Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 5001104056 Coder Tiểu Học | Nguyễn Kim Thùy Hương Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6 | 1089 | 6 1/1089 |
2 | 5001104102 Coder THCS | Dương Trung Nguyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 1238 | 6 1/1238 |
3 | 5001104154 Coder THCS | Nguyễn Thị Kim Thoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 1321 | 6 1/1321 |
4 | 4901103065 Coder Đại Học | Đặng Minh Phúc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 1413 | 6 1/1413 |
5 | 5001104163 Coder Lớp Lá | Nguyễn Đức Tính Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6 | 1780 | 6 1/1780 |
6 | 4901103081 Coder THCS | Nguyễn Thị Cẩm Tiên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 2633 | 6 2/2633 |
7 | 5001104106 Coder Tiểu Học | Nguyễn Huỳnh Ngọc Nhân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6 | 2927 | 6 2/2927 |
8 | 4901103020 Coder Cao Đẳng | Dương Hải Đăng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 3737 | 6 3/3737 |
9 | 4901103011 Coder THPT | Dương Thị Thu DIểm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 3925 | 6 3/3925 |
10 | 4901103009 Coder Tiểu Học | Lê Nguyễn Xuyến Chi Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6 | 4062 | 6 3/4062 |
11 | 5001104166 Coder THPT | Nguyễn Lê Hương Trang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 4097 | 6 3/4097 |
12 | 4901103028 Coder Tiểu Học | Hà Trung Hiếu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 4187 | 6 3/4187 |
13 | 4901103048 Coder Tiểu Học | Nguyễn Văn Luân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6 | 4864 | 6 4/4864 |
14 | 5001104001 Coder Tiểu Học | Nguyễn Phạm Phú An Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 4865 | 6 4/4865 |
15 | 4801103038 Coder Cao Đẳng | Bùi Nguyên Khôi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 5041 | 6 4/5041 |
16 | 4901103092 Coder Tiểu Học | Lê Phan Tấn Tỷ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 5178 | 6 4/5178 |
17 | 5001104039 Coder Lớp Lá | Mai Giang Đông Gun Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6 | 5309 | 6 4/5309 |
18 | 5001104164 Coder Tiểu Học | Phùng Văn Toàn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 5356 | 6 4/5356 |
19 | 4901104042 Coder Trung Cấp | Hà Đăng Hiệp Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 5667 | 6 4/5667 |
20 | 4901103019 Coder THPT | Võ Quang Đạt Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6 | 5678 | 6 5/5678 |
21 | 5001104005 Coder Tiểu Học | Nguyễn Ngọc Trâm Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 5876 | 6 5/5876 |
22 | 4901103064 Coder Trung Cấp | Phan Phi Phú Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 5947 | 6 5/5947 |
23 | 4901103027 Coder Tiểu Học | Nguyễn Minh Hiền Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6 | 6455 | 6 5/6455 |
24 | 4901103016 Coder Tiểu Học | Đặng Ánh Dương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 6694 | 6 5/6694 |
25 | 5001104170 Coder THPT | Nguyễn Đức Trọng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 6715 | 6 5/6715 |
26 | 4901104175 Coder THPT | Nguyễn Thị Vinh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6 | 6754 | 6 5/6754 |
27 | 5001104066 Coder THCS | Vũ Đức Huy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6 | 7412 | 6 6/7412 |
28 | 5001104062 Coder Tiểu Học | Nguyễn Xuân Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 7727 | 6 6/7727 |
29 | 4801103072 Coder THPT | Phan Thị Huyền Thêm Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6 | 7740 | 6 6/7740 |
30 | 4901103004 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thúy Quỳnh Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 8748 | 6 7/8748 |
31 | 4901103006 Coder THPT | Huỳnh Thị Hồng Ân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6 | 9078 | 6 7/9078 |
32 | 4601103066 Coder Lớp Lá | TRẦN MINH THÀNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6 | 9718 | 6 8/9718 |
33 | 4701104150 Coder THCS | Đặng Minh Nhật Đại Học Công Nghệ Thông Tin |  | 6 | 10008 | 6 9/10008 |
34 | 4901103013 Coder THCS | Nguyễn Lâm Hoàng Dung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 11221 | 6 9/11221 |
35 | 5001104155 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Anh Thu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 11484 | 6 9/11484 |
36 | 5001104034 Coder Tiểu Học | La Nguyễn Nhật Duy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6 | 11515 | 6 9/11515 |
37 | 5001104117 Coder Tiểu Học | Lê Hoàng Phong Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 13427 | 6 11/13427 |
38 | 4901103025 Coder THCS | Võ Nhật Song Hân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6 | 16054 | 6 13/16054 |
39 | 5001104097 Coder THCS | Lê Thị Thanh Ngân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 16161 | 6 13/16161 |
40 | 5001104161 Coder Tiểu Học | Đặng Trung Tín Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 18568 | 6 15/18568 |
41 | 5001104038 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Mỹ Duyên Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6 | 20890 | 6 17/20890 |
42 | 5001104179 Coder THCS | Tiêu Trọng Vĩnh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6 | 22484 | 6 18/22484 |
43 | 4801103002 Coder THCS | Võ Ngọc Thúy An Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 3251 | 5 2/3251 |
44 | 5001104171 Coder Lớp Lá | Phan Võ Thành Trung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 4359 | 5 3/4359 |
45 | 5001104011 Coder Tiểu Học | Kha Thái Bảo Chưa cài đặt thông tin trường |  | 5 | 6895 | 5 5/6895 |
46 | 4901104067 Coder Thạc Sĩ | Hà Thái Khánh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 7143 | 5 6/7143 |
47 | 5001104067 Coder Tiểu Học | Phan Lê Mỹ Huyền Chưa cài đặt thông tin trường |  | 5 | 12107 | 5 10/12107 |
48 | 4701104229 Coder Lớp Lá | TÔN THẤT TUẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 794 | 3 1/794 |
49 | 4901104161 Coder Trung Cấp | Nguyễn Thành Trung Chưa cài đặt thông tin trường |  | 2 | 6771 | 2 5/6771 |
50 | 4501104116 Coder THCS | CHÂU VĨ KHÔN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 3/-- |
51 | 4701104225 Coder Tiểu Học | NGUYỄN TRÍ TRƯỜNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 5/-- |
52 | 5001104160 Coder Lớp Lá | Nguyễn Thanh Thủy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | |
53 | 4901104163 Coder Lớp Lá | Lưu Quang Trường Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 11/-- |
54 | bnk28 Coder Tiểu Học | Suyy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | |
55 | 5001104029 Coder THCS | Lê Thụy Ngọc Diễm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 1/-- |
56 | 5001104093 Coder Tiểu Học | Bùi Nhật Nam Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
57 | 5001104148 Coder Lớp Lá | Lương Trường Thành Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 6/-- |
58 | 4701104089 Coder Trung Cấp | VÕ THỊ THU HÒA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 7/-- |
59 | 5001104019 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thành Công Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 2/-- |
60 | 4901103043 Coder Lớp Lá | Trương Tuấn Kiệt Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 3/-- |
61 | thinhdoan Coder THPT | CLD Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 1/-- |
62 | 5001104168 Coder Tiểu Học | Phan Phước Đông Triều Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 16/-- |
63 | 5001104139 Coder THPT | Lê Tấn Tài Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 3/-- |