Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 5001103071 Coder Thạc Sĩ | Đoàn Đức Thịnh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 43 | 8999 | 10 2/3254 | 1 1/318 | 2 1/1934 | 10 2/2195 | 10 1/584 | 10 1/714 |
2 | 4901103058 Coder THCS | Võ Ngọc Tuyết Nhung Chưa cài đặt thông tin trường |  | 43 | 9987 | 10 4/4698 | 1 1/856 | 2 1/688 | 10 1/592 | 10 3/2909 | 10 1/244 |
3 | 5001103068 Coder Đại Học | Nguyễn Ngọc Thanh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 43 | 12715 | 10 1/2659 | 1 1/681 | 2 1/763 | 10 4/4828 | 10 1/1811 | 10 1/1973 |
4 | 4601104128 Coder THCS | Nguyễn Huỳnh Minh Nhật Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 43 | 13277 | 10 1/996 | 1 2/3038 | 2 2/2384 | 10 2/2507 | 10 1/1456 | 10 2/2896 |
5 | 5001104117 Coder Tiểu Học | Lê Hoàng Phong Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 43 | 14435 | 10 1/1676 | 1 1/1985 | 2 2/3403 | 10 1/2342 | 10 1/2441 | 10 1/2588 |
6 | 4901103045 Coder Tiểu Học | Lê Thị Kim Loan Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 43 | 14512 | 10 1/632 | 1 3/3480 | 2 1/1175 | 10 1/1444 | 10 3/4664 | 10 2/3117 |
7 | 5001104178 Coder THCS | Lâm Mỹ Uyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 43 | 14664 | 10 2/7145 | 1 1/1116 | 2 1/1326 | 10 1/1459 | 10 1/1671 | 10 1/1947 |
8 | 5001104066 Coder THCS | Vũ Đức Huy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 43 | 14932 | 10 1/1645 | 1 2/2331 | 2 3/3598 | 10 2/2892 | 10 2/2248 | 10 2/2218 |
9 | 4901103092 Coder Tiểu Học | Lê Phan Tấn Tỷ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 43 | 15518 | 10 2/2752 | 1 1/2745 | 2 1/1798 | 10 2/3333 | 10 1/2574 | 10 1/2316 |
10 | 5001104167 Coder THCS | Lê Nhật Trí Chưa cài đặt thông tin trường |  | 43 | 17479 | 10 1/2025 | 1 1/2228 | 2 1/2521 | 10 1/2714 | 10 1/2852 | 10 1/5139 |
11 | 5001103053 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Phúc Mai Nguyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 43 | 19065 | 10 1/2947 | 1 1/2114 | 2 1/3701 | 10 2/5882 | 10 1/205 | 10 1/4216 |
12 | 4901103020 Coder Cao Đẳng | Dương Hải Đăng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 43 | 19467 | 10 2/2986 | 1 3/5600 | 2 1/622 | 10 1/1040 | 10 5/7892 | 10 1/1327 |
13 | 4901103065 Coder Đại Học | Đặng Minh Phúc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 43 | 20458 | 10 4/4069 | 1 3/3002 | 2 2/2020 | 10 2/2271 | 10 3/3709 | 10 4/5387 |
14 | 4901104139 Coder THPT | Bùi Nhân Thế Chưa cài đặt thông tin trường |  | 43 | 21168 | 10 1/4054 | 1 1/3676 | 2 1/2126 | 10 2/3659 | 10 2/4672 | 10 1/2981 |
15 | 5001103062 Coder Trung Cấp | Phạm Nguyễn Bích Quyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 43 | 22494 | 10 2/6078 | 1 2/4417 | 2 4/4315 | 10 2/3672 | 10 1/1224 | 10 2/2788 |
16 | 4501104116 Coder THCS | CHÂU VĨ KHÔN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 43 | 22602 | 10 5/8486 | 1 1/1652 | 2 1/1824 | 10 2/3148 | 10 2/3646 | 10 2/3846 |
17 | 5001104090 Coder THPT | Võ Văn Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 43 | 23017 | 10 1/4863 | 1 1/3318 | 2 1/3429 | 10 1/3509 | 10 1/3873 | 10 1/4025 |
18 | 5001104056 Coder Tiểu Học | Nguyễn Kim Thùy Hương Chưa cài đặt thông tin trường |  | 43 | 24148 | 10 2/3184 | 1 2/4640 | 2 1/3706 | 10 1/3945 | 10 1/4202 | 10 1/4471 |
19 | 4801103002 Coder THCS | Võ Ngọc Thúy An Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 43 | 24429 | 10 4/7755 | 1 2/5551 | 2 1/1900 | 10 1/2129 | 10 2/3973 | 10 1/3121 |
