Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4801103060 Coder Cao Đẳng | Võ Thành Phát Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 4734 | 10 1/2308 | 10 1/2426 |
2 | 4801103039 Coder THCS | Hoàng Ngọc Trung Kiên Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 5474 | 10 2/2553 | 10 2/2921 |
3 | 4801103037 Coder THPT | Phạm Nguyễn Minh Khoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 7744 | 10 2/3795 | 10 2/3949 |
4 | 4901103017 Coder Tiểu Học | Lý Nguyễn Tiến Đạt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 8106 | 10 1/3389 | 10 2/4717 |
5 | 4801103025 Coder Tiểu Học | Hoàng Trọng Hiếu Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 8192 | 10 3/3912 | 10 3/4280 |
6 | 4801103048 Coder Thạc Sĩ | Phạm Lữ Huỳnh Mai Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 10213 | 10 3/6178 | 10 1/4035 |
7 | 4801103052 Coder Cao Đẳng | Phùng Thị Tuyết Ngân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 11186 | 10 3/5524 | 10 3/5662 |
8 | 4801103008 Coder Đại Học | Nguyễn Dương Quốc Bảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 11190 | 10 2/3817 | 10 4/7373 |
9 | 4801103009 Coder THCS | Nguyễn Thị Kim Chi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 12261 | 10 1/6110 | 10 1/6151 |
10 | 4801103020 Coder THCS | Phạm Gia Hân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 12528 | 10 1/6244 | 10 1/6284 |
11 | 4801103032 Coder Trung Cấp | Trịnh Trần Diễm Hương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 14659 | 10 1/7082 | 10 1/7577 |
12 | 4701104069 Coder Tiểu Học | Lê Đình Anh Đức Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 15350 | 10 1/7571 | 10 1/7779 |
13 | 4801103087 Coder THCS | Huỳnh Anh Tuấn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 15426 | 10 1/5048 | 10 4/10378 |
14 | 4801103006 Coder Trung Cấp | Nguyễn Võ Tuyết Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 15464 | 10 2/6983 | 10 3/8481 |
15 | 4801103042 Coder Thạc Sĩ | Phạm Thiên Kim Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 15471 | 10 1/7644 | 10 1/7827 |
16 | 4801103081 Coder THPT | Dương Bảo Trân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 16274 | 10 1/8071 | 10 1/8203 |
17 | 4801103047 Coder THCS | Nguyễn Quang Lý Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 16938 | 10 1/8423 | 10 1/8515 |
18 | 4801103072 Coder THPT | Phan Thị Huyền Thêm Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 17119 | 10 1/6603 | 10 4/10516 |
19 | 4801103038 Coder Cao Đẳng | Bùi Nguyên Khôi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 17421 | 10 1/7750 | 10 2/9671 |
20 | 4801103095 Coder THPT | Ngô Ngọc Yến Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 19864 | 10 1/9702 | 10 1/10162 |
21 | 4401753019 Coder Cao Đẳng | TRẦN LINH YẾN NHƯ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 19978 | 10 1/9855 | 10 1/10123 |
22 | 4801103019 Coder Cao Đẳng | Phạm Trịnh Anh Duy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 22169 | 10 3/8741 | 10 6/13428 |
23 | 4801103064 Coder THPT | Lê Phạm Diễm Quỳnh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 24012 | 10 5/11058 | 10 6/12954 |
24 | 4801103030 Coder Trung Cấp | Đỗ Hoàng Hưng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 24680 | 10 3/12905 | 10 2/11775 |
25 | 4801103088 Coder THCS | Tô Thanh Tuấn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 25216 | 10 1/12578 | 10 1/12638 |
26 | 4801103089 Coder Cao Đẳng | Phạm Khánh Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 27115 | 10 1/12820 | 10 2/14295 |
27 | 4801103051 Coder THPT | Phạm Võ Phương Nam Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 27236 | 10 3/13537 | 10 3/13699 |
28 | 4801103036 Coder THCS | Phạm Nguyễn Đăng Khoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 29278 | 10 2/13751 | 10 3/15527 |
29 | 4801103003 Coder THCS | Nguyễn Phước An Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 31609 | 10 4/12538 | 10 5/19071 |
30 | 4801103090 Coder THCS | Ngô Thị Ánh Tuyết Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 31732 | 10 2/14575 | 10 4/17157 |
31 | 4801103046 Coder THCS | nguyễn tấn lộc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 32196 | 10 3/16857 | 10 1/15339 |
32 | 4801103084 Coder THCS | Trần Ngọc Thanh Trúc Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 32867 | 10 2/16354 | 10 2/16513 |
33 | 4801103004 Coder THCS | Huỳnh Nguyễn Hoài Ân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 18 | 36203 | 10 1/10893 | 8 11/25310 |