Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 240540 Coder Lớp Lá | Châu Bảo Trí Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 446 | 10 1/142 | 10 1/304 |
2 | 240531 Coder Lớp Lá | Dương Mai Phương Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 649 | 10 1/248 | 10 1/401 |
3 | 240517 Coder Lớp Lá | Ngô Bảo Khánh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 662 | 10 1/265 | 10 1/397 |
4 | 242521 Coder Lớp Lá | Lê Nguyễn Ngọc Lan Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 20 | 834 | 10 1/85 | 10 1/749 |
5 | 240128 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 912 | 10 1/336 | 10 1/576 |
6 | 240103 Coder Lớp Lá | Trần Đăng Anh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 918 | 10 1/375 | 10 1/543 |
7 | 240113 Coder Lớp Lá | Đào Khiết Hy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 919 | 10 1/423 | 10 1/496 |
8 | 240127 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 1017 | 10 1/278 | 10 1/739 |
9 | 240514 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 1025 | 10 1/484 | 10 1/541 |
10 | 240118 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 1165 | 10 1/529 | 10 1/636 |
11 | 240418 Coder Lớp Lá | Nguyễn Anh Khoa Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 20 | 1172 | 10 1/334 | 10 1/838 |
12 | 240114 Coder Tiểu Học | Nguyễn Quang Nam Khánh Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 20 | 1177 | 10 1/320 | 10 1/857 |
13 | 240409 Coder Lớp Lá | Đinh Hồ Ngân Hà Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 20 | 1230 | 10 1/474 | 10 1/756 |
14 | 240419 Coder Lớp Mầm | Trần Đại Khoa Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 20 | 1254 | 10 1/549 | 10 1/705 |
15 | 240131 Coder Lớp Lá | Nguyễn Hưng Phát Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 1281 | 10 1/472 | 10 1/809 |
16 | 240522 Coder Lớp Lá | Nguyễn Thiên Minh Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 20 | 1406 | 10 1/677 | 10 1/729 |
17 | 240135 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 1407 | 10 1/599 | 10 1/808 |
18 | 240441 Coder Lớp Chồi | Nguyễn Ngọc Minh Trí Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 20 | 1434 | 10 1/661 | 10 1/773 |
19 | 240110 Coder Lớp Lá | Nguyễn Văn Hiệp Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 1532 | 10 1/611 | 10 1/921 |
20 | 240107 Coder Tiểu Học | Lê Nguyễn Hoàng Nhật Đình Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 20 | 1549 | 10 1/379 | 10 1/1170 |
21 | 240525 Coder Lớp Lá | Đỗ Trần Khánh Ngọc Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 1553 | 10 1/713 | 10 1/840 |
22 | 242604 Coder Lớp Chồi | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 1656 | 10 1/730 | 10 1/926 |
23 | 240119 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 1690 | 10 2/1393 | 10 1/297 |
24 | 240124 Coder Lớp Lá | Phạm Ngọc Minh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 1699 | 10 2/1414 | 10 1/285 |
25 | 240439 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 1956 | 10 1/847 | 10 1/1109 |
26 | 240521 Coder Lớp Lá | Nguyễn Nhựt Minh Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 20 | 1998 | 10 1/958 | 10 1/1040 |
27 | 240407 Coder Lớp Lá | Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 20 | 2020 | 10 1/951 | 10 1/1069 |
28 | 240120 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 2030 | 10 1/588 | 10 1/1442 |
29 | 240513 Coder Lớp Lá | Nguyễn Minh Đăng Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 20 | 2141 | 10 1/1004 | 10 1/1137 |
30 | 240408 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 2146 | 10 1/234 | 10 2/1912 |
31 | 240140 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 2237 | 10 2/1700 | 10 1/537 |
32 | 240425 Coder Lớp Lá | Trần Minh Hoàng Ngân Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 20 | 2271 | 10 1/761 | 10 1/1510 |
33 | 240132 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 2331 | 10 2/1655 | 10 1/676 |
34 | 240402 Coder Tiểu Học | Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 20 | 2368 | 10 1/1155 | 10 1/1213 |
35 | 240512 Coder Lớp Lá | Nguyễn Ngọc Xuân Đào Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 20 | 2423 | 10 1/1148 | 10 1/1275 |
36 | 240541 Coder Lớp Chồi | Nguyễn Phạm Thúy Uyên Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 20 | 2456 | 10 1/294 | 10 2/2162 |
37 | 240431 Coder Lớp Lá | Lê Duy Phúc Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 20 | 2495 | 10 1/953 | 10 1/1542 |
38 | 240443 Coder Lớp Lá | Trần Ngọc Khánh Vy Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 20 | 2637 | 10 2/1685 | 10 1/952 |
39 | 240421 Coder Lớp Chồi | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 2664 | 10 1/959 | 10 1/1705 |
40 | 240437 Coder Lớp Lá | Trần Vy Thảo Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 20 | 2781 | 10 2/1775 | 10 1/1006 |
41 | 240109 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 2812 | 10 2/1324 | 10 2/1488 |
42 | 240511 Coder Lớp Chồi | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 2833 | 10 1/1181 | 10 1/1652 |
43 | 240502 Coder Lớp Lá | Bùi Quỳnh Anh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 2864 | 10 1/1413 | 10 1/1451 |
44 | 240523 Coder Lớp Lá | Trần Nguyễn Trà My Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 20 | 2962 | 10 1/1458 | 10 1/1504 |
45 | 240121 Coder Lớp Lá | Cáp Hoàng Long Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 2987 | 10 2/2065 | 10 1/922 |
46 | 240143 Coder Lớp Mầm | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 3013 | 10 1/818 | 10 2/2195 |
47 | 240134 Coder Lớp Lá | Lê Quang Phúc Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 20 | 3210 | 10 1/1142 | 10 1/2068 |
48 | 240510 Coder Lớp Lá | Thái Thục Dung Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 20 | 3264 | 10 1/1601 | 10 1/1663 |
49 | 240503 Coder Lớp Mầm | Phạm Khánh Phương Anh Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 20 | 3275 | 10 1/1549 | 10 1/1726 |
50 | 240423 Coder Lớp Lá | Nguyễn Gia Minh Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 20 | 3319 | 10 2/2419 | 10 1/900 |
51 | 242230 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 3636 | 10 1/1795 | 10 1/1841 |
52 | 240111 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 3761 | 10 2/1748 | 10 1/2013 |
53 | 240413 Coder Lớp Lá | Nguyễn Hoàng Vĩnh Khang Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 20 | 4248 | 10 2/2693 | 10 1/1555 |
54 | 240137 Coder Lớp Chồi | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 4559 | 10 1/2223 | 10 1/2336 |
55 | 240434 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 5028 | 10 2/3062 | 10 1/1966 |
56 | 240125 Coder Lớp Lá | Phan Tấn Anh Minh Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 20 | 5232 | 10 2/2828 | 10 1/2404 |
57 | 240436 Coder Lớp Chồi | Phạm Phú Thành Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 20 | 6207 | 10 1/2351 | 10 2/3856 |
58 | 240130 Coder Tiểu Học | Hồ Quang Nhật Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 20 | 6224 | 10 5/5305 | 10 1/919 |
59 | 240126 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 6270 | 10 3/3722 | 10 2/2548 |
60 | 240410 Coder Lớp Lá | Nguyễn Gia Hân Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 20 | 6328 | 10 4/4758 | 10 1/1570 |
61 | 240105 Coder Tiểu Học | Nguyễn Minh Cát Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 20 | 6357 | 10 5/5553 | 10 1/804 |
62 | 240641 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 6710 | 10 3/3463 | 10 2/3247 |
63 | 240115 Coder Lớp Lá | Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 20 | 6949 | 10 1/1025 | 10 4/5924 |
64 | 242530 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 6977 | 10 4/4563 | 10 2/2414 |
65 | 240104 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 7214 | 10 3/4717 | 10 1/2497 |
66 | 240535 Coder Lớp Lá | Nguyễn Nghi Quỳnh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 7576 | 10 5/6153 | 10 1/1423 |
67 | 240533 Coder Lớp Chồi | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 7790 | 10 6/6931 | 10 1/859 |
68 | 240529 Coder Lớp Chồi | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 8068 | 10 4/5669 | 10 1/2399 |
69 | 240537 Coder Lớp Lá | Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 20 | 8129 | 10 4/4701 | 10 3/3428 |
70 | 240136 Coder Lớp Lá | Hứa Quang Phước Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 20 | 8771 | 10 3/3316 | 10 4/5455 |
71 | 240432 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 10249 | 10 3/3160 | 10 6/7089 |
72 | 240108 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 15059 | 10 10/13106 | 10 1/1953 |
73 | 240101 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 22150 | 10 17/20875 | 10 1/1275 |
74 | 240138 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 23320 | 10 6/6846 | 10 13/16474 |
75 | 240518 Coder Lớp Chồi | Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 19 | 2150 | 9 2/1535 | 10 1/615 |
76 | 240422 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 19 | 5812 | 9 3/3295 | 10 1/2517 |
77 | 240429 Coder Lớp Lá | Dương Minh Hạo Nhiên Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 10 | 536 | 10 1/536 | |
78 | 240428 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 1434 | 0 2/-- | 10 1/1434 |
79 | 240538 Coder Lớp Lá | Đoàn Minh Thư Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 10 | 2427 | 10 2/2427 | 0 1/-- |
80 | 240420 Coder Lớp Mầm | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 2666 | 10 1/2666 | |
81 | 240133 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 3782 | 10 2/3782 | |
82 | 240403 Coder Lớp Chồi | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 3802 | 10 2/3802 | |
83 | 240532 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 4913 | 10 3/4913 | |
84 | 240117 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 6150 | 10 4/6150 | |
85 | 240536 Coder Lớp Chồi | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 8407 | 10 7/8407 | 0 3/-- |
86 | 240406 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 9 | 4874 | 9 3/4874 | |
87 | 242617 Coder Lớp Mầm | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 7 | 1968 | 7 2/1968 | 0 11/-- |
88 | 242534 Coder Lớp Chồi | Lê Huỳnh Minh Tâm Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 0 | 0 | | |
89 | 240106 Coder Lớp Mầm | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
90 | 240515 Coder Lớp Chồi | Nguyễn Tường Huy Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 0 | 0 | | |
91 | 240141 Coder Lớp Lá | Tuấn Thông Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
92 | 240520 Coder Lớp Mầm | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
93 | 240102 Coder Lớp Chồi | Nguyễn Thế ANh Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 0 | 0 | 0 11/-- | |
94 | 240405 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
95 | 240142 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | 0 3/-- |