Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 5001104113 Coder Tiểu Học | Nguyễn Quỳnh Như Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
2 | 5001104063 Coder Tiểu Học | Phạm Nguyễn Trường Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
3 | 5001104090 Coder THPT | Võ Văn Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
4 | 5001104126 Coder Tiểu Học | Trần Minh Quân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
5 | 5001104077 Coder Tiểu Học | Nguyễn Đăng Khôi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
6 | 5001103041 Coder Tiểu Học | Phan Thị Ngọc Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
7 | 5001104130 Coder Tiểu Học | Lê Ngọc Như Quỳnh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | |
8 | 5001103009 Coder Tiểu Học | Nguyễn Hoàng Danh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
9 | 5001104041 Coder Tiểu Học | Đoàn Thanh Hào Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
10 | 5001104059 Coder Tiểu Học | Mai Quốc Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
11 | LTNC2025 Coder Lớp Lá | LẬP TRÌNH NÂNG CAO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
12 | tynnp CODER PHÓ GIÁO SƯ | Nguyễn Ngọc Phú Tỷ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
13 | 5001104000... Coder Sơ Sinh | Trần Thế Ánh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | |
14 | 5001104183 Coder Lớp Lá | Nguyễn Gia Vỹ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
15 | 4801104103 Coder THCS | Trần Thuận Phát Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | |
16 | 4801104068 Coder Lớp Lá | Lê Minh Khang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
17 | 5001104033 Coder Tiểu Học | Thạch Minh Dũng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
18 | 4801104020 Coder Tiểu Học | Văn Hữu Đan Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | |
19 | 5001104131 Coder THCS | Hồ Minh Sang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
20 | 5001103004 Coder Tiểu Học | Võ Trần Gia Bảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
21 | 5001104094 Coder Tiểu Học | Trịnh Phương Nam 서울과학기술대학교 Seoul National University of Science and Technology |  | 0 | 0 | |
22 | 5001104009 Coder Lớp Lá | Trần Thế Ánh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
23 | 4601104128 Coder THCS | Nguyễn Huỳnh Minh Nhật Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
24 | 5001103028 Coder THCS | Phạm Ngọc Mỹ Huyền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
25 | 5001103091 Coder THPT | Nguyễn Nhất Xuân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
26 | minus Coder Lớp Mầm | Nuy Min Hia Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | |
27 | 4601104075 Coder THCS | Phạm Nguyễn Hoàng Kha Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | |
28 | 5001104027 Coder Tiểu Học | Nguyễn Tiến Đạt Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | |
29 | 5001103014 Coder Tiểu Học | Dương Vũ Khánh Duy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
30 | 5001104117 Coder Tiểu Học | Lê Hoàng Phong Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
31 | 4701103025 Coder Tiểu Học | VÕ PHẠM TUẤN AN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
32 | 4501104116 Coder THCS | CHÂU VĨ KHÔN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
33 | 5001104101 Coder Tiểu Học | Nguyễn Khánh Ngọc Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | |
34 | 5001104175 Coder THPT | Nguyễn Văn Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
35 | 5001104057 Coder Tiểu Học | Danh Đức Khánh Huy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | |
36 | 4701104131 Coder Tiểu Học | CHÂU TIỂU MY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
37 | 4601104026 Coder THCS | NGUYỄN TIẾN ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |