stt | username | Họ và tên | Logo | Tổng điểm | TGian | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 220527 Coder Lớp Lá | Nguyễn Duy Thành Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM | 48.6 | 18198 | 10 1/785 | 0 2/-- | 2 1/1271 | 3 1/2320 | 3.6 2/5456 | 10 1/1717 | 10 1/2477 | 10 1/4172 | ||
2 | 220523 Coder Lớp Lá | Đinh Ngụy Trường Sơn Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM | 48.6 | 20345 | 10 1/773 | 0 1/-- | 2 1/1229 | 3 2/3372 | 3.6 3/6386 | 10 1/1837 | 10 1/2633 | 10 1/4115 | ||
3 | 220509 Coder Lớp Lá | Trương Nhật Bảo Hy Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM | 48.6 | 21598 | 10 1/338 | 0 1/-- | 2 1/1171 | 3 2/3548 | 3.6 1/2972 | 10 2/4993 | 10 1/4249 | 10 1/4327 | ||
4 | 220522 Coder Lớp Lá | Nguyễn Minh Quân Chưa cài đặt thông tin trường | 48.6 | 43082 | 10 9/11137 | 0 2/-- | 2 2/2798 | 3 4/7874 | 3.6 7/11194 | 10 1/2066 | 10 1/2622 | 10 2/5391 | 0 4/-- | |
5 | 220510 Coder THCS | Nguyễn Khang Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM | 47.7 | 18868 | 10 1/721 | 2 1/1309 | 2.1 1/1864 | 3.6 2/5189 | 10 1/1985 | 10 1/2835 | 10 2/4965 | |||
6 | 220529 Coder THPT | Dương Ngọc Minh Thư Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM | 47.7 | 20491 | 10 1/493 | 2 1/2334 | 2.1 1/2061 | 3.6 2/5578 | 10 1/2780 | 10 1/2993 | 10 1/4252 | 0 1/-- | ||
7 | 220528 Coder Lớp Lá | Ngô Việt Thi Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM | 47 | 20207 | 10 1/263 | 2 1/2175 | 3 3/5029 | 2 1/2990 | 10 1/2403 | 10 1/3016 | 10 1/4331 | 0 3/-- | ||
8 | 220531 Coder Cao Đẳng | Đinh Kim Nhật Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM | 45 | 17331 | 10 1/205 | 2 2/5152 | 3 1/4105 | 10 1/701 | 10 1/2698 | 10 1/4470 | ||||
9 | 220511 Coder Lớp Lá | Nguyễn Phúc Khang Chưa cài đặt thông tin trường | 45 | 20216 | 10 1/605 | 2 1/1480 | 3 2/4781 | 10 3/4173 | 10 1/2577 | 10 3/6600 | 0 1/-- | |||
10 | 220526 Coder THCS | Trần Quang Thái Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM | 45 | 20531 | 10 1/2178 | 0 1/-- | 2 1/2446 | 3 1/2470 | 0 2/-- | 10 1/2487 | 10 2/5356 | 10 2/5594 | 0 1/-- | |
11 | 220530 Coder Lớp Lá | Lê Đức Trí Chưa cài đặt thông tin trường | 45 | 21862 | 10 3/3400 | 0 7/-- | 2 1/1298 | 3 2/3379 | 0 2/-- | 10 1/2109 | 10 3/6223 | 10 2/5453 | ||
12 | 220502 Coder Lớp Lá | Trịnh Xuân Bách Chưa cài đặt thông tin trường | 45 | 22779 | 10 1/1135 | 2 1/4165 | 3 2/5561 | 10 1/3752 | 10 1/3851 | 10 1/4315 | ||||
13 | 220517 Coder Tiểu Học | Nguyễn Kim Nguyên Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM | 45 | 27382 | 10 4/7368 | 2 1/2771 | 3 2/5056 | 10 2/4793 | 10 1/3037 | 10 1/4357 | ||||
14 | 220519 Coder Lớp Lá | Trần Hồ An Nhiên Chưa cài đặt thông tin trường | 45 | 27487 | 10 1/468 | 0 1/-- | 2 2/2676 | 3 4/5844 | 10 4/8089 | 10 3/6318 | 10 1/4092 | |||
15 | 220514 Coder Lớp Lá | Lê Xuân Khải Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM | 41.5 | 18434 | 10 1/2209 | 0 8/-- | 1.5 4/6712 | 10 1/2476 | 10 1/2901 | 10 1/4136 | ||||
16 | 220520 Coder THPT | Nguyễn Tấn Phát Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM | 38.6 | 22785 | 10 3/3156 | 0 2/-- | 2 1/1155 | 3 3/4681 | 3.6 4/7430 | 10 1/2333 | 10 1/4030 | 0 3/-- | ||
17 | 220518 Coder THCS | Đinh Thảo Nhân Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM | 35 | 15886 | 10 1/1237 | 0 1/-- | 2 1/2603 | 3 1/2863 | 10 2/4777 | 10 1/4406 | ||||
18 | 220521 Coder Lớp Lá | Nguyễn Hồng Phúc Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM | 35 | 16502 | 10 1/741 | 0 1/-- | 2 2/2916 | 3 3/6123 | 10 1/2363 | 10 1/4359 | ||||
19 | 220505 Coder THCS | Nguyễn Minh Hào Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM | 35 | 17008 | 10 2/3383 | 0 1/-- | 2 1/2282 | 3 1/2222 | 10 2/4133 | 10 2/4988 | ||||
20 | 220512 Coder Lớp Lá | Phạm Triều Khang Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM | 35 | 19998 | 10 1/414 | 0 3/-- | 2 4/5493 | 3 3/5476 | 10 1/4475 | 10 1/4140 | ||||
21 | 220504 Coder Lớp Lá | Nguyễn Tấn Đạt Chưa cài đặt thông tin trường | 30 | 12549 | 10 1/716 | 0 1/-- | - 5/-- | 10 1/3829 | 10 4/8004 | |||||
22 | 220513 Coder Lớp Lá | Vũ Minh Khang Chưa cài đặt thông tin trường | 24.1 | 12613 | 10 1/912 | 2 4/5907 | 2.1 1/1696 | 0 3/-- | 10 1/4098 | |||||
23 | 220516 Coder Lớp Lá | Vũ Hoài Nam Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM | 15 | 5212 | 10 1/422 | 0 1/-- | 2 1/2514 | 3 1/2276 | 0 2/-- | |||||
24 | 220524 Coder Lớp Lá | Hoàng Ngọc Minh Tâm Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM | 15 | 10276 | 10 2/1626 | 0 1/-- | 2 3/6472 | 3 1/2178 |