Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 240115 Coder Lớp Lá | Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 7295 | 10 1/875 | 10 1/1638 | 10 2/2931 | 10 1/1851 |
2 | 240409 Coder Lớp Lá | Đinh Hồ Ngân Hà Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 17393 | 10 1/1590 | 10 1/4306 | 10 2/6119 | 10 1/5378 |
3 | 5001103079 Coder Trung Cấp | Lê Anh Trọng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 28026 | 10 1/5342 | 10 2/7135 | 10 3/8768 | 10 1/6781 |
4 | 240408 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 29867 | 10 3/7712 | 10 1/6135 | 10 3/9165 | 10 1/6855 |
5 | 240131 Coder Lớp Lá | Nguyễn Hưng Phát Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 31564 | 10 3/7487 | 10 1/6492 | 10 2/9304 | 10 1/8281 |
6 | 240108 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 35684 | 10 2/6324 | 10 4/10593 | 10 3/10331 | 10 1/8436 |
7 | 240104 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 36427 | 10 1/7554 | 10 1/8779 | 10 2/10283 | 10 1/9811 |
8 | 240117 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 38435 | 10 2/6307 | 10 5/13914 | 10 2/9652 | 10 1/8562 |
9 | 240526 Coder Lớp Lá | Trần Nguyễn Minh Ngọc Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 42759 | 10 1/10076 | 10 1/10477 | 10 1/10911 | 10 1/11295 |
10 | 240120 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 43376 | 10 4/10640 | 10 1/8127 | 10 5/14641 | 10 1/9968 |
11 | 240525 Coder Lớp Lá | Đỗ Trần Khánh Ngọc Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 43876 | 10 1/9508 | 10 2/11989 | 10 1/11093 | 10 1/11286 |
12 | 240521 Coder Lớp Lá | Nguyễn Nhựt Minh Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 44242 | 10 1/8681 | 10 1/11336 | 10 1/11929 | 10 1/12296 |
13 | 240138 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 44422 | 10 6/11456 | 10 4/8943 | 10 6/12336 | 10 2/11687 |
14 | 240512 Coder Lớp Lá | Nguyễn Ngọc Xuân Đào Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 44715 | 10 1/10404 | 10 1/10681 | 10 2/12334 | 10 1/11296 |
15 | 240128 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 45260 | 10 1/9815 | 10 2/11898 | 10 2/12321 | 10 1/11226 |
16 | 240535 Coder Lớp Lá | Nguyễn Nghi Quỳnh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 47944 | 10 3/13147 | 10 2/12283 | 10 1/11221 | 10 1/11293 |
17 | 240502 Coder Lớp Lá | Bùi Quỳnh Anh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 49459 | 10 1/10864 | 10 1/12626 | 10 1/12896 | 10 1/13073 |
18 | 240114 Coder Tiểu Học | Nguyễn Quang Nam Khánh Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 50011 | 10 1/10025 | 10 1/11683 | 10 3/15217 | 10 1/13086 |
19 | 240125 Coder Lớp Lá | Phan Tấn Anh Minh Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 50918 | 10 11/21095 | 10 3/8672 | 10 5/13664 | 10 1/7487 |
20 | 240513 Coder Lớp Lá | Nguyễn Minh Đăng Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 50930 | 10 1/12547 | 10 1/12682 | 10 1/12810 | 10 1/12891 |
21 | 240410 Coder Lớp Lá | Nguyễn Gia Hân Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 51057 | 10 1/5418 | 10 2/8220 | 10 7/22171 | 10 1/15248 |
22 | 240141 Coder Lớp Lá | Tuấn Thông Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 53328 | 10 4/5766 | 10 1/3763 | 10 11/36369 | 10 2/7430 |
23 | 240427 Coder Lớp Lá | Trần Trung Nguyên Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 54637 | 10 1/10518 | 10 1/11480 | 10 5/17146 | 10 2/15493 |
24 | 240530 Coder Lớp Chồi | Trương Minh Phát Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 55793 | 10 1/13782 | 10 1/13913 | 10 1/14017 | 10 1/14081 |
25 | 240537 Coder Lớp Lá | Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 55869 | 10 1/12953 | 10 1/13556 | 10 2/15204 | 10 1/14156 |
26 | 240135 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 55886 | 10 11/18224 | 10 3/10447 | 10 8/17767 | 10 1/9448 |
27 | 240538 Coder Lớp Lá | Đoàn Minh Thư Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 56272 | 10 3/13404 | 10 1/12647 | 10 2/15343 | 10 1/14878 |
28 | 240105 Coder Tiểu Học | Nguyễn Minh Cát Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 57894 | 10 1/10968 | 10 1/12111 | 10 1/12609 | 10 8/22206 |
29 | 240402 Coder Tiểu Học | Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 58020 | 10 1/12048 | 10 1/12846 | 10 4/18675 | 10 1/14451 |
30 | 240641 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 58152 | 10 3/11622 | 10 1/10432 | 10 11/23937 | 10 1/12161 |
31 | 240407 Coder Lớp Lá | Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 58291 | 10 1/12052 | 10 1/13186 | 10 3/17454 | 10 1/15599 |
32 | 240422 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 61406 | 10 1/13965 | 10 1/15271 | 10 1/15914 | 10 1/16256 |
33 | 240127 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 62975 | 10 2/14994 | 10 4/18221 | 10 1/14808 | 10 1/14952 |
34 | 240425 Coder Lớp Lá | Trần Minh Hoàng Ngân Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 63120 | 10 1/13572 | 10 1/14995 | 10 2/17579 | 10 1/16974 |
35 | 240514 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 63655 | 10 4/17385 | 10 1/14406 | 10 3/17070 | 10 1/14794 |
36 | 240404 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 63694 | 10 2/16417 | 10 1/15396 | 10 1/15849 | 10 1/16032 |
37 | 240132 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 66165 | 10 3/17538 | 10 1/17450 | 10 1/15538 | 10 1/15639 |
38 | 5001104118 Coder Trung Cấp | Nguyễn Thanh Phong Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 66744 | 10 1/15352 | 10 3/18621 | 10 1/16348 | 10 1/16423 |
39 | 240116 Coder Lớp Lá | Hoàng Anh Khoa Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 67369 | 10 5/17786 | 10 1/14173 | 10 3/18645 | 10 1/16765 |
40 | 240111 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 69339 | 10 1/16044 | 10 1/16842 | 10 2/18732 | 10 1/17721 |
41 | 240531 Coder Lớp Lá | Dương Mai Phương Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 71051 | 10 3/17319 | 10 1/20636 | 10 2/16972 | 10 1/16124 |
42 | 240532 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 73198 | 10 6/22833 | 10 1/16348 | 10 1/16990 | 10 1/17027 |
43 | 240440 Coder Lớp Mầm | Chu Quang Tiến Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 73410 | 10 1/17693 | 10 1/18408 | 10 1/18622 | 10 1/18687 |
44 | 240130 Coder Tiểu Học | Hồ Quang Nhật Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 73562 | 10 5/21012 | 10 1/15477 | 10 5/20892 | 10 1/16181 |
45 | 240133 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 74114 | 10 2/17117 | 10 2/18663 | 10 1/19107 | 10 1/19227 |
46 | 240423 Coder Lớp Lá | Nguyễn Gia Minh Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 74146 | 10 1/16955 | 10 4/21349 | 10 1/17888 | 10 1/17954 |
47 | 240136 Coder Lớp Lá | Hứa Quang Phước Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 74190 | 10 8/17543 | 10 9/18960 | 10 14/25377 | 10 3/12310 |
48 | 240129 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 74408 | 10 1/15791 | 10 1/16310 | 10 7/24559 | 10 1/17748 |
49 | 240421 Coder Lớp Chồi | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 74985 | 10 4/20589 | 10 1/17141 | 10 3/19909 | 10 1/17346 |
50 | 240517 Coder Lớp Lá | Ngô Bảo Khánh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 75835 | 10 1/17943 | 10 1/20278 | 10 1/18668 | 10 1/18946 |
51 | 240124 Coder Lớp Lá | Phạm Ngọc Minh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 76029 | 10 1/16573 | 10 3/19757 | 10 4/21456 | 10 1/18243 |
52 | 240418 Coder Lớp Lá | Nguyễn Anh Khoa Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 76112 | 10 12/27165 | 10 2/15942 | 10 3/17642 | 10 1/15363 |
53 | 240424 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 77385 | 10 1/17828 | 10 2/20465 | 10 1/19500 | 10 1/19592 |
54 | 240101 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 78273 | 10 5/20381 | 10 8/26190 | 10 1/15769 | 10 1/15933 |
55 | 242521 Coder Lớp Lá | Lê Nguyễn Ngọc Lan Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 79054 | 10 13/28535 | 10 1/15383 | 10 2/17354 | 10 2/17782 |
56 | 240416 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 79550 | 10 1/19432 | 10 1/19936 | 10 1/20052 | 10 1/20130 |
57 | 240428 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 81196 | 10 3/15618 | 10 5/22741 | 10 3/22535 | 10 1/20302 |
58 | 240107 Coder Tiểu Học | Lê Nguyễn Hoàng Nhật Đình Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 81471 | 10 1/18702 | 10 1/19689 | 10 2/22062 | 10 1/21018 |
59 | 240119 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 81892 | 10 2/18489 | 10 1/17566 | 10 4/26809 | 10 2/19028 |
60 | 240432 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 83653 | 10 1/20664 | 10 1/21320 | 10 1/20789 | 10 1/20880 |
61 | 240518 Coder Lớp Chồi | Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 84288 | 10 1/19825 | 10 1/20711 | 10 1/20869 | 10 2/22883 |
62 | 240429 Coder Lớp Lá | Dương Minh Hạo Nhiên Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 84352 | 10 5/22672 | 10 5/23128 | 10 5/22524 | 10 1/16028 |
63 | 240515 Coder Lớp Chồi | Nguyễn Tường Huy Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 84653 | 10 1/14135 | 10 3/21549 | 10 2/21487 | 10 6/27482 |
64 | 240140 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 85093 | 10 1/17580 | 10 3/23037 | 10 3/23386 | 10 1/21090 |
65 | 240443 Coder Lớp Lá | Trần Ngọc Khánh Vy Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 85550 | 10 4/17637 | 10 18/37195 | 10 1/15326 | 10 1/15392 |
66 | 240134 Coder Lớp Lá | Lê Quang Phúc Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 86053 | 10 1/18151 | 10 2/22847 | 10 3/23895 | 10 1/21160 |
67 | 240405 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 86700 | 10 3/23292 | 10 1/21039 | 10 1/21145 | 10 1/21224 |
68 | 240529 Coder Lớp Chồi | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 87305 | 10 1/19728 | 10 1/20870 | 10 2/22508 | 10 3/24199 |
69 | 240431 Coder Lớp Lá | Lê Duy Phúc Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 88741 | 10 9/27529 | 10 2/20409 | 10 4/21591 | 10 2/19212 |
70 | 240441 Coder Lớp Chồi | Nguyễn Ngọc Minh Trí Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 89093 | 10 1/21439 | 10 1/22407 | 10 1/22573 | 10 1/22674 |
71 | 240110 Coder Lớp Lá | Nguyễn Văn Hiệp Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 90405 | 10 4/23034 | 10 4/24374 | 10 1/21108 | 10 1/21889 |
72 | 240430 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 91144 | 10 1/18959 | 10 6/26691 | 10 3/23284 | 10 2/22210 |
73 | 240522 Coder Lớp Lá | Nguyễn Thiên Minh Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 91991 | 10 2/19683 | 10 1/24135 | 10 1/24474 | 10 1/23699 |
74 | 240415 Coder Lớp Lá | Võ Thị Mai Khanh Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 93741 | 10 3/21601 | 10 11/33604 | 10 1/19165 | 10 1/19371 |
75 | 240413 Coder Lớp Lá | Nguyễn Hoàng Vĩnh Khang Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 94283 | 10 3/24823 | 10 2/23493 | 10 2/22925 | 10 2/23042 |
76 | 240113 Coder Lớp Lá | Đào Khiết Hy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 94291 | 10 2/23291 | 10 2/24115 | 10 1/23319 | 10 1/23566 |
77 | 242230 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 94462 | 10 4/20291 | 10 9/30914 | 10 1/21470 | 10 1/21787 |
78 | 240436 Coder Lớp Chồi | Phạm Phú Thành Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 95189 | 10 2/20386 | 10 1/20351 | 10 9/31759 | 10 1/22693 |
79 | 240411 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 95454 | 10 1/23436 | 10 1/23859 | 10 1/24035 | 10 1/24124 |
80 | 240403 Coder Lớp Chồi | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 96200 | 10 9/26967 | 10 1/18024 | 10 10/29693 | 10 3/21516 |
81 | 240437 Coder Lớp Lá | Trần Vy Thảo Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 96840 | 10 2/18730 | 10 20/41866 | 10 2/18653 | 10 1/17591 |
82 | 240118 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 97777 | 10 11/30283 | 10 2/22309 | 10 3/23742 | 10 1/21443 |
83 | 240126 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 98008 | 10 3/25384 | 10 2/24226 | 10 2/24148 | 10 2/24250 |
84 | 240121 Coder Lớp Lá | Cáp Hoàng Long Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 98540 | 10 1/24485 | 10 1/24604 | 10 1/24698 | 10 1/24753 |
85 | 240507 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 99545 | 10 1/23376 | 10 2/24913 | 10 3/26736 | 10 1/24520 |
86 | 240510 Coder Lớp Lá | Thái Thục Dung Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 100056 | 10 1/23879 | 10 1/24374 | 10 3/27195 | 10 1/24608 |
87 | 240103 Coder Lớp Lá | Trần Đăng Anh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 101192 | 10 3/25387 | 10 1/23534 | 10 4/27857 | 10 1/24414 |
88 | 240523 Coder Lớp Lá | Trần Nguyễn Trà My Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 103815 | 10 1/22864 | 10 4/27513 | 10 5/29067 | 10 1/24371 |
89 | 240109 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 105233 | 10 3/22547 | 10 10/34992 | 10 1/23805 | 10 1/23889 |
90 | 240412 Coder Lớp Chồi | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 106802 | 10 7/31455 | 10 3/26689 | 10 1/24317 | 10 1/24341 |
91 | 240541 Coder Lớp Chồi | Nguyễn Phạm Thúy Uyên Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 110005 | 10 7/28553 | 10 11/34630 | 10 1/22741 | 10 2/24081 |
92 | 240540 Coder Lớp Lá | Châu Bảo Trí Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 112813 | 10 4/24286 | 10 12/35564 | 10 5/26911 | 10 4/26052 |
93 | 242530 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 121225 | 10 11/26965 | 10 27/51134 | 10 1/20198 | 10 3/22928 |
94 | 240137 Coder Lớp Chồi | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 39 | 75127 | 10 3/17696 | 9 4/23431 | 10 2/17535 | 10 1/16465 |
95 | 4301102169 Coder Tiểu Học | Nguyễn Ngọc Bảo Quân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 29086 | 10 1/9068 | | 10 1/9322 | 10 2/10696 |
96 | 242534 Coder Lớp Chồi | Lê Huỳnh Minh Tâm Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 20 | 50666 | 10 2/24321 | 0 1/-- | 0 1/-- | 10 2/26345 |
97 | 240511 Coder Lớp Chồi | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 55195 | 10 18/38358 | 10 1/16837 | 0 1/-- | 0 4/-- |
98 | 240536 Coder Lớp Chồi | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 12186 | 10 1/12186 | | | |
99 | 240434 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 17381 | 10 1/17381 | | | |
100 | 8A10-23 Coder Tiểu Học | Nguyễn Ngọc Phương Nhi Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 19398 | 10 1/19398 | | | |
101 | 240142 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 19518 | 10 1/19518 | 0 13/-- | 0 4/-- | 0 1/-- |
102 | 242604 Coder Lớp Chồi | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 21206 | 10 2/21206 | | | |
103 | 4801103011 Coder Tiểu Học | Lê Văn Đạt Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 24458 | 10 4/24458 | | | |
104 | 240439 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 25135 | 10 1/25135 | | | |
105 | 240419 Coder Lớp Mầm | Trần Đại Khoa Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 0 | 0 | | | | |
106 | 240106 Coder Lớp Mầm | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
107 | 240420 Coder Lớp Mầm | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
108 | 240102 Coder Lớp Chồi | Nguyễn Thế ANh Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 0 | 0 | | | | |
109 | MinhKhoi10... Coder Sơ Sinh | Nguyễn Minh Khôi Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 2/-- | | | |
110 | ThisIsHuy Coder Lớp Mầm | Nguyễn Hồ Gia Huy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
111 | 243018 Coder Lớp Chồi | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
112 | 240401 Coder Lớp Mầm | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
113 | 242525 Coder Lớp Mầm | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
114 | 240533 Coder Lớp Chồi | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
115 | 240406 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
116 | 240520 Coder Lớp Mầm | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
117 | 240503 Coder Lớp Mầm | Phạm Khánh Phương Anh Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 0 | 0 | 0 9/-- | | | |
118 | 240435 Coder Lớp Mầm | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
119 | 240123 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
120 | 240143 Coder Lớp Mầm | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
121 | 240426 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
122 | 242617 Coder Lớp Mầm | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 5/-- | | | |