | 8 2/4571 | 10 1/3944 |
44 | 23127376 Coder Tiểu Học | Hồ Gia Huy Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 48 | 51092 | 9 2/6026 | 10 1/8144 | 10 1/9221 | 9 2/17602 | 10 2/10099 |
45 | 23127319 Coder Tiểu Học | Phạm Bá Anh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 48 | 57473 | 10 1/5425 | 10 2/10820 | 10 1/10301 | 8 4/19013 | 10 1/11914 |
46 | 22127226 Coder Lớp Lá | Lê Trần Hồng Kông Chưa cài đặt thông tin trường |  | 47 | 46223 | 10 1/851 | 10 7/12998 | 10 1/1670 | 7 9/15982 | 10 9/14722 |
47 | 23127524 Coder THCS | Hình Diễm Xuân Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 47 | 98114 | 9 8/24826 | 10 1/11250 | 10 1/11590 | 8 4/17626 | 10 15/32822 |
48 | 23127145 Coder THCS | Khưu Ngọc Ý Vy Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 46 | 48980 | 10 2/6672 | 10 2/12317 | 10 1/6885 | 6 4/14128 | 10 1/8978 |
49 | 23127412 Coder Trung Cấp | Lê Hoàng Long Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 43 | 71528 | 10 2/2005 | 10 26/37133 | 8 5/13493 | 5 4/13321 | 10 1/5576 |
50 | 23127413 Coder Tiểu Học | Lý Thành Luân Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 39 | 18659 | 10 1/1144 | 5 1/1833 | 8 1/2187 | 6 1/9415 | 10 1/4080 |
51 | 23127254 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Như Quỳnh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 38.75 | 11829 | 10 1/1619 | 8.75 2/3716 | 10 1/2905 | 10 1/3589 | 0 2/-- |
52 | 23127390 Coder Tiểu Học | Huỳnh Đăng Khoa Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 33.33 | 72514 | 10 2/15944 | 10 5/20375 | 10 1/15941 | 0 9/-- | 3.33 3/20254 |
53 | 23127156 Coder Tiểu Học | Nguyễn Đình Quốc Bảo Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 10 | 518 | 10 1/518 | | | | |
54 | 23127219 Coder Tiểu Học | Ngô Bảo Long Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | | | | | |