stt | username | Họ và tên | Logo | Tổng điểm | TGian | |||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 23127040 Coder Cao Đẳng | Bùi Minh Duy Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM | 190 | 130156 | 10 2/7383 | 10 7/21985 | 10 1/4064 | 10 1/4507 | 10 1/4783 | 10 1/6785 | 10 1/5063 | 10 1/5269 | 10 1/5485 | 10 5/11426 | 10 1/3519 | 10 4/10983 | 10 1/2848 | 10 2/3886 | 10 3/11504 | 10 1/1920 | 10 1/6505 | 10 1/5927 | 10 1/6314 | |
2 | 23127065 Coder Đại Học | Ngô Nguyễn Thế Khoa Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM | 190 | 130477 | 10 1/5153 | 10 1/5387 | 10 1/4771 | 10 5/10276 | 10 1/2663 | 10 1/3601 | 10 4/9121 | 10 1/4063 | 10 2/5491 | 10 5/11260 | 10 2/7145 | 10 6/13600 | 10 3/7354 | 10 1/4173 | 10 6/14040 | 10 4/6622 | 10 3/7221 | 10 2/5099 | 10 1/3437 | |
3 | 23127325 Coder Tiểu Học | Lê Gia Bảo Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM | 190 | 132295 | 10 1/1727 | 10 12/15724 | 10 1/2777 | 10 5/11754 | 10 1/7348 | 10 1/7703 | 10 2/7435 | 10 1/6037 | 10 2/7097 | 10 2/9004 | 10 1/5557 | 10 3/10278 | 10 1/5365 | 10 2/6211 | 10 2/9175 | 10 2/5563 | 10 1/4621 | 10 1/4062 | 10 2/4857 | |
4 | 23127082 Coder Trung Cấp | Nguyễn Thị Khánh Linh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM | 190 | 145307 | 10 3/15150 | 10 3/17642 | 10 1/7272 | 10 4/12803 | 10 1/6709 | 10 1/6524 | 10 1/6165 | 10 1/6074 | 10 2/7056 | 10 1/8741 | 10 2/6867 | 10 2/10001 | 10 1/5072 | 10 1/4894 | 10 3/11243 | 10 1/4256 | 10 1/2268 | 10 1/2584 | 10 1/3986 | |
5 | 23127360 Coder THPT | Lê Thanh Hải Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM | 190 | 148177 | 10 3/13935 | 10 9/25272 | 10 1/3038 | 10 4/11855 | 10 1/2742 | 10 1/5310 | 10 1/2967 | 10 2/4420 | 10 1/3410 | 10 3/8733 | 10 2/5694 | 10 2/8589 | 10 1/4730 | 10 1/5754 | 10 5/11635 | 10 1/6270 | 10 3/8894 | 10 1/7332 | 10 1/7597 | |
6 | 23127028 Coder THPT | Phan Thanh Bình Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM | 190 | 149145 | 10 12/27065 | 10 4/19957 | 10 2/3267 | 10 3/9495 | 10 1/2171 | 10 1/5443 | 10 1/2338 | 10 1/2528 | 10 1/5674 | 10 1/6887 | 10 5/8630 | 10 1/7501 | 10 1/2949 | 10 1/3329 | 10 3/11326 | 10 2/5170 | 10 2/5536 | 10 4/8769 | 10 1/11110 | |
7 | 22127229 Coder Tiểu Học | Đậu Gia Lâm Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM | 190 | 149913 | 10 5/21871 | 10 2/17475 | 10 2/4835 | 10 1/3804 | 10 2/5146 | 10 1/4064 | 10 3/9662 | 10 2/5743 | 10 1/4824 | 10 2/7868 | 10 1/5445 | 10 2/8542 | 10 1/5808 | 10 2/7336 | 10 2/9500 | 10 1/6371 | 10 2/7792 | 10 1/7023 | 10 1/6804 | |
8 | 22127384 Coder THCS | Dương Quang Thắng Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM | 190 | 150960 | 10 3/19509 | 10 3/19789 | 10 1/2755 | 10 1/2816 | 10 1/2933 | 10 1/3025 | 10 2/4467 | 10 1/3358 | 10 3/6355 | 10 8/15247 | 10 2/5768 | 10 2/8401 | 10 1/4201 | 10 5/10002 | 10 4/11838 | 10 1/2201 | 10 6/12511 | 10 7/13857 | 10 1/1927 | |
9 | 23127443 Coder Tiểu Học | Trần Phạm Trọng Nhân Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM | 190 | 154494 | 10 3/18944 | 10 4/20476 | 10 1/4641 | 10 2/9458 | 10 1/6070 | 10 1/7854 | 10 1/7488 | 10 1/2772 | 10 1/4051 | 10 1/6535 | 10 1/2380 | 10 2/8353 | 10 1/2277 | 10 1/6220 | 10 8/16746 | 10 2/5620 | 10 1/8025 | 10 1/8104 | 10 1/8480 | |
10 | 23127242 Coder THCS | Nguyễn Hữu Kiến Phi Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM | 190 | 156206 | 10 2/17745 | 10 7/23317 | 10 1/2044 | 10 3/5215 | 10 1/3070 | 10 1/3595 | 10 1/3872 | 10 1/4065 | 10 1/4327 | 10 6/12363 | 10 1/5125 | 10 5/12135 | 10 1/5520 | 10 1/5793 | 10 6/14342 | 10 1/6548 | 10 1/6863 | 10 1/7263 | 10 1/13004 | |
11 | 23127073 Coder Trung Cấp | Phi Anh Khôi Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM | 190 | 161722 | 10 5/20974 | 10 12/28011 | 10 1/3866 | 10 3/7114 | 10 1/4981 | 10 1/5362 | 10 2/6836 | 10 1/5688 | 10 1/5777 | 10 2/7472 | 10 1/6446 | 10 2/8436 | 10 1/6642 | 10 1/6717 | 10 2/9416 | 10 1/6808 | 10 1/6910 | 10 1/7099 | 10 1/7167 | |
12 | 23127116 Coder Trung Cấp | Nguyễn Quang Thái Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM | 190 | 168756 | 10 5/21842 | 10 10/27702 | 10 1/5479 | 10 1/5532 | 10 1/5583 | 10 1/6751 | 10 2/6897 | 10 2/6992 | 10 1/6108 | 10 3/10887 | 10 1/3975 | 10 2/9282 | 10 1/4159 | 10 1/4231 | 10 2/9235 | 10 2/5616 | 10 1/4889 | 10 7/13242 | 10 3/10354 | |
13 | 23127334 Coder THPT | Nguyễn Thành Dâng Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM | 190 | 171082 | 10 1/13043 | 10 10/26217 | 10 1/5789 | 10 7/18790 | 10 1/6657 | 10 1/6922 | 10 1/4316 | 10 1/4198 | 10 1/4024 | 10 2/9447 | 10 4/12037 | 10 3/9791 | 10 1/1795 | 10 3/10573 | 10 2/9690 | 10 1/2735 | 10 1/2983 | 10 3/10007 | 10 3/12068 | |
14 | 23127024 Coder THCS | Đinh Bảo Bảo Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM | 190 | 174221 | 10 6/21369 | 10 9/24158 | 10 3/9841 | 10 4/15427 | 10 1/3721 | 10 1/4225 | 10 1/4408 | 10 1/4500 | 10 1/4646 | 10 4/12175 | 10 2/6370 | 10 3/10188 | 10 1/5581 | 10 2/7030 | 10 4/11900 | 10 1/6101 | 10 1/6282 | 10 1/6502 | 10 1/9797 | |
15 | 23127535 Coder Cao Đẳng | Cao Lê Gia Phú Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM | 190 | 177127 | 10 4/19943 | 10 13/30416 | 10 1/588 | 10 10/19976 | 10 2/1642 | 10 1/7908 | 10 2/2572 | 10 3/3560 | 10 1/4283 | 10 9/16783 | 10 2/6934 | 10 2/10105 | 10 3/7615 | 10 4/7709 | 10 2/3691 | 10 4/6016 | 10 4/9683 | 10 3/8987 | 10 1/8716 | |
16 | 23127206 Coder THPT | Lê Nguyễn Nhật Khánh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM | 190 | 177261 | 10 10/24380 | 10 8/23556 | 10 1/4286 | 10 1/4657 | 10 1/5400 | 10 1/5757 | 10 2/7226 | 10 1/6167 | 10 1/6334 | 10 1/6519 | 10 4/10504 | 10 2/8624 | 10 4/10955 | 10 1/7652 | 10 2/9086 | 10 1/8035 | 10 2/9535 | 10 1/8678 | 10 1/9910 | |
17 | 22127106 Coder Tiểu Học | Bùi Hiền Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM | 190 | 178218 | 10 8/25444 | 10 10/27211 | 10 1/8418 | 10 1/3921 | 10 2/9503 | 10 1/3177 | 10 1/4191 | 10 2/9089 | 10 2/9130 | 10 1/7076 | 10 1/7454 | 10 2/8444 | 10 2/7960 | 10 2/7603 | 10 2/9577 | 10 2/6927 | 10 4/8952 | 10 5/10384 | 10 1/3757 | |
18 | 23127211 Coder THPT | Nguyễn Lê Hồ Anh Khoa Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM | 190 | 178866 | 10 1/12898 | 10 1/15065 | 10 1/4643 | 10 2/10376 | 10 1/5015 | 10 1/5350 | 10 1/5543 | 10 3/8383 | 10 1/6148 | 10 3/14835 | 10 2/7944 | 10 2/8450 | 10 1/7424 | 10 3/10558 | 10 2/9660 | 10 2/9828 | 10 1/8906 | 10 6/16393 | 10 1/11447 | |
19 | 23127096 Coder Cao Đẳng | Phan Nhật Thiện Nhân Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM | 190 | 182384 | 10 14/34373 | 10 12/30274 | 10 1/1796 | 10 9/18489 | 10 1/2231 | 10 1/2266 | 10 3/7320 | 10 1/2527 | 10 4/8462 | 10 6/13866 | 10 7/14802 | 10 2/8534 | 10 1/3242 | 10 3/7561 | 10 2/9122 | 10 1/3990 | 10 1/3880 | 10 1/3738 | 10 1/5911 | |
20 | 22127290 Coder THCS | Nguyễn Thị Thu Ngân Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM | 190 | 183281 | 10 3/20260 | 10 2/17537 | 10 2/3041 | 10 6/9631 | 10 1/2529 | 10 1/2440 | 10 7/11324 | 10 2/4155 | 10 1/3399 | 10 4/10600 | 10 1/4198 | 10 2/15993 | 10 2/5863 | 10 2/6051 | 10 4/18421 | 10 9/24172 | 10 4/9722 | 10 1/7119 | 10 1/6826 | |
21 | 23127078 Coder Trung Cấp | Quách Châu Hạo Kiệt Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM | 190 | 186228 | 10 13/28268 | 10 5/20928 | 10 1/2073 | 10 14/25497 | 10 3/5410 | 10 1/3442 | 10 2/4767 | 10 1/3710 | 10 2/5066 | 10 5/12393 | 10 2/9102 | 10 3/10401 | 10 2/5758 | 10 5/9802 | 10 2/10737 | 10 2/6287 | 10 3/7703 | 10 2/7069 | 10 2/7815 | |
22 | 23127319 Coder Tiểu Học | Phạm Bá Anh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM | 190 | 187346 | 10 16/35119 | 10 6/23700 | 10 1/4593 | 10 1/8086 | 10 1/6368 | 10 1/7911 | 10 1/7199 | 10 1/4302 | 10 1/4244 | 10 4/10009 | 10 1/7368 | 10 3/9560 | 10 5/10446 | 10 1/5748 | 10 4/11952 | 10 2/5864 | 10 4/9922 | 10 1/6706 | 10 1/8249 | |
23 | 22127221 Coder Tiểu Học | Nguyễn Gia Kiệt Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM | 190 | 189896 | 10 3/19403 | 10 19/37785 | 10 1/5654 | 10 2/7613 | 10 2/7190 | 10 1/5037 | 10 1/3267 | 10 2/4619 | 10 1/4095 | 10 7/13539 | 10 1/2634 | 10 10/18002 | 10 1/1807 | 10 5/6989 | 10 3/10727 | 10 14/19885 | 10 2/6298 | 10 3/7828 | 10 3/7524 | |
24 | 23127482 Coder Cao Đẳng | Trần Quốc Thiện Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM | 190 | 201207 | 10 3/13993 | 10 8/23585 | 10 1/3177 | 10 6/15570 | 10 1/3525 | 10 1/9414 | 10 3/11579 | 10 3/11424 | 10 1/8062 | 10 2/10047 | 10 4/11571 | 10 3/9522 | 10 2/8025 | 10 2/7700 | 10 2/14836 | 10 2/7259 | 10 3/9044 | 10 7/18453 | 10 1/4421 | |
25 | 23127252 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Tiến Quốc Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM | 190 | 204330 | 10 13/27993 | 10 4/17984 | 10 1/3230 | 10 14/25525 | 10 1/4536 | 10 1/5052 | 10 1/5251 | 10 1/5418 | 10 4/9315 | 10 7/13558 | 10 2/7689 | 10 5/12376 | 10 3/9940 | 10 2/9039 | 10 2/9193 | 10 2/9358 | 10 1/8338 | 10 1/8568 | 10 3/11967 | |
26 | 23127366 Coder THCS | Võ Lê Ngọc Hiếu Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM | 190 | 204998 | 10 4/20405 | 10 1/16840 | 10 1/2006 | 10 6/20516 | 10 1/3497 | 10 1/3666 | 10 2/5221 | 10 1/4319 | 10 2/5895 | 10 4/13339 | 10 2/7129 | 10 3/12712 | 10 2/7782 | 10 10/23133 | 10 4/15275 | 10 1/8239 | 10 2/9828 | 10 2/10429 | 10 2/14767 | |
27 | 23127344 Coder THPT | Trương Thành Đạt Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM | 190 | 205186 | 10 8/24616 | 10 10/26738 | 10 1/4769 | 10 6/17063 | 10 1/5677 | 10 1/6198 | 10 2/7631 | 10 1/6635 | 10 1/6800 | 10 1/7406 | 10 3/10196 | 10 1/8000 | 10 3/10831 | 10 3/11209 | 10 3/10508 | 10 1/8915 | 10 2/10367 | 10 2/11065 | 10 1/10562 | |
28 | 23127169 Coder THPT | Lê Trọng Đạt Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM | 190 | 207594 | 10 6/19308 | 10 15/32331 | 10 1/3822 | 10 5/15334 | 10 2/7160 | 10 1/3644 | 10 2/9026 | 10 1/7286 | 10 4/11176 | 10 4/10729 | 10 1/7755 | 10 2/9164 | 10 6/14309 | 10 2/10039 | 10 5/14809 | 10 1/6366 | 10 1/8997 | 10 4/13339 | 10 1/3000 | |
29 | 23127412 Coder Trung Cấp | Lê Hoàng Long Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM | 190 | 213746 | 10 9/25411 | 10 13/30050 | 10 1/3389 | 10 8/19036 | 10 1/4475 | 10 2/5908 | 10 2/6211 | 10 2/6526 | 10 1/5564 | 10 11/20198 | 10 3/9536 | 10 1/7293 | 10 3/9974 | 10 1/8122 | 10 1/8388 | 10 4/12211 | 10 3/11412 | 10 2/10524 | 10 1/9518 | |
30 | 23127115 Coder Cao Đẳng | Mạch Quốc Tấn Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM | 190 | 226132 | 10 2/16497 | 10 6/21788 | 10 1/5893 | 10 6/15678 | 10 1/6455 | 10 1/7804 | 10 2/9277 | 10 2/9687 | 10 1/8409 | 10 4/12923 | 10 4/13874 | 10 1/10436 | 10 2/11880 | 10 1/11047 | 10 3/13769 | 10 1/11550 | 10 2/13034 | 10 1/12160 | 10 1/13971 | |
31 | 23127528 Coder THCS | Tạ Văn Đức Chưa cài đặt thông tin trường | 190 | 231248 | 10 1/18452 | 10 3/20771 | 10 1/4636 | 10 7/20623 | 10 1/7722 | 10 1/6987 | 10 2/9278 | 10 2/9848 | 10 3/11442 | 10 1/9452 | 10 4/13683 | 10 1/10369 | 10 1/11749 | 10 4/16599 | 10 1/11868 | 10 1/11185 | 10 1/12227 | 10 1/11602 | 10 1/12755 | |
32 | 23127503 Coder THPT | Trần Thanh Trí Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM | 190 | 235274 | 10 18/36812 | 10 23/43038 | 10 2/6955 | 10 2/9207 | 10 1/6585 | 10 1/8156 | 10 2/8607 | 10 2/8071 | 10 2/8371 | 10 1/8320 | 10 1/6356 | 10 2/8309 | 10 1/5699 | 10 3/7949 | 10 11/20185 | 10 1/4837 | 10 3/8599 | 10 9/14745 | 10 6/14473 | |
33 | 23127145 Coder THCS | Khưu Ngọc Ý Vy Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM | 190 | 244911 | 10 3/17990 | 10 4/19115 | 10 1/6059 | 10 4/17336 | 10 1/11831 | 10 2/10900 | 10 1/7050 | 10 1/7373 | 10 1/7623 | 10 3/15778 | 10 6/21862 | 10 3/11500 | 10 1/9590 | 10 4/19415 | 10 1/10335 | 10 4/14374 | 10 1/11181 | 10 1/11547 | 10 2/14052 | |
34 | 23127037 Coder Tiểu Học | Tôn Thất Minh Đăng Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM | 190 | 247001 | 10 8/13542 | 10 12/32445 | 10 2/8025 | 10 4/18560 | 10 1/8000 | 10 2/9616 | 10 3/11488 | 10 1/8871 | 10 1/9329 | 10 2/11115 | 10 1/10045 | 10 1/10270 | 10 1/10398 | 10 2/16382 | 10 1/11506 | 10 3/14511 | 10 2/14569 | 10 1/13767 | 10 1/14562 | |
35 | 23127178 Coder THPT | Lê Nhựt Duy Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM | 190 | 259727 | 10 1/13525 | 10 5/22018 | 10 1/6938 | 10 11/20685 | 10 3/10609 | 10 1/8980 | 10 5/14855 | 10 10/20459 | 10 5/14924 | 10 2/11541 | 10 1/10411 | 10 1/10537 | 10 2/12083 | 10 3/13792 | 10 1/11541 | 10 2/12965 | 10 2/13207 | 10 4/16264 | 10 2/14393 | |
36 | 23127497 Coder Tiểu Học | Lê Bảo Tín Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM | 190 | 260620 | 10 11/26822 | 10 1/15889 | 10 1/1833 | 10 1/8415 | 10 2/10073 | 10 3/11399 | 10 6/15475 | 10 1/9917 | 10 3/12216 | 10 3/12493 | 10 3/12748 | 10 6/17264 | 10 7/19125 | 10 4/11601 | 10 3/9146 | 10 5/17098 | 10 2/7436 | 10 6/13536 | 10 10/28134 | |
37 | 22127317 Coder Tiểu Học | Trần Khánh Như Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM | 190 | 261092 | 10 1/17268 | 10 1/16623 | 10 1/13803 | 10 1/12593 | 10 1/14196 | 10 1/12638 | 10 1/12666 | 10 1/13670 | 10 1/12494 | 10 1/13224 | 10 1/12730 | 10 1/13370 | 10 1/13278 | 10 1/12780 | 10 2/15162 | 10 2/14068 | 10 2/14255 | 10 1/13115 | 10 1/13159 | |
38 | 23127524 Coder THCS | Hình Diễm Xuân Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM | 190 | 261333 | 10 1/15477 | 10 1/15553 | 10 2/2942 | 10 5/18105 | 10 2/12719 | 10 1/10221 | 10 4/17312 | 10 1/4566 | 10 5/18927 | 10 7/20222 | 10 11/27764 | 10 2/9704 | 10 4/8546 | 10 9/24235 | 10 6/14532 | 10 1/8708 | 10 1/6213 | 10 3/9360 | 10 5/16227 | |
39 | 23127254 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Như Quỳnh Chưa cài đặt thông tin trường | 190 | 262872 | 10 3/18486 | 10 4/19349 | 10 3/9782 | 10 4/17814 | 10 9/17244 | 10 3/8196 | 10 3/16768 | 10 4/8843 | 10 1/4887 | 10 10/24826 | 10 11/27775 | 10 2/10244 | 10 5/14926 | 10 5/17465 | 10 5/14039 | 10 1/2804 | 10 2/3822 | 10 5/14280 | 10 1/11322 | |
40 | 23127527 Coder THPT | Trần Phụng Đình Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM | 190 | 265339 | 10 2/17042 | 10 1/15649 | 10 3/16070 | 10 3/15928 | 10 3/14970 | 10 3/15271 | 10 3/14418 | 10 2/12907 | 10 2/12645 | 10 3/13699 | 10 10/21769 | 10 3/12606 | 10 1/9853 | 10 12/28039 | 10 2/9085 | 10 1/8153 | 10 1/8084 | 10 2/9793 | 10 1/9358 | |
41 | 23127321 Coder Tiểu Học | Vũ Anh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM | 181 | 179608 | 7 5/18290 | 4 6/22174 | 10 1/2956 | 10 3/12722 | 10 1/4130 | 10 1/5312 | 10 2/11337 | 10 1/9785 | 10 1/9459 | 10 2/10434 | 10 7/16281 | 10 1/7945 | 10 1/7645 | 10 1/7244 | 10 2/9219 | 10 1/6630 | 10 1/6441 | 10 1/6150 | 10 1/5454 | |
42 | 23127484 Coder THPT | Nguyễn Đặng Đức Thịnh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM | 181 | 243561 | 10 1/17243 | 1 1/18390 | 10 1/13040 | 10 4/17348 | 10 1/12894 | 10 2/13828 | 10 4/15527 | 10 3/14013 | 10 2/12574 | 10 1/11160 | 10 1/11015 | 10 1/10735 | 10 2/11775 | 10 1/10250 | 10 1/10024 | 10 1/9872 | 10 1/9458 | 10 1/9276 | 10 1/15139 | |
43 | 23127180 Coder Tiểu Học | Nguyễn Lê Nhật Duy Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM | 178 | 181174 | 6 12/27523 | 2 6/16711 | 10 1/4280 | 10 5/13083 | 10 2/11115 | 10 1/8005 | 10 3/10028 | 10 1/6799 | 10 1/6693 | 10 1/6420 | 10 3/8758 | 10 2/8381 | 10 1/2614 | 10 1/6162 | 10 5/13119 | 10 1/5837 | 10 1/5621 | 10 2/6631 | 10 4/13394 | |
44 | 23127457 Coder THCS | Nguyễn Văn Bảo Phúc Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM | 177 | 146582 | 7 3/17284 | 0 2/-- | 10 1/1944 | 10 3/10464 | 10 1/2711 | 10 1/9015 | 10 2/4205 | 10 1/3177 | 10 1/3308 | 10 4/10007 | 10 1/3801 | 10 3/9690 | 10 3/6671 | 10 5/12364 | 10 6/16472 | 10 1/4924 | 10 2/6494 | 10 3/8212 | 10 4/15839 | |
45 | 23127520 Coder THPT | Nguyễn Phan Thế Vinh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM | 175 | 245895 | 1 3/19919 | 4 2/18049 | 10 1/5225 | 10 6/15635 | 10 1/4677 | 10 1/4461 | 10 3/6717 | 10 6/11297 | 10 1/16070 | 10 2/17539 | 10 2/8517 | 10 1/14711 | 10 1/14775 | 10 2/16076 | 10 1/15190 | 10 1/15685 | 10 2/8961 | 10 7/24413 | 10 1/7978 | |
46 | 23127314 Coder Trung Cấp | Nguyễn Thanh Vũ Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM | 172.67 | 341944 | 7 2/21520 | 10 3/19762 | 10 1/12333 | 4 3/22467 | 10 1/13689 | 10 1/14155 | 10 1/14315 | 10 1/14459 | 10 2/15917 | 10 2/16169 | 10 4/18784 | 10 2/16584 | 10 4/19205 | 10 3/22441 | 10 1/17725 | 10 1/17878 | 6.67 3/22621 | 10 3/22402 | 5 1/19518 | |
47 | 23127376 Coder Tiểu Học | Hồ Gia Huy Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM | 170 | 158026 | 10 1/2032 | 10 6/15596 | 10 1/2464 | 10 1/2581 | 10 2/4229 | 10 1/10124 | 10 1/4690 | 10 3/9935 | 10 11/23165 | 10 3/13859 | 10 1/4879 | 10 4/10158 | 10 3/13896 | 10 2/6808 | 10 1/6484 | 10 4/13520 | 10 1/13606 | |||
48 | 23127323 Coder THCS | Chang Jar Bao Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM | 167 | 259212 | 2 8/19251 | 1 6/25842 | 10 1/2770 | 10 4/15068 | 10 4/16104 | 10 2/15552 | 10 1/3773 | 10 2/21272 | 10 1/4266 | 10 6/12372 | 6 7/27430 | 10 4/23700 | 10 1/5492 | 10 3/8431 | 8 5/25076 | 10 2/7859 | 10 1/6980 | 10 2/8614 | 10 2/9360 | |
49 | 23127413 Coder Tiểu Học | Lý Thành Luân Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM | 152 | 126236 | 10 1/10169 | 10 3/12437 | 10 1/9203 | 10 1/9121 | 10 4/5821 | 8 5/12764 | 10 2/5397 | 8 4/11501 | 10 2/8140 | 8 2/7407 | 10 1/5859 | 10 2/3889 | 8 3/7972 | 10 1/4162 | 10 1/5142 | 10 3/7252 | ||||
50 | 23127426 Coder THPT | Thái Bá Quang Minh Chưa cài đặt thông tin trường | 147 | 238849 | 4 4/23557 | 10 3/14522 | 2 5/17096 | 10 2/12128 | 10 2/10857 | 10 2/13573 | 10 1/9095 | 4 2/13622 | 10 2/13651 | 6 5/17348 | 10 2/13850 | 10 1/7347 | 10 1/6623 | 6 8/21247 | 10 1/5165 | 10 1/4694 | 5 5/17724 | 10 3/16750 | ||
51 | 23127182 Coder Tiểu Học | Nguyễn Trường Duy Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM | 140 | 103097 | 10 1/4225 | 10 2/6198 | 10 1/5798 | 10 1/5437 | 10 1/6029 | 10 1/6190 | 10 1/6448 | 10 1/6613 | 10 1/6860 | 10 3/10015 | 10 1/7739 | 10 2/10732 | 10 1/10210 | 10 1/10603 | ||||||
52 | 22127226 Coder Lớp Lá | Lê Trần Hồng Kông Chưa cài đặt thông tin trường | 140 | 139715 | 10 3/8368 | 10 1/10922 | 10 1/6058 | 10 1/6284 | 10 1/6178 | 10 2/11092 | 10 4/13955 | 10 1/10462 | 10 1/10646 | 10 1/10808 | 10 1/11026 | 10 1/11200 | 10 1/11297 | 10 1/11419 | ||||||
53 | 23127219 Coder Tiểu Học | Ngô Bảo Long Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM | 138 | 261228 | 10 2/21316 | 10 1/13100 | 4 3/16238 | 0 1/-- | 8 1/15776 | 6 3/18554 | 10 1/16363 | 10 1/16606 | 10 1/16755 | 10 2/18061 | 10 1/16925 | 10 2/18570 | 10 2/18746 | 10 1/17658 | 10 1/18069 | 10 1/18491 | ||||
54 | 23127156 Coder Tiểu Học | Nguyễn Đình Quốc Bảo Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM | 136 | 109750 | 4 2/4980 | 10 1/3918 | 10 1/4343 | 10 1/4435 | 10 1/4509 | 8 2/6069 | 6 2/6358 | 10 1/5409 | 4 3/8097 | 10 1/6595 | 10 2/7941 | 6 2/8392 | 8 2/8602 | 10 1/7620 | 0 2/-- | 10 3/12326 | 10 1/10156 | |||
55 | 23127390 Coder Tiểu Học | Huỳnh Đăng Khoa Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM | 132 | 297099 | 4 2/12633 | 10 1/19074 | 10 3/14427 | 10 3/21247 | 10 5/18453 | 10 2/15649 | 10 3/21195 | 6 3/20477 | 10 5/24098 | 10 2/20443 | 6 5/24730 | 10 2/20710 | 10 1/19915 | 6 3/22746 | 10 2/21302 |