Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 22:00:00 24/04/2025
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 00:00:00 25/04/2025
Tổng thời gian thi: 120 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 00:00:00 25/04/2025

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
Bài 4
Bài 5
14901104139
Coder THPT
Bùi Nhân Thế
Chưa cài đặt thông tin trường
       35859910
1/756
10
3/4435
0
1/--
5
1/954
10
1/2454
25001103071
Coder Thạc Sĩ
Đoàn Đức Thịnh
Chưa cài đặt thông tin trường
       35880710
1/106
10
4/7286
0
1/--
5
1/762
10
1/653
35001103062
Coder Trung Cấp
Phạm Nguyễn Bích Quyên
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       35920010
2/1720
10
2/4502
0
1/--
5
1/1097
10
1/1881
45001103018
Coder THPT
Lê Quỳnh Giang
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       351080510
1/771
10
3/3878
0
5/--
5
2/3600
10
1/2556
55001103008
Coder Cao Đẳng
Phạm Tường Quỳnh Chi
Chưa cài đặt thông tin trường
       351093110
1/928
10
1/2028
0
2/--
5
3/4927
10
1/3048
65001103023
Coder Cao Đẳng
Trần Thị Thu Hoa
Chưa cài đặt thông tin trường
       351138710
3/4650
10
1/3500
0
5/--
5
1/551
10
2/2686
75001103068
Coder Đại Học
Nguyễn Ngọc Thanh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       351184210
3/3121
10
2/5098
0
2/--
5
1/1357
10
1/2266
85001103033
Coder Đại Học
Nguyễn Trần Đăng Khoa
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       351252810
1/486
10
5/7770
5
1/1877
10
1/2395
95001104167
Coder THCS
Lê Nhật Trí
Chưa cài đặt thông tin trường
       351331310
2/2687
10
1/4385
0
1/--
5
1/2361
10
1/3880
105001103053
Coder Cao Đẳng
Nguyễn Phúc Mai Nguyên
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       351377810
1/728
10
2/3501
0
1/--
5
1/3490
10
2/6059
115001103038
Coder THCS
Trần Nam Long
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       351461410
1/2092
10
1/5070
5
1/2168
10
3/5284
124901103062
Coder Lớp Lá
Huỳnh Phong Phú
Chưa cài đặt thông tin trường
       351468810
1/4368
10
1/3026
0
1/--
5
1/1789
10
2/5505
135001103022
Coder THCS
Võ Trí Hải
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       351533410
1/637
10
3/5313
5
1/3893
10
1/5491
145001104078
Coder THCS
Võ Nguyễn Minh Khôi
Chưa cài đặt thông tin trường
       351545710
4/5241
10
1/2873
0
1/--
5
1/2658
10
2/4685
155001103040
Coder THPT
Nguyễn Phạm Khôi Minh
Chưa cài đặt thông tin trường
       351548710
1/457
10
6/8738
0
1/--
5
1/1597
10
3/4695
165001103088
Coder Cao Đẳng
Đinh Hữu Văn
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       351550410
3/6735
10
2/3788
0
1/--
5
1/785
10
1/4196
175001104035
Coder THPT
Nguyễn Hữu Duy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       351562010
2/2963
10
3/4190
0
19/--
5
2/3019
10
4/5448
185001104178
Coder THCS
Lâm Mỹ Uyên
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       351598710
2/4948
10
1/1222
0
2/--
5
2/4896
10
2/4921
195001103049
Coder THCS
Nguyễn Thanh Bảo Ngọc
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       351659210
1/1543
10
3/8491
5
1/2699
10
1/3859
204901103045
Coder Tiểu Học
Lê Thị Kim Loan
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       351705010
2/1973
10
5/6227
0
3/--
5
1/2480
10
4/6370
215001103065
Coder THCS
Nguyễn Đức Anh Tài
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       351948610
2/5549
10
1/5540
5
1/2224
10
2/6173
225001103051
Coder Đại Học
Trần Ánh Ngọc
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       352073910
1/3449
10
2/5790
5
1/5170
10
1/6330
235001104157
Coder THCS
Hồ Thị Mỹ Thuận
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       352113910
1/520
10
4/7198
0
11/--
5
4/7745
10
2/5676
245001104122
Coder Tiểu Học
Lương Vĩnh Phúc
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       352117410
1/1840
10
4/6483
0
2/--
5
5/8688
10
1/4163
255001103042
Coder THCS
Trần Anh Minh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       352305710
3/4514
10
5/8469
0
1/--
5
3/4466
10
4/5608
265001104158
Coder Tiểu Học
Nguyễn Đức Thuận
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       352320710
2/3769
10
8/12788
0
5/--
5
1/3274
10
1/3376
275001103010
Coder THCS
Trần Đức Đạt
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       352348210
4/6340
10
4/6613
0
4/--
5
1/4334
10
1/6195
285001103073
Coder Cao Đẳng
Lý Thành Thông
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       352421810
4/8230
10
4/7800
0
1/--
5
2/4230
10
2/3958
295001103025
Coder Tiểu Học
Gia Huy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       352620410
1/1047
10
9/14868
0
2/--
5
3/6188
10
1/4101
305001104058
Coder Tiểu Học
Lê Hoàng Huy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       352671210
1/3028
10
4/9618
5
2/5889
10
2/8177
315001103093
Coder THPT
Lê Hải Yến
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       352788010
2/4289
10
5/11003
0
2/--
5
2/5215
10
3/7373
325001103074
Coder Tiểu Học
Lê Ngọc Anh Thư
Chưa cài đặt thông tin trường
       353782810
3/8402
10
4/9757
0
5/--
5
2/7402
10
6/12267
334901103058
Coder THCS
Võ Ngọc Tuyết Nhung
Chưa cài đặt thông tin trường
       354206110
15/21708
10
6/11723
0
24/--
5
3/3224
10
5/5406
345001103078
Coder Tiểu Học
Vi Thị Thùy Trang
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       33.572359210
1/2899
8.57
5/8727
0
2/--
5
3/6914
10
1/5052
355001103055
Coder THPT
Hồ Quỳnh Như
Chưa cài đặt thông tin trường
       32.142629310
1/795
7.14
8/15457
5
1/4943
10
1/5098
365001104073
Coder Tiểu Học
Đặng Trần Anh Khoa
Chưa cài đặt thông tin trường
       311675310
1/1645
10
3/4627
5
3/5646
6
2/4835
375001103060
Coder THPT
Trần Nguyễn Hữu Phước
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       29.291326510
1/2245
4.29
5/7796
5
1/1202
10
1/2022
385001104150
Coder THPT
Nguyễn Huy Thiên
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       29.291388210
1/1469
4.29
4/6247
0
2/--
5
2/3419
10
1/2747
395001104086
Coder Lớp Lá
Trần Xuân Mẫn
Chưa cài đặt thông tin trường
       27.572244710
1/226
8.57
4/7105
0
1/--
5
2/6780
4
2/8336
405001104146
Coder Tiểu Học
Nguyễn Thị Thiện Thanh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       25891310
2/2646
0
1/--
0
1/--
5
1/2543
10
1/3724
415001104054
Coder Tiểu Học
Nguyễn Chánh Hưng
Chưa cài đặt thông tin trường
       252377910
5/7133
5
2/6131
10
4/10515
425001103015
Coder THCS
Nguyễn Bé Duy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       22.712660010
1/592
5.71
6/10366
0
4/--
5
1/2737
2
9/12905
435001104025
Coder Tiểu Học
Phạm Thành Danh
Chưa cài đặt thông tin trường
       15426610
1/1453
5
1/2813
445001104023
Coder Lớp Lá
Huỳnh Lê Duy Đăng
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       14.291836710
4/10211
4.29
2/8156
455001104142
Coder Lớp Lá
Trần Tâm
Chưa cài đặt thông tin trường
       6.6761776.67
4/6177
0
1/--
465001103013
Coder Lớp Lá
Đào Trần Minh Dũng
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
475001104110
Coder Lớp Lá
Trần Minh Nhật
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
484808103004
Coder Lớp Lá
Đặng Hữu Tâm
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
494501104133
Coder Tiểu Học
Hà Văn Lộc
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
505001104015
Coder THCS
Trần Nguyễn Gia Bảo
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
515001104134
Coder Lớp Lá
Phạm Nguyễn Công Sơn
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00