Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 230204 Coder THPT | Phan Hoàng Thanh Dung Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 300 | 419 | 100 1/188 | 100 1/138 | 100 1/93 |
2 | 230230 Coder Trung Cấp | Nguyễn Trương Mạnh Quân Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 300 | 584 | 100 1/115 | 100 1/197 | 100 1/272 |
3 | 231012 Coder THPT | Lê Đỗ Thảo Chi Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 300 | 864 | 100 1/184 | 100 1/290 | 100 1/390 |
4 | 230236 Coder THPT | Nguyễn Trần Thanh Thiện Chưa cài đặt thông tin trường |  | 300 | 962 | 100 1/176 | 100 1/308 | 100 1/478 |
5 | 230208 Coder THPT | Nguyễn Mai Hằng Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 300 | 978 | 100 1/219 | 100 1/297 | 100 1/462 |
6 | 230618 Coder THPT | Nguyễn Minh Khang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 300 | 1210 | 100 1/191 | 100 1/392 | 100 1/627 |
7 | 230611 Coder THPT | Phạm Phi Hào Chưa cài đặt thông tin trường |  | 300 | 1235 | 100 1/189 | 100 1/411 | 100 1/635 |
8 | 230630 Coder THPT | Nguyễn Tấn Khôi Nguyên Chưa cài đặt thông tin trường |  | 300 | 1290 | 100 1/211 | 100 1/398 | 100 1/681 |
9 | 230212 Coder THPT | Châu Phúc Khang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 300 | 1357 | 100 1/243 | 100 1/411 | 100 1/703 |
10 | 230622 Coder THPT | Trần Duy Khoa Chưa cài đặt thông tin trường |  | 300 | 1363 | 100 1/214 | 100 1/450 | 100 1/699 |
11 | 230534 Coder THPT | Nguyễn Minh Quân Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 300 | 1569 | 100 1/242 | 100 1/457 | 100 1/870 |
12 | 232311 Coder THPT | Phan Thanh Huy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 300 | 1699 | 100 1/148 | 100 1/526 | 100 1/1025 |
13 | 230543 Coder THPT | Phạm Anh Tú Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 300 | 1736 | 100 2/1323 | 100 1/237 | 100 1/176 |
14 | 230207 Coder THPT | Nguyễn Phan Trà Giang Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 300 | 1752 | 100 1/266 | 100 1/557 | 100 1/929 |
15 | 230517 Coder THPT | Lê Võ Trúc Linh Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 300 | 1866 | 100 1/340 | 100 1/513 | 100 1/1013 |
16 | 230531 Coder THPT | Phạm Lê Tuệ Phương Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 300 | 2089 | 100 1/383 | 100 1/612 | 100 1/1094 |
17 | 230524 Coder THPT | Nguyễn Trần Bảo Ngọc Chưa cài đặt thông tin trường |  | 300 | 2101 | 100 1/445 | 100 1/672 | 100 1/984 |
18 | 230601 Coder THPT | Nguyễn Duy Anh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 300 | 2246 | 100 1/441 | 100 1/679 | 100 1/1126 |
19 | 230527 Coder THPT | Nguyễn Ngọc Thảo Nguyên Chưa cài đặt thông tin trường |  | 300 | 2455 | 100 1/454 | 100 1/1209 | 100 1/792 |
20 | 230515 Coder THPT | Nguyễn Minh Khang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 300 | 2514 | 100 1/237 | 100 1/344 | 100 2/1933 |
21 | 230229 Coder THPT | Ngô Minh Quân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 300 | 2543 | 100 1/452 | 100 1/785 | 100 1/1306 |
22 | 230502 Coder THPT | Trần Nhật An Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 300 | 2643 | 100 1/458 | 100 1/884 | 100 1/1301 |
23 | 230535 Coder THPT | Nguyễn Võ Tú Quyên Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 300 | 2687 | 100 1/483 | 100 1/1327 | 100 1/877 |
24 | 230503 Coder THPT | Nguyễn Hoàng Phương Anh Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 300 | 2967 | 100 1/563 | 100 1/948 | 100 1/1456 |
25 | 230231 Coder THPT | Hoàng Ngọc Quỳnh Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 300 | 2968 | 100 1/197 | 100 2/1729 | 100 1/1042 |
26 | 230616 Coder THPT | Lý Gia Khang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 300 | 2991 | 100 2/1337 | 100 1/458 | 100 1/1196 |
27 | 230629 Coder THPT | Lê Vũ Phúc Nguyên Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 300 | 3143 | 100 1/532 | 100 1/1041 | 100 1/1570 |
28 | 232304 Coder Lớp Chồi | Hoang Anh Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 300 | 3255 | 100 1/497 | 100 1/1100 | 100 1/1658 |
29 | 231031 Coder THPT | Trần Cao Nghi Chưa cài đặt thông tin trường |  | 300 | 3400 | 100 1/562 | 100 3/2762 | 100 1/76 |
30 | 230541 Coder THPT | Vũ Minh Triết Chưa cài đặt thông tin trường |  | 300 | 3498 | 100 2/1688 | 100 1/725 | 100 1/1085 |
31 | 230501 Coder THPT | Nguyễn Kim Quang An Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 300 | 3574 | 100 1/289 | 100 1/1926 | 100 1/1359 |
32 | 230621 Coder THPT | Tô Đăng Khoa Chưa cài đặt thông tin trường |  | 300 | 3711 | 100 1/334 | 100 2/2028 | 100 1/1349 |
33 | 230238 Coder Lớp Lá | Trần Lê Thanh Tiến Chưa cài đặt thông tin trường |  | 300 | 3740 | 100 1/720 | 100 1/1269 | 100 1/1751 |
34 | 230538 Coder THPT | Đoàn Cao Ngọc Thiên Trí Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 300 | 3761 | 100 2/2740 | 100 1/602 | 100 1/419 |
35 | 230234 Coder THPT | Trịnh Đình Thành Chưa cài đặt thông tin trường |  | 300 | 3844 | 100 1/801 | 100 1/1198 | 100 1/1845 |
36 | 230812 Coder Lớp Lá | Nguyễn Cảnh Nhật Hào Chưa cài đặt thông tin trường |  | 300 | 4038 | 100 1/795 | 100 1/1465 | 100 1/1778 |
37 | 230631 Coder THPT | Đỗ Nguyễn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 300 | 4420 | 100 1/882 | 100 1/1649 | 100 1/1889 |
38 | 230506 Coder THPT | Nguyễn Quỳnh Chi Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 300 | 4704 | 100 1/518 | 100 2/2511 | 100 1/1675 |
39 | 230211 Coder THPT | Nguyễn Bảo Gia Huy Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 300 | 4750 | 100 3/3165 | 100 2/1335 | 100 1/250 |
40 | 230614 Coder THPT | Nguyễn Tuấn Hùng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 300 | 5122 | 100 1/482 | 100 2/2762 | 100 1/1878 |
41 | 232215 Coder THPT | Lê Quang Minh Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 300 | 5247 | 100 2/2096 | 100 1/1401 | 100 1/1750 |
42 | 230530 Coder THPT | Lý Thảo Phương Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 300 | 5673 | 100 2/1558 | 100 2/2243 | 100 1/1872 |
43 | 230220 Coder THPT | Võ Nhật Minh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 300 | 5767 | 100 2/2139 | 100 1/1691 | 100 1/1937 |
44 | 230205 Coder THPT | Nguyễn Tiến Đạt Chưa cài đặt thông tin trường |  | 300 | 5981 | 100 1/1184 | 100 1/1619 | 100 3/3178 |
45 | 230640 Coder THPT | Nguyễn Nhựt Tiến Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 300 | 6094 | 100 1/2042 | 100 1/2091 | 100 1/1961 |
46 | 230533 Coder THPT | Lê Hoàng Quân Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 300 | 6439 | 100 3/2896 | 100 2/2750 | 100 1/793 |
47 | 230505 Coder THPT | Võ Minh Châu Chưa cài đặt thông tin trường |  | 300 | 6659 | 100 1/1351 | 100 1/1826 | 100 2/3482 |
48 | 230504 Coder THPT | Hoàng Đức Bình Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 300 | 6933 | 100 2/3013 | 100 2/2777 | 100 1/1143 |
49 | 230539 Coder THPT | Tăng Lê Trí Chưa cài đặt thông tin trường |  | 300 | 6990 | 100 4/5535 | 100 1/543 | 100 1/912 |
50 | 230542 Coder THPT | Nguyễn Viết Trung Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 300 | 7055 | 100 1/2094 | 100 1/1556 | 100 2/3405 |
51 | 230635 Coder THPT | Lê Đình Phước Chưa cài đặt thông tin trường |  | 300 | 7134 | 100 1/833 | 100 2/3667 | 100 1/2634 |
52 | 231024 Coder THPT | Nguyễn Phương Lan Chưa cài đặt thông tin trường |  | 300 | 7601 | 100 2/1654 | 100 3/3093 | 100 2/2854 |
53 | 230619 Coder THPT | Nguyễn Trần Chí Khang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 300 | 7653 | 100 3/3962 | 100 1/1913 | 100 1/1778 |
54 | 230217 Coder THPT | Vũ Anh Kiệt Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 300 | 8012 | 100 4/5558 | 100 1/1014 | 100 1/1440 |
55 | 232534 Coder Lớp Mầm | Lê Minh Quân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 300 | 8306 | 100 2/3253 | 100 2/3338 | 100 1/1715 |
56 | 230540 Coder THPT | Trần Lê Minh Triết Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 300 | 8307 | 100 1/1838 | 100 4/4843 | 100 1/1626 |
57 | 230536 Coder THPT | Dương Thành Tâm Chưa cài đặt thông tin trường |  | 300 | 8484 | 100 1/2656 | 100 1/2397 | 100 2/3431 |
58 | 230522 Coder THCS | Nguyễn Gia Ngân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 300 | 9439 | 100 1/458 | 100 2/3379 | 100 4/5602 |
59 | 230513 Coder THPT | Nguyễn Ngọc Hữu Chưa cài đặt thông tin trường |  | 300 | 9964 | 100 1/2047 | 100 1/2134 | 100 4/5783 |
60 | 231017 Coder THPT | Nguyễn Minh Đức Chưa cài đặt thông tin trường |  | 300 | 10225 | 100 3/4518 | 100 3/3833 | 100 1/1874 |
61 | 230529 Coder THPT | Bùi Ngô Mỹ Phụng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 300 | 11011 | 100 5/6730 | 100 1/2183 | 100 1/2098 |
62 | 230643 Coder THPT | Lương Tuệ Triết Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 300 | 11693 | 100 3/5099 | 100 2/3981 | 100 1/2613 |
63 | 230804 Coder Lớp Chồi | Hoàng Phương Anh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 300 | 12287 | 100 3/4377 | 100 3/4508 | 100 2/3402 |
64 | 231020 Coder THPT | Trương Phạm Nguyên Khang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 300 | 12571 | 100 5/7151 | 100 1/2571 | 100 1/2849 |
65 | 231029 Coder THPT | Nguyễn Phương Bảo Nghi Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 300 | 13658 | 100 4/5681 | 100 3/4558 | 100 2/3419 |
66 | 230222 Coder Lớp Lá | Lê Đình Vũ Nguyên Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
67 | 231040 Coder THPT | Trương Nguyễn Thanh Tâm Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |