Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4801103042 Coder Thạc Sĩ | Phạm Thiên Kim Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 780 | 10 1/296 | 10 1/484 |
2 | 4801103048 Coder Thạc Sĩ | Phạm Lữ Huỳnh Mai Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 1091 | 10 1/498 | 10 1/593 |
3 | 4801103047 Coder THCS | Nguyễn Quang Lý Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 1117 | 10 1/476 | 10 1/641 |
4 | 4801103060 Coder Cao Đẳng | Võ Thành Phát Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 1170 | 10 1/490 | 10 1/680 |
5 | 4801103038 Coder Cao Đẳng | Bùi Nguyên Khôi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 1295 | 10 1/469 | 10 1/826 |
6 | 4801103004 Coder THCS | Huỳnh Nguyễn Hoài Ân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 1365 | 10 1/413 | 10 1/952 |
7 | 4701104069 Coder Tiểu Học | Lê Đình Anh Đức Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 1417 | 10 1/404 | 10 1/1013 |
8 | 4801103032 Coder Trung Cấp | Trịnh Trần Diễm Hương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 1649 | 10 1/592 | 10 1/1057 |
9 | 4801103006 Coder Trung Cấp | Nguyễn Võ Tuyết Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 2233 | 10 2/1593 | 10 1/640 |
10 | 4401753019 Coder Cao Đẳng | TRẦN LINH YẾN NHƯ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 2241 | 10 1/946 | 10 1/1295 |
11 | 4801103023 Coder THCS | Nguyễn Văn Hậu Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 2312 | 10 1/1140 | 10 1/1172 |
12 | 4901103017 Coder Tiểu Học | Lý Nguyễn Tiến Đạt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 2358 | 10 1/268 | 10 2/2090 |
13 | 4801103052 Coder Cao Đẳng | Phùng Thị Tuyết Ngân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 2462 | 10 2/1730 | 10 1/732 |
14 | 4801103008 Coder Đại Học | Nguyễn Dương Quốc Bảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 2961 | 10 1/577 | 10 2/2384 |
15 | 4801103088 Coder THCS | Tô Thanh Tuấn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 3866 | 10 2/1955 | 10 2/1911 |
16 | 4801103039 Coder THCS | Hoàng Ngọc Trung Kiên Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 3959 | 10 2/1833 | 10 2/2126 |
17 | 4801103081 Coder THPT | Dương Bảo Trân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 4038 | 10 2/1958 | 10 2/2080 |
18 | 4801103068 Coder Trung Cấp | Trần Đức Tài Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 4147 | 10 2/2756 | 10 1/1391 |
19 | 4801103087 Coder THCS | Huỳnh Anh Tuấn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 4667 | 10 1/911 | 10 3/3756 |
20 | 4801103095 Coder THPT | Ngô Ngọc Yến Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 4707 | 10 2/2116 | 10 2/2591 |
21 | 4801103089 Coder Cao Đẳng | Phạm Khánh Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 4851 | 10 2/2140 | 10 2/2711 |
22 | 4801103025 Coder Tiểu Học | Hoàng Trọng Hiếu Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 5256 | 10 3/3103 | 10 2/2153 |
23 | 4801103064 Coder THPT | Lê Phạm Diễm Quỳnh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 5350 | 10 2/1793 | 10 3/3557 |
24 | 4801103009 Coder THCS | Nguyễn Thị Kim Chi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 5404 | 10 2/1856 | 10 3/3548 |
25 | 4801103030 Coder Trung Cấp | Đỗ Hoàng Hưng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 5798 | 10 3/3361 | 10 2/2437 |
26 | 4801103065 Coder THPT | Nguyễn Ngọc Sang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 6064 | 10 2/2254 | 10 3/3810 |
27 | 4801103037 Coder THPT | Phạm Nguyễn Minh Khoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 6398 | 10 5/5708 | 10 1/690 |
28 | 4801103046 Coder THCS | nguyễn tấn lộc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 6516 | 10 2/1868 | 10 4/4648 |
29 | 4801103003 Coder THCS | Nguyễn Phước An Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 7431 | 10 4/4370 | 10 3/3061 |
30 | 4801103036 Coder THCS | Phạm Nguyễn Đăng Khoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 9018 | 10 3/3087 | 10 5/5931 |
31 | 4801103072 Coder THPT | Phan Thị Huyền Thêm Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 9564 | 10 6/6937 | 10 2/2627 |
32 | 4801103051 Coder THPT | Phạm Võ Phương Nam Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 10011 | 10 4/4263 | 10 5/5748 |
33 | 4801103084 Coder THCS | Trần Ngọc Thanh Trúc Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 12834 | 10 6/6830 | 10 5/6004 |
34 | 4801103019 Coder Cao Đẳng | Phạm Trịnh Anh Duy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 13370 | 10 5/5345 | 10 7/8025 |