Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4801103042 Coder Thạc Sĩ | Phạm Thiên Kim Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 442 | 10 1/207 | 10 1/235 |
2 | 4801103048 Coder Thạc Sĩ | Phạm Lữ Huỳnh Mai Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 844 | 10 1/374 | 10 1/470 |
3 | 4801103008 Coder Đại Học | Nguyễn Dương Quốc Bảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 1019 | 10 1/467 | 10 1/552 |
4 | 4801103081 Coder THPT | Dương Bảo Trân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 2129 | 10 1/888 | 10 1/1241 |
5 | 4801103060 Coder Cao Đẳng | Võ Thành Phát Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 2406 | 10 1/1157 | 10 1/1249 |
6 | 4401753019 Coder Cao Đẳng | TRẦN LINH YẾN NHƯ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 3125 | 10 2/2133 | 10 1/992 |
7 | 4801103037 Coder THPT | Phạm Nguyễn Minh Khoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 3318 | 10 1/1615 | 10 1/1703 |
8 | 4801103006 Coder Trung Cấp | Nguyễn Võ Tuyết Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 3342 | 10 2/2153 | 10 1/1189 |
9 | 4801103039 Coder THCS | Hoàng Ngọc Trung Kiên Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 3878 | 10 2/1885 | 10 2/1993 |
10 | 4801103038 Coder Cao Đẳng | Bùi Nguyên Khôi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 3930 | 10 1/691 | 10 3/3239 |
11 | 4801103065 Coder THPT | Nguyễn Ngọc Sang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 4092 | 10 1/1098 | 10 1/2994 |
12 | 4801103025 Coder Tiểu Học | Hoàng Trọng Hiếu Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 4271 | 10 2/2223 | 10 2/2048 |
13 | 4801103030 Coder Trung Cấp | Đỗ Hoàng Hưng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 4311 | 10 2/1422 | 10 3/2889 |
14 | 4801103084 Coder THCS | Trần Ngọc Thanh Trúc Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 5856 | 10 3/2874 | 10 3/2982 |
15 | 4801103052 Coder Cao Đẳng | Phùng Thị Tuyết Ngân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 5999 | 10 3/3557 | 10 2/2442 |
16 | 4801103023 Coder THCS | Nguyễn Văn Hậu Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 6298 | 10 2/1891 | 10 4/4407 |
17 | inh Coder Lớp Lá | mmm Kyungwoon University |  | 20 | 7599 | 10 1/3812 | 10 1/3787 |
18 | 4801103032 Coder Trung Cấp | Trịnh Trần Diễm Hương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 7978 | 10 1/3760 | 10 1/4218 |
19 | 4801103095 Coder THPT | Ngô Ngọc Yến Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 8301 | 10 4/5970 | 10 1/2331 |
20 | 4801103087 Coder THCS | Huỳnh Anh Tuấn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 9841 | 10 3/5227 | 10 2/4614 |
21 | 4801103019 Coder Cao Đẳng | Phạm Trịnh Anh Duy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 10658 | 10 8/9129 | 10 2/1529 |
22 | 4801103089 Coder Cao Đẳng | Phạm Khánh Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 13774 | 10 2/7271 | 10 1/6503 |
23 | 4801103036 Coder THCS | Phạm Nguyễn Đăng Khoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 14737 | 10 1/6058 | 10 3/8679 |
24 | 4801103003 Coder THCS | Nguyễn Phước An Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 14777 | 10 3/6161 | 10 5/8616 |
25 | 4801103047 Coder THCS | Nguyễn Quang Lý Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 15617 | 10 1/7833 | 10 1/7784 |
26 | 4801103068 Coder Trung Cấp | Trần Đức Tài Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 15829 | 10 2/7936 | 10 2/7893 |
27 | 4801103064 Coder THPT | Lê Phạm Diễm Quỳnh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 17796 | 10 1/7592 | 10 3/10204 |
28 | 4801103009 Coder THCS | Nguyễn Thị Kim Chi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 23489 | 10 1/10461 | 10 3/13028 |
29 | 4801103046 Coder THCS | nguyễn tấn lộc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 29701 | 10 1/12885 | 10 4/16816 |
30 | 4801103004 Coder THCS | Huỳnh Nguyễn Hoài Ân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 29715 | 10 1/14796 | 10 1/14919 |
31 | 4801103088 Coder THCS | Tô Thanh Tuấn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 37719 | 10 1/18898 | 10 1/18821 |
32 | 4801103072 Coder THPT | Phan Thị Huyền Thêm Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 4769 | 10 4/4769 | |