Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4801103019 Coder Cao Đẳng | Phạm Trịnh Anh Duy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1612 | 4 1/793 | 6 1/819 |
2 | 4801103025 Coder Tiểu Học | Hoàng Trọng Hiếu Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 4321 | 4 2/2636 | 6 1/1685 |
3 | 4801103042 Coder Thạc Sĩ | Phạm Thiên Kim Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 5780 | 4 3/4062 | 6 1/1718 |
4 | 4801103008 Coder Đại Học | Nguyễn Dương Quốc Bảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 5798 | 4 1/2875 | 6 1/2923 |
5 | 4801103030 Coder Trung Cấp | Đỗ Hoàng Hưng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 6451 | 4 2/2586 | 6 3/3865 |
6 | 4801103081 Coder THPT | Dương Bảo Trân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 6583 | 4 1/3224 | 6 1/3359 |
7 | 4801103005 Coder Tiểu Học | Nguyễn Di Ý Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 7674 | 4 1/3885 | 6 1/3789 |
8 | 4801103006 Coder Trung Cấp | Nguyễn Võ Tuyết Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 7719 | 4 2/3804 | 6 2/3915 |
9 | 4801103048 Coder Thạc Sĩ | Phạm Lữ Huỳnh Mai Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 7858 | 4 3/3778 | 6 3/4080 |
10 | 4801103051 Coder THPT | Phạm Võ Phương Nam Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 8994 | 4 1/4476 | 6 1/4518 |
11 | 4801103039 Coder THCS | Hoàng Ngọc Trung Kiên Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 13049 | 4 2/6497 | 6 2/6552 |
12 | 4801103046 Coder THCS | nguyễn tấn lộc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 14228 | 4 6/8851 | 6 3/5377 |
13 | 4801103003 Coder THCS | Nguyễn Phước An Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 14649 | 4 3/5412 | 6 6/9237 |
14 | 4801103052 Coder Cao Đẳng | Phùng Thị Tuyết Ngân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 14890 | 4 8/11805 | 6 1/3085 |
15 | 4801103037 Coder THPT | Phạm Nguyễn Minh Khoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 17041 | 4 1/8468 | 6 1/8573 |
16 | 4801103060 Coder Cao Đẳng | Võ Thành Phát Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 18387 | 4 1/9166 | 6 1/9221 |
17 | 4801103087 Coder THCS | Huỳnh Anh Tuấn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 19872 | 4 3/10655 | 6 2/9217 |
18 | 4801103036 Coder THCS | Phạm Nguyễn Đăng Khoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 20332 | 4 1/8259 | 6 4/12073 |
19 | 4801103004 Coder THCS | Huỳnh Nguyễn Hoài Ân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 21394 | 4 2/11213 | 6 1/10181 |
20 | 4401753019 Coder Cao Đẳng | TRẦN LINH YẾN NHƯ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 21873 | 4 1/10893 | 6 1/10980 |
21 | 4801103038 Coder Cao Đẳng | Bùi Nguyên Khôi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 22332 | 4 1/11132 | 6 1/11200 |
22 | 4801103084 Coder THCS | Trần Ngọc Thanh Trúc Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 23687 | 4 2/11809 | 6 2/11878 |
23 | 4801103089 Coder Cao Đẳng | Phạm Khánh Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 25036 | 4 1/12231 | 6 1/12805 |
24 | 4801103088 Coder THCS | Tô Thanh Tuấn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 26379 | 4 1/13168 | 6 1/13211 |
25 | 4701104069 Coder Tiểu Học | Lê Đình Anh Đức Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 26388 | 4 3/12569 | 6 4/13819 |
26 | 4801103023 Coder THCS | Nguyễn Văn Hậu Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 27678 | 4 1/13808 | 6 1/13870 |
27 | 4801103065 Coder THPT | Nguyễn Ngọc Sang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 29822 | 4 1/14553 | 6 1/15269 |
28 | 4801103009 Coder THCS | Nguyễn Thị Kim Chi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 30203 | 4 2/15572 | 6 1/14631 |
29 | 4801103032 Coder Trung Cấp | Trịnh Trần Diễm Hương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 32389 | 4 1/16136 | 6 1/16253 |
30 | 4801103072 Coder THPT | Phan Thị Huyền Thêm Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 32767 | 4 3/17431 | 6 1/15336 |
31 | 4801103020 Coder THCS | Phạm Gia Hân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 33470 | 4 2/17264 | 6 1/16206 |
32 | 4801103095 Coder THPT | Ngô Ngọc Yến Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 35115 | 4 3/18632 | 6 1/16483 |
33 | 4801103068 Coder Trung Cấp | Trần Đức Tài Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 35226 | 4 1/17239 | 6 1/17987 |
34 | 4801103064 Coder THPT | Lê Phạm Diễm Quỳnh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 35441 | 4 2/18256 | 6 1/17185 |
35 | 4901103017 Coder Tiểu Học | Lý Nguyễn Tiến Đạt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 38999 | 4 1/19477 | 6 1/19522 |
36 | 4801103090 Coder THCS | Ngô Thị Ánh Tuyết Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 49341 | 4 4/24635 | 6 4/24706 |