Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 8A6-092324 Coder Lớp Lá | Nguyễn Hoàng Hải Chưa cài đặt thông tin trường |  | 38 | 36794 | 10 20/25726 | 10 1/1852 | 10 2/3690 | 8 2/5526 |
2 | kehuydietw... Coder Lớp Lá | Lâm Đoàn Hữu Phúc Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 6793 | 10 2/2981 | 10 1/1864 | 10 1/1948 | |
3 | Ly Coder Lớp Chồi | Nguyen Bao Tran Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 8824 | 10 3/3958 | 10 2/2972 | 10 1/1894 | |
4 | vocuakimna... Coder Lớp Lá | Nguyen Duy Thao Linh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 9312 | 10 3/3996 | 10 2/3170 | 10 1/2146 | |
5 | kngcuti Coder Lớp Mầm | Trinh Kim Ngan Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 11223 | 10 2/2438 | 10 1/1943 | 10 5/6842 | |
6 | quanhquanh Coder Lớp Lá | TA LE QUYNH ANH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 11850 | 10 7/8534 | 10 1/1610 | 10 1/1706 | |
7 | vocuahonch... Coder Lớp Lá | LE BAO NGOC Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 15133 | 10 7/8718 | 10 3/4323 | 10 1/2092 | |
8 | DuckMan12 Coder Lớp Lá | Nguyen Duc Minh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 15505 | 10 4/4607 | 10 1/2299 | 10 6/8599 | |
9 | 8A6-182324 Coder Lớp Chồi | Huỳnh Tuấn Lâm Chưa cài đặt thông tin trường |  | 21.67 | 21100 | 1.67 1/1135 | 10 1/4194 | 10 11/15771 | |
10 | 8A6-082324 Coder Lớp Chồi | Nguyễn Minh Đăng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 5462 | 10 2/2936 | 10 1/2526 | 0 2/-- | |
11 | td Coder Lớp Lá | Nguyễn Phạm Trí Dũng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 10210 | 10 2/2240 | | 10 5/7970 | |
12 | 8A6-172324 Coder Lớp Lá | Quảng Minh Khôi Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 10766 | 0 5/-- | 10 2/2081 | 10 6/8685 | |
13 | 9A6-012425 Coder Lớp Mầm | Phan Hà An Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 12250 | | | 10 4/7679 | 10 1/4571 |
14 | Con_Dân_N... Coder Lớp Lá | Trần An Hy THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa - TP.HCM |  | 20 | 14453 | 0 12/-- | 10 2/3689 | 10 8/10764 | |
15 | 8A6-342324 Coder Lớp Lá | Hà Ngọc Thuỳ Vân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 15874 | 0 2/-- | 10 2/5642 | 10 6/10232 | |
16 | 8A6-232324 Coder Lớp Lá | Nguyễn Vĩnh Nghi Chưa cài đặt thông tin trường |  | 11.67 | 6766 | 1.67 2/2279 | 0 2/-- | 0 9/-- | 10 2/4487 |
17 | 8A6-292324 Coder Lớp Chồi | Phan Xuân Yến Thy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 11.67 | 12408 | 1.67 7/8163 | 10 1/4245 | 0 13/-- | |
18 | 8A6-142324 Coder Lớp Lá | Đặng Huy Khánh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 11.67 | 15590 | 1.67 8/12465 | 10 1/3125 | 0 4/-- | |
19 | 8A6-312324 Coder Lớp Mầm | Võ Minh Triết Chưa cài đặt thông tin trường |  | 11.67 | 25944 | 1.67 9/14006 | 0 6/-- | 10 8/11938 | |
20 | vhphuong Coder Lớp Chồi | Võ Hồng Phượng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 413 | 10 1/413 | 0 5/-- | | |
21 | 8A6-022324 Coder Lớp Mầm | Lê Đức Anh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 4083 | 10 1/4083 | | | |
22 | 8A6-112324 Coder Lớp Chồi | Phạm Khánh Hưng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 4253 | | | 10 1/4253 | |
23 | 8A6-132324 Coder Lớp Mầm | Vưu Bảo Khang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 5544 | 10 5/5544 | 0 13/-- | | |
24 | KarlJr Coder Lớp Chồi | Tran Huu Thanh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 5572 | 10 2/5572 | 0 1/-- | | |
25 | ychi Coder Lớp Mầm | Phạm Y Chi Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 9271 | 0 1/-- | | 10 5/9271 | |
26 | 8A6-252324 Coder Lớp Mầm | Trần Ngọc Linh Nhi Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 9449 | 0 2/-- | | 10 5/9449 | |
27 | 8A6-102324 Coder Lớp Lá | Nguyễn Trần Gia Hân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 12139 | 0 1/-- | | 10 8/12139 | |
28 | lanh220212... Coder Lớp Lá | Nguyễn Ngọc Lan Anh THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa - TP.HCM |  | 10 | 12980 | 0 1/-- | | 10 9/12980 | |
29 | chery Coder Lớp Lá | Trần Minh Tuệ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 14094 | 0 3/-- | | 10 9/14094 | |
30 | 8A6-322324 Coder Lớp Mầm | Nguyễn Huỳnh Thanh Trúc Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 17714 | | | 10 12/17714 | |
31 | HoangLong Coder Lớp Chồi | Trần Hoàng Long Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 18943 | 10 13/18943 | | | |
32 | 8A6-052324 Coder Lớp Mầm | Trương Bửu Minh Châu Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 1/-- | 0 5/-- | 0 4/-- | |
33 | 8A6-152324 Coder Lớp Mầm | Lê Trần Thiện Khoa Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 11/-- | 0 1/-- | | |