Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 5001104167 Coder THCS | Lê Nhật Trí Chưa cài đặt thông tin trường |  | 64 | 21209 | 10 1/1605 | 4 3/4526 | 10 1/2393 | 10 1/2797 | 10 1/3022 | 10 1/3286 | 10 1/3580 |
2 | 5001103023 Coder Cao Đẳng | Trần Thị Thu Hoa Chưa cài đặt thông tin trường |  | 64 | 23871 | 10 1/522 | 4 1/2810 | 10 1/3328 | 10 2/5169 | 10 1/383 | 10 1/5550 | 10 1/6109 |
3 | 5001104117 Coder Tiểu Học | Lê Hoàng Phong Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 64 | 26833 | 10 6/23703 | 4 1/197 | 10 1/293 | 10 1/354 | 10 1/480 | 10 1/942 | 10 1/864 |
4 | 4901103027 Coder Tiểu Học | Nguyễn Minh Hiền Chưa cài đặt thông tin trường |  | 64 | 31525 | 10 2/7312 | 4 1/2746 | 10 1/4312 | 10 1/4526 | 10 1/3552 | 10 1/5756 | 10 1/3321 |
5 | 5001103049 Coder THCS | Nguyễn Thanh Bảo Ngọc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 64 | 32251 | 10 1/1329 | 4 1/2658 | 10 1/6679 | 10 3/6146 | 10 1/4106 | 10 1/5237 | 10 1/6096 |
6 | 5001103071 Coder Thạc Sĩ | Đoàn Đức Thịnh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 64 | 32810 | 10 2/3582 | 4 3/6241 | 10 3/6383 | 10 2/2339 | 10 2/4515 | 10 1/1832 | 10 4/7918 |
7 | 4901103064 Coder Trung Cấp | Phan Phi Phú Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 64 | 33184 | 10 1/2479 | 4 1/3275 | 10 1/3709 | 10 2/5796 | 10 1/5189 | 10 1/6249 | 10 1/6487 |
8 | 5001103038 Coder THCS | Trần Nam Long Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 64 | 33746 | 10 1/3562 | 4 1/3403 | 10 2/6592 | 10 2/6060 | 10 1/3836 | 10 1/5018 | 10 1/5275 |
9 | 4901103092 Coder Tiểu Học | Lê Phan Tấn Tỷ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 64 | 35911 | 10 3/6047 | 4 4/7157 | 10 4/7331 | 10 3/4817 | 10 1/2563 | 10 2/3933 | 10 2/4063 |
10 | 5001103062 Coder Trung Cấp | Phạm Nguyễn Bích Quyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 64 | 35984 | 10 7/14434 | 4 2/6625 | 10 2/5502 | 10 2/4503 | 10 1/2282 | 10 1/1724 | 10 1/914 |
11 | 5001103033 Coder Đại Học | Nguyễn Trần Đăng Khoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 64 | 36059 | 10 1/3625 | 4 1/6305 | 10 1/5661 | 10 2/5567 | 10 1/4554 | 10 1/5120 | 10 1/5227 |
12 | 5001103068 Coder Đại Học | Nguyễn Ngọc Thanh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 64 | 36460 | 10 2/4880 | 4 3/6462 | 10 2/3431 | 10 2/5681 | 10 2/5572 | 10 2/5362 | 10 2/5072 |
13 | 4901103058 Coder THCS | Võ Ngọc Tuyết Nhung Chưa cài đặt thông tin trường |  | 64 | 36724 | 10 13/18289 | 4 6/8404 | 10 1/917 | 10 6/8615 | 10 1/246 | 10 1/173 | 10 1/80 |
14 | 5001104063 Coder Tiểu Học | Phạm Nguyễn Trường Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 64 | 38642 | 10 8/14298 | 4 1/2703 | 10 2/4088 | 10 1/3101 | 10 3/6666 | 10 1/3771 | 10 1/4015 |
15 | 4801103038 Coder Cao Đẳng | Bùi Nguyên Khôi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 64 | 39740 | 10 2/6290 | 4 1/4960 | 10 1/5271 | 10 3/6432 | 10 1/5563 | 10 1/4290 | 10 2/6934 |
16 | 4901103045 Coder Tiểu Học | Lê Thị Kim Loan Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 64 | 40763 | 10 5/8167 | 4 4/5671 | 10 5/6833 | 10 3/6779 | 10 5/8512 | 10 2/1917 | 10 3/2884 |
17 | 5001103091 Coder THPT | Nguyễn Nhất Xuân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 64 | 41778 | 10 6/17442 | 4 1/3077 | 10 1/3373 | 10 1/3509 | 10 1/4013 | 10 1/5810 | 10 1/4554 |
18 | 5001103053 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Phúc Mai Nguyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 64 | 43308 | 10 5/9313 | 4 1/7211 | 10 1/8402 | 10 1/2495 | 10 3/5667 | 10 1/5161 | 10 2/5059 |
19 | 4901103028 Coder Tiểu Học | Hà Trung Hiếu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 64 | 45033 | 10 1/12740 | 4 2/6577 | 10 1/1385 | 10 1/624 | 10 2/3941 | 10 1/8561 | 10 2/11205 |
20 | 5001103022 Coder THCS | Võ Trí Hải Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 64 | 46480 | 10 1/6952 | 4 1/4481 | 10 1/4663 | 10 1/7890 | 10 1/7712 | 10 1/7555 | 10 1/7227 |
21 | 4901104175 Coder THPT | Nguyễn Thị Vinh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 64 | 47037 | 10 2/10474 | 4 1/7781 | 10 1/4834 | 10 2/4050 | 10 2/4982 | 10 3/10621 | 10 1/4295 |
22 | 4901103065 Coder Đại Học | Đặng Minh Phúc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 64 | 47337 | 10 11/13869 | 4 2/3376 | 10 4/6134 | 10 4/6334 | 10 2/4073 | 10 4/6659 | 10 4/6892 |
23 | 4901103020 Coder Cao Đẳng | Dương Hải Đăng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 64 | 48102 | 10 4/9765 | 4 3/6472 | 10 2/5605 | 10 1/4721 | 10 1/4854 | 10 3/8259 | 10 3/8426 |
24 | 5001103055 Coder THPT | Hồ Quỳnh Như Chưa cài đặt thông tin trường |  | 64 | 48547 | 10 2/13054 | 4 4/8650 | 10 1/6155 | 10 2/2807 | 10 1/4943 | 10 1/6440 | 10 1/6498 |
25 | 4901104163 Coder Lớp Lá | Lưu Quang Trường Chưa cài đặt thông tin trường |  | 64 | 50494 | 10 5/10300 | 4 2/7109 | 10 1/6040 | 10 1/6204 | 10 2/7633 | 10 1/6540 | 10 1/6668 |
26 | 5001103074 Coder Tiểu Học | Lê Ngọc Anh Thư Chưa cài đặt thông tin trường |  | 64 | 52714 | 10 8/12714 | 4 2/2835 | 10 2/3531 | 10 4/6550 | 10 4/7583 | 10 6/11368 | 10 3/8133 |
27 | 5001103093 Coder THPT | Lê Hải Yến Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 64 | 53932 | 10 1/2361 | 4 2/7186 | 10 1/6444 | 10 1/6853 | 10 2/8986 | 10 1/10746 | 10 1/11356 |
28 | 5001104035 Coder THPT | Nguyễn Hữu Duy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 64 | 54149 | 10 13/22596 | 4 6/11261 | 10 1/4257 | 10 1/4165 | 10 1/4038 | 10 1/3974 | 10 1/3858 |
29 | 4901103013 Coder THCS | Nguyễn Lâm Hoàng Dung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 64 | 55118 | 10 3/9498 | 4 1/5133 | 10 2/9109 | 10 4/12310 | 10 1/5316 | 10 1/7005 | 10 2/6747 |
30 | 5001103025 Coder Tiểu Học | Gia Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 64 | 55629 | 10 6/14330 | 4 1/5428 | 10 1/5645 | 10 4/9933 | 10 1/6248 | 10 1/6789 | 10 1/7256 |
31 | 4801103072 Coder THPT | Phan Thị Huyền Thêm Chưa cài đặt thông tin trường |  | 64 | 58432 | 10 12/22970 | 4 1/5493 | 10 2/8235 | 10 1/5334 | 10 2/6220 | 10 1/4640 | 10 2/5540 |
32 | 4701104131 Coder Tiểu Học | CHÂU TIỂU MY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 64 | 60430 | 10 26/36624 | 4 6/7571 | 10 4/5318 | 10 1/1867 | 10 2/3335 | 10 1/2769 | 10 1/2946 |
33 | 5001104090 Coder THPT | Võ Văn Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 64 | 61851 | 10 3/7014 | 4 1/8433 | 10 1/8751 | 10 1/9156 | 10 1/9251 | 10 1/9560 | 10 1/9686 |
34 | 4901103009 Coder Tiểu Học | Lê Nguyễn Xuyến Chi Chưa cài đặt thông tin trường |  | 64 | 63143 | 10 7/13103 | 4 7/21481 | 10 4/6275 | 10 2/5291 | 10 2/4180 | 10 2/4744 | 10 5/8069 |
35 | 5001103040 Coder THPT | Nguyễn Phạm Khôi Minh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 64 | 64799 | 10 4/10261 | 4 1/6859 | 10 1/8408 | 10 1/8575 | 10 1/9315 | 10 1/10553 | 10 1/10828 |
36 | 5001104101 Coder Tiểu Học | Nguyễn Khánh Ngọc Chưa cài đặt thông tin trường |  | 64 | 64805 | 10 25/41721 | 4 2/3772 | 10 1/1637 | 10 2/3300 | 10 1/3232 | 10 3/6047 | 10 2/5096 |
37 | 4901103081 Coder THCS | Nguyễn Thị Cẩm Tiên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 64 | 69272 | 10 8/18286 | 4 4/12213 | 10 3/10326 | 10 1/8710 | 10 1/7061 | 10 4/9998 | 10 1/2678 |
38 | 5001103073 Coder Cao Đẳng | Lý Thành Thông Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 64 | 71175 | 10 1/10850 | 4 2/11936 | 10 1/9860 | 10 3/12497 | 10 1/9104 | 10 1/9051 | 10 1/7877 |
39 | 4901103006 Coder THPT | Huỳnh Thị Hồng Ân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 64 | 71430 | 10 10/14803 | 4 9/12875 | 10 4/6791 | 10 2/4274 | 10 2/4156 | 10 4/7105 | 10 16/21426 |
40 | 5001104157 Coder THCS | Hồ Thị Mỹ Thuận Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 64 | 71622 | 10 2/16008 | 4 1/8775 | 10 1/8912 | 10 1/9055 | 10 1/9246 | 10 1/9679 | 10 1/9947 |
41 | 4901103004 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thúy Quỳnh Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 64 | 78799 | 10 5/14359 | 4 2/11028 | 10 1/9418 | 10 1/9756 | 10 3/12425 | 10 2/11418 | 10 1/10395 |
42 | 5001104009 Coder Lớp Lá | Trần Thế Ánh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 64 | 81668 | 10 5/15233 | 4 5/13674 | 10 1/9010 | 10 2/10535 | 10 3/12912 | 10 1/10100 | 10 1/10204 |
43 | 4901103048 Coder Tiểu Học | Nguyễn Văn Luân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 64 | 84710 | 10 2/13890 | 4 1/9331 | 10 1/10561 | 10 1/10774 | 10 4/15122 | 10 1/12484 | 10 1/12548 |
44 | 5001103008 Coder Cao Đẳng | Phạm Tường Quỳnh Chi Chưa cài đặt thông tin trường |  | 64 | 87996 | 10 7/19122 | 4 2/15734 | 10 1/8222 | 10 3/11818 | 10 1/9649 | 10 1/10631 | 10 2/12820 |
45 | 5001104113 Coder Tiểu Học | Nguyễn Quỳnh Như Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 64 | 97039 | 10 4/20977 | 4 5/21039 | 10 7/23775 | 10 1/7495 | 10 3/9754 | 10 1/7161 | 10 1/6838 |
46 | 5001103051 Coder Đại Học | Trần Ánh Ngọc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 64 | 101334 | 10 3/18956 | 4 3/19203 | 10 1/10566 | 10 2/12594 | 10 1/11626 | 10 1/13392 | 10 2/14997 |
47 | 5001104097 Coder THCS | Lê Thị Thanh Ngân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 64 | 103728 | 10 5/19535 | 4 3/14367 | 10 8/20142 | 10 1/11238 | 10 3/13546 | 10 1/10717 | 10 4/14183 |
48 | 5001104155 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Anh Thu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 64 | 104779 | 10 6/21509 | 4 1/12877 | 10 1/12982 | 10 1/13129 | 10 1/13343 | 10 2/17028 | 10 1/13911 |
49 | 4701103025 Coder Tiểu Học | VÕ PHẠM TUẤN AN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 64 | 108308 | 10 3/15811 | 4 1/13793 | 10 1/14283 | 10 3/17580 | 10 1/15527 | 10 1/15641 | 10 1/15673 |
50 | 5001104102 Coder THCS | Dương Trung Nguyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 64 | 109130 | 10 3/19570 | 4 1/14120 | 10 1/14649 | 10 1/14747 | 10 1/15068 | 10 1/15358 | 10 1/15618 |
51 | 5001104056 Coder Tiểu Học | Nguyễn Kim Thùy Hương Chưa cài đặt thông tin trường |  | 64 | 110295 | 10 1/14873 | 4 1/15042 | 10 1/15346 | 10 1/15495 | 10 1/15895 | 10 1/16632 | 10 1/17012 |
52 | 4901103025 Coder THCS | Võ Nhật Song Hân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 64 | 122759 | 10 11/26683 | 4 2/16070 | 10 2/16188 | 10 3/17578 | 10 1/15305 | 10 1/15423 | 10 1/15512 |
53 | 5001103028 Coder THCS | Phạm Ngọc Mỹ Huyền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 62.15 | 49942 | 10 1/4257 | 2.15 2/3534 | 10 1/12585 | 10 1/1427 | 10 3/8280 | 10 1/11732 | 10 2/8127 |
54 | 4501104116 Coder THCS | CHÂU VĨ KHÔN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 62.15 | 54164 | 10 3/8069 | 2.15 3/8566 | 10 2/7662 | 10 1/6926 | 10 1/7352 | 10 1/7739 | 10 1/7850 |
55 | 4601104128 Coder THCS | Nguyễn Huỳnh Minh Nhật Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 62 | 13881 | 8 3/2795 | 4 1/486 | 10 4/4337 | 10 1/808 | 10 2/2131 | 10 1/1005 | 10 2/2319 |
56 | 5001104178 Coder THCS | Lâm Mỹ Uyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 62 | 15406 | 8 1/649 | 4 2/3664 | 10 2/2461 | 10 2/3483 | 10 1/1410 | 10 1/1804 | 10 1/1935 |
57 | 5001104058 Coder Tiểu Học | Lê Hoàng Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 62 | 21088 | 8 3/4086 | 4 1/1877 | 10 1/2119 | 10 1/2289 | 10 1/2504 | 10 2/3957 | 10 2/4256 |
58 | 5001104168 Coder Tiểu Học | Phan Phước Đông Triều Chưa cài đặt thông tin trường |  | 62 | 31923 | 8 1/2921 | 4 2/4471 | 10 1/3528 | 10 2/4936 | 10 1/3883 | 10 2/5350 | 10 3/6834 |
59 | 5001103078 Coder Tiểu Học | Vi Thị Thùy Trang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 62 | 32438 | 8 1/3352 | 4 1/3589 | 10 2/5230 | 10 1/4110 | 10 3/6841 | 10 1/4592 | 10 1/4724 |
60 | 5001103088 Coder Cao Đẳng | Đinh Hữu Văn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 62 | 55903 | 8 3/10316 | 4 1/8109 | 10 1/8575 | 10 1/9198 | 10 1/5697 | 10 1/9106 | 10 1/4902 |
61 | 5001103042 Coder THCS | Trần Anh Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 62 | 63160 | 8 3/12327 | 4 1/9233 | 10 1/8921 | 10 1/8814 | 10 1/8131 | 10 1/7947 | 10 1/7787 |
62 | 4701104150 Coder THCS | Đặng Minh Nhật Đại Học Công Nghệ Thông Tin |  | 62 | 73809 | 8 17/26573 | 4 2/7088 | 10 3/8396 | 10 2/7254 | 10 4/9704 | 10 2/7361 | 10 2/7433 |
63 | 5001103015 Coder THCS | Nguyễn Bé Duy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 62 | 81912 | 8 7/18152 | 4 2/10864 | 10 2/10964 | 10 1/9846 | 10 1/10146 | 10 1/10305 | 10 2/11635 |
64 | 5001103060 Coder THPT | Trần Nguyễn Hữu Phước Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 62 | 89288 | 8 4/18873 | 4 3/14849 | 10 2/13335 | 10 1/11728 | 10 2/4268 | 10 2/13022 | 10 2/13213 |
65 | 5001104110 Coder Lớp Lá | Trần Minh Nhật Chưa cài đặt thông tin trường |  | 62 | 91919 | 8 1/12618 | 4 1/12696 | 10 1/12793 | 10 1/12987 | 10 1/13125 | 10 1/13191 | 10 2/14509 |
66 | 5001104122 Coder Tiểu Học | Lương Vĩnh Phúc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 62 | 98493 | 8 2/12598 | 4 1/11776 | 10 1/12033 | 10 3/15759 | 10 5/17871 | 10 2/14671 | 10 1/13785 |
67 | 5001104054 Coder Tiểu Học | Nguyễn Chánh Hưng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 62 | 111325 | 8 9/20359 | 4 3/12737 | 10 5/17710 | 10 6/19013 | 10 1/10990 | 10 5/16256 | 10 3/14260 |
68 | 5001104158 Coder Tiểu Học | Nguyễn Đức Thuận Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 62 | 112916 | 8 22/42775 | 4 1/9714 | 10 3/13301 | 10 2/12496 | 10 1/11413 | 10 1/11520 | 10 1/11697 |
69 | 5001104150 Coder THPT | Nguyễn Huy Thiên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 62 | 129449 | 8 9/26552 | 4 1/15118 | 10 3/18967 | 10 1/14671 | 10 2/15233 | 10 3/18845 | 10 4/20063 |
70 | 5001103018 Coder THPT | Lê Quỳnh Giang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 61.5 | 29299 | 10 2/4260 | 4 1/1929 | 10 2/3490 | 7.5 6/9725 | 10 1/3400 | 10 1/3209 | 10 1/3286 |
71 | 4901104139 Coder THPT | Bùi Nhân Thế Chưa cài đặt thông tin trường |  | 61.5 | 59019 | 10 1/7099 | 4 1/8020 | 10 1/8771 | 7.5 4/12791 | 10 1/7253 | 10 1/7379 | 10 1/7706 |
72 | 5001104131 Coder THCS | Hồ Minh Sang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 61.5 | 100941 | 10 17/36488 | 4 2/8942 | 10 1/8532 | 7.5 4/12459 | 10 2/10256 | 10 4/13236 | 10 2/11028 |
73 | 5001104059 Coder Tiểu Học | Mai Quốc Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 61.5 | 108906 | 10 3/19183 | 4 5/18761 | 10 1/14019 | 7.5 1/14062 | 10 1/14239 | 10 1/14304 | 10 1/14338 |
74 | 5001103014 Coder Tiểu Học | Dương Vũ Khánh Duy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60.15 | 21790 | 8 3/5957 | 2.15 5/8194 | 10 2/4317 | 10 1/824 | 10 1/893 | 10 1/507 | 10 1/1098 |
75 | 5001104027 Coder Tiểu Học | Nguyễn Tiến Đạt Chưa cài đặt thông tin trường |  | 60 | 49815 | 6 14/25989 | 4 1/457 | 10 1/518 | 10 1/678 | 10 2/7846 | 10 1/7080 | 10 1/7247 |
76 | 5001103010 Coder THCS | Trần Đức Đạt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 57 | 64017 | 8 5/13055 | 4 1/5598 | 10 1/6852 | 5 5/13163 | 10 2/8731 | 10 1/7659 | 10 2/8959 |
77 | 4901103011 Coder THPT | Dương Thị Thu DIểm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 54 | 16631 | 0 1/-- | 4 1/3897 | 10 1/3338 | 10 1/1523 | 10 1/1777 | 10 1/2922 | 10 1/3174 |
78 | 5001104066 Coder THCS | Vũ Đức Huy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 54 | 27544 | 0 5/-- | 4 10/14066 | 10 3/4668 | 10 1/2318 | 10 1/1615 | 10 1/2006 | 10 2/2871 |
79 | 5001104029 Coder THCS | Lê Thụy Ngọc Diễm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 54 | 49519 | | 4 1/12143 | 10 1/15083 | 10 1/13644 | 10 1/1643 | 10 1/4182 | 10 1/2824 |
80 | 5001104078 Coder THCS | Võ Nguyễn Minh Khôi Chưa cài đặt thông tin trường |  | 54 | 52745 | 0 2/-- | 4 2/9810 | 10 1/6289 | 10 1/6086 | 10 4/11374 | 10 1/8003 | 10 3/11183 |
81 | 5001104179 Coder THCS | Tiêu Trọng Vĩnh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 54 | 63818 | 0 23/-- | 4 3/10242 | 10 2/9173 | 10 4/11766 | 10 3/10744 | 10 2/9667 | 10 4/12226 |
82 | 5001104062 Coder Tiểu Học | Nguyễn Xuân Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 54 | 63895 | 0 7/-- | 4 4/8010 | 10 7/13511 | 10 1/7361 | 10 7/9377 | 10 3/11228 | 10 4/14408 |
83 | 5001104170 Coder THPT | Nguyễn Đức Trọng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 54 | 99453 | 0 8/-- | 4 5/19273 | 10 2/16096 | 10 2/16662 | 10 1/15655 | 10 1/15828 | 10 1/15939 |
84 | 5001104154 Coder THCS | Nguyễn Thị Kim Thoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 52.15 | 45538 | | 2.15 2/8421 | 10 1/2817 | 10 1/4839 | 10 1/9135 | 10 1/6379 | 10 1/13947 |
85 | 5001104011 Coder Tiểu Học | Kha Thái Bảo Chưa cài đặt thông tin trường |  | 52.15 | 62992 | | 2.15 3/11433 | 10 2/10760 | 10 1/10579 | 10 1/10257 | 10 1/10145 | 10 1/9818 |
86 | 5001104161 Coder Tiểu Học | Đặng Trung Tín Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 51.5 | 62111 | 0 12/-- | 4 5/7022 | 10 9/16645 | 7.5 7/14380 | 10 3/7138 | 10 5/10143 | 10 2/6783 |
87 | 4701104089 Coder Trung Cấp | VÕ THỊ THU HÒA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 51.5 | 98096 | 0 2/-- | 4 2/18780 | 10 1/16376 | 7.5 2/16916 | 10 2/16297 | 10 1/15003 | 10 2/14724 |
88 | 4901103043 Coder Lớp Lá | Trương Tuấn Kiệt Chưa cài đặt thông tin trường |  | 49 | 50203 | | 4 2/7240 | 10 2/7546 | 5 2/8367 | 10 2/8970 | 10 1/8317 | 10 2/9763 |
89 | 4901103062 Coder Lớp Lá | Huỳnh Phong Phú Chưa cài đặt thông tin trường |  | 48 | 60817 | 4 2/10700 | 4 1/9321 | 5 1/8253 | 5 1/8686 | 10 1/8139 | 10 1/7962 | 10 1/7756 |
90 | 4901103016 Coder Tiểu Học | Đặng Ánh Dương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 44 | 16156 | | 4 1/1517 | 10 3/4197 | 10 4/5560 | 10 1/2001 | | 10 1/2881 |
91 | 5001104126 Coder Tiểu Học | Trần Minh Quân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 44 | 46691 | | 4 1/11378 | | 10 1/9792 | 10 1/9091 | 10 1/8560 | 10 1/7870 |
92 | 4601104075 Coder THCS | Phạm Nguyễn Hoàng Kha Chưa cài đặt thông tin trường |  | 42.15 | 28749 | 0 4/-- | 2.15 3/10849 | 0 3/-- | 10 1/2480 | 10 3/6105 | 10 1/4451 | 10 1/4864 |
93 | 4601103066 Coder Lớp Lá | TRẦN MINH THÀNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 42 | 110607 | 8 18/37259 | 4 1/17020 | 10 1/17315 | 10 4/21187 | 10 1/17826 | | |
94 | 5001103009 Coder Tiểu Học | Nguyễn Hoàng Danh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 41.38 | 41682 | 8 4/10880 | 3.38 3/9170 | 10 1/6853 | 10 1/7222 | 10 1/7557 | | |
95 | 5001104142 Coder Lớp Lá | Trần Tâm Chưa cài đặt thông tin trường |  | 39.08 | 61690 | 10 2/11510 | 3.08 1/2459 | | 0 5/-- | 6 6/19571 | 10 1/14007 | 10 1/14143 |
96 | 5001103065 Coder THCS | Nguyễn Đức Anh Tài Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 34 | 33248 | 0 1/-- | 4 3/9338 | 10 2/8409 | 10 2/8189 | 10 1/7312 | | |
97 | 5001104106 Coder Tiểu Học | Nguyễn Huỳnh Ngọc Nhân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 34 | 40753 | | 4 3/9829 | 10 3/11049 | 10 1/8846 | 10 2/11029 | 0 1/-- | |
98 | 5001104033 Coder Tiểu Học | Thạch Minh Dũng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 34 | 59141 | | 4 2/14256 | 10 1/14554 | 10 1/15064 | 10 1/15267 | | |
99 | 4808103004 Coder Lớp Lá | Đặng Hữu Tâm Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 13018 | | 0 2/-- | | 0 3/-- | 10 2/4838 | 10 1/3948 | 10 1/4232 |
100 | 5001104146 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Thiện Thanh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 19150 | 10 8/15730 | | | 10 1/1346 | 10 1/2074 | | |
101 | 5001104163 Coder Lớp Lá | Nguyễn Đức Tính Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 24806 | 10 3/11713 | | | 10 1/4913 | 10 5/8180 | | |
102 | 5001104041 Coder Tiểu Học | Đoàn Thanh Hào Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 24 | 51878 | | 4 1/16934 | 0 3/-- | 10 1/17292 | 10 1/17652 | | |
103 | 5001104019 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thành Công Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 23.33 | 70965 | | | | 2.5 1/17625 | 10 1/16824 | 3.33 4/19063 | 7.5 2/17453 |
104 | 5001104093 Coder Tiểu Học | Bùi Nhật Nam Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 36280 | 0 1/-- | 0 1/-- | 0 1/-- | | 10 1/17666 | 0 1/-- | 10 2/18614 |
105 | 5001104086 Coder Lớp Lá | Trần Xuân Mẫn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10.15 | 17143 | 8 1/5896 | 2.15 2/11247 | | | | | |
106 | 4701104229 Coder Lớp Lá | TÔN THẤT TUẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 12771 | | | | 10 1/12771 | | | |
107 | 5001104057 Coder Tiểu Học | Danh Đức Khánh Huy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 8 | 2471 | 8 2/2471 | | | | | | |
108 | 5001104073 Coder Tiểu Học | Đặng Trần Anh Khoa Chưa cài đặt thông tin trường |  | 4 | 18692 | 0 3/-- | 4 2/18692 | | | | | |
109 | 5001104001 Coder Tiểu Học | Nguyễn Phạm Phú An Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | |
110 | 5001104067 Coder Tiểu Học | Phan Lê Mỹ Huyền Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | |
111 | 5001104005 Coder Tiểu Học | Nguyễn Ngọc Trâm Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | |
112 | 5001104166 Coder THPT | Nguyễn Lê Hương Trang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | |
113 | 5001104034 Coder Tiểu Học | La Nguyễn Nhật Duy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | |
114 | 5001104139 Coder THPT | Lê Tấn Tài Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | |
115 | 5001104038 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Mỹ Duyên Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 7/-- | | | | | | |
116 | 5001104020 Coder Lớp Chồi | Nguyễn Thành Công Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | |
117 | 5001104164 Coder Tiểu Học | Phùng Văn Toàn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | |
118 | 5001104171 Coder Lớp Lá | Phan Võ Thành Trung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | |
119 | 5001104039 Coder Lớp Lá | Mai Giang Đông Gun Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | |
120 | 5001104153 Coder Lớp Lá | Võ Tấn Thiện Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | |
121 | 5001104130 Coder Tiểu Học | Lê Ngọc Như Quỳnh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | |
122 | 4801104103 Coder THCS | Trần Thuận Phát Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | |
123 | 4801104068 Coder Lớp Lá | Lê Minh Khang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | |
124 | 5001103013 Coder Lớp Lá | Đào Trần Minh Dũng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | |
125 | 4901103096 Coder Tiểu Học | Vũ Thành Vinh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | |
126 | 5001103046 Coder Lớp Lá | Vũ Thị Thủy Ngân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | |
127 | 5001103041 Coder Tiểu Học | Phan Thị Ngọc Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | |
128 | 4801104020 Coder Tiểu Học | Văn Hữu Đan Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | |
129 | 4701103108 Coder Tiểu Học | NGUYỄN NGỌC VÀNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | |
130 | 5001104015 Coder THCS | Trần Nguyễn Gia Bảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | |
131 | 5001104025 Coder Tiểu Học | Phạm Thành Danh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 1/-- | | | | | | |
132 | 5001104134 Coder Lớp Lá | Phạm Nguyễn Công Sơn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | |
133 | 4601104026 Coder THCS | NGUYỄN TIẾN ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | |
134 | 4701103071 Coder Tiểu Học | Lê Thị Bích Ngân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | |
135 | 4601104171 Coder Lớp Lá | NGUYỄN TRỌNG THẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | |
136 | 4501104133 Coder Tiểu Học | Hà Văn Lộc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | |
137 | 5001104077 Coder Tiểu Học | Nguyễn Đăng Khôi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | |
138 | 4601104184 Coder THCS | LÊ ĐỨC TOÀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | |
139 | 5001104183 Coder Lớp Lá | Nguyễn Gia Vỹ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | |
140 | 4701104225 Coder Tiểu Học | NGUYỄN TRÍ TRƯỜNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | |
141 | 4801103002 Coder THCS | Võ Ngọc Thúy An Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | |
142 | 4901104042 Coder Trung Cấp | Hà Đăng Hiệp Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | |
143 | 4901103019 Coder THPT | Võ Quang Đạt Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | |
144 | 5001104175 Coder THPT | Nguyễn Văn Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | |
145 | 5001104147 Coder Tiểu Học | Trương Tấn Thanh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | |
146 | 5001104098 Coder Lớp Lá | Nguyễn Thị Mỹ Ngân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | |
147 | 5001104094 Coder Tiểu Học | Trịnh Phương Nam 서울과학기술대학교 Seoul National University of Science and Technology |  | 0 | 0 | | | | | | | |
148 | 5001104023 Coder Lớp Lá | Huỳnh Lê Duy Đăng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | |
149 | 5001104133 Coder Lớp Mầm | Nguyễn Cao Sang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | |
150 | 5001104144 Coder Lớp Chồi | Hoàng Nhật Thái Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | |
151 | 4901104161 Coder Trung Cấp | Nguyễn Thành Trung Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | |