Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4801103076 Coder THPT | Nguyễn Gia Thiện Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 14839 | 10 2/4498 | 10 6/10341 |
2 | 4801103074 Coder THPT | Trần Thanh Thiên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 15938 | 10 2/7417 | 10 4/8521 |
3 | 4801103071 Coder Đại Học | Lê Thị Ngọc Thảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 18517 | 10 2/9151 | 10 2/9366 |
4 | 4801103024 Coder Đại Học | Nguyễn Văn Hậu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 18579 | 10 1/7224 | 10 4/11355 |
5 | 4801103056 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Lê Minh Ngọc Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 19175 | 10 1/9501 | 10 1/9674 |
6 | 4801103035 Coder THPT | Tăng Huỳnh Hữu Khánh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 19476 | 10 1/3076 | 10 6/16400 |
7 | 4801103062 Coder Đại Học | Trần Hiền Phương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 23789 | 10 3/12371 | 10 2/11418 |
8 | 4801103018 Coder THCS | Nguyễn Tuyến Duy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 23862 | 10 3/11114 | 10 4/12748 |
9 | 4801103070 Coder Tiểu Học | Trần Hồ Phương Thảo Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 25457 | 10 1/12709 | 10 1/12748 |
10 | 4801103031 Coder Tiểu Học | Huỳnh Thị Thanh Hương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 25984 | 10 1/12274 | 10 2/13710 |
11 | 4801103028 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Lê Huân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 26176 | 10 4/14791 | 10 1/11385 |
12 | 4801103079 Coder Đại Học | Phạm Đình Tiến Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 26429 | 10 6/15693 | 10 2/10736 |
13 | 4801103069 Coder Trung Cấp | Nguyễn Quốc Thành Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 29040 | 10 6/14967 | 10 5/14073 |
14 | 4801103012 Coder THCS | Trần Thanh Đạt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 31401 | 10 1/11361 | 10 8/20040 |
15 | 4801103014 Coder THCS | Đặng Hoàng Thúy Diệu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 36146 | 10 1/8575 | 10 15/27571 |
16 | 4801103022 Coder THPT | Nguyễn Hoàng Hảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 36752 | 10 1/17745 | 10 2/19007 |
17 | 4801103078 Coder THCS | Nguyễn Ngọc Minh Thy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 37320 | 10 3/19935 | 10 1/17385 |
18 | 4801103093 Coder THPT | Khê Trần Thảo Vy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 37498 | 10 3/20067 | 10 1/17431 |
19 | 4801103058 Coder Cao Đẳng | Chiêm Minh Nhựt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 37966 | 10 3/18041 | 10 4/19925 |
20 | 4801103029 Coder Cao Đẳng | BÙI LÊ THANH HƯNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 38698 | 10 3/20069 | 10 2/18629 |
21 | 4801103075 Coder Trung Cấp | Nguyễn Hữu Thiện Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 42653 | 10 1/21050 | 10 1/21603 |
22 | 4801103059 Coder THCS | Ngô Tuấn Phát Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 46191 | 10 3/24216 | 10 1/21975 |
23 | 4801103040 Coder Trung Cấp | Trang Hoàng Anh Kiệt Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 49553 | 10 1/24372 | 10 1/25181 |
24 | 4801103066 Coder Trung Cấp | Trương Minh Sang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 50922 | 10 2/25916 | 10 1/25006 |
25 | 4801103015 Coder Cao Đẳng | Trần Tiểu Đình Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 52419 | 10 3/26850 | 10 2/25569 |
26 | 4801103017 Coder THCS | Dương Trung Dũng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 55183 | 10 1/27548 | 10 1/27635 |
27 | 4801103011 Coder Tiểu Học | Lê Văn Đạt Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 55360 | 10 2/27636 | 10 2/27724 |
28 | 4801103043 Coder THCS | Nhữ Như Tú Linh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 58252 | 10 1/29064 | 10 1/29188 |
29 | 4801103045 Coder THPT | Chế Thị Cẩm Loan Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 58698 | 10 1/29381 | 10 1/29317 |
30 | 4801103077 Coder Cao Đẳng | Phạm Minh Thiện Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 60725 | 10 2/30293 | 10 2/30432 |
31 | 4801103002 Coder THCS | Võ Ngọc Thúy An Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 63024 | 10 1/31395 | 10 1/31629 |
32 | 4801103021 Coder Tiểu Học | Nguyễn Hữu Hào Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3035 | 10 1/3035 | 0 5/-- |
33 | 4801103086 Coder THPT | Trần Văn Tuấn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 31451 | 0 5/-- | 10 1/31451 |