Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4801103012 Coder THCS | Trần Thanh Đạt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 29033 | 10 1/14212 | 10 1/14821 |
2 | 4801103021 Coder Tiểu Học | Nguyễn Hữu Hào Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 29160 | 10 1/14268 | 10 1/14892 |
3 | 4801103074 Coder THPT | Trần Thanh Thiên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 31395 | 10 2/15831 | 10 2/15564 |
4 | 4801103035 Coder THPT | Tăng Huỳnh Hữu Khánh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 31426 | 10 2/16335 | 10 1/15091 |
5 | 4801103093 Coder THPT | Khê Trần Thảo Vy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 34302 | 10 3/17812 | 10 2/16490 |
6 | 4801103078 Coder THCS | Nguyễn Ngọc Minh Thy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 35007 | 10 1/16872 | 10 2/18135 |
7 | 4801103031 Coder Tiểu Học | Huỳnh Thị Thanh Hương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 35180 | 10 2/16870 | 10 3/18310 |
8 | 4801103066 Coder Trung Cấp | Trương Minh Sang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 35593 | 10 5/20144 | 10 1/15449 |
9 | 4801103015 Coder Cao Đẳng | Trần Tiểu Đình Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 35946 | 10 5/19962 | 10 2/15984 |
10 | 4801103069 Coder Trung Cấp | Nguyễn Quốc Thành Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 36382 | 10 2/18113 | 10 2/18269 |
11 | 4801103070 Coder Tiểu Học | Trần Hồ Phương Thảo Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 36716 | 10 4/18826 | 10 3/17890 |
12 | 4801103029 Coder Cao Đẳng | BÙI LÊ THANH HƯNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 36929 | 10 4/19026 | 10 3/17903 |
13 | 4801103079 Coder Đại Học | Phạm Đình Tiến Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 37143 | 10 3/19042 | 10 2/18101 |
14 | 4801103077 Coder Cao Đẳng | Phạm Minh Thiện Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 37231 | 10 3/18603 | 10 3/18628 |
15 | 4801103040 Coder Trung Cấp | Trang Hoàng Anh Kiệt Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 37268 | 10 6/21258 | 10 2/16010 |
16 | 4801103045 Coder THPT | Chế Thị Cẩm Loan Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 38988 | 10 1/19468 | 10 1/19520 |
17 | 4801103014 Coder THCS | Đặng Hoàng Thúy Diệu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 39715 | 10 1/19170 | 10 2/20545 |
18 | 4801103075 Coder Trung Cấp | Nguyễn Hữu Thiện Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 40415 | 10 2/20782 | 10 1/19633 |
19 | 4801103022 Coder THPT | Nguyễn Hoàng Hảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 41871 | 10 7/21741 | 10 5/20130 |
20 | 4801103056 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Lê Minh Ngọc Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 43384 | 10 5/17180 | 10 8/26204 |
21 | 4801103071 Coder Đại Học | Lê Thị Ngọc Thảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 44065 | 10 1/22001 | 10 1/22064 |
22 | 4801103058 Coder Cao Đẳng | Chiêm Minh Nhựt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 46590 | 10 10/26266 | 10 5/20324 |
23 | 4801103018 Coder THCS | Nguyễn Tuyến Duy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 46606 | 10 6/23833 | 10 5/22773 |
24 | 4801103062 Coder Đại Học | Trần Hiền Phương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 48278 | 10 3/23979 | 10 3/24299 |
25 | 4801103076 Coder THPT | Nguyễn Gia Thiện Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 48954 | 10 1/24391 | 10 1/24563 |
26 | 4801103024 Coder Đại Học | Nguyễn Văn Hậu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 49383 | 10 6/27591 | 10 1/21792 |
27 | 4801103028 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Lê Huân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 50139 | 10 5/26752 | 10 2/23387 |
28 | 4801103017 Coder THCS | Dương Trung Dũng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 51758 | 10 3/27046 | 10 1/24712 |
29 | 4801103043 Coder THCS | Nhữ Như Tú Linh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 54157 | 10 2/24739 | 10 3/29418 |
30 | 4801103011 Coder Tiểu Học | Lê Văn Đạt Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 64073 | 10 6/28185 | 10 7/35888 |
31 | 4701103110 Coder Lớp Lá | TRƯƠNG VŨ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 66141 | 10 5/32277 | 10 6/33864 |
32 | 4801103086 Coder THPT | Trần Văn Tuấn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 115443 | 10 8/62174 | 10 1/53269 |
33 | 4801103016 Coder Tiểu Học | Nguyễn Ngọc Đức Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 11/-- | 0 7/-- |