Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 230627 Coder THPT | Mai Đức Minh Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 300 | 976 | 100 1/87 | 100 1/235 | 100 1/654 |
2 | 230520 Coder THPT | Võ Nhật Minh THPT Chuyên Phan Ngọc Hiển - Cà Mau |  | 300 | 1039 | 100 1/118 | 100 1/280 | 100 1/641 |
3 | 230510 Coder THPT | Lê Quốc Hoàng Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 300 | 1119 | 100 1/109 | 100 1/314 | 100 1/696 |
4 | 230511 Coder THPT | Lê Nhật Huy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 300 | 1353 | 100 1/123 | 100 1/396 | 100 1/834 |
5 | 230218 Coder THPT | Lê Đức Lân Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 300 | 1404 | 100 1/145 | 100 1/403 | 100 1/856 |
6 | 230514 Coder THPT | Võ Lâm Gia Hy Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 300 | 1430 | 100 1/129 | 100 1/827 | 100 1/474 |
7 | 230612 Coder THPT | Võ Mạnh Hào Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 300 | 1574 | 100 1/198 | 100 1/901 | 100 1/475 |
8 | 230509 Coder THPT | Đặng Vũ Hoàng Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 300 | 1587 | 100 1/121 | 100 1/1036 | 100 1/430 |
9 | 230532 Coder THPT | Bành Nhật Quang Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 300 | 1667 | 100 1/139 | 100 1/1039 | 100 1/489 |
10 | 230644 Coder THPT | Nguyễn Phan Tường Uyên Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 300 | 1767 | 100 1/196 | 100 1/602 | 100 1/969 |
11 | 230523 Coder THPT | Trần Trọng Nghĩa Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 300 | 1809 | 100 1/100 | 100 1/602 | 100 1/1107 |
12 | 231015 Coder THPT | Lê Nguyễn Ánh Dương Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 300 | 2006 | 100 1/177 | 100 1/599 | 100 1/1230 |
13 | 230507 Coder THPT | Nguyễn Tất Nhật Duy Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 300 | 2035 | 100 1/86 | 100 1/701 | 100 1/1248 |
14 | 230235 Coder THPT | Cao Đức Thắng Trường cao đẳng công thương - HCM |  | 300 | 2062 | 100 1/150 | 100 1/612 | 100 1/1300 |
15 | 230636 Coder THPT | Dương Phú Quang Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 300 | 2653 | 100 1/293 | 100 1/1642 | 100 1/718 |
16 | 230606 Coder THPT | Đổng Tất Bình Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 300 | 2800 | 100 1/233 | 100 1/969 | 100 1/1598 |
17 | 230637 Coder THPT | Nguyễn Phạm Nhất Tâm Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 300 | 2925 | 100 1/505 | 100 1/867 | 100 1/1553 |
18 | 230201 Coder THPT | Lương Ngọc Anh Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 300 | 3195 | 100 1/296 | 100 1/961 | 100 1/1938 |
19 | 230639 Coder THPT | Châu Minh Thùy Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 300 | 3203 | 100 1/610 | 100 1/974 | 100 1/1619 |
20 | 230620 Coder THPT | Phan Duy Khang Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 300 | 3292 | 100 1/355 | 100 1/1967 | 100 1/970 |
21 | 230203 Coder THPT | Phan Ngọc Minh Châu Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 300 | 3294 | 100 1/209 | 100 1/505 | 100 2/2580 |
22 | 230626 Coder THPT | Trịnh Ngọc Mi Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 300 | 3341 | 100 1/272 | 100 1/2168 | 100 1/901 |
23 | 230222 Coder Lớp Lá | Lê Đình Vũ Nguyên Chưa cài đặt thông tin trường |  | 300 | 3519 | 100 1/118 | 100 1/2426 | 100 1/975 |
24 | 230228 Coder THPT | Lê Hoàng Quân Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 300 | 3532 | 100 2/1650 | 100 1/758 | 100 1/1124 |
25 | 230206 Coder THPT | Nguyễn Hữu Đăng Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 300 | 3588 | 100 1/536 | 100 1/985 | 100 1/2067 |
26 | 230613 Coder THPT | Trương Minh Hoàng Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 300 | 3736 | 100 1/470 | 100 1/2187 | 100 1/1079 |
27 | 230512 Coder THPT | Nguyễn Văn Gia Huy Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 300 | 3825 | 100 1/1156 | 100 1/2275 | 100 1/394 |
28 | 230633 Coder THPT | Lê Sử Tố Như Chưa cài đặt thông tin trường |  | 300 | 3927 | 100 1/1094 | 100 1/525 | 100 1/2308 |
29 | 230603 Coder THPT | Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 300 | 3952 | 100 1/528 | 100 1/1042 | 100 1/2382 |
30 | 230544 Coder THPT | Nguyễn Anh Tuấn Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 300 | 3957 | 100 1/648 | 100 1/1104 | 100 1/2205 |
31 | 230508 Coder THPT | Hoàng Gia Đăng Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 300 | 4038 | 100 2/1498 | 100 1/901 | 100 1/1639 |
32 | 230202 Coder THPT | Trương Quốc Bình Chưa cài đặt thông tin trường |  | 300 | 4267 | 100 1/151 | 100 1/540 | 100 2/3576 |
33 | 230607 Coder THPT | Trần Tiến Nguyên Chương Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 300 | 4611 | 100 1/608 | 100 1/1553 | 100 1/2450 |
34 | 230519 Coder THPT | Lê Dương Hoàng Minh Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 300 | 4899 | 100 1/223 | 100 2/4002 | 100 1/674 |
35 | 230209 Coder THPT | Lê Phương Hoa Chưa cài đặt thông tin trường |  | 300 | 5411 | 100 1/196 | 100 3/4840 | 100 1/375 |
36 | 230617 Coder THPT | Nguyễn Đức Khang Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 300 | 5610 | 100 1/921 | 100 1/2091 | 100 1/2598 |
37 | 230213 Coder THPT | Ngô Ngọc Khang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 300 | 6030 | 100 1/995 | 100 1/2394 | 100 1/2641 |
38 | 230624 Coder THPT | Trần Hữu Nam Long Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 300 | 6181 | 100 1/1115 | 100 1/2359 | 100 1/2707 |
39 | 230610 Coder THPT | Lê Nguyễn Minh Hạnh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 300 | 6280 | 100 1/1721 | 100 2/2097 | 100 1/2462 |
40 | 230632 Coder THPT | Nguyễn Lê Uyên Nhi Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 300 | 6499 | 100 1/346 | 100 2/3492 | 100 1/2661 |
41 | 231040 Coder THPT | Trương Nguyễn Thanh Tâm Chưa cài đặt thông tin trường |  | 300 | 7022 | 100 1/460 | 100 2/3652 | 100 1/2910 |
42 | 230516 Coder THPT | Nguyển Duy Lễ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 300 | 7046 | 100 1/122 | 100 4/6081 | 100 1/843 |
43 | 230809 Coder Lớp Lá | Hồ Thụy Thành Dương Chưa cài đặt thông tin trường |  | 300 | 7104 | 100 2/3251 | 100 1/1429 | 100 1/2424 |
44 | 230615 Coder THPT | Nguyễn Bảo Liên Hương Chưa cài đặt thông tin trường |  | 300 | 7648 | 100 1/920 | 100 3/4339 | 100 1/2389 |
45 | 230219 Coder THPT | Nguyễn Ngọc Loan Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 300 | 7968 | 100 1/196 | 100 2/2378 | 100 3/5394 |
46 | 230625 Coder THPT | Huỳnh Nguyễn Hữu Lộc Chưa cài đặt thông tin trường |  | 300 | 7969 | 100 1/2001 | 100 3/3327 | 100 1/2641 |
47 | 230210 Coder THPT | Dương Hoàng Huy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 300 | 8138 | 100 1/139 | 100 4/6556 | 100 1/1443 |
48 | 230214 Coder THPT | Nguyễn Bảo Khanh Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 300 | 8148 | 100 1/172 | 100 4/5206 | 100 1/2770 |
49 | 230623 Coder THPT | Nguyễn Thị Gia Khuê Chưa cài đặt thông tin trường |  | 300 | 8261 | 100 1/2175 | 100 3/3538 | 100 1/2548 |
50 | 230237 Coder THPT | Nguyễn Tiến Thịnh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 300 | 8298 | 100 1/283 | 100 4/6837 | 100 1/1178 |
51 | 230645 Coder THPT | Phạm Minh Uyên Chưa cài đặt thông tin trường |  | 300 | 8980 | 100 1/1445 | 100 3/4816 | 100 1/2719 |
52 | 230224 Coder THPT | Trần Duy Phát Chưa cài đặt thông tin trường |  | 300 | 9199 | 100 1/134 | 100 4/6548 | 100 1/2517 |
53 | 230223 Coder THPT | Nguyễn Minh Nhật Chưa cài đặt thông tin trường |  | 300 | 9384 | 100 2/2170 | 100 2/4088 | 100 1/3126 |
54 | 230605 Coder THPT | Trần Gia Bảo Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 300 | 9546 | 100 1/286 | 100 2/3762 | 100 3/5498 |
55 | 230638 Coder THPT | Lê Viết Việt Thái Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 300 | 9615 | 100 1/496 | 100 3/4912 | 100 2/4207 |
56 | 230602 Coder THPT | Nguyễn Ngọc Minh Anh Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 300 | 9771 | 100 2/3631 | 100 3/5173 | 100 1/967 |
57 | 230824 Coder Lớp Lá | Đỗ Khánh Ngọc Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 300 | 10077 | 100 1/343 | 100 4/6749 | 100 1/2985 |
58 | 230216 Coder THPT | Mai Hoàng Khôi Chưa cài đặt thông tin trường |  | 300 | 10080 | 100 2/1562 | 100 3/5536 | 100 2/2982 |
59 | 230525 Coder THPT | Võ Bùi Bích Ngọc Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 300 | 10457 | 100 1/138 | 100 4/6725 | 100 2/3594 |
60 | 230227 Coder Lớp Lá | Nguyễn Quỳnh Phương Chưa cài đặt thông tin trường |  | 300 | 10663 | 100 1/766 | 100 4/6627 | 100 1/3270 |
61 | 230641 Coder THPT | Nguyễn Huỳnh Đức Trí Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 300 | 10973 | 100 2/4279 | 100 2/4077 | 100 1/2617 |
62 | 230642 Coder THPT | Nguyễn Tô Minh Trí Chưa cài đặt thông tin trường |  | 300 | 11815 | 100 4/6493 | 100 2/2775 | 100 1/2547 |
63 | 230232 Coder THPT | Lê Huỳnh Phúc Tâm Chưa cài đặt thông tin trường |  | 300 | 12750 | 100 1/160 | 100 6/9144 | 100 1/3446 |
64 | 230226 Coder Lớp Lá | Trần Hoàng Thiên Phúc Chưa cài đặt thông tin trường |  | 300 | 13170 | 100 4/6804 | 100 1/3066 | 100 1/3300 |
65 | 230608 Coder THPT | Hà Hoàng Danh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 300 | 13402 | 100 1/4284 | 100 1/4609 | 100 1/4509 |
66 | 230233 Coder THPT | Phan Đặng Minh Thái Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 300 | 13429 | 100 1/4395 | 100 1/4460 | 100 1/4574 |
67 | 230802 Coder Lớp Lá | Đỗ Nguyễn Mai Anh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 300 | 13437 | 100 4/6578 | 100 3/5711 | 100 1/1148 |
68 | 230803 Coder Lớp Chồi | Đỗ Thục Anh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 300 | 14074 | 100 3/5529 | 100 3/5666 | 100 1/2879 |
69 | 230833 Coder Lớp Chồi | Nguyễn Hà Anh Thư Chưa cài đặt thông tin trường |  | 300 | 14495 | 100 5/8027 | 100 1/2970 | 100 1/3498 |
70 | 230221 Coder THPT | Nguyễn Phạm Thương Hoài Nam Đại Học Đà Nẵng |  | 300 | 15151 | 100 5/8484 | 100 1/3279 | 100 1/3388 |
71 | 230215 Coder THPT | Nguyễn Kim Khánh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 300 | 15541 | 100 6/9130 | 100 1/3456 | 100 1/2955 |
72 | 231019 Coder THPT | Lê Hoài Gia Khang Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 300 | 15772 | 100 4/5053 | 100 2/3862 | 100 4/6857 |
73 | 230225 Coder Lớp Lá | Huỳnh Quang Phú Chưa cài đặt thông tin trường |  | 300 | 18206 | 100 5/7796 | 100 3/5705 | 100 3/4705 |
74 | 230628 Coder THPT | Ngô Huy Minh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 300 | 18295 | 100 8/11376 | 100 1/3656 | 100 1/3263 |
75 | 230528 Coder THPT | Tiết Phú Nhơn Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 300 | 24428 | 100 5/7184 | 100 6/10380 | 100 3/6864 |
76 | 230526 Coder THPT | Nguyễn Lã Trọng Nguyên Chưa cài đặt thông tin trường |  | 251 | 6315 | 51 2/2015 | 100 1/1643 | 100 1/2657 |
77 | 230518 Coder Lớp Mầm | Nguyễn Thanh Long Chưa cài đặt thông tin trường |  | 51 | 598 | 51 1/598 | | |
78 | 230804 Coder Lớp Chồi | Hoàng Phương Anh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |