Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4901104139 Coder THPT | Bùi Nhân Thế Chưa cài đặt thông tin trường |  | 35 | 8599 | 10 1/756 | 10 3/4435 | 0 1/-- | 5 1/954 | 10 1/2454 |
2 | 5001103071 Coder Thạc Sĩ | Đoàn Đức Thịnh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 35 | 8807 | 10 1/106 | 10 4/7286 | 0 1/-- | 5 1/762 | 10 1/653 |
3 | 5001103062 Coder Trung Cấp | Phạm Nguyễn Bích Quyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 35 | 9200 | 10 2/1720 | 10 2/4502 | 0 1/-- | 5 1/1097 | 10 1/1881 |
4 | 5001103018 Coder THPT | Lê Quỳnh Giang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 35 | 10805 | 10 1/771 | 10 3/3878 | 0 5/-- | 5 2/3600 | 10 1/2556 |
5 | 5001103008 Coder Cao Đẳng | Phạm Tường Quỳnh Chi Chưa cài đặt thông tin trường |  | 35 | 10931 | 10 1/928 | 10 1/2028 | 0 2/-- | 5 3/4927 | 10 1/3048 |
6 | 5001103023 Coder Cao Đẳng | Trần Thị Thu Hoa Chưa cài đặt thông tin trường |  | 35 | 11387 | 10 3/4650 | 10 1/3500 | 0 5/-- | 5 1/551 | 10 2/2686 |
7 | 5001103068 Coder Đại Học | Nguyễn Ngọc Thanh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 35 | 11842 | 10 3/3121 | 10 2/5098 | 0 2/-- | 5 1/1357 | 10 1/2266 |
8 | 5001103033 Coder Đại Học | Nguyễn Trần Đăng Khoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 35 | 12528 | 10 1/486 | 10 5/7770 | | 5 1/1877 | 10 1/2395 |
9 | 5001104167 Coder THCS | Lê Nhật Trí Chưa cài đặt thông tin trường |  | 35 | 13313 | 10 2/2687 | 10 1/4385 | 0 1/-- | 5 1/2361 | 10 1/3880 |
10 | 5001103053 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Phúc Mai Nguyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 35 | 13778 | 10 1/728 | 10 2/3501 | 0 1/-- | 5 1/3490 | 10 2/6059 |
11 | 5001103038 Coder THCS | Trần Nam Long Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 35 | 14614 | 10 1/2092 | 10 1/5070 | | 5 1/2168 | 10 3/5284 |
12 | 4901103062 Coder Lớp Lá | Huỳnh Phong Phú Chưa cài đặt thông tin trường |  | 35 | 14688 | 10 1/4368 | 10 1/3026 | 0 1/-- | 5 1/1789 | 10 2/5505 |
13 | 5001103022 Coder THCS | Võ Trí Hải Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 35 | 15334 | 10 1/637 | 10 3/5313 | | 5 1/3893 | 10 1/5491 |
14 | 5001104078 Coder THCS | Võ Nguyễn Minh Khôi Chưa cài đặt thông tin trường |  | 35 | 15457 | 10 4/5241 | 10 1/2873 | 0 1/-- | 5 1/2658 | 10 2/4685 |
15 | 5001103040 Coder THPT | Nguyễn Phạm Khôi Minh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 35 | 15487 | 10 1/457 | 10 6/8738 | 0 1/-- | 5 1/1597 | 10 3/4695 |
16 | 5001103088 Coder Cao Đẳng | Đinh Hữu Văn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 35 | 15504 | 10 3/6735 | 10 2/3788 | 0 1/-- | 5 1/785 | 10 1/4196 |
17 | 5001104035 Coder THPT | Nguyễn Hữu Duy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 35 | 15620 | 10 2/2963 | 10 3/4190 | 0 19/-- | 5 2/3019 | 10 4/5448 |
18 | 5001104178 Coder THCS | Lâm Mỹ Uyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 35 | 15987 | 10 2/4948 | 10 1/1222 | 0 2/-- | 5 2/4896 | 10 2/4921 |
19 | 5001103049 Coder THCS | Nguyễn Thanh Bảo Ngọc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 35 | 16592 | 10 1/1543 | 10 3/8491 | | 5 1/2699 | 10 1/3859 |
20 | 4901103045 Coder Tiểu Học | Lê Thị Kim Loan Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 35 | 17050 | 10 2/1973 | 10 5/6227 | 0 3/-- | 5 1/2480 | 10 4/6370 |
21 | 5001103065 Coder THCS | Nguyễn Đức Anh Tài Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 35 | 19486 | 10 2/5549 | 10 1/5540 | | 5 1/2224 | 10 2/6173 |
22 | 5001103051 Coder Đại Học | Trần Ánh Ngọc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 35 | 20739 | 10 1/3449 | 10 2/5790 | | 5 1/5170 | 10 1/6330 |
23 | 5001104157 Coder THCS | Hồ Thị Mỹ Thuận Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 35 | 21139 | 10 1/520 | 10 4/7198 | 0 11/-- | 5 4/7745 | 10 2/5676 |
24 | 5001104122 Coder Tiểu Học | Lương Vĩnh Phúc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 35 | 21174 | 10 1/1840 | 10 4/6483 | 0 2/-- | 5 5/8688 | 10 1/4163 |
25 | 5001103042 Coder THCS | Trần Anh Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 35 | 23057 | 10 3/4514 | 10 5/8469 | 0 1/-- | 5 3/4466 | 10 4/5608 |
26 | 5001104158 Coder Tiểu Học | Nguyễn Đức Thuận Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 35 | 23207 | 10 2/3769 | 10 8/12788 | 0 5/-- | 5 1/3274 | 10 1/3376 |
27 | 5001103010 Coder THCS | Trần Đức Đạt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 35 | 23482 | 10 4/6340 | 10 4/6613 | 0 4/-- | 5 1/4334 | 10 1/6195 |
28 | 5001103073 Coder Cao Đẳng | Lý Thành Thông Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 35 | 24218 | 10 4/8230 | 10 4/7800 | 0 1/-- | 5 2/4230 | 10 2/3958 |
29 | 5001103025 Coder Tiểu Học | Gia Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 35 | 26204 | 10 1/1047 | 10 9/14868 | 0 2/-- | 5 3/6188 | 10 1/4101 |
30 | 5001104058 Coder Tiểu Học | Lê Hoàng Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 35 | 26712 | 10 1/3028 | 10 4/9618 | | 5 2/5889 | 10 2/8177 |
31 | 5001103093 Coder THPT | Lê Hải Yến Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 35 | 27880 | 10 2/4289 | 10 5/11003 | 0 2/-- | 5 2/5215 | 10 3/7373 |
32 | 5001103074 Coder Tiểu Học | Lê Ngọc Anh Thư Chưa cài đặt thông tin trường |  | 35 | 37828 | 10 3/8402 | 10 4/9757 | 0 5/-- | 5 2/7402 | 10 6/12267 |
33 | 4901103058 Coder THCS | Võ Ngọc Tuyết Nhung Chưa cài đặt thông tin trường |  | 35 | 42061 | 10 15/21708 | 10 6/11723 | 0 24/-- | 5 3/3224 | 10 5/5406 |
34 | 5001103078 Coder Tiểu Học | Vi Thị Thùy Trang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 33.57 | 23592 | 10 1/2899 | 8.57 5/8727 | 0 2/-- | 5 3/6914 | 10 1/5052 |
35 | 5001103055 Coder THPT | Hồ Quỳnh Như Chưa cài đặt thông tin trường |  | 32.14 | 26293 | 10 1/795 | 7.14 8/15457 | | 5 1/4943 | 10 1/5098 |
36 | 5001104073 Coder Tiểu Học | Đặng Trần Anh Khoa Chưa cài đặt thông tin trường |  | 31 | 16753 | 10 1/1645 | 10 3/4627 | | 5 3/5646 | 6 2/4835 |
37 | 5001103060 Coder THPT | Trần Nguyễn Hữu Phước Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 29.29 | 13265 | 10 1/2245 | 4.29 5/7796 | | 5 1/1202 | 10 1/2022 |
38 | 5001104150 Coder THPT | Nguyễn Huy Thiên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 29.29 | 13882 | 10 1/1469 | 4.29 4/6247 | 0 2/-- | 5 2/3419 | 10 1/2747 |
39 | 5001104086 Coder Lớp Lá | Trần Xuân Mẫn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 27.57 | 22447 | 10 1/226 | 8.57 4/7105 | 0 1/-- | 5 2/6780 | 4 2/8336 |
40 | 5001104146 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Thiện Thanh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 25 | 8913 | 10 2/2646 | 0 1/-- | 0 1/-- | 5 1/2543 | 10 1/3724 |
41 | 5001104054 Coder Tiểu Học | Nguyễn Chánh Hưng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 25 | 23779 | 10 5/7133 | | | 5 2/6131 | 10 4/10515 |
42 | 5001103015 Coder THCS | Nguyễn Bé Duy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 22.71 | 26600 | 10 1/592 | 5.71 6/10366 | 0 4/-- | 5 1/2737 | 2 9/12905 |
43 | 5001104025 Coder Tiểu Học | Phạm Thành Danh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 15 | 4266 | 10 1/1453 | | | 5 1/2813 | |
44 | 5001104023 Coder Lớp Lá | Huỳnh Lê Duy Đăng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 14.29 | 18367 | 10 4/10211 | 4.29 2/8156 | | | |
45 | 5001104142 Coder Lớp Lá | Trần Tâm Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6.67 | 6177 | 6.67 4/6177 | | | 0 1/-- | |
46 | 5001103013 Coder Lớp Lá | Đào Trần Minh Dũng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | |
47 | 5001104110 Coder Lớp Lá | Trần Minh Nhật Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | |
48 | 4808103004 Coder Lớp Lá | Đặng Hữu Tâm Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | |
49 | 4501104133 Coder Tiểu Học | Hà Văn Lộc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
50 | 5001104015 Coder THCS | Trần Nguyễn Gia Bảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
51 | 5001104134 Coder Lớp Lá | Phạm Nguyễn Công Sơn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |