Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4901104006 Coder THPT | Trần Đức Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 5433 | 10 1/849 | 10 1/3106 | 10 1/1478 |
2 | 4901104107 Coder Đại Học | Trần Hoàng Phát Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 5846 | 10 2/2605 | 10 1/2408 | 10 1/833 |
3 | 4901104120 Coder Đại Học | Nguyễn Hữu Minh Quân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 6098 | 10 2/3709 | 10 1/836 | 10 1/1553 |
4 | 4801104123 Coder THCS | Nguyễn Minh Thành Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 7558 | 10 1/1448 | 10 1/2824 | 10 1/3286 |
5 | 4801104134 Coder Lớp Lá | Võ Trần Tiến Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 7671 | 10 1/1232 | 10 2/3592 | 10 1/2847 |
6 | 4601103027 Coder Đại Học | Lê Hoàng Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 8154 | 10 1/1963 | 10 2/4859 | 10 1/1332 |
7 | 4901104030 Coder Thạc Sĩ | Trần Hoàng Đạt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 8664 | 10 1/661 | 10 1/1231 | 10 5/6772 |
8 | 4901104012 Coder Thạc Sĩ | NguyễnThanh Bình Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 8897 | 10 4/5793 | 10 1/1360 | 10 1/1744 |
9 | 4901104055 Coder Thạc Sĩ | Nguyễn Văn Quang Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 11748 | 10 2/3384 | 10 3/6130 | 10 1/2234 |
10 | 4901104009 CODER PHÓ GIÁO SƯ | Phạm Gia Bảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 12783 | 10 1/1092 | 10 6/9948 | 10 1/1743 |
11 | 4901104081 CODER PHÓ GIÁO SƯ | Võ Chí Lâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 21991 | 10 1/1124 | 10 14/19000 | 10 1/1867 |
12 | 4901104058 CODER TIẾN SĨ | Trần Gia Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 23078 | 10 5/8177 | 10 7/10608 | 10 2/4293 |
13 | 4901104074 CODER PHÓ GIÁO SƯ | Nguyễn Tuấn Khôi 서울과학기술대학교 Seoul National University of Science and Technology |  | 30 | 27848 | 10 10/14155 | 10 6/9454 | 10 2/4239 |
14 | 4801103025 Coder Tiểu Học | Hoàng Trọng Hiếu Chưa cài đặt thông tin trường |  | 25 | 7040 | 10 1/1420 | 5 1/2394 | 10 3/3226 |
15 | 4901104147 Coder Tiểu Học | Vũ Ngọc An THUẬN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 25 | 8862 | 10 2/2125 | 5 1/1751 | 10 3/4986 |
16 | 4801103004 Coder THCS | Huỳnh Nguyễn Hoài Ân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 25 | 10969 | 10 1/1840 | 5 2/5259 | 10 1/3870 |
17 | 4901104091 Coder Lớp Lá | Vũ Huy Minh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 25 | 13751 | 10 1/2874 | 5 1/4497 | 10 4/6380 |
18 | 4801104124 Coder THCS | Trần Đào Bá Thành Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 4529 | 10 1/1678 | | 10 1/2851 |
19 | 4901104161 Coder Trung Cấp | Nguyễn Thành Trung Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 4692 | 10 1/1677 | | 10 1/3015 |
20 | 4901104016 Coder Tiểu Học | Đặng Lê Hoàng Danh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 5173 | 10 1/2344 | 0 1/-- | 10 1/2829 |
21 | 4601104184 Coder THCS | LÊ ĐỨC TOÀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 7937 | 10 1/3288 | | 10 2/4649 |
22 | 4901103082 Coder Tiểu Học | Trịnh Quang Tiến Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2709 | 10 1/2709 | | |
23 | 5001103054 Coder Tiểu Học | UNGTHANHNHAN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
24 | 4901104086 Coder Lớp Lá | Nguyễn Trung Luật Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
25 | 4901104121 Coder Tiểu Học | Văn Hồng Quân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
26 | 4901104135 Coder THCS | Nguyễn Thị Thu Thảo Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
27 | 4901103044 Coder Lớp Lá | Nguyễn Thị Mỹ Linh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
28 | 4901104172 Coder Trung Cấp | Nguyễn Ngọc Phú Tỷ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
29 | 4901104137 Coder Lớp Lá | Ngô Dương Đức Thắng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
30 | 4701103110 Coder Lớp Lá | TRƯƠNG VŨ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
31 | 4901104041 Coder Lớp Lá | Trần Nguyễn Hậu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
32 | 4901104036 Coder Thạc Sĩ | Trương Trường Giang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 1/-- | | |
33 | 4901104136 Coder Tiểu Học | Đào Ngọc Thắng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
34 | 4901104110 Coder THCS | Ngô Thanh Phong Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
35 | 4901104108 Coder Trung Cấp | Trương Vĩnh Phát Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
36 | 4601104035 Coder Tiểu Học | NGUYỄN MINH ĐỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
37 | 4901103036 Coder Lớp Lá | Hứa Ngọc Bảo Khanh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
38 | 4701104093 Coder Tiểu Học | Hoàng Phi Hùng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
39 | 4901103040 Coder Lớp Chồi | Nguyễn Phan Trung Kiên Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |