Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4801103014 Coder THCS | Đặng Hoàng Thúy Diệu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 562 | 10 1/157 | 10 1/405 |
2 | 4801103021 Coder Tiểu Học | Nguyễn Hữu Hào Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 618 | 10 1/246 | 10 1/372 |
3 | 4801103017 Coder THCS | Dương Trung Dũng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 1055 | 10 1/119 | 10 1/936 |
4 | 4801103035 Coder THPT | Tăng Huỳnh Hữu Khánh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 1528 | 10 2/1321 | 10 1/207 |
5 | 4801103059 Coder THCS | Ngô Tuấn Phát Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 1724 | 10 1/809 | 10 1/915 |
6 | 4801103022 Coder THPT | Nguyễn Hoàng Hảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 2017 | 10 1/958 | 10 1/1059 |
7 | 4801103069 Coder Trung Cấp | Nguyễn Quốc Thành Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 2038 | 10 2/1546 | 10 1/492 |
8 | 4801103016 Coder Tiểu Học | Nguyễn Ngọc Đức Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 2194 | 10 1/425 | 10 2/1769 |
9 | 4801103070 Coder Tiểu Học | Trần Hồ Phương Thảo Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 3655 | 10 2/1865 | 10 2/1790 |
10 | 4801103015 Coder Cao Đẳng | Trần Tiểu Đình Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 3657 | 10 2/1942 | 10 2/1715 |
11 | 4801103074 Coder THPT | Trần Thanh Thiên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 3796 | 10 1/2239 | 10 1/1557 |
12 | 4801103011 Coder Tiểu Học | Lê Văn Đạt Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 4292 | 10 1/858 | 10 3/3434 |
13 | 4801103024 Coder Đại Học | Nguyễn Văn Hậu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 4294 | 10 1/2060 | 10 1/2234 |
14 | 4801103079 Coder Đại Học | Phạm Đình Tiến Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 4437 | 10 2/2227 | 10 2/2210 |
15 | 4801103031 Coder Tiểu Học | Huỳnh Thị Thanh Hương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 4680 | 10 1/487 | 10 4/4193 |
16 | 4801103056 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Lê Minh Ngọc Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 4816 | 10 1/1519 | 10 2/3297 |
17 | 4801103071 Coder Đại Học | Lê Thị Ngọc Thảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 4903 | 10 1/2472 | 10 1/2431 |
18 | 4801103077 Coder Cao Đẳng | Phạm Minh Thiện Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 4956 | 10 3/3025 | 10 2/1931 |
19 | 4801103076 Coder THPT | Nguyễn Gia Thiện Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 4975 | 10 1/2413 | 10 1/2562 |
20 | 4801103043 Coder THCS | Nhữ Như Tú Linh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 5026 | 10 1/2444 | 10 1/2582 |
21 | 4801103045 Coder THPT | Chế Thị Cẩm Loan Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 6610 | 10 1/2673 | 10 2/3937 |
22 | 4801103028 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Lê Huân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 7000 | 10 1/3434 | 10 1/3566 |
23 | 4801103078 Coder THCS | Nguyễn Ngọc Minh Thy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 7396 | 10 1/1116 | 10 5/6280 |
24 | 4801103002 Coder THCS | Võ Ngọc Thúy An Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 7405 | 10 1/3050 | 10 1/4355 |
25 | 4801103018 Coder THCS | Nguyễn Tuyến Duy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 8617 | 10 3/3029 | 10 5/5588 |
26 | 4801103062 Coder Đại Học | Trần Hiền Phương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 10597 | 10 2/1844 | 10 7/8753 |
27 | 4801103093 Coder THPT | Khê Trần Thảo Vy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 11142 | 10 1/4926 | 10 2/6216 |
28 | 4801103086 Coder THPT | Trần Văn Tuấn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 11159 | 10 3/6748 | 10 1/4411 |
29 | 4801103001 Coder Tiểu Học | Bùi Thị Ngọc An Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 11794 | 10 1/5851 | 10 1/5943 |
30 | 4501104237 Coder Trung Cấp | PHAN MINH TIẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 14503 | 10 1/7213 | 10 1/7290 |
31 | 4801103012 Coder THCS | Trần Thanh Đạt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 15144 | 10 1/6192 | 10 2/8952 |
32 | 4701103095 Coder THPT | LÊ ĐỨC TÍN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 15199 | 10 1/6914 | 10 2/8285 |