20 | 4901103006 Coder THPT | Huỳnh Thị Hồng Ân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 43 | 24926 | 10 7/8964 | 1 3/3407 | 2 1/926 | 10 2/2328 | 10 3/3853 | 10 4/5448 |
21 | 4901103009 Coder Tiểu Học | Lê Nguyễn Xuyến Chi Chưa cài đặt thông tin trường |  | 43 | 25370 | 10 1/1813 | 1 2/5455 | 2 1/4437 | 10 1/2514 | 10 1/4009 | 10 3/7142 |
22 | 4601104075 Coder THCS | Phạm Nguyễn Hoàng Kha Chưa cài đặt thông tin trường |  | 43 | 25689 | 10 1/2573 | 1 1/15569 | 2 1/540 | 10 1/1612 | 10 1/1787 | 10 2/3608 |
23 | 4901103064 Coder Trung Cấp | Phan Phi Phú Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 43 | 28009 | 10 1/1125 | 1 1/2982 | 2 1/4588 | 10 2/6262 | 10 1/5669 | 10 2/7383 |
24 | 5001103042 Coder THCS | Trần Anh Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 43 | 28336 | 10 1/3883 | 1 2/7260 | 2 1/4558 | 10 1/4322 | 10 1/4244 | 10 1/4069 |
25 | 4801103072 Coder THPT | Phan Thị Huyền Thêm Chưa cài đặt thông tin trường |  | 43 | 28413 | 10 3/4225 | 1 5/8749 | 2 1/2326 | 10 1/2564 | 10 3/7233 | 10 1/3316 |
26 | 5001104130 Coder Tiểu Học | Lê Ngọc Như Quỳnh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 43 | 28602 | 10 1/1097 | 1 9/11315 | 2 2/3108 | 10 1/2064 | 10 1/2305 | 10 6/8713 |
27 | 4901103062 Coder Lớp Lá | Huỳnh Phong Phú Chưa cài đặt thông tin trường |  | 43 | 29542 | 10 1/5541 | 1 1/5307 | 2 1/5009 | 10 1/4862 | 10 1/4636 | 10 1/4187 |
28 | 4901104163 Coder Lớp Lá | Lưu Quang Trường Chưa cài đặt thông tin trường |  | 43 | 29554 | 10 5/7294 | 1 2/3909 | 2 1/2822 | 10 1/3653 | 10 1/4245 | 10 3/7631 |
29 | 4901104161 Coder Trung Cấp | Nguyễn Thành Trung Chưa cài đặt thông tin trường |  | 43 | 30343 | 10 1/9088 | 1 1/5926 | 2 3/4572 | 10 1/4073 | 10 1/3181 | 10 1/3503 |
30 | 5001103018 Coder THPT | Lê Quỳnh Giang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 43 | 30536 | 10 2/5209 | 1 1/4247 | 2 1/4404 | 10 2/5816 | 10 1/4851 | 10 2/6009 |
31 | 4901104175 Coder THPT | Nguyễn Thị Vinh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 43 | 31246 | 10 2/8089 | 1 3/5932 | 2 1/4201 | 10 1/5039 | 10 2/6729 | 10 1/1256 |
32 | 5001103060 Coder THPT | Trần Nguyễn Hữu Phước Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 43 | 31248 | 10 2/18117 | 1 1/2895 | 2 2/2810 | 10 2/3097 | 10 1/2600 | 10 1/1729 |
33 | 4701104150 Coder THCS | Đặng Minh Nhật Đại Học Công Nghệ Thông Tin |  | 43 | 31412 | 10 7/8543 | 1 5/6366 | 2 3/3356 | 10 3/3463 | 10 5/6019 | 10 3/3665 |
34 | 5001104097 Coder THCS | Lê Thị Thanh Ngân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 43 | 31639 | 10 2/4277 | 1 1/3542 | 2 2/5511 | 10 1/4548 | 10 1/4664 | 10 4/9097 |
35 | 5001103015 Coder THCS | Nguyễn Bé Duy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 43 | 32005 | 10 2/5453 | 1 1/4490 | 2 2/5835 | 10 1/4763 | 10 2/6297 | 10 1/5167 |
36 | 5001103049 Coder THCS | Nguyễn Thanh Bảo Ngọc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 43 | 32070 | 10 2/9665 | 1 1/2772 | 2 1/3813 | 10 1/4483 | 10 1/5265 | 10 1/6072 |
37 | 4701104131 Coder Tiểu Học | CHÂU TIỂU MY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 43 | 34438 | 10 10/13589 | 1 3/5743 | 2 1/3441 | 10 1/3573 | 10 1/3922 | 10 1/4170 |
38 | 4901103027 Coder Tiểu Học | Nguyễn Minh Hiền Chưa cài đặt thông tin trường |  | 43 | 35754 | 10 4/8640 | 1 3/7304 | 2 2/5762 | 10 2/5599 | 10 1/3689 | 10 2/4760 |
39 | 5001104063 Coder Tiểu Học | Phạm Nguyễn Trường Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 43 | 36071 | 10 8/14452 | 1 1/3002 | 2 1/4021 | 10 1/4614 | 10 1/4768 | 10 1/5214 |
40 | 5001103073 Coder Cao Đẳng | Lý Thành Thông Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 43 | 36443 | 10 1/5669 | 1 1/5970 | 2 1/6091 | 10 1/6172 | 10 1/6234 | 10 1/6307 |
41 | 5001103055 Coder THPT | Hồ Quỳnh Như Chưa cài đặt thông tin trường |  | 43 | 41016 | 10 3/16058 | 1 1/5108 | 2 1/5860 | 10 1/6130 | 10 1/2133 | 10 1/5727 |
42 | 5001104157 Coder THCS | Hồ Thị Mỹ Thuận Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 43 | 42547 | 10 3/15958 | 1 1/3761 | 2 2/5344 | 10 1/4339 | 10 2/7076 | 10 1/6069 |
43 | 4801103038 Coder Cao Đẳng | Bùi Nguyên Khôi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 43 | 42790 | 10 2/6685 | 1 1/5687 | 2 1/6951 | 10 2/8415 | 10 1/7335 | 10 1/7717 |
44 | 5001103088 Coder Cao Đẳng | Đinh Hữu Văn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 43 | 43508 | 10 1/11189 | 1 2/9222 | 2 1/9054 | 10 1/3916 | 10 1/4729 | 10 1/5398 |
45 | 4901103048 Coder Tiểu Học | Nguyễn Văn Luân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 43 | 48643 | 10 2/9052 | 1 1/8290 | 2 1/6462 | 10 4/10553 | 10 3/8634 | 10 1/5652 |
46 | 5001104101 Coder Tiểu Học | Nguyễn Khánh Ngọc Chưa cài đặt thông tin trường |  | 43 | 50037 | 10 14/20475 | 1 1/5461 | 2 2/1661 | 10 1/6960 | 10 3/9155 | 10 1/6325 |
47 | 5001103010 Coder THCS | Trần Đức Đạt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 43 | 50326 | 10 1/8844 | 1 1/8756 | 2 1/8023 | 10 1/7955 | 10 2/8926 | 10 1/7822 |
48 | 5001104078 Coder THCS | Võ Nguyễn Minh Khôi Chưa cài đặt thông tin trường |  | 43 | 52794 | 10 2/6664 | 1 1/8168 | 2 1/8214 | 10 3/10881 | 10 1/8704 | 10 2/10163 |
49 | 5001104161 Coder Tiểu Học | Đặng Trung Tín Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 43 | 53341 | 10 16/23422 | 1 4/6787 | 2 2/4682 | 10 5/8608 | 10 1/4139 | 10 2/5703 |
50 | 5001103051 Coder Đại Học | Trần Ánh Ngọc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 43 | 58195 | 10 2/2890 | 1 1/3117 | 2 1/4044 | 10 1/16937 | 10 1/15924 | 10 1/15283 |
51 | 4901103011 Coder THPT | Dương Thị Thu DIểm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 43 | 59392 | 10 2/9484 | 1 3/10773 | 2 4/12085 | 10 1/8534 | 10 2/9828 | 10 1/8688 |
52 | 5001103025 Coder Tiểu Học | Gia Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 43 | 61432 | 10 3/11331 | 1 1/9399 | 2 2/10974 | 10 1/9863 | 10 1/9910 | 10 1/9955 |
53 | 5001103008 Coder Cao Đẳng | Phạm Tường Quỳnh Chi Chưa cài đặt thông tin trường |  | 43 | 63889 | 10 1/6930 | 1 1/8807 | 2 1/9513 | 10 4/14409 | 10 1/11958 | 10 3/12272 |
54 | 5001103028 Coder THCS | Phạm Ngọc Mỹ Huyền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 43 | 64274 | 10 2/5792 | 1 3/14082 | 2 2/13437 | 10 4/12132 | 10 1/7404 | 10 6/11427 |
55 | 5001104164 Coder Tiểu Học | Phùng Văn Toàn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 43 | 65062 | 10 1/8809 | 1 1/9902 | 2 1/10396 | 10 1/11097 | 10 1/12318 | 10 1/12540 |
56 | 5001103040 Coder THPT | Nguyễn Phạm Khôi Minh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 43 | 65656 | 10 4/11510 | 1 1/8202 | 2 1/8534 | 10 1/9959 | 10 5/16018 | 10 1/11433 |
57 | 5001103023 Coder Cao Đẳng | Trần Thị Thu Hoa Chưa cài đặt thông tin trường |  | 43 | 65747 | 10 1/10583 | 1 5/11160 | 2 2/2892 | 10 4/14722 | 10 9/17233 | 10 2/9157 |
58 | 5001104155 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Anh Thu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 43 | 66016 | 10 3/9607 | 1 1/9037 | 2 1/9399 | 10 1/10290 | 10 1/11121 | 10 4/16562 |
59 | 4901103013 Coder THCS | Nguyễn Lâm Hoàng Dung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 43 | 67898 | 10 1/10196 | 1 1/9849 | 2 1/10778 | 10 1/10933 | 10 1/12589 | 10 1/13553 |
60 | 5001103074 Coder Tiểu Học | Lê Ngọc Anh Thư Chưa cài đặt thông tin trường |  | 43 | 68100 | 10 4/10069 | 1 3/8511 | 2 5/11318 | 10 7/13469 | 10 5/11131 | 10 7/13602 |
61 | 5001104168 Coder Tiểu Học | Phan Phước Đông Triều Chưa cài đặt thông tin trường |  | 43 | 68126 | 10 2/10888 | 1 1/10094 | 2 2/11533 | 10 2/11693 | 10 2/11897 | 10 2/12021 |
62 | 5001104057 Coder Tiểu Học | Danh Đức Khánh Huy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 43 | 70470 | 10 2/9874 | 1 2/11819 | 2 1/11376 | 10 1/11722 | 10 1/12119 | 10 2/13560 |
63 | 4901103004 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thúy Quỳnh Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 43 | 72954 | 10 1/11674 | 1 1/10918 | 2 2/12553 | 10 1/11514 | 10 1/11436 | 10 4/14859 |
64 | 4901103081 Coder THCS | Nguyễn Thị Cẩm Tiên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 43 | 75128 | 10 5/16514 | 1 1/11132 | 2 1/11471 | 10 3/13826 | 10 1/11241 | 10 1/10944 |
65 | 5001103041 Coder Tiểu Học | Phan Thị Ngọc Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 43 | 76924 | 10 1/1918 | 1 3/14968 | 2 2/14032 | 10 4/16739 | 10 1/13353 | 10 3/15914 |
66 | 5001104179 Coder THCS | Tiêu Trọng Vĩnh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 43 | 80507 | 10 8/16889 | 1 4/12494 | 2 3/11526 | 10 6/15393 | 10 4/13236 | 10 2/10969 |
67 | 5001104038 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Mỹ Duyên Chưa cài đặt thông tin trường |  | 43 | 80956 | 10 1/12877 | 1 1/12919 | 2 1/12823 | 10 3/15635 | 10 1/13213 | 10 1/13489 |
68 | 5001104067 Coder Tiểu Học | Phan Lê Mỹ Huyền Chưa cài đặt thông tin trường |  | 43 | 85634 | 10 4/17187 | 1 3/14430 | 2 2/13553 | 10 1/12895 | 10 2/14294 | 10 1/13275 |
69 | 5001104122 Coder Tiểu Học | Lương Vĩnh Phúc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 43 | 87639 | 10 2/14658 | 1 1/13963 | 2 1/13820 | 10 1/14521 | 10 2/15973 | 10 1/14704 |
70 | 5001104011 Coder Tiểu Học | Kha Thái Bảo Chưa cài đặt thông tin trường |  | 43 | 88085 | 10 1/14526 | 1 1/14584 | 2 1/13467 | 10 1/14934 | 10 1/15023 | 10 1/15551 |
71 | 5001104113 Coder Tiểu Học | Nguyễn Quỳnh Như Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 43 | 88335 | 10 5/18670 | 1 1/13042 | 2 1/9889 | 10 1/12013 | 10 1/10686 | 10 10/24035 |
72 | 5001104077 Coder Tiểu Học | Nguyễn Đăng Khôi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 43 | 88656 | 10 1/12834 | 1 1/13730 | 2 1/14852 | 10 1/15023 | 10 3/18530 | 10 1/13687 |
73 | 5001104170 Coder THPT | Nguyễn Đức Trọng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 43 | 90402 | 10 1/16396 | 1 1/14196 | 2 1/14378 | 10 1/14553 | 10 1/16114 | 10 1/14765 |
74 | 5001104059 Coder Tiểu Học | Mai Quốc Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 43 | 93730 | 10 2/14548 | 1 1/13516 | 2 1/14507 | 10 2/16050 | 10 1/14914 | 10 5/20195 |
75 | 5001104158 Coder Tiểu Học | Nguyễn Đức Thuận Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 43 | 97096 | 10 2/17464 | 1 1/15718 | 2 1/15815 | 10 1/15933 | 10 1/16059 | 10 1/16107 |
76 | 5001103038 Coder THCS | Trần Nam Long Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 43 | 97460 | 10 1/15889 | 1 2/16991 | 2 1/16241 | 10 1/16206 | 10 1/15971 | 10 1/16162 |
77 | 5001104035 Coder THPT | Nguyễn Hữu Duy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 43 | 98550 | 10 3/18128 | 1 1/15772 | 2 1/15804 | 10 1/15840 | 10 2/17086 | 10 1/15920 |
78 | 5001104058 Coder Tiểu Học | Lê Hoàng Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 43 | 99704 | 10 4/20007 | 1 1/13752 | 2 1/13951 | 10 4/17806 | 10 3/16999 | 10 3/17189 |
79 | 5001104027 Coder Tiểu Học | Nguyễn Tiến Đạt Chưa cài đặt thông tin trường |  | 43 | 99970 | 10 4/17535 | 1 1/16452 | 2 1/16035 | 10 1/16091 | 10 2/17507 | 10 1/16350 |
80 | 5001104041 Coder Tiểu Học | Đoàn Thanh Hào Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 43 | 102319 | 10 2/17144 | 1 1/16247 | 2 1/16499 | 10 2/17984 | 10 1/17168 | 10 1/17277 |
81 | 5001104086 Coder Lớp Lá | Trần Xuân Mẫn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 42.71 | 98328 | 10 3/19586 | 1 2/11415 | 1.71 5/20575 | 10 4/20737 | 10 2/12599 | 10 1/13416 |
82 | 4701104089 Coder Trung Cấp | VÕ THỊ THU HÒA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 42.5 | 102249 | 10 1/11663 | 0.5 2/19190 | 2 2/18944 | 10 1/16807 | 10 2/18314 | 10 1/17331 |
83 | 4901103016 Coder Tiểu Học | Đặng Ánh Dương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 42 | 26500 | 10 1/1562 | | 2 2/14725 | 10 2/3482 | 10 1/2437 | 10 2/4294 |
84 | 5001104131 Coder THCS | Hồ Minh Sang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 42 | 49190 | 10 2/15767 | | 2 1/7925 | 10 1/8131 | 10 1/9047 | 10 1/8320 |
85 | 5001104073 Coder Tiểu Học | Đặng Trần Anh Khoa Chưa cài đặt thông tin trường |  | 42 | 71823 | 10 7/20291 | | 2 2/12511 | 10 2/12830 | 10 1/12387 | 10 2/13804 |
86 | 5001103078 Coder Tiểu Học | Vi Thị Thùy Trang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 41 | 49198 | 10 3/8158 | 1 1/5881 | 2 2/7260 | 10 2/7375 | 8 5/11185 | 10 3/9339 |
87 | 5001103093 Coder THPT | Lê Hải Yến Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 41 | 72416 | 10 1/13535 | 1 1/6480 | 2 1/7659 | 8 4/21053 | 10 1/11561 | 10 1/12128 |
88 | 5001103009 Coder Tiểu Học | Nguyễn Hoàng Danh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 39 | 56499 | 10 1/3105 | 1 2/6682 | 2 3/9467 | 10 1/7726 | 10 2/10672 | 6 7/18847 |
89 | 4701104225 Coder Tiểu Học | NGUYỄN TRÍ TRƯỜNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 35 | 40277 | 10 2/6444 | 1 3/8249 | 2 1/6018 | 10 1/6283 | 2 1/6539 | 10 1/6744 |
90 | 5001103091 Coder THPT | Nguyễn Nhất Xuân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 35 | 51342 | 10 1/11890 | 1 1/9252 | 2 1/3015 | 10 1/3461 | 2 5/18418 | 10 2/5306 |
91 | 5001104009 Coder Lớp Lá | Trần Thế Ánh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 33 | 36515 | 10 1/3763 | 1 1/3475 | 2 1/10472 | 10 1/5505 | 0 9/-- | 10 3/13300 |
92 | 5001103065 Coder THCS | Nguyễn Đức Anh Tài Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 33 | 50809 | 0 3/-- | 1 1/13994 | 2 1/8365 | 10 1/8967 | 10 1/9436 | 10 1/10047 |
93 | 5001104094 Coder Tiểu Học | Trịnh Phương Nam 서울과학기술대학교 Seoul National University of Science and Technology |  | 33 | 54385 | 10 3/9443 | 1 1/9432 | 2 1/10112 | 10 1/10698 | 10 1/14700 | |
94 | 5001104126 Coder Tiểu Học | Trần Minh Quân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 33 | 63485 | 10 1/10319 | 1 1/10595 | 2 3/13965 | 10 1/12336 | | 10 1/16270 |
95 | 5001103022 Coder THCS | Võ Trí Hải Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 33 | 68427 | 0 5/-- | 1 1/465 | 2 2/18061 | 10 1/17463 | 10 1/15959 | 10 1/16479 |
96 | 5001104150 Coder THPT | Nguyễn Huy Thiên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 32.75 | 34961 | 0 6/-- | 0.75 7/10933 | 2 4/4631 | 10 3/9283 | 10 1/6253 | 10 3/3861 |
97 | 5001104139 Coder THPT | Lê Tấn Tài Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 32 | 12537 | 10 1/1741 | | 2 1/3331 | 10 2/3462 | | 10 1/4003 |
98 | 5001104054 Coder Tiểu Học | Nguyễn Chánh Hưng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 32 | 43934 | | | 2 3/13911 | 10 1/11298 | 10 2/7499 | 10 6/11226 |
99 | 5001104019 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thành Công Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 31.71 | 80890 | | | 1.71 7/24934 | 10 13/31715 | 10 4/5647 | 10 9/18594 |
100 | 4701104229 Coder Lớp Lá | TÔN THẤT TUẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 31 | 11299 | 10 1/658 | 1 4/7607 | | 10 1/1006 | 10 1/2028 | |
101 | 4901103043 Coder Lớp Lá | Trương Tuấn Kiệt Chưa cài đặt thông tin trường |  | 26 | 52864 | 0 4/-- | 0 3/-- | 2 2/10977 | 10 1/10160 | 4 5/20205 | 10 1/11522 |
102 | 5001104171 Coder Lớp Lá | Phan Võ Thành Trung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 23 | 65635 | 0 1/-- | 1 1/16443 | 2 1/16425 | 10 1/16365 | 10 1/16402 | 0 1/-- |
103 | 5001104033 Coder Tiểu Học | Thạch Minh Dũng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 23 | 72839 | 0 3/-- | 1 3/19462 | 2 1/17209 | 10 1/17308 | 10 2/18860 | 0 1/-- |
104 | 5001104154 Coder THCS | Nguyễn Thị Kim Thoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 22.75 | 27867 | 0 2/-- | 0.75 1/4634 | 2 1/5710 | 10 1/6378 | 10 1/11145 | |
105 | 5001104146 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Thiện Thanh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 21 | 10041 | | 1 1/3719 | | | 10 1/1197 | 10 1/5125 |
106 | 4901103028 Coder Tiểu Học | Hà Trung Hiếu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 16 | 50388 | | | 2 1/16395 | 4 1/16847 | | 10 1/17146 |
107 | 5001103033 Coder Đại Học | Nguyễn Trần Đăng Khoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12.75 | 46849 | | 0.75 6/20223 | 2 2/13718 | | | 10 1/12908 |
108 | 5001104093 Coder Tiểu Học | Bùi Nhật Nam Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 6331 | 10 1/6331 | | | | | |
109 | 5001104163 Coder Lớp Lá | Nguyễn Đức Tính Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 11987 | | | | | | 10 3/11987 |
110 | 5001104005 Coder Tiểu Học | Nguyễn Ngọc Trâm Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 16553 | 0 2/-- | | | | 10 3/16553 | 0 1/-- |
111 | 5001104142 Coder Lớp Lá | Trần Tâm Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3 | 33954 | | 1 3/13790 | | | 0 2/-- | 2 3/20164 |
112 | 5001104106 Coder Tiểu Học | Nguyễn Huỳnh Ngọc Nhân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | |
113 | 5001104025 Coder Tiểu Học | Phạm Thành Danh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | |
114 | 4601103066 Coder Lớp Lá | TRẦN MINH THÀNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | |
115 | 5001104039 Coder Lớp Lá | Mai Giang Đông Gun Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 1/-- | | | | | |
116 | 5001104134 Coder Lớp Lá | Phạm Nguyễn Công Sơn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
117 | 5001104062 Coder Tiểu Học | Nguyễn Xuân Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
118 | 5001104110 Coder Lớp Lá | Trần Minh Nhật Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | |
119 | 5001104144 Coder Lớp Chồi | Hoàng Nhật Thái Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | |
120 | 5001104023 Coder Lớp Lá | Huỳnh Lê Duy Đăng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
121 | 5001104102 Coder THCS | Dương Trung Nguyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
122 | 5001103013 Coder Lớp Lá | Đào Trần Minh Dũng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 1/-- | | | | | |
123 | 4808103004 Coder Lớp Lá | Đặng Hữu Tâm Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | |
124 | 5001104175 Coder THPT | Nguyễn Văn Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
125 | 5001104166 Coder THPT | Nguyễn Lê Hương Trang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
126 | 5001104183 Coder Lớp Lá | Nguyễn Gia Vỹ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
127 | 5001104015 Coder THCS | Trần Nguyễn Gia Bảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
128 | 5001104098 Coder Lớp Lá | Nguyễn Thị Mỹ Ngân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | |
129 | 5001104153 Coder Lớp Lá | Võ Tấn Thiện Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | |
130 | 4601104184 Coder THCS | LÊ ĐỨC TOÀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
131 | 4901103025 Coder THCS | Võ Nhật Song Hân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | |
132 | 4701103108 Coder Tiểu Học | NGUYỄN NGỌC VÀNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
133 | 5001103046 Coder Lớp Lá | Vũ Thị Thủy Ngân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
134 | 4701103071 Coder Tiểu Học | Lê Thị Bích Ngân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
135 | 4901103019 Coder THPT | Võ Quang Đạt Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | |
136 | 5001103014 Coder Tiểu Học | Dương Vũ Khánh Duy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
137 | 4801104103 Coder THCS | Trần Thuận Phát Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | |
138 | 4801104068 Coder Lớp Lá | Lê Minh Khang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
139 | 4801104020 Coder Tiểu Học | Văn Hữu Đan Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | |
140 | 4701103025 Coder Tiểu Học | VÕ PHẠM TUẤN AN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
141 | 4901104042 Coder Trung Cấp | Hà Đăng Hiệp Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
142 | 4501104133 Coder Tiểu Học | Hà Văn Lộc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
143 | 5001104020 Coder Lớp Chồi | Nguyễn Thành Công Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | |
144 | 5001104029 Coder THCS | Lê Thụy Ngọc Diễm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
145 | 4901103096 Coder Tiểu Học | Vũ Thành Vinh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
146 | 5001104147 Coder Tiểu Học | Trương Tấn Thanh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
147 | 5001104001 Coder Tiểu Học | Nguyễn Phạm Phú An Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
148 | 4601104171 Coder Lớp Lá | NGUYỄN TRỌNG THẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
149 | 4601104026 Coder THCS | NGUYỄN TIẾN ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
150 | 5001104133 Coder Lớp Mầm | Nguyễn Cao Sang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | |
151 | 5001104034 Coder Tiểu Học | La Nguyễn Nhật Duy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | |