Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 13:20:19 14/11/2024
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 16:55:19 14/11/2024
Tổng thời gian thi: 215 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 16:55:19 14/11/2024

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
Bài 4
Bài 5
Bài 6
Bài 7
12001240049
Coder Lớp Lá
Huỳnh Nguyễn Kim Chi
Chưa cài đặt thông tin trường
       1007700820
6/8725
10
1/3239
10
5/8813
20
3/8843
10
15/28069
10
1/9147
20
1/10172
22001240195
Coder Lớp Lá
Trần Gia Khang
Đại Học Công Nghiệp Thực Phẩm - TP.HCM
       1008034920
6/8477
10
1/3137
10
9/14942
20
5/11568
10
7/19493
10
1/10206
20
1/12526
32001240421
Coder Lớp Lá
Võ Công Tài
Chưa cài đặt thông tin trường
       1008197720
14/18675
10
1/3573
10
1/6063
20
3/11609
10
4/15840
10
1/11630
20
3/14587
42001240322
Coder Tiểu Học
Hứa Trọng Nhân
Đại Học Công Nghiệp Thực Phẩm - TP.HCM
       1008294320
4/5936
10
1/2653
10
8/16434
20
1/5432
10
20/32891
10
2/8347
20
4/11250
52001240333
Coder Lớp Lá
Huỳnh Nhi
Đại Học Công Nghiệp Thực Phẩm - TP.HCM
       1008503020
14/18108
10
3/4249
10
5/8778
20
1/4433
10
12/23515
10
3/11154
20
5/14793
62001240156
Coder Lớp Lá
Khúc Nguyễn Tuấn Hùng
Chưa cài đặt thông tin trường
       1009108320
7/10864
10
2/5302
10
9/14623
20
9/16201
10
7/19705
10
2/11746
20
3/12642
72001240181
Coder Lớp Lá
Trần Nguyễn Minh Huy
Chưa cài đặt thông tin trường
       1009688520
11/14220
10
3/5770
10
7/11913
20
9/15963
10
4/16046
10
11/22655
20
1/10318
82001240110
Coder Lớp Lá
Trần Khánh Duy
Chưa cài đặt thông tin trường
       10010305420
25/31842
10
2/4592
10
5/9638
20
10/20057
10
3/14424
10
2/12643
20
2/9858
92001240051
Coder Lớp Lá
Hồ Minh Chiến
Chưa cài đặt thông tin trường
       10011447420
13/17264
10
3/10664
10
6/14240
20
5/13189
10
23/36833
10
3/11027
20
3/11257
102001240162
Coder Lớp Lá
Nguyễn Phúc Hưng
Chưa cài đặt thông tin trường
       10012447820
14/18282
10
9/13026
10
5/11612
20
9/16591
10
15/28798
10
11/23307
20
3/12862
112001240302
Coder Lớp Lá
Võ Gia Ngọc
Đại Học Công Nghiệp Thực Phẩm - TP.HCM
       10014637120
19/27485
10
6/11919
10
23/38086
20
9/15369
10
13/25818
10
3/13457
20
4/14237
122001240018
Coder Lớp Lá
Tạ Thị Tuyết Anh
Chưa cài đặt thông tin trường
       10015530820
14/18353
10
7/10454
10
37/53864
20
8/14001
10
22/36334
10
1/11256
20
1/11046
132001240084
Coder Lớp Lá
Đỗ Trung Đức
Đại Học Công Nghiệp Thực Phẩm - TP.HCM
       969653920
13/25026
10
3/8309
10
4/9477
20
2/8369
6
7/18949
10
4/14726
20
2/11683
142001240379
Coder Lớp Lá
Nguyễn Ngọc Phước
Chưa cài đặt thông tin trường
       929523220
11/15053
10
2/9339
10
7/15365
20
4/11794
2
12/21182
10
2/13076
20
2/9423
152001240396
Coder Lớp Lá
Trương Triệu Quang
Chưa cài đặt thông tin trường
       908690720
16/21350
10
2/4829
10
8/20225
20
8/15973
0
1/--
10
2/13496
20
2/11034
162001240444
Coder Lớp Lá
Lê Minh Thành
Chưa cài đặt thông tin trường
       908727520
13/17507
10
5/8692
10
2/7680
20
4/11328
0
12/--
10
17/31784
20
2/10284
172001240386
Coder Lớp Lá
Lê Nguyễn Trung Quân
Đại Học Công Nghiệp Thực Phẩm - TP.HCM
       908993920
22/31530
10
5/10014
10
1/11838
20
5/12563
0
1/--
10
3/14646
20
1/9348
182001240347
Coder Lớp Lá
Phùng Minh Nhựt
Đại Học Công Nghiệp Thực Phẩm - TP.HCM
       9011163520
14/18900
10
4/7212
10
14/27521
20
6/16225
0
4/--
10
11/24437
20
7/17340
192001240087
Coder Lớp Lá
Lý Vĩnh Đức
Chưa cài đặt thông tin trường
       889865320
4/5988
8
17/31564
10
9/15357
20
2/8037
0
9/--
10
10/22194
20
5/15513
202001240325
Coder Lớp Lá
Nguyễn Trọng Nhân
Chưa cài đặt thông tin trường
       864194820
1/2536
10
1/2831
10
1/10904
16
1/5716
10
1/8190
20
1/11771
212001240466
Coder Lớp Lá
Nguyễn Phan Khang Thịnh
Chưa cài đặt thông tin trường
       8410751520
22/33338
10
7/15366
10
4/11792
12
6/14220
2
3/10648
10
3/14398
20
1/7753
222001240059
Coder Lớp Lá
Kiều Công Danh
Chưa cài đặt thông tin trường
       827373612
8/20232
10
2/12690
10
4/10240
20
1/7406
0
2/--
10
2/12662
20
1/10506
232001240207
Coder Lớp Lá
Nguyễn Minh Khoa
Chưa cài đặt thông tin trường
       8213080216
28/36275
8
22/36579
8
4/10338
20
7/17021
0
12/--
10
7/18123
20
2/12466
242001240543
Coder Lớp Chồi
Võ Lục Anh Tùng
Chưa cài đặt thông tin trường
       786509020
16/25218
10
6/13273
8
1/7607
20
1/8470
20
1/10522
252001240011
Coder Lớp Lá
Lương Tuấn Anh
Đại Học Công Nghiệp Thực Phẩm - TP.HCM
       76945958
13/18930
10
1/4116
8
12/25379
20
5/16843
0
2/--
10
5/16737
20
2/12590
262001240297
Coder Lớp Lá
Lê Anh Ngọc
Chưa cài đặt thông tin trường
       66563000
12/--
10
4/9079
6
1/12503
20
3/10876
0
12/--
10
1/10076
20
2/13766
272001240222
Coder Lớp Chồi
Nguyễn Trung Kiên
Chưa cài đặt thông tin trường
       445871116
19/25178
10
1/3874
6
7/17066
12
3/12593
282001240257
Coder Lớp Chồi
Nguyễn Hoàng Hiển Long
Chưa cài đặt thông tin trường
       323764616
12/16629
10
1/3849
6
7/17168
0
4/--
292001240006
Coder Lớp Chồi
Võ Nguyễn Duy An
Chưa cài đặt thông tin trường
       4147720
8/--
4
9/14772
0
3/--
0
49/--
0
5/--