stt | username | Họ và tên | Logo | Tổng điểm | TGian | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2001240049 Coder Lớp Lá | Huỳnh Nguyễn Kim Chi Chưa cài đặt thông tin trường | 100 | 77008 | 20 6/8725 | 10 1/3239 | 10 5/8813 | 20 3/8843 | 10 15/28069 | 10 1/9147 | 20 1/10172 | |
2 | 2001240195 Coder Lớp Lá | Trần Gia Khang Đại Học Công Nghiệp Thực Phẩm - TP.HCM | 100 | 80349 | 20 6/8477 | 10 1/3137 | 10 9/14942 | 20 5/11568 | 10 7/19493 | 10 1/10206 | 20 1/12526 | |
3 | 2001240421 Coder Lớp Lá | Võ Công Tài Chưa cài đặt thông tin trường | 100 | 81977 | 20 14/18675 | 10 1/3573 | 10 1/6063 | 20 3/11609 | 10 4/15840 | 10 1/11630 | 20 3/14587 | |
4 | 2001240322 Coder Tiểu Học | Hứa Trọng Nhân Đại Học Công Nghiệp Thực Phẩm - TP.HCM | 100 | 82943 | 20 4/5936 | 10 1/2653 | 10 8/16434 | 20 1/5432 | 10 20/32891 | 10 2/8347 | 20 4/11250 | |
5 | 2001240333 Coder Lớp Lá | Huỳnh Nhi Đại Học Công Nghiệp Thực Phẩm - TP.HCM | 100 | 85030 | 20 14/18108 | 10 3/4249 | 10 5/8778 | 20 1/4433 | 10 12/23515 | 10 3/11154 | 20 5/14793 | |
6 | 2001240156 Coder Lớp Lá | Khúc Nguyễn Tuấn Hùng Chưa cài đặt thông tin trường | 100 | 91083 | 20 7/10864 | 10 2/5302 | 10 9/14623 | 20 9/16201 | 10 7/19705 | 10 2/11746 | 20 3/12642 | |
7 | 2001240181 Coder Lớp Lá | Trần Nguyễn Minh Huy Chưa cài đặt thông tin trường | 100 | 96885 | 20 11/14220 | 10 3/5770 | 10 7/11913 | 20 9/15963 | 10 4/16046 | 10 11/22655 | 20 1/10318 | |
8 | 2001240110 Coder Lớp Lá | Trần Khánh Duy Chưa cài đặt thông tin trường | 100 | 103054 | 20 25/31842 | 10 2/4592 | 10 5/9638 | 20 10/20057 | 10 3/14424 | 10 2/12643 | 20 2/9858 | |
9 | 2001240051 Coder Lớp Lá | Hồ Minh Chiến Chưa cài đặt thông tin trường | 100 | 114474 | 20 13/17264 | 10 3/10664 | 10 6/14240 | 20 5/13189 | 10 23/36833 | 10 3/11027 | 20 3/11257 | |
10 | 2001240162 Coder Lớp Lá | Nguyễn Phúc Hưng Chưa cài đặt thông tin trường | 100 | 124478 | 20 14/18282 | 10 9/13026 | 10 5/11612 | 20 9/16591 | 10 15/28798 | 10 11/23307 | 20 3/12862 | |
11 | 2001240302 Coder Lớp Lá | Võ Gia Ngọc Đại Học Công Nghiệp Thực Phẩm - TP.HCM | 100 | 146371 | 20 19/27485 | 10 6/11919 | 10 23/38086 | 20 9/15369 | 10 13/25818 | 10 3/13457 | 20 4/14237 | |
12 | 2001240018 Coder Lớp Lá | Tạ Thị Tuyết Anh Chưa cài đặt thông tin trường | 100 | 155308 | 20 14/18353 | 10 7/10454 | 10 37/53864 | 20 8/14001 | 10 22/36334 | 10 1/11256 | 20 1/11046 | |
13 | 2001240084 Coder Lớp Lá | Đỗ Trung Đức Đại Học Công Nghiệp Thực Phẩm - TP.HCM | 96 | 96539 | 20 13/25026 | 10 3/8309 | 10 4/9477 | 20 2/8369 | 6 7/18949 | 10 4/14726 | 20 2/11683 | |
14 | 2001240379 Coder Lớp Lá | Nguyễn Ngọc Phước Chưa cài đặt thông tin trường | 92 | 95232 | 20 11/15053 | 10 2/9339 | 10 7/15365 | 20 4/11794 | 2 12/21182 | 10 2/13076 | 20 2/9423 | |
15 | 2001240396 Coder Lớp Lá | Trương Triệu Quang Chưa cài đặt thông tin trường | 90 | 86907 | 20 16/21350 | 10 2/4829 | 10 8/20225 | 20 8/15973 | 0 1/-- | 10 2/13496 | 20 2/11034 | |
16 | 2001240444 Coder Lớp Lá | Lê Minh Thành Chưa cài đặt thông tin trường | 90 | 87275 | 20 13/17507 | 10 5/8692 | 10 2/7680 | 20 4/11328 | 0 12/-- | 10 17/31784 | 20 2/10284 | |
17 | 2001240386 Coder Lớp Lá | Lê Nguyễn Trung Quân Đại Học Công Nghiệp Thực Phẩm - TP.HCM | 90 | 89939 | 20 22/31530 | 10 5/10014 | 10 1/11838 | 20 5/12563 | 0 1/-- | 10 3/14646 | 20 1/9348 | |
18 | 2001240347 Coder Lớp Lá | Phùng Minh Nhựt Đại Học Công Nghiệp Thực Phẩm - TP.HCM | 90 | 111635 | 20 14/18900 | 10 4/7212 | 10 14/27521 | 20 6/16225 | 0 4/-- | 10 11/24437 | 20 7/17340 | |
19 | 2001240087 Coder Lớp Lá | Lý Vĩnh Đức Chưa cài đặt thông tin trường | 88 | 98653 | 20 4/5988 | 8 17/31564 | 10 9/15357 | 20 2/8037 | 0 9/-- | 10 10/22194 | 20 5/15513 | |
20 | 2001240325 Coder Lớp Lá | Nguyễn Trọng Nhân Chưa cài đặt thông tin trường | 86 | 41948 | 20 1/2536 | 10 1/2831 | 10 1/10904 | 16 1/5716 | 10 1/8190 | 20 1/11771 | ||
21 | 2001240466 Coder Lớp Lá | Nguyễn Phan Khang Thịnh Chưa cài đặt thông tin trường | 84 | 107515 | 20 22/33338 | 10 7/15366 | 10 4/11792 | 12 6/14220 | 2 3/10648 | 10 3/14398 | 20 1/7753 | |
22 | 2001240059 Coder Lớp Lá | Kiều Công Danh Chưa cài đặt thông tin trường | 82 | 73736 | 12 8/20232 | 10 2/12690 | 10 4/10240 | 20 1/7406 | 0 2/-- | 10 2/12662 | 20 1/10506 | |
23 | 2001240207 Coder Lớp Lá | Nguyễn Minh Khoa Chưa cài đặt thông tin trường | 82 | 130802 | 16 28/36275 | 8 22/36579 | 8 4/10338 | 20 7/17021 | 0 12/-- | 10 7/18123 | 20 2/12466 | |
24 | 2001240543 Coder Lớp Chồi | Võ Lục Anh Tùng Chưa cài đặt thông tin trường | 78 | 65090 | 20 16/25218 | 10 6/13273 | 8 1/7607 | 20 1/8470 | 20 1/10522 | |||
25 | 2001240011 Coder Lớp Lá | Lương Tuấn Anh Đại Học Công Nghiệp Thực Phẩm - TP.HCM | 76 | 94595 | 8 13/18930 | 10 1/4116 | 8 12/25379 | 20 5/16843 | 0 2/-- | 10 5/16737 | 20 2/12590 | |
26 | 2001240297 Coder Lớp Lá | Lê Anh Ngọc Chưa cài đặt thông tin trường | 66 | 56300 | 0 12/-- | 10 4/9079 | 6 1/12503 | 20 3/10876 | 0 12/-- | 10 1/10076 | 20 2/13766 | |
27 | 2001240222 Coder Lớp Chồi | Nguyễn Trung Kiên Chưa cài đặt thông tin trường | 44 | 58711 | 16 19/25178 | 10 1/3874 | 6 7/17066 | 12 3/12593 | ||||
28 | 2001240257 Coder Lớp Chồi | Nguyễn Hoàng Hiển Long Chưa cài đặt thông tin trường | 32 | 37646 | 16 12/16629 | 10 1/3849 | 6 7/17168 | 0 4/-- | ||||
29 | 2001240006 Coder Lớp Chồi | Võ Nguyễn Duy An Chưa cài đặt thông tin trường | 4 | 14772 | 0 8/-- | 4 9/14772 | 0 3/-- | 0 49/-- | 0 5/-- |