Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 5001104036 Coder THPT | Nguyễn Lê Ngọc Duy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 3262 | 10 1/374 | 10 1/710 | 10 1/950 | 10 1/1228 |
2 | 5001104180 Coder Lớp Lá | Đặng Trần Hoàng Vũ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 3545 | 10 1/431 | 10 1/839 | 10 1/1022 | 10 1/1253 |
3 | 5001104065 Coder Tiểu Học | Trần Quang Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 3996 | 10 1/454 | 10 1/884 | 10 1/1232 | 10 1/1426 |
4 | 4701103064 Coder Trung Cấp | Nguyễn Cẩm Ly Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 4587 | 10 1/283 | 10 1/478 | 10 3/3061 | 10 1/765 |
5 | 5001104132 Coder Đại Học | Lữ Chiến Tấn Sang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 4828 | 10 1/240 | 10 2/2086 | 10 1/1139 | 10 1/1363 |
6 | 5001104060 Coder THPT | Nguyễn Đức Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 6733 | 10 2/2115 | 10 1/1279 | 10 1/1566 | 10 1/1773 |
7 | 5001104091 Coder Tiểu Học | Vũ Hữu Viên Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 7088 | 10 3/2825 | 10 2/2101 | 10 1/1020 | 10 1/1142 |
8 | 5001104032 Coder Tiểu Học | Trần Thị Mỹ Dung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 8468 | 10 1/521 | 10 2/2233 | 10 3/3877 | 10 1/1837 |
9 | 5001104002 Coder THCS | Phạm Nguyễn Thái An Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 9735 | 10 1/1084 | 10 1/2490 | 10 1/3016 | 10 1/3145 |
10 | 5001104112 Coder Tiểu Học | Nguyễn Ngọc Quỳnh Như Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 10482 | 10 1/1555 | 10 1/2849 | 10 1/2980 | 10 1/3098 |
11 | 5001104165 Coder Tiểu Học | Văn Thị Huyền Trân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 10807 | 10 1/1665 | 10 1/2939 | 10 1/3056 | 10 1/3147 |
12 | 5001104084 Coder Tiểu Học | Nguyễn Tấn Lộc Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 11227 | 10 1/1432 | 10 1/3578 | 10 1/2876 | 10 1/3341 |
13 | 5001104095 Coder THCS | Văn Thành Nam Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 12460 | 10 1/1777 | 10 1/1953 | 10 4/5981 | 10 1/2749 |
14 | 5001104129 Coder Tiểu Học | Ngô Huỳnh Anh Quốc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 12899 | 10 3/3587 | 10 2/3625 | 10 2/2895 | 10 1/2792 |
15 | 5001104184 Coder Lớp Lá | Nguyễn Hùng Vỹ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 13002 | 10 2/4090 | 10 1/2931 | 10 1/2970 | 10 1/3011 |
16 | 5001104016 Coder Tiểu Học | Huỳnh Khánh Bình Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 13310 | 10 1/530 | 10 3/3395 | 10 5/6334 | 10 2/3051 |
17 | 5001104136 Coder Tiểu Học | Đặng Yên Chí Tài Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 13770 | 10 2/3918 | 10 3/4802 | 10 1/2489 | 10 1/2561 |
18 | 5001104172 Coder Tiểu Học | Lê Thanh Tú Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 14885 | 10 4/6238 | 10 1/2783 | 10 1/2908 | 10 1/2956 |
19 | 5001104161 Coder Tiểu Học | Đặng Trung Tín Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 15330 | 10 3/6218 | 10 1/1417 | 10 2/3438 | 10 1/4257 |
20 | 5001104140 Coder Lớp Lá | Nguyễn Lâm Minh Tài Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 16084 | 10 2/4272 | 10 1/3440 | 10 1/3535 | 10 2/4837 |
21 | 5001104072 Coder Tiểu Học | Phạm Gia Khiêm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 16241 | 10 4/6072 | 10 2/4073 | 10 1/3000 | 10 1/3096 |
22 | 5001104080 Coder Tiểu Học | Lê Anh Kiệt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 16528 | 10 1/1940 | 10 2/4359 | 10 3/6085 | 10 1/4144 |
23 | 5001104153 Coder Lớp Lá | Võ Tấn Thiện Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 19909 | 10 8/12135 | 10 1/1614 | 10 2/3010 | 10 2/3150 |
24 | 5001104071 Coder THCS | Phùng Đức Duy Khang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 22188 | 10 3/6593 | 10 2/5552 | 10 2/5607 | 10 1/4436 |
25 | 5001104056 Coder Tiểu Học | Nguyễn Kim Thùy Hương Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 52900 | 10 25/32949 | 10 4/7802 | 10 4/7852 | 10 1/4297 |
26 | 5001104028 Coder THPT | Trần Phước Đạt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 8087 | 10 1/1126 | 0 3/-- | 10 1/3381 | 10 1/3580 |
27 | 5001104012 Coder Tiểu Học | Lê Thế Bảo Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 11676 | 10 3/4691 | 10 1/3113 | 10 1/3872 | 0 2/-- |
28 | 5001104176 Coder THCS | Trương Anh Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 12545 | 10 1/2188 | 10 1/3169 | 10 4/7188 | |
29 | 5001104020 Coder Lớp Chồi | Nguyễn Thành Công Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 8229 | 10 2/3245 | | 10 2/4984 | |
30 | 5001104046 Coder Tiểu Học | Trần Hoàng Hiển Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 9668 | 0 8/-- | 0 5/-- | 10 1/3129 | 10 3/6539 |
31 | 5001104121 Coder Tiểu Học | Huỳnh Hoàng Phúc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1820 | 10 1/1820 | 0 3/-- | | |
32 | 5001104049 Coder Tiểu Học | Lê Đình Hòa Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 2077 | 10 1/2077 | | | |
33 | 5001104052 Coder Lớp Lá | Phạm Văn Hợp Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 3274 | 10 2/3274 | | | |
34 | 5001104169 Coder Lớp Lá | Nguyễn Đức Trọng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3444 | 10 1/3444 | | | |
35 | 5001104148 Coder Lớp Lá | Lương Trường Thành Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 5371 | 10 3/5371 | 0 1/-- | | |
36 | 5001104008 Coder Tiểu Học | Trần Quỳnh Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 6348 | 10 3/6348 | | 0 2/-- | |
37 | 5001104075 Coder Tiểu Học | Nguyễn Anh Khoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 1/-- | | | |
38 | 5001104088 Coder Lớp Lá | Nguyễn Đức Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 4/-- | | | |
39 | 5000110404... Coder THCS | Lê Minh Hiếu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 4/-- | | | |
40 | 5001104125 Coder Lớp Lá | Phan Thị Phương Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 3/-- | | | |
41 | 5001104116 Coder Tiểu Học | Trương Hoàng Phi Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 7/-- | 0 1/-- | | |
42 | 5001104107 Coder Tiểu Học | Nguyễn Trần Thiện Nhân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 1/-- | | | |
43 | 5001104144 Coder Lớp Chồi | Hoàng Nhật Thái Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
44 | 5001104040 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Bích Hằng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 3/-- | | | |