Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4801103042 Coder Thạc Sĩ | Phạm Thiên Kim Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 545 | 10 1/201 | 10 1/344 |
2 | 4801103060 Coder Cao Đẳng | Võ Thành Phát Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 751 | 10 1/341 | 10 1/410 |
3 | 4801103048 Coder Thạc Sĩ | Phạm Lữ Huỳnh Mai Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 838 | 10 1/365 | 10 1/473 |
4 | 4401753019 Coder Cao Đẳng | TRẦN LINH YẾN NHƯ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 1084 | 10 1/449 | 10 1/635 |
5 | 4801103047 Coder THCS | Nguyễn Quang Lý Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 1145 | 10 1/581 | 10 1/564 |
6 | 4801103081 Coder THPT | Dương Bảo Trân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 1278 | 10 1/455 | 10 1/823 |
7 | 4801103038 Coder Cao Đẳng | Bùi Nguyên Khôi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 1391 | 10 1/574 | 10 1/817 |
8 | 4801103037 Coder THPT | Phạm Nguyễn Minh Khoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 1417 | 10 1/682 | 10 1/735 |
9 | 4801103052 Coder Cao Đẳng | Phùng Thị Tuyết Ngân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 1901 | 10 1/771 | 10 1/1130 |
10 | 4801103036 Coder THCS | Phạm Nguyễn Đăng Khoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 3420 | 10 1/1121 | 10 1/2299 |
11 | 4801103008 Coder Đại Học | Nguyễn Dương Quốc Bảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 3847 | 10 2/1737 | 10 2/2110 |
12 | 4801103023 Coder THCS | Nguyễn Văn Hậu Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 4668 | 10 1/1140 | 10 2/3528 |
13 | 4801103039 Coder THCS | Hoàng Ngọc Trung Kiên Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 5696 | 10 2/2791 | 10 2/2905 |
14 | 4801103032 Coder Trung Cấp | Trịnh Trần Diễm Hương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 5933 | 10 1/2699 | 10 1/3234 |
15 | 4801103088 Coder THCS | Tô Thanh Tuấn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 5937 | 10 1/1600 | 10 2/4337 |
16 | 4801103006 Coder Trung Cấp | Nguyễn Võ Tuyết Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 5965 | 10 3/3026 | 10 3/2939 |
17 | 4801103095 Coder THPT | Ngô Ngọc Yến Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 6274 | 10 1/1787 | 10 3/4487 |
18 | 4801103051 Coder THPT | Phạm Võ Phương Nam Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 6341 | 10 1/2556 | 10 2/3785 |
19 | 4801103090 Coder THCS | Ngô Thị Ánh Tuyết Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 7504 | 10 1/3165 | 10 2/4339 |
20 | 4801103065 Coder THPT | Nguyễn Ngọc Sang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 8174 | 10 1/3633 | 10 1/4541 |
21 | 4801103064 Coder THPT | Lê Phạm Diễm Quỳnh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 8804 | 10 1/4176 | 10 1/4628 |
22 | 4801103046 Coder THCS | nguyễn tấn lộc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 9233 | 10 1/1331 | 10 6/7902 |
23 | 4801103087 Coder THCS | Huỳnh Anh Tuấn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 9572 | 10 3/3822 | 10 4/5750 |
24 | 4801103089 Coder Cao Đẳng | Phạm Khánh Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 10821 | 10 3/5415 | 10 2/5406 |
25 | 4801103068 Coder Trung Cấp | Trần Đức Tài Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 12632 | 10 1/5612 | 10 1/7020 |
26 | 4801103084 Coder THCS | Trần Ngọc Thanh Trúc Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 15079 | 10 3/8504 | 10 1/6575 |
27 | 4801103025 Coder Tiểu Học | Hoàng Trọng Hiếu Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 17351 | 10 4/5189 | 10 10/12162 |
28 | 4901103017 Coder Tiểu Học | Lý Nguyễn Tiến Đạt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 17664 | 10 1/8770 | 10 1/8894 |
29 | 4801103003 Coder THCS | Nguyễn Phước An Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 17753 | 10 6/7833 | 10 7/9920 |
30 | 4801103004 Coder THCS | Huỳnh Nguyễn Hoài Ân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 18274 | 10 2/4823 | 10 8/13451 |
31 | 4801103030 Coder Trung Cấp | Đỗ Hoàng Hưng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 18294 | 10 3/9095 | 10 3/9199 |
32 | 4801103020 Coder THCS | Phạm Gia Hân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 20677 | 10 1/9579 | 10 2/11098 |
33 | 4801103019 Coder Cao Đẳng | Phạm Trịnh Anh Duy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 20697 | 10 4/7987 | 10 8/12710 |
34 | 4701104069 Coder Tiểu Học | Lê Đình Anh Đức Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 25736 | 10 1/475 | 10 12/25261 |
35 | 4801103009 Coder THCS | Nguyễn Thị Kim Chi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |