Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4701104150 Coder THCS | Đặng Minh Nhật Đại Học Công Nghệ Thông Tin |  | 53 | 26062 | 10 2/3047 | 10 2/3242 | 2 2/3309 | 10 2/3386 | 1 2/3473 | 10 4/5968 | 10 2/3637 |
2 | 4901103092 Coder Tiểu Học | Lê Phan Tấn Tỷ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 53 | 27750 | 10 1/963 | 10 1/1118 | 2 1/1279 | 10 1/1395 | 1 1/1837 | 10 11/16450 | 10 2/4708 |
3 | 5001104035 Coder THPT | Nguyễn Hữu Duy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 53 | 28490 | 10 1/2598 | 10 1/2729 | 2 1/2808 | 10 1/2884 | 1 1/3064 | 10 3/11088 | 10 1/3319 |
4 | 5001103053 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Phúc Mai Nguyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 53 | 29789 | 10 1/2616 | 10 1/1194 | 2 2/2793 | 10 1/1627 | 1 2/7140 | 10 6/12069 | 10 1/2350 |
5 | 4901103006 Coder THPT | Huỳnh Thị Hồng Ân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 53 | 31290 | 10 2/1383 | 10 2/1586 | 2 2/1772 | 10 2/1952 | 1 4/4753 | 10 9/15438 | 10 3/4406 |
6 | 5001103033 Coder Đại Học | Nguyễn Trần Đăng Khoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 53 | 31515 | 10 1/546 | 10 1/2414 | 2 1/2661 | 10 2/4214 | 1 1/3750 | 10 1/12372 | 10 3/5558 |
7 | 4601104128 Coder THCS | Nguyễn Huỳnh Minh Nhật Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 53 | 34796 | 10 1/152 | 10 1/225 | 2 1/273 | 10 1/328 | 1 7/9574 | 10 16/22026 | 10 1/2218 |
8 | 4901103045 Coder Tiểu Học | Lê Thị Kim Loan Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 53 | 35169 | 10 1/312 | 10 1/450 | 2 3/3073 | 10 2/2374 | 1 3/3738 | 10 15/21812 | 10 2/3410 |
9 | 4901104139 Coder THPT | Bùi Nhân Thế Chưa cài đặt thông tin trường |  | 53 | 36114 | 10 1/2174 | 10 1/2432 | 2 1/2822 | 10 1/2997 | 1 1/3143 | 10 2/19123 | 10 1/3423 |
10 | 4901103013 Coder THCS | Nguyễn Lâm Hoàng Dung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 53 | 38089 | 10 1/4978 | 10 1/5161 | 2 1/5102 | 10 1/5565 | 1 1/5367 | 10 1/5644 | 10 1/6272 |
11 | 5001103068 Coder Đại Học | Nguyễn Ngọc Thanh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 53 | 39758 | 10 2/5287 | 10 2/5509 | 2 2/5390 | 10 2/5697 | 1 2/5850 | 10 3/6041 | 10 2/5984 |
12 | 4901103058 Coder THCS | Võ Ngọc Tuyết Nhung Chưa cài đặt thông tin trường |  | 53 | 40092 | 10 3/5735 | 10 2/4680 | 2 1/3589 | 10 1/3745 | 1 3/6323 | 10 6/11964 | 10 1/4056 |
13 | 4901103004 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thúy Quỳnh Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 53 | 40524 | 10 1/4287 | 10 2/5722 | 2 3/7209 | 10 1/4965 | 1 2/6359 | 10 1/5293 | 10 2/6689 |
14 | 4901103065 Coder Đại Học | Đặng Minh Phúc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 53 | 43776 | 10 5/5023 | 10 4/4184 | 2 4/4491 | 10 3/3691 | 1 4/5341 | 10 9/14796 | 10 2/6250 |
15 | 5001103023 Coder Cao Đẳng | Trần Thị Thu Hoa Chưa cài đặt thông tin trường |  | 53 | 46466 | 10 1/7251 | 10 1/2726 | 2 1/2953 | 10 1/4350 | 1 3/10753 | 10 3/12601 | 10 1/5832 |
16 | 5001103071 Coder Thạc Sĩ | Đoàn Đức Thịnh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 53 | 46848 | 10 4/10619 | 10 1/865 | 2 2/3888 | 10 4/9595 | 1 2/7703 | 10 3/5340 | 10 4/8838 |
17 | 5001104139 Coder THPT | Lê Tấn Tài Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 53 | 46868 | 10 2/6631 | 10 1/4288 | 2 1/4523 | 10 1/4734 | 1 2/8115 | 10 3/11178 | 10 1/7399 |
18 | 4801103038 Coder Cao Đẳng | Bùi Nguyên Khôi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 53 | 47889 | 10 1/7868 | 10 2/8929 | 2 1/6589 | 10 1/5424 | 1 3/8893 | 10 2/7298 | 10 1/2888 |
19 | 4901103020 Coder Cao Đẳng | Dương Hải Đăng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 53 | 48997 | 10 1/3108 | 10 1/2670 | 2 5/13054 | 10 4/5198 | 1 3/5185 | 10 10/19016 | 10 1/766 |
20 | 4801103072 Coder THPT | Phan Thị Huyền Thêm Chưa cài đặt thông tin trường |  | 53 | 52255 | 10 1/7164 | 10 3/8632 | 2 1/5793 | 10 1/5531 | 1 2/9360 | 10 3/10752 | 10 1/5023 |
21 | 4901103011 Coder THPT | Dương Thị Thu DIểm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 53 | 52394 | 10 1/4152 | 10 1/4347 | 2 1/4601 | 10 1/4815 | 1 11/18600 | 10 2/8449 | 10 1/7430 |
22 | 5001103055 Coder THPT | Hồ Quỳnh Như Chưa cài đặt thông tin trường |  | 53 | 53691 | 10 1/11804 | 10 1/5163 | 2 1/1745 | 10 1/3077 | 1 2/13256 | 10 3/14434 | 10 1/4212 |
23 | 4901104175 Coder THPT | Nguyễn Thị Vinh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 53 | 54857 | 10 1/6630 | 10 1/6504 | 2 1/4550 | 10 1/6333 | 1 3/11340 | 10 1/16404 | 10 1/3096 |
24 | 5001104038 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Mỹ Duyên Chưa cài đặt thông tin trường |  | 53 | 58955 | 10 5/10485 | 10 4/9504 | 2 1/6027 | 10 1/6152 | 1 3/8847 | 10 4/10701 | 10 1/7239 |
25 | 5001104067 Coder Tiểu Học | Phan Lê Mỹ Huyền Chưa cài đặt thông tin trường |  | 53 | 59237 | 10 1/7740 | 10 1/7701 | 2 1/7681 | 10 1/7629 | 1 1/7600 | 10 6/13528 | 10 1/7358 |
26 | 4901103009 Coder Tiểu Học | Lê Nguyễn Xuyến Chi Chưa cài đặt thông tin trường |  | 53 | 59940 | 10 1/1025 | 10 2/3290 | 2 1/4451 | 10 3/7112 | 1 3/7425 | 10 15/30083 | 10 2/6554 |
27 | 4901103019 Coder THPT | Võ Quang Đạt Chưa cài đặt thông tin trường |  | 53 | 61302 | 10 1/6916 | 10 2/8202 | 2 2/8239 | 10 1/7080 | 1 1/7147 | 10 8/16456 | 10 1/7262 |
28 | 4901103027 Coder Tiểu Học | Nguyễn Minh Hiền Chưa cài đặt thông tin trường |  | 53 | 61557 | 10 1/6867 | 10 2/9364 | 2 1/8081 | 10 1/8996 | 1 2/10014 | 10 2/10566 | 10 1/7669 |
29 | 4901103048 Coder Tiểu Học | Nguyễn Văn Luân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 53 | 66447 | 10 2/10137 | 10 1/9001 | 2 1/9072 | 10 2/10396 | 1 1/9232 | 10 1/9322 | 10 1/9287 |
30 | 4901104042 Coder Trung Cấp | Hà Đăng Hiệp Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 53 | 66456 | 10 1/8568 | 10 2/9854 | 2 2/9995 | 10 2/10057 | 1 1/9036 | 10 2/10037 | 10 1/8909 |
31 | 5001103025 Coder Tiểu Học | Gia Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 53 | 68730 | 10 1/8311 | 10 2/8550 | 2 1/8102 | 10 1/7937 | 1 4/13454 | 10 4/15194 | 10 1/7182 |
32 | 5001103042 Coder THCS | Trần Anh Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 53 | 70486 | 10 1/7463 | 10 1/7588 | 2 3/10243 | 10 1/8084 | 1 1/8257 | 10 4/20486 | 10 1/8365 |
33 | 5001103093 Coder THPT | Lê Hải Yến Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 53 | 70547 | 10 1/9262 | 10 2/6146 | 2 2/6901 | 10 2/9868 | 1 1/10835 | 10 7/18756 | 10 1/8779 |
34 | 5001103008 Coder Cao Đẳng | Phạm Tường Quỳnh Chi Chưa cài đặt thông tin trường |  | 53 | 70650 | 10 1/4764 | 10 1/5099 | 2 2/7309 | 10 1/7283 | 1 1/8669 | 10 14/27971 | 10 1/9555 |
35 | 5001104117 Coder Tiểu Học | Lê Hoàng Phong Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 53 | 71170 | 10 1/9442 | 10 1/9790 | 2 1/9992 | 10 1/10152 | 1 1/10279 | 10 1/10561 | 10 1/10954 |
36 | 5001104077 Coder Tiểu Học | Nguyễn Đăng Khôi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 53 | 79404 | 10 1/14517 | 10 3/17218 | 2 1/3656 | 10 1/3801 | 1 1/16004 | 10 2/19169 | 10 1/5039 |
37 | 5001103088 Coder Cao Đẳng | Đinh Hữu Văn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 53 | 79579 | 10 1/11922 | 10 5/11606 | 2 6/14289 | 10 1/8650 | 1 2/12990 | 10 1/10541 | 10 1/9581 |
38 | 5001104056 Coder Tiểu Học | Nguyễn Kim Thùy Hương Chưa cài đặt thông tin trường |  | 53 | 79916 | 10 1/5911 | 10 2/9497 | 2 1/8517 | 10 1/8894 | 1 1/9758 | 10 8/24346 | 10 1/12993 |
39 | 5001103040 Coder THPT | Nguyễn Phạm Khôi Minh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 53 | 81419 | 10 1/8330 | 10 1/9531 | 2 1/9995 | 10 1/10422 | 1 1/11294 | 10 2/16224 | 10 1/15623 |
40 | 5001104150 Coder THPT | Nguyễn Huy Thiên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 53 | 83220 | 10 2/15524 | 10 1/1495 | 2 1/13198 | 10 1/2556 | 1 4/17659 | 10 11/28332 | 10 2/4456 |
41 | 5001103038 Coder THCS | Trần Nam Long Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 53 | 86084 | 10 1/12073 | 10 1/11678 | 2 1/11738 | 10 1/11870 | 1 1/12340 | 10 2/13944 | 10 1/12441 |
42 | 5001104054 Coder Tiểu Học | Nguyễn Chánh Hưng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 53 | 87158 | 10 2/10738 | 10 1/9768 | 2 1/10463 | 10 3/13408 | 1 1/11699 | 10 3/16382 | 10 2/14700 |
43 | 5001104090 Coder THPT | Võ Văn Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 53 | 91480 | 10 1/12201 | 10 1/12372 | 2 1/12477 | 10 1/12579 | 1 1/13223 | 10 1/14133 | 10 1/14495 |
44 | 5001104164 Coder Tiểu Học | Phùng Văn Toàn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 53 | 99065 | 10 1/13138 | 10 1/13217 | 2 1/13317 | 10 1/13414 | 1 1/13514 | 10 4/18379 | 10 1/14086 |
45 | 4701104229 Coder Lớp Lá | TÔN THẤT TUẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 53 | 106962 | 10 1/14492 | 10 1/15358 | 2 1/15494 | 10 1/15637 | 1 1/14813 | 10 1/16050 | 10 1/15118 |
46 | 4901103081 Coder THCS | Nguyễn Thị Cẩm Tiên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 52 | 53013 | 10 3/9693 | 10 3/9831 | 2 5/12324 | 10 3/9991 | 0 2/-- | 10 1/6426 | 10 2/4748 |
47 | 5001103062 Coder Trung Cấp | Phạm Nguyễn Bích Quyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 51.18 | 22396 | 10 1/3458 | 10 4/6817 | 2 3/4388 | 10 1/1685 | 1 1/1537 | 8.18 1/3881 | 10 1/630 |
48 | 5001103022 Coder THCS | Võ Trí Hải Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 51.18 | 24608 | 10 1/2138 | 10 1/2385 | 2 1/2539 | 10 1/2723 | 1 2/4657 | 8.18 1/6058 | 10 1/4108 |
49 | 5001103049 Coder THCS | Nguyễn Thanh Bảo Ngọc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 51.18 | 29241 | 10 1/4864 | 10 1/1336 | 2 1/1523 | 10 1/2581 | 1 1/3871 | 8.18 4/10407 | 10 1/4659 |
50 | 4501104116 Coder THCS | CHÂU VĨ KHÔN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 51.18 | 52148 | 10 2/6432 | 10 1/5397 | 2 1/5539 | 10 1/5869 | 1 3/10822 | 8.18 2/10554 | 10 1/7535 |
51 | 5001104027 Coder Tiểu Học | Nguyễn Tiến Đạt Chưa cài đặt thông tin trường |  | 51.18 | 74406 | 10 1/8873 | 10 1/9176 | 2 2/10893 | 10 1/9905 | 1 1/10140 | 8.18 4/14799 | 10 1/10620 |
52 | 5001104097 Coder THCS | Lê Thị Thanh Ngân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50.27 | 52922 | 10 2/2923 | 10 2/3352 | 2 1/2421 | 10 1/2660 | 1 2/13243 | 7.27 5/16920 | 10 1/11403 |
53 | 5001103018 Coder THPT | Lê Quỳnh Giang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 49.36 | 21468 | 10 1/1288 | 10 3/3903 | 2 1/1777 | 10 2/3080 | 1 1/1948 | 6.36 3/7192 | 10 1/2280 |
54 | 5001103015 Coder THCS | Nguyễn Bé Duy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 48.45 | 66624 | 10 1/6864 | 10 1/6763 | 2 7/13816 | 10 3/8617 | 1 11/19025 | 5.45 4/8259 | 10 1/3280 |
55 | 5001104101 Coder Tiểu Học | Nguyễn Khánh Ngọc Chưa cài đặt thông tin trường |  | 47.55 | 27379 | 10 1/878 | 10 1/729 | 2 1/992 | 10 1/1552 | 1 2/3657 | 4.55 12/18137 | 10 1/1434 |
56 | 5001104078 Coder THCS | Võ Nguyễn Minh Khôi Chưa cài đặt thông tin trường |  | 47.55 | 31265 | 10 1/2834 | 10 1/3661 | 2 1/4030 | 10 1/4190 | 1 1/5077 | 4.55 1/5332 | 10 2/6141 |
57 | 5001104178 Coder THCS | Lâm Mỹ Uyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 47.55 | 40005 | 10 1/4374 | 10 1/4138 | 2 1/3816 | 10 1/3701 | 1 1/3606 | 4.55 2/17883 | 10 1/2487 |
58 | 5001104122 Coder Tiểu Học | Lương Vĩnh Phúc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 47.55 | 73954 | 10 1/9552 | 10 1/9779 | 2 1/9896 | 10 1/10077 | 1 1/10312 | 4.55 1/11933 | 10 2/12405 |
59 | 5001103014 Coder Tiểu Học | Dương Vũ Khánh Duy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 46.64 | 36021 | 10 1/2753 | 10 2/3889 | 2 3/4934 | 10 2/3424 | 1 5/6108 | 3.64 10/14563 | 10 1/350 |
60 | 4701104225 Coder Tiểu Học | NGUYỄN TRÍ TRƯỜNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 45.73 | 39529 | 10 1/3021 | 10 1/3485 | 2 2/5466 | 10 1/4667 | 1 3/8750 | 2.73 1/6771 | 10 1/7369 |
61 | 5001104158 Coder Tiểu Học | Nguyễn Đức Thuận Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 44.82 | 125750 | 10 1/4377 | 10 1/4535 | 2 5/9694 | 10 2/6257 | 1 15/33916 | 1.82 33/54299 | 10 2/12672 |
62 | 5001104167 Coder THCS | Lê Nhật Trí Chưa cài đặt thông tin trường |  | 43.91 | 66463 | 10 2/9045 | 10 1/8303 | 2 1/9162 | 10 1/9287 | 1 1/9654 | 0.91 2/11085 | 10 1/9927 |
63 | 5001104157 Coder THCS | Hồ Thị Mỹ Thuận Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 43.91 | 97961 | 10 2/10670 | 10 1/9632 | 2 1/9770 | 10 1/9932 | 1 6/16877 | 0.91 13/29507 | 10 1/11573 |
64 | 4701103025 Coder Tiểu Học | VÕ PHẠM TUẤN AN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 43.91 | 102081 | 10 1/11598 | 10 1/11907 | 2 1/12203 | 10 2/13524 | 1 1/13231 | 0.91 6/23577 | 10 1/16041 |
65 | 5001104073 Coder Tiểu Học | Đặng Trần Anh Khoa Chưa cài đặt thông tin trường |  | 43.91 | 122700 | 10 1/15472 | 10 1/15652 | 2 1/15750 | 10 3/18691 | 1 3/19201 | 0.91 3/20115 | 10 1/17819 |
66 | 4901103064 Coder Trung Cấp | Phan Phi Phú Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 43 | 13957 | 10 1/740 | 10 1/1859 | 2 1/2151 | 10 1/2227 | 1 1/2619 | 0 1/-- | 10 1/4361 |
67 | 5001104063 Coder Tiểu Học | Phạm Nguyễn Trường Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 43 | 15087 | 10 1/1576 | 10 1/1940 | 2 1/2246 | 10 1/2486 | 1 1/3381 | 0 2/-- | 10 1/3458 |
68 | 4801103002 Coder THCS | Võ Ngọc Thúy An Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 43 | 21764 | 10 1/2092 | 10 1/2447 | 2 2/4449 | 10 1/3360 | 1 2/5243 | 0 1/-- | 10 1/4173 |
69 | 5001103091 Coder THPT | Nguyễn Nhất Xuân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 43 | 24817 | 10 1/5279 | 10 1/1824 | 2 1/2634 | 10 1/3138 | 1 1/6934 | | 10 2/5008 |
70 | 4601104075 Coder THCS | Phạm Nguyễn Hoàng Kha Chưa cài đặt thông tin trường |  | 43 | 26277 | 10 1/1788 | 10 1/294 | 2 1/9882 | 10 1/1200 | 1 2/12654 | | 10 1/459 |
71 | 5001104170 Coder THPT | Nguyễn Đức Trọng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 43 | 28248 | 10 1/6484 | 10 1/3464 | 2 1/3641 | 10 2/4977 | 1 1/3993 | | 10 1/5689 |
72 | 5001104155 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Anh Thu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 43 | 29158 | 10 1/737 | 10 1/1291 | 2 2/4027 | 10 1/3323 | 1 1/15020 | 0 8/-- | 10 1/4760 |
73 | 5001104179 Coder THCS | Tiêu Trọng Vĩnh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 43 | 29193 | 10 3/3061 | 10 3/3209 | 2 6/7098 | 10 2/2451 | 1 3/3814 | 0 10/-- | 10 7/9560 |
74 | 5001103078 Coder Tiểu Học | Vi Thị Thùy Trang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 43 | 38123 | 10 3/14227 | 10 1/2694 | 2 1/2568 | 10 1/2469 | 1 3/14285 | 0 1/-- | 10 1/1880 |
75 | 5001103074 Coder Tiểu Học | Lê Ngọc Anh Thư Chưa cài đặt thông tin trường |  | 43 | 41737 | 10 5/10989 | 10 2/4298 | 2 1/3322 | 10 2/7053 | 1 3/8168 | 0 11/-- | 10 3/7907 |
76 | 5001104130 Coder Tiểu Học | Lê Ngọc Như Quỳnh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 43 | 42116 | 10 1/5401 | 10 1/5494 | 2 7/13333 | 10 1/5778 | 1 1/5884 | 0 1/-- | 10 1/6226 |
77 | 5001104161 Coder Tiểu Học | Đặng Trung Tín Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 43 | 47254 | 10 5/6702 | 10 2/3193 | 2 3/4579 | 10 3/4712 | 1 14/21151 | 0 8/-- | 10 3/6917 |
78 | 5001104009 Coder Lớp Lá | Trần Thế Ánh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 43 | 48242 | 10 1/5690 | 10 1/6602 | 2 2/8133 | 10 1/7483 | 1 4/12299 | | 10 1/8035 |
79 | 5001104011 Coder Tiểu Học | Kha Thái Bảo Chưa cài đặt thông tin trường |  | 43 | 48414 | 10 2/7351 | 10 2/7677 | 2 2/7939 | 10 1/6863 | 1 4/10952 | 0 2/-- | 10 1/7632 |
80 | 5001104062 Coder Tiểu Học | Nguyễn Xuân Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 43 | 74260 | 10 3/13824 | 10 1/11495 | 2 6/17746 | 10 4/15471 | 1 3/10673 | | 10 1/5051 |
81 | 5001104029 Coder THCS | Lê Thụy Ngọc Diễm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 43 | 74756 | 10 2/16654 | 10 1/10474 | 2 1/11041 | 10 1/11464 | 1 1/13243 | | 10 1/11880 |
82 | 4901104161 Coder Trung Cấp | Nguyễn Thành Trung Chưa cài đặt thông tin trường |  | 43 | 76029 | 10 1/12427 | 10 1/8427 | 2 3/13276 | 10 1/13743 | 1 5/21124 | | 10 1/7032 |
83 | 4901103025 Coder THCS | Võ Nhật Song Hân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 43 | 84157 | 10 1/12622 | 10 1/12844 | 2 2/14522 | 10 2/15447 | 1 2/14724 | 0 3/-- | 10 1/13998 |
84 | 5001103060 Coder THPT | Trần Nguyễn Hữu Phước Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 43 | 85914 | 10 1/15203 | 10 1/11763 | 2 3/15443 | 10 2/14856 | 1 4/13906 | 0 11/-- | 10 1/14743 |
85 | 5001104057 Coder Tiểu Học | Danh Đức Khánh Huy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 43 | 91794 | 10 1/12965 | 10 1/13820 | 2 2/15954 | 10 2/16474 | 1 1/15868 | 0 1/-- | 10 1/16713 |
86 | 5001104059 Coder Tiểu Học | Mai Quốc Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 43 | 96485 | 10 1/15085 | 10 1/15197 | 2 1/15304 | 10 2/16653 | 1 3/18715 | 0 3/-- | 10 1/15531 |
87 | 5001104131 Coder THCS | Hồ Minh Sang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 43 | 103928 | 10 1/16802 | 10 1/16932 | 2 2/17643 | 10 1/16852 | 1 3/19155 | | 10 1/16544 |
88 | 5001103028 Coder THCS | Phạm Ngọc Mỹ Huyền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 42.71 | 41270 | 10 1/1428 | 10 1/2601 | 1.71 7/11279 | 10 1/8166 | 1 2/14309 | | 10 1/3487 |
89 | 5001104066 Coder THCS | Vũ Đức Huy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 42.67 | 26846 | 10 1/1160 | 10 5/6377 | 2 9/10893 | 10 3/4147 | 0.67 1/2228 | 0 9/-- | 10 1/2041 |
90 | 4901103043 Coder Lớp Lá | Trương Tuấn Kiệt Chưa cài đặt thông tin trường |  | 42.67 | 44135 | 10 2/10466 | 10 2/11053 | 2 1/2741 | 10 1/3070 | 0.67 1/12104 | 0 5/-- | 10 1/4701 |
91 | 5001104168 Coder Tiểu Học | Phan Phước Đông Triều Chưa cài đặt thông tin trường |  | 42.67 | 46699 | 10 1/5793 | 10 1/6006 | 2 3/8601 | 10 2/7513 | 0.67 5/11953 | 0 1/-- | 10 1/6833 |
92 | 4701104131 Coder Tiểu Học | CHÂU TIỂU MY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 42.67 | 118858 | 10 1/16931 | 10 2/18178 | 2 8/25474 | 10 1/17135 | 0.67 6/23356 | 0 12/-- | 10 1/17784 |
93 | 5001104086 Coder Lớp Lá | Trần Xuân Mẫn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 42.33 | 64550 | 10 2/5012 | 10 2/7665 | 2 2/10477 | 10 1/11428 | 0.33 1/17668 | | 10 1/12300 |
94 | 4901104163 Coder Lớp Lá | Lưu Quang Trường Chưa cài đặt thông tin trường |  | 42 | 7702 | 10 1/641 | 10 1/823 | 2 2/2209 | 10 1/1711 | 0 3/-- | 0 1/-- | 10 1/2318 |
95 | 4901103028 Coder Tiểu Học | Hà Trung Hiếu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 42 | 31230 | 10 1/9811 | 10 1/6941 | 2 3/7277 | 10 2/4903 | | | 10 1/2298 |
96 | 4901103062 Coder Lớp Lá | Huỳnh Phong Phú Chưa cài đặt thông tin trường |  | 42 | 44250 | 10 1/9090 | 10 1/9057 | 2 1/8782 | 10 1/8714 | | | 10 1/8607 |
97 | 4901103016 Coder Tiểu Học | Đặng Ánh Dương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 42 | 46904 | 10 2/9491 | 10 1/8322 | 2 2/9621 | 10 1/8482 | | | 10 3/10988 |
98 | 5001104126 Coder Tiểu Học | Trần Minh Quân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 42 | 52851 | 10 2/17094 | 10 1/5582 | 2 1/11458 | 10 1/9622 | | | 10 3/9095 |
99 | 5001104106 Coder Tiểu Học | Nguyễn Huỳnh Ngọc Nhân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 42 | 57402 | 10 1/11361 | 10 1/9513 | 2 5/14918 | 10 1/10356 | | | 10 1/11254 |
100 | 5001104154 Coder THCS | Nguyễn Thị Kim Thoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 42 | 64916 | 10 1/11532 | 10 1/12280 | 2 1/12798 | 10 1/13316 | | | 10 1/14990 |
101 | 5001104034 Coder Tiểu Học | La Nguyễn Nhật Duy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 42 | 89338 | 10 2/18339 | 10 2/18437 | 2 1/17303 | 10 1/17371 | 0 8/-- | 0 4/-- | 10 1/17888 |
102 | 5001104033 Coder Tiểu Học | Thạch Minh Dũng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 41.75 | 98898 | 10 1/9723 | 10 1/10927 | 2 2/15755 | 8.75 7/23566 | 1 4/20985 | | 10 1/17942 |
103 | 4808103004 Coder Lớp Lá | Đặng Hữu Tâm Chưa cài đặt thông tin trường |  | 32.67 | 37143 | 10 1/1045 | 0 1/-- | 2 1/5630 | 10 1/5961 | 0.67 2/13147 | | 10 2/11360 |
104 | 5001104094 Coder Tiểu Học | Trịnh Phương Nam 서울과학기술대학교 Seoul National University of Science and Technology |  | 32 | 37700 | 10 2/6194 | 10 3/9400 | 2 1/8865 | 10 1/13241 | | | |
105 | 5001104019 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thành Công Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 32 | 52520 | | 10 3/18705 | 2 1/9407 | 10 4/15019 | 0 1/-- | | 10 3/9389 |
106 | 5001103065 Coder THCS | Nguyễn Đức Anh Tài Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 32 | 53759 | 0 3/-- | 10 1/12651 | 2 1/12792 | 10 1/13005 | 0 3/-- | | 10 1/15311 |
107 | 4701104089 Coder Trung Cấp | VÕ THỊ THU HÒA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30.75 | 70188 | 10 3/15256 | | 2 1/16516 | 8.75 4/21397 | 0 1/-- | 0 1/-- | 10 1/17019 |
108 | 5001104163 Coder Lớp Lá | Nguyễn Đức Tính Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20.67 | 13551 | 10 1/4949 | | | | 0.67 2/5604 | | 10 1/2998 |
109 | 5001104146 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Thiện Thanh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 7290 | | | | | | | 10 3/7290 |
110 | 5001103051 Coder Đại Học | Trần Ánh Ngọc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | |
111 | 5001103013 Coder Lớp Lá | Đào Trần Minh Dũng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | |
112 | 4601103066 Coder Lớp Lá | TRẦN MINH THÀNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | |
113 | 5001104093 Coder Tiểu Học | Bùi Nhật Nam Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | |
114 | 4801104068 Coder Lớp Lá | Lê Minh Khang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | |
115 | 5001104142 Coder Lớp Lá | Trần Tâm Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | |
116 | 4801104020 Coder Tiểu Học | Văn Hữu Đan Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | |
117 | 5001104041 Coder Tiểu Học | Đoàn Thanh Hào Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | |
118 | 5001104153 Coder Lớp Lá | Võ Tấn Thiện Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | |
119 | 4501104133 Coder Tiểu Học | Hà Văn Lộc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | |
120 | 5001104171 Coder Lớp Lá | Phan Võ Thành Trung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | |
121 | 4801104103 Coder THCS | Trần Thuận Phát Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | |
122 | 5001103009 Coder Tiểu Học | Nguyễn Hoàng Danh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | |
123 | 5001104183 Coder Lớp Lá | Nguyễn Gia Vỹ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | |
124 | 5001103041 Coder Tiểu Học | Phan Thị Ngọc Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | |
125 | 5001104166 Coder THPT | Nguyễn Lê Hương Trang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | |
126 | 5001104039 Coder Lớp Lá | Mai Giang Đông Gun Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | |
127 | 5001103046 Coder Lớp Lá | Vũ Thị Thủy Ngân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | |
128 | 5001103010 Coder THCS | Trần Đức Đạt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | |
129 | 5001104147 Coder Tiểu Học | Trương Tấn Thanh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | |
130 | 4601104184 Coder THCS | LÊ ĐỨC TOÀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | |
131 | 4601104026 Coder THCS | NGUYỄN TIẾN ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | |
132 | 4601104171 Coder Lớp Lá | NGUYỄN TRỌNG THẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | |
133 | 5001104023 Coder Lớp Lá | Huỳnh Lê Duy Đăng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | |
134 | 5001104015 Coder THCS | Trần Nguyễn Gia Bảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | |
135 | 5001104025 Coder Tiểu Học | Phạm Thành Danh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | |
136 | 5001104133 Coder Lớp Mầm | Nguyễn Cao Sang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | |
137 | 5001104144 Coder Lớp Chồi | Hoàng Nhật Thái Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | |
138 | 4901103096 Coder Tiểu Học | Vũ Thành Vinh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | |
139 | 5001104058 Coder Tiểu Học | Lê Hoàng Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | |
140 | 5001104113 Coder Tiểu Học | Nguyễn Quỳnh Như Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | |
141 | 5001104102 Coder THCS | Dương Trung Nguyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | |
142 | 5001104134 Coder Lớp Lá | Phạm Nguyễn Công Sơn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | |
143 | 5001104020 Coder Lớp Chồi | Nguyễn Thành Công Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | |
144 | 4701103108 Coder Tiểu Học | NGUYỄN NGỌC VÀNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | |
145 | 5001104110 Coder Lớp Lá | Trần Minh Nhật Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | |
146 | 5001104175 Coder THPT | Nguyễn Văn Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | |
147 | 5001104005 Coder Tiểu Học | Nguyễn Ngọc Trâm Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | |
148 | 4701103071 Coder Tiểu Học | Lê Thị Bích Ngân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | |
149 | 5001104098 Coder Lớp Lá | Nguyễn Thị Mỹ Ngân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | |
150 | 5001104001 Coder Tiểu Học | Nguyễn Phạm Phú An Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | |
151 | 5001103073 Coder Cao Đẳng | Lý Thành Thông Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | |