Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4801103021 Coder Tiểu Học | Nguyễn Hữu Hào Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 5202 | 10 3/4070 | 10 1/1132 |
2 | 4801103017 Coder THCS | Dương Trung Dũng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 5633 | 10 2/2705 | 10 2/2928 |
3 | 4801103011 Coder Tiểu Học | Lê Văn Đạt Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 5763 | 10 3/3395 | 10 2/2368 |
4 | 4801103076 Coder THPT | Nguyễn Gia Thiện Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 6568 | 10 4/4993 | 10 1/1575 |
5 | 4801103012 Coder THCS | Trần Thanh Đạt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 6796 | 10 2/2079 | 10 3/4717 |
6 | 4701103110 Coder Lớp Lá | TRƯƠNG VŨ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 6833 | 10 5/6006 | 10 1/827 |
7 | 4801103045 Coder THPT | Chế Thị Cẩm Loan Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 8470 | 10 4/4534 | 10 3/3936 |
8 | 4801103002 Coder THCS | Võ Ngọc Thúy An Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 8651 | 10 5/5862 | 10 2/2789 |
9 | 4801103035 Coder THPT | Tăng Huỳnh Hữu Khánh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 9154 | 10 6/8121 | 10 1/1033 |
10 | 4801103022 Coder THPT | Nguyễn Hoàng Hảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 10034 | 10 2/2378 | 10 6/7656 |
11 | 4801103063 Coder Tiểu Học | Lê Thị Bích Quyên Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 10036 | 10 4/5085 | 10 4/4951 |
12 | 4801103014 Coder THCS | Đặng Hoàng Thúy Diệu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 10151 | 10 3/3539 | 10 5/6612 |
13 | 4801103024 Coder Đại Học | Nguyễn Văn Hậu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 10351 | 10 6/6714 | 10 3/3637 |
14 | 4801103031 Coder Tiểu Học | Huỳnh Thị Thanh Hương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 10372 | 10 7/9426 | 10 1/946 |
15 | 4801103075 Coder Trung Cấp | Nguyễn Hữu Thiện Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 10937 | 10 6/8399 | 10 2/2538 |
16 | 4801103094 Coder Tiểu Học | Phan Phương Vỹ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 11327 | 10 5/5972 | 10 4/5355 |
17 | 4801103070 Coder Tiểu Học | Trần Hồ Phương Thảo Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 11819 | 10 2/3549 | 10 6/8270 |
18 | 4801103093 Coder THPT | Khê Trần Thảo Vy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 12328 | 10 6/7896 | 10 3/4432 |
19 | 4801103029 Coder Cao Đẳng | BÙI LÊ THANH HƯNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 12488 | 10 3/3944 | 10 7/8544 |
20 | 4801103062 Coder Đại Học | Trần Hiền Phương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 12976 | 10 9/10518 | 10 2/2458 |
21 | 4801103028 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Lê Huân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 14689 | 10 6/7865 | 10 5/6824 |
22 | 4801103040 Coder Trung Cấp | Trang Hoàng Anh Kiệt Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 17270 | 10 6/8363 | 10 7/8907 |
23 | 4801103071 Coder Đại Học | Lê Thị Ngọc Thảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 19343 | 10 3/2860 | 10 13/16483 |
24 | 4801103074 Coder THPT | Trần Thanh Thiên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 19852 | 10 9/11483 | 10 6/8369 |
25 | 4801103016 Coder Tiểu Học | Nguyễn Ngọc Đức Chưa cài đặt thông tin trường |  | 13 | 6363 | 3 2/2952 | 10 2/3411 |
26 | 4801103066 Coder Trung Cấp | Trương Minh Sang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 13 | 10639 | 3 4/5902 | 10 3/4737 |
27 | 4801103058 Coder Cao Đẳng | Chiêm Minh Nhựt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 13 | 14263 | 3 8/9789 | 10 3/4474 |
28 | 4801103078 Coder THCS | Nguyễn Ngọc Minh Thy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 6493 | 10 5/6493 | |
29 | 4801103077 Coder Cao Đẳng | Phạm Minh Thiện Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 9296 | 10 8/9296 | 0 1/-- |
30 | 4801103043 Coder THCS | Nhữ Như Tú Linh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |