Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 5001104035 Coder THPT | Nguyễn Hữu Duy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 408 | 10 1/408 |
2 | 4901104139 Coder THPT | Bùi Nhân Thế Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 605 | 10 1/605 |
3 | 5001103068 Coder Đại Học | Nguyễn Ngọc Thanh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 691 | 10 1/691 |
4 | 5001103038 Coder THCS | Trần Nam Long Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 819 | 10 1/819 |
5 | 5001103073 Coder Cao Đẳng | Lý Thành Thông Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 819 | 10 1/819 |
6 | 5001104110 Coder Lớp Lá | Trần Minh Nhật Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 825 | 10 1/825 |
7 | 5001103060 Coder THPT | Trần Nguyễn Hữu Phước Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 839 | 10 1/839 |
8 | 4901103062 Coder Lớp Lá | Huỳnh Phong Phú Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 903 | 10 1/903 |
9 | 5001104167 Coder THCS | Lê Nhật Trí Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 943 | 10 1/943 |
10 | 5001104150 Coder THPT | Nguyễn Huy Thiên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 947 | 10 1/947 |
11 | 5001104178 Coder THCS | Lâm Mỹ Uyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 949 | 10 1/949 |
12 | 5001104078 Coder THCS | Võ Nguyễn Minh Khôi Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 954 | 10 1/954 |
13 | 5001104098 Coder Lớp Lá | Nguyễn Thị Mỹ Ngân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 960 | 10 1/960 |
14 | 5001104122 Coder Tiểu Học | Lương Vĩnh Phúc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 980 | 10 1/980 |
15 | 5001103093 Coder THPT | Lê Hải Yến Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 990 | 10 1/990 |
16 | 5001103088 Coder Cao Đẳng | Đinh Hữu Văn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1049 | 10 1/1049 |
17 | 5001103022 Coder THCS | Võ Trí Hải Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1130 | 10 1/1130 |
18 | 5001104073 Coder Tiểu Học | Đặng Trần Anh Khoa Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 1133 | 10 1/1133 |
19 | 5001103049 Coder THCS | Nguyễn Thanh Bảo Ngọc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1137 | 10 1/1137 |
20 | 5001103033 Coder Đại Học | Nguyễn Trần Đăng Khoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1164 | 10 1/1164 |
21 | 5001103010 Coder THCS | Trần Đức Đạt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1320 | 10 1/1320 |
22 | 5001103055 Coder THPT | Hồ Quỳnh Như Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 1342 | 10 1/1342 |
23 | 5001104134 Coder Lớp Lá | Phạm Nguyễn Công Sơn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1701 | 10 2/1701 |
24 | 5001103071 Coder Thạc Sĩ | Đoàn Đức Thịnh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 1899 | 10 2/1899 |
25 | 5001103040 Coder THPT | Nguyễn Phạm Khôi Minh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 1963 | 10 2/1963 |
26 | 5001103013 Coder Lớp Lá | Đào Trần Minh Dũng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 2205 | 10 2/2205 |
27 | 5001104054 Coder Tiểu Học | Nguyễn Chánh Hưng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 2228 | 10 2/2228 |
28 | 5001103015 Coder THCS | Nguyễn Bé Duy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3342 | 10 3/3342 |
29 | 5001103062 Coder Trung Cấp | Phạm Nguyễn Bích Quyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3579 | 10 3/3579 |
30 | 5001103025 Coder Tiểu Học | Gia Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3851 | 10 3/3851 |
31 | 5001104025 Coder Tiểu Học | Phạm Thành Danh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 3892 | 10 3/3892 |
32 | 4901103045 Coder Tiểu Học | Lê Thị Kim Loan Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 4575 | 10 4/4575 |
33 | 5001103042 Coder THCS | Trần Anh Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 4743 | 10 4/4743 |
34 | 5001103023 Coder Cao Đẳng | Trần Thị Thu Hoa Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 5012 | 10 4/5012 |
35 | 5001103018 Coder THPT | Lê Quỳnh Giang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 5543 | 10 5/5543 |
36 | 4901103058 Coder THCS | Võ Ngọc Tuyết Nhung Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 6947 | 10 6/6947 |
37 | 5001103053 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Phúc Mai Nguyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1.67 | 1424 | 1.67 1/1424 |
38 | 5001104142 Coder Lớp Lá | Trần Tâm Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | |
39 | 5001103074 Coder Tiểu Học | Lê Ngọc Anh Thư Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | |
40 | 5001104086 Coder Lớp Lá | Trần Xuân Mẫn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 2/-- |
41 | 5001103065 Coder THCS | Nguyễn Đức Anh Tài Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
42 | 5001103051 Coder Đại Học | Trần Ánh Ngọc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 1/-- |
43 | 4808103004 Coder Lớp Lá | Đặng Hữu Tâm Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | |
44 | 5001104146 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Thiện Thanh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 1/-- |
45 | 5001103008 Coder Cao Đẳng | Phạm Tường Quỳnh Chi Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | |