Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4801103076 Coder THPT | Nguyễn Gia Thiện Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3561 | 5 2/2301 | 5 1/1260 |
2 | 4801103021 Coder Tiểu Học | Nguyễn Hữu Hào Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 8280 | 5 1/4036 | 5 1/4244 |
3 | 4801103056 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Lê Minh Ngọc Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 10277 | 5 1/5106 | 5 1/5171 |
4 | 4801103024 Coder Đại Học | Nguyễn Văn Hậu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 10796 | 5 1/5348 | 5 1/5448 |
5 | 4801103069 Coder Trung Cấp | Nguyễn Quốc Thành Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 11707 | 5 3/6825 | 5 1/4882 |
6 | 4801103071 Coder Đại Học | Lê Thị Ngọc Thảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 13452 | 5 3/7238 | 5 2/6214 |
7 | 4801103035 Coder THPT | Tăng Huỳnh Hữu Khánh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 14540 | 5 4/10542 | 5 1/3998 |
8 | 4801103079 Coder Đại Học | Phạm Đình Tiến Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 14864 | 5 4/8573 | 5 2/6291 |
9 | 4801103074 Coder THPT | Trần Thanh Thiên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 15421 | 5 5/9751 | 5 1/5670 |
10 | 4801103018 Coder THCS | Nguyễn Tuyến Duy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 16481 | 5 4/9369 | 5 2/7112 |
11 | 4801103062 Coder Đại Học | Trần Hiền Phương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 17355 | 5 3/9209 | 5 2/8146 |
12 | 4801103014 Coder THCS | Đặng Hoàng Thúy Diệu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 18120 | 5 10/14288 | 5 1/3832 |
13 | 4801103015 Coder Cao Đẳng | Trần Tiểu Đình Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 19084 | 5 10/14814 | 5 3/4270 |
14 | 4801103017 Coder THCS | Dương Trung Dũng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 22481 | 5 5/9325 | 5 7/13156 |
15 | 4801103031 Coder Tiểu Học | Huỳnh Thị Thanh Hương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 23242 | 5 3/12141 | 5 2/11101 |
16 | 4801103070 Coder Tiểu Học | Trần Hồ Phương Thảo Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 25687 | 5 4/14338 | 5 2/11349 |
17 | 4801103078 Coder THCS | Nguyễn Ngọc Minh Thy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 25869 | 5 1/12868 | 5 1/13001 |
18 | 4801103093 Coder THPT | Khê Trần Thảo Vy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 26131 | 5 1/13011 | 5 1/13120 |
19 | 4801103022 Coder THPT | Nguyễn Hoàng Hảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 28653 | 5 1/14295 | 5 1/14358 |
20 | 4801103029 Coder Cao Đẳng | BÙI LÊ THANH HƯNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 39764 | 5 4/24326 | 5 2/15438 |
21 | 4801103075 Coder Trung Cấp | Nguyễn Hữu Thiện Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 39958 | 5 3/21323 | 5 1/18635 |
22 | 4801103066 Coder Trung Cấp | Trương Minh Sang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 43918 | 5 1/19905 | 5 4/24013 |
23 | 4801103002 Coder THCS | Võ Ngọc Thúy An Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 47417 | 5 2/24206 | 5 1/23211 |
24 | 4801103040 Coder Trung Cấp | Trang Hoàng Anh Kiệt Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 48130 | 5 5/23915 | 5 5/24215 |
25 | 4801103058 Coder Cao Đẳng | Chiêm Minh Nhựt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 51135 | 5 5/26599 | 5 3/24536 |
26 | 4801103016 Coder Tiểu Học | Nguyễn Ngọc Đức Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 51343 | 5 11/35296 | 5 1/16047 |
27 | 4801103045 Coder THPT | Chế Thị Cẩm Loan Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 55606 | 5 1/27780 | 5 1/27826 |
28 | 4801103043 Coder THCS | Nhữ Như Tú Linh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 60886 | 5 8/36593 | 5 1/24293 |
29 | 4801103077 Coder Cao Đẳng | Phạm Minh Thiện Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 61196 | 5 3/31277 | 5 2/29919 |
30 | 4801103011 Coder Tiểu Học | Lê Văn Đạt Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 73135 | 5 18/48564 | 5 2/24571 |
31 | 4801103086 Coder THPT | Trần Văn Tuấn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 8.57 | 67949 | 3.57 9/38922 | 5 1/29027 |
32 | 4801103059 Coder THCS | Ngô Tuấn Phát Chưa cài đặt thông tin trường |  | 5 | 20312 | 0 4/-- | 5 1/20312 |