Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4801103042 Coder Thạc Sĩ | Phạm Thiên Kim Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 1427 | 10 1/649 | 10 1/778 |
2 | 4801103038 Coder Cao Đẳng | Bùi Nguyên Khôi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 2005 | 10 1/761 | 10 1/1244 |
3 | 4801103037 Coder THPT | Phạm Nguyễn Minh Khoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 3242 | 10 1/1585 | 10 1/1657 |
4 | 4801103081 Coder THPT | Dương Bảo Trân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 5482 | 10 1/2570 | 10 1/2912 |
5 | 4801103008 Coder Đại Học | Nguyễn Dương Quốc Bảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 6285 | 10 1/2811 | 10 1/3474 |
6 | 4801103025 Coder Tiểu Học | Hoàng Trọng Hiếu Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 9412 | 10 1/4632 | 10 1/4780 |
7 | 4801103039 Coder THCS | Hoàng Ngọc Trung Kiên Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 9544 | 10 1/4690 | 10 1/4854 |
8 | 4801103090 Coder THCS | Ngô Thị Ánh Tuyết Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 9664 | 10 2/5402 | 10 1/4262 |
9 | 4801103051 Coder THPT | Phạm Võ Phương Nam Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 10364 | 10 3/6332 | 10 1/4032 |
10 | 4801103006 Coder Trung Cấp | Nguyễn Võ Tuyết Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 11182 | 10 8/9113 | 10 2/2069 |
11 | 4801103088 Coder THCS | Tô Thanh Tuấn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 11424 | 10 1/5015 | 10 2/6409 |
12 | 4801103019 Coder Cao Đẳng | Phạm Trịnh Anh Duy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 11821 | 10 2/6455 | 10 1/5366 |
13 | 4701104069 Coder Tiểu Học | Lê Đình Anh Đức Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 12299 | 10 1/5515 | 10 2/6784 |
14 | 4801103047 Coder THCS | Nguyễn Quang Lý Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 12347 | 10 1/6136 | 10 1/6211 |
15 | 4801103032 Coder Trung Cấp | Trịnh Trần Diễm Hương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 12878 | 10 1/6095 | 10 1/6783 |
16 | 4801103052 Coder Cao Đẳng | Phùng Thị Tuyết Ngân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 12879 | 10 5/8132 | 10 2/4747 |
17 | 4801103023 Coder THCS | Nguyễn Văn Hậu Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 12888 | 10 1/6210 | 10 1/6678 |
18 | 4801103095 Coder THPT | Ngô Ngọc Yến Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 13561 | 10 1/6650 | 10 1/6911 |
19 | 4801103072 Coder THPT | Phan Thị Huyền Thêm Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 13752 | 10 2/7388 | 10 1/6364 |
20 | 4801103068 Coder Trung Cấp | Trần Đức Tài Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 16986 | 10 1/8436 | 10 1/8550 |
21 | 4801103087 Coder THCS | Huỳnh Anh Tuấn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 17334 | 10 1/7524 | 10 2/9810 |
22 | 4801103004 Coder THCS | Huỳnh Nguyễn Hoài Ân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 17518 | 10 1/8248 | 10 2/9270 |
23 | 4801103030 Coder Trung Cấp | Đỗ Hoàng Hưng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 20143 | 10 4/10729 | 10 3/9414 |
24 | 4801103048 Coder Thạc Sĩ | Phạm Lữ Huỳnh Mai Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 23667 | 10 1/11090 | 10 2/12577 |
25 | 4801103064 Coder THPT | Lê Phạm Diễm Quỳnh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 25648 | 10 3/12708 | 10 3/12940 |
26 | 4801103065 Coder THPT | Nguyễn Ngọc Sang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 28948 | 10 3/16080 | 10 2/12868 |
27 | 4801103009 Coder THCS | Nguyễn Thị Kim Chi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 32636 | 10 1/16288 | 10 1/16348 |
28 | 4801103003 Coder THCS | Nguyễn Phước An Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 32905 | 10 4/16419 | 10 4/16486 |
29 | 4401753019 Coder Cao Đẳng | TRẦN LINH YẾN NHƯ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 33063 | 10 1/16394 | 10 1/16669 |
30 | 4901103017 Coder Tiểu Học | Lý Nguyễn Tiến Đạt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 33155 | 10 1/16502 | 10 1/16653 |
31 | 4801103060 Coder Cao Đẳng | Võ Thành Phát Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 33469 | 10 1/16691 | 10 1/16778 |
32 | 4801103020 Coder THCS | Phạm Gia Hân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 34396 | 10 2/17774 | 10 1/16622 |
33 | 4801103036 Coder THCS | Phạm Nguyễn Đăng Khoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 36568 | 10 4/16758 | 10 6/19810 |