Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4801104070 Coder Đại Học | Nguyễn Thiên Khiêm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 4561 | 10 1/1980 | 10 1/495 | 10 1/1194 | 10 1/892 |
2 | 4801104109 Coder Đại Học | Trần Minh Quân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 5165 | 10 1/519 | 10 2/1959 | 10 1/1202 | 10 1/1485 |
3 | 4801103021 Coder Tiểu Học | Nguyễn Hữu Hào Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 9807 | 10 2/2540 | 10 2/4166 | 10 1/1272 | 10 1/1829 |
4 | 4801103074 Coder THPT | Trần Thanh Thiên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 10649 | 10 1/2545 | 10 1/3130 | 10 1/2374 | 10 1/2600 |
5 | 4801104036 Coder THCS | Nguyễn Thị Mỹ Duyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 11079 | 10 1/2080 | 10 2/4278 | 10 1/2250 | 10 1/2471 |
6 | 4801103094 Coder Tiểu Học | Phan Phương Vỹ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 11120 | 10 2/1446 | 10 3/5417 | 10 1/2108 | 10 1/2149 |
7 | 4801103014 Coder THCS | Đặng Hoàng Thúy Diệu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 13830 | 10 1/2938 | 10 1/3454 | 10 1/3040 | 10 2/4398 |
8 | 4801104132 Coder Tiểu Học | La Thái Thụy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 21868 | 10 3/3019 | 10 9/13031 | 10 2/3367 | 10 1/2451 |
9 | 4601103065 Coder THPT | PHAN NGỌC THẮNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 37.5 | 11233 | 7.5 1/2150 | 10 1/2356 | 10 2/3811 | 10 1/2916 |
10 | 4601103037 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THỊ THÙY LINH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 37.5 | 13688 | 7.5 3/4026 | 10 3/4520 | 10 1/2352 | 10 1/2790 |
11 | 4701103095 Coder THPT | LÊ ĐỨC TÍN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 37.5 | 15321 | 7.5 4/6898 | 10 2/4734 | 10 1/1713 | 10 1/1976 |
12 | 4801104016 Coder Trung Cấp | Trịnh Xuân Bình Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 32.5 | 14739 | 7.5 2/3793 | 10 1/2844 | 7.5 1/3380 | 7.5 2/4722 |
13 | 4801103007 Coder THCS | Huỳnh Gia Bảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 27.5 | 9511 | 7.5 2/3302 | 0 1/-- | 10 1/3031 | 10 1/3178 |
14 | 4701104227 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN ANH TUẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 27.5 | 11379 | 10 4/5299 | | 7.5 1/2789 | 10 1/3291 |
15 | 4801103059 Coder THCS | Ngô Tuấn Phát Chưa cài đặt thông tin trường |  | 25 | 8935 | | 5 2/4520 | 10 2/2404 | 10 1/2011 |
16 | 4701104078 Coder Tiểu Học | Nguyễn Tam Duy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3102 | 10 2/3102 | | | |
17 | 4601104219 Coder Lớp Lá | DƯƠNG THẾ VINH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
18 | 4701103110 Coder Lớp Lá | TRƯƠNG VŨ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
19 | 4701104247 Coder THCS | TRẦN NGỌC TƯỜNG VY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
20 | 4801104086 Coder Lớp Lá | Huỳnh Ngọc Minh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
21 | 4601103079 Coder Lớp Lá | PHAN TRUNG TỶ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
22 | 4801104145 Coder Lớp Lá | Trần Minh Tuấn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
23 | 4801104127 Coder Tiểu Học | Văn Thành Thích Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
24 | 4501104086 Coder Lớp Lá | Trịnh Minh Hiếu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
25 | 4801103080 Coder THCS | Lê Thị Ngọc Trâm Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
26 | 4801104049 Coder Lớp Lá | Nguyễn Văn Hoàng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
27 | 4801104129 Coder Đại Học | Võ Văn Thịnh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |