Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 222831 Coder Lớp Lá | Bùi Anh Thy Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 884 | 10 1/75 | 10 1/174 | 10 1/282 | 10 1/353 |
2 | 220904 Coder Lớp Lá | Huỳnh Bảo Châu Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 1056 | 10 1/111 | 10 1/232 | 10 1/313 | 10 1/400 |
3 | 220930 Coder Lớp Lá | Hà Minh Thư Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 1090 | 10 1/108 | 10 1/233 | 10 1/349 | 10 1/400 |
4 | 220935 Coder Lớp Lá | Vũ Tường Vân Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 1426 | 10 1/74 | 10 1/208 | 10 1/359 | 10 1/785 |
5 | 220921 Coder Lớp Lá | Lê Nguyễn Hà My Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 1639 | 10 1/148 | 10 1/239 | 10 1/399 | 10 1/853 |
6 | 220901 Coder Lớp Lá | Lê Nguyễn Minh Anh Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 1781 | 10 1/110 | 10 1/309 | 10 1/586 | 10 1/776 |
7 | 220919 Coder Lớp Lá | Trương Yến Linh Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 1822 | 10 1/273 | 10 1/359 | 10 1/533 | 10 1/657 |
8 | 220925 Coder Lớp Lá | Võ Việt Phương Nghi Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 1892 | 10 1/157 | 10 1/362 | 10 1/574 | 10 1/799 |
9 | 220926 Coder Lớp Lá | Sơn Lê Thảo Nhi Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 2255 | 10 1/58 | 10 1/137 | 10 2/1583 | 10 1/477 |
10 | 220906 Coder Tiểu Học | Phùng Nguyễn Ánh Dương Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 2561 | 10 2/1286 | 10 1/313 | 10 1/202 | 10 1/760 |
11 | 220931 Coder Lớp Lá | Phạm Minh Trang Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 2919 | 10 1/122 | 10 2/1466 | 10 1/536 | 10 1/795 |
12 | 220903 Coder Lớp Lá | Nguyễn Ngọc Trâm Anh Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 3563 | 10 2/1522 | 10 1/490 | 10 1/688 | 10 1/863 |
13 | 220920 Coder Lớp Lá | Đặng Vũ Quang Minh Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 3938 | 10 1/91 | 10 1/202 | 10 3/2948 | 10 1/697 |
14 | 220936 Coder Lớp Lá | Đỗ Tống Khánh Vy Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 4025 | 10 2/1584 | 10 1/475 | 10 1/879 | 10 1/1087 |
15 | 220933 Coder THCS | Lê Khánh Trình Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 4766 | 10 2/1244 | 10 2/1321 | 10 1/220 | 10 2/1981 |
16 | 222829 Coder Lớp Lá | Nguyễn Ngọc Minh Tân Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 4895 | 10 1/88 | 10 4/3886 | 10 1/330 | 10 1/591 |
17 | 220928 Coder Lớp Lá | Nguyễn Hữu Thắng Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 5264 | 10 3/2870 | 10 1/615 | 10 1/814 | 10 1/965 |
18 | 220907 Coder Lớp Lá | Nguyễn Vương Ngọc Hà Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 6879 | 10 1/720 | 10 2/1900 | 10 1/1256 | 10 2/3003 |
19 | 220938 Coder Lớp Lá | Trần Nguyễn Hoàng Vy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 8033 | 10 5/5076 | 10 1/668 | 10 1/979 | 10 1/1310 |
20 | 220915 Coder Lớp Lá | Đào Lê Phương Lan Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 11173 | 10 4/3928 | 10 1/642 | 10 2/2377 | 10 3/4226 |
21 | 222730 Coder Lớp Lá | Phạm Xuân Quỳnh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |