Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 18:00:00 29/04/2025
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 23:00:00 29/04/2025
Tổng thời gian thi: 300 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 23:00:00 29/04/2025

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
Bài 4
Bài 5
Bài 6
Bài 7
14701104150
Coder THCS
Đặng Minh Nhật
Đại Học Công Nghệ Thông Tin
       532606210
2/3047
10
2/3242
2
2/3309
10
2/3386
1
2/3473
10
4/5968
10
2/3637
24901103092
Coder Tiểu Học
Lê Phan Tấn Tỷ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       532775010
1/963
10
1/1118
2
1/1279
10
1/1395
1
1/1837
10
11/16450
10
2/4708
35001104035
Coder THPT
Nguyễn Hữu Duy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       532849010
1/2598
10
1/2729
2
1/2808
10
1/2884
1
1/3064
10
3/11088
10
1/3319
45001103053
Coder Cao Đẳng
Nguyễn Phúc Mai Nguyên
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       532978910
1/2616
10
1/1194
2
2/2793
10
1/1627
1
2/7140
10
6/12069
10
1/2350
54901103006
Coder THPT
Huỳnh Thị Hồng Ân
Chưa cài đặt thông tin trường
       533129010
2/1383
10
2/1586
2
2/1772
10
2/1952
1
4/4753
10
9/15438
10
3/4406
65001103033
Coder Đại Học
Nguyễn Trần Đăng Khoa
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       533151510
1/546
10
1/2414
2
1/2661
10
2/4214
1
1/3750
10
1/12372
10
3/5558
74601104128
Coder THCS
Nguyễn Huỳnh Minh Nhật
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       533479610
1/152
10
1/225
2
1/273
10
1/328
1
7/9574
10
16/22026
10
1/2218
84901103045
Coder Tiểu Học
Lê Thị Kim Loan
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       533516910
1/312
10
1/450
2
3/3073
10
2/2374
1
3/3738
10
15/21812
10
2/3410
94901104139
Coder THPT
Bùi Nhân Thế
Chưa cài đặt thông tin trường
       533611410
1/2174
10
1/2432
2
1/2822
10
1/2997
1
1/3143
10
2/19123
10
1/3423
104901103013
Coder THCS
Nguyễn Lâm Hoàng Dung
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       533808910
1/4978
10
1/5161
2
1/5102
10
1/5565
1
1/5367
10
1/5644
10
1/6272
115001103068
Coder Đại Học
Nguyễn Ngọc Thanh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       533975810
2/5287
10
2/5509
2
2/5390
10
2/5697
1
2/5850
10
3/6041
10
2/5984
124901103058
Coder THCS
Võ Ngọc Tuyết Nhung
Chưa cài đặt thông tin trường
       534009210
3/5735
10
2/4680
2
1/3589
10
1/3745
1
3/6323
10
6/11964
10
1/4056
134901103004
Coder Tiểu Học
Nguyễn Thúy Quỳnh Anh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       534052410
1/4287
10
2/5722
2
3/7209
10
1/4965
1
2/6359
10
1/5293
10
2/6689
144901103065
Coder Đại Học
Đặng Minh Phúc
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       534377610
5/5023
10
4/4184
2
4/4491
10
3/3691
1
4/5341
10
9/14796
10
2/6250
155001103023
Coder Cao Đẳng
Trần Thị Thu Hoa
Chưa cài đặt thông tin trường
       534646610
1/7251
10
1/2726
2
1/2953
10
1/4350
1
3/10753
10
3/12601
10
1/5832
165001103071
Coder Thạc Sĩ
Đoàn Đức Thịnh
Chưa cài đặt thông tin trường
       534684810
4/10619
10
1/865
2
2/3888
10
4/9595
1
2/7703
10
3/5340
10
4/8838
175001104139
Coder THPT
Lê Tấn Tài
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       534686810
2/6631
10
1/4288
2
1/4523
10
1/4734
1
2/8115
10
3/11178
10
1/7399
184801103038
Coder Cao Đẳng
Bùi Nguyên Khôi
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       534788910
1/7868
10
2/8929
2
1/6589
10
1/5424
1
3/8893
10
2/7298
10
1/2888
194901103020
Coder Cao Đẳng
Dương Hải Đăng
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       534899710
1/3108
10
1/2670
2
5/13054
10
4/5198
1
3/5185
10
10/19016
10
1/766
204801103072
Coder THPT
Phan Thị Huyền Thêm
Chưa cài đặt thông tin trường
       535225510
1/7164
10
3/8632
2
1/5793
10
1/5531
1
2/9360
10
3/10752
10
1/5023
214901103011
Coder THPT
Dương Thị Thu DIểm
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       535239410
1/4152
10
1/4347
2
1/4601
10
1/4815
1
11/18600
10
2/8449
10
1/7430
225001103055
Coder THPT
Hồ Quỳnh Như
Chưa cài đặt thông tin trường
       535369110
1/11804
10
1/5163
2
1/1745
10
1/3077
1
2/13256
10
3/14434
10
1/4212
234901104175
Coder THPT
Nguyễn Thị Vinh
Chưa cài đặt thông tin trường
       535485710
1/6630
10
1/6504
2
1/4550
10
1/6333
1
3/11340
10
1/16404
10
1/3096
245001104038
Coder Tiểu Học
Nguyễn Thị Mỹ Duyên
Chưa cài đặt thông tin trường
       535895510
5/10485
10
4/9504
2
1/6027
10
1/6152
1
3/8847
10
4/10701
10
1/7239
255001104067
Coder Tiểu Học
Phan Lê Mỹ Huyền
Chưa cài đặt thông tin trường
       535923710
1/7740
10
1/7701
2
1/7681
10
1/7629
1
1/7600
10
6/13528
10
1/7358
264901103009
Coder Tiểu Học
Lê Nguyễn Xuyến Chi
Chưa cài đặt thông tin trường
       535994010
1/1025
10
2/3290
2
1/4451
10
3/7112
1
3/7425
10
15/30083
10
2/6554
274901103019
Coder THPT
Võ Quang Đạt
Chưa cài đặt thông tin trường
       536130210
1/6916
10
2/8202
2
2/8239
10
1/7080
1
1/7147
10
8/16456
10
1/7262
284901103027
Coder Tiểu Học
Nguyễn Minh Hiền
Chưa cài đặt thông tin trường
       536155710
1/6867
10
2/9364
2
1/8081
10
1/8996
1
2/10014
10
2/10566
10
1/7669
294901103048
Coder Tiểu Học
Nguyễn Văn Luân
Chưa cài đặt thông tin trường
       536644710
2/10137
10
1/9001
2
1/9072
10
2/10396
1
1/9232
10
1/9322
10
1/9287
304901104042
Coder Trung Cấp
Hà Đăng Hiệp
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       536645610
1/8568
10
2/9854
2
2/9995
10
2/10057
1
1/9036
10
2/10037
10
1/8909
315001103025
Coder Tiểu Học
Gia Huy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       536873010
1/8311
10
2/8550
2
1/8102
10
1/7937
1
4/13454
10
4/15194
10
1/7182
325001103042
Coder THCS
Trần Anh Minh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       537048610
1/7463
10
1/7588
2
3/10243
10
1/8084
1
1/8257
10
4/20486
10
1/8365
335001103093
Coder THPT
Lê Hải Yến
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       537054710
1/9262
10
2/6146
2
2/6901
10
2/9868
1
1/10835
10
7/18756
10
1/8779
345001103008
Coder Cao Đẳng
Phạm Tường Quỳnh Chi
Chưa cài đặt thông tin trường
       537065010
1/4764
10
1/5099
2
2/7309
10
1/7283
1
1/8669
10
14/27971
10
1/9555
355001104117
Coder Tiểu Học
Lê Hoàng Phong
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       537117010
1/9442
10
1/9790
2
1/9992
10
1/10152
1
1/10279
10
1/10561
10
1/10954
365001104077
Coder Tiểu Học
Nguyễn Đăng Khôi
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       537940410
1/14517
10
3/17218
2
1/3656
10
1/3801
1
1/16004
10
2/19169
10
1/5039
375001103088
Coder Cao Đẳng
Đinh Hữu Văn
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       537957910
1/11922
10
5/11606
2
6/14289
10
1/8650
1
2/12990
10
1/10541
10
1/9581
385001104056
Coder Tiểu Học
Nguyễn Kim Thùy Hương
Chưa cài đặt thông tin trường
       537991610
1/5911
10
2/9497
2
1/8517
10
1/8894
1
1/9758
10
8/24346
10
1/12993
395001103040
Coder THPT
Nguyễn Phạm Khôi Minh
Chưa cài đặt thông tin trường
       538141910
1/8330
10
1/9531
2
1/9995
10
1/10422
1
1/11294
10
2/16224
10
1/15623
405001104150
Coder THPT
Nguyễn Huy Thiên
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       538322010
2/15524
10
1/1495
2
1/13198
10
1/2556
1
4/17659
10
11/28332
10
2/4456
415001103038
Coder THCS
Trần Nam Long
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       538608410
1/12073
10
1/11678
2
1/11738
10
1/11870
1
1/12340
10
2/13944
10
1/12441
425001104054
Coder Tiểu Học
Nguyễn Chánh Hưng
Chưa cài đặt thông tin trường
       538715810
2/10738
10
1/9768
2
1/10463
10
3/13408
1
1/11699
10
3/16382
10
2/14700
435001104090
Coder THPT
Võ Văn Minh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       539148010
1/12201
10
1/12372
2
1/12477
10
1/12579
1
1/13223
10
1/14133
10
1/14495
445001104164
Coder Tiểu Học
Phùng Văn Toàn
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       539906510
1/13138
10
1/13217
2
1/13317
10
1/13414
1
1/13514
10
4/18379
10
1/14086
454701104229
Coder Lớp Lá
TÔN THẤT TUẤN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5310696210
1/14492
10
1/15358
2
1/15494
10
1/15637
1
1/14813
10
1/16050
10
1/15118
464901103081
Coder THCS
Nguyễn Thị Cẩm Tiên
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       525301310
3/9693
10
3/9831
2
5/12324
10
3/9991
0
2/--
10
1/6426
10
2/4748
475001103062
Coder Trung Cấp
Phạm Nguyễn Bích Quyên
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       51.182239610
1/3458
10
4/6817
2
3/4388
10
1/1685
1
1/1537
8.18
1/3881
10
1/630
485001103022
Coder THCS
Võ Trí Hải
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       51.182460810
1/2138
10
1/2385
2
1/2539
10
1/2723
1
2/4657
8.18
1/6058
10
1/4108
495001103049
Coder THCS
Nguyễn Thanh Bảo Ngọc
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       51.182924110
1/4864
10
1/1336
2
1/1523
10
1/2581
1
1/3871
8.18
4/10407
10
1/4659
504501104116
Coder THCS
CHÂU VĨ KHÔN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       51.185214810
2/6432
10
1/5397
2
1/5539
10
1/5869
1
3/10822
8.18
2/10554
10
1/7535
515001104027
Coder Tiểu Học
Nguyễn Tiến Đạt
Chưa cài đặt thông tin trường
       51.187440610
1/8873
10
1/9176
2
2/10893
10
1/9905
1
1/10140
8.18
4/14799
10
1/10620
525001104097
Coder THCS
Lê Thị Thanh Ngân
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       50.275292210
2/2923
10
2/3352
2
1/2421
10
1/2660
1
2/13243
7.27
5/16920
10
1/11403
535001103018
Coder THPT
Lê Quỳnh Giang
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       49.362146810
1/1288
10
3/3903
2
1/1777
10
2/3080
1
1/1948
6.36
3/7192
10
1/2280
545001103015
Coder THCS
Nguyễn Bé Duy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       48.456662410
1/6864
10
1/6763
2
7/13816
10
3/8617
1
11/19025
5.45
4/8259
10
1/3280
555001104101
Coder Tiểu Học
Nguyễn Khánh Ngọc
Chưa cài đặt thông tin trường
       47.552737910
1/878
10
1/729
2
1/992
10
1/1552
1
2/3657
4.55
12/18137
10
1/1434
565001104078
Coder THCS
Võ Nguyễn Minh Khôi
Chưa cài đặt thông tin trường
       47.553126510
1/2834
10
1/3661
2
1/4030
10
1/4190
1
1/5077
4.55
1/5332
10
2/6141
575001104178
Coder THCS
Lâm Mỹ Uyên
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       47.554000510
1/4374
10
1/4138
2
1/3816
10
1/3701
1
1/3606
4.55
2/17883
10
1/2487
585001104122
Coder Tiểu Học
Lương Vĩnh Phúc
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       47.557395410
1/9552
10
1/9779
2
1/9896
10
1/10077
1
1/10312
4.55
1/11933
10
2/12405
595001103014
Coder Tiểu Học
Dương Vũ Khánh Duy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       46.643602110
1/2753
10
2/3889
2
3/4934
10
2/3424
1
5/6108
3.64
10/14563
10
1/350
604701104225
Coder Tiểu Học
NGUYỄN TRÍ TRƯỜNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       45.733952910
1/3021
10
1/3485
2
2/5466
10
1/4667
1
3/8750
2.73
1/6771
10
1/7369
615001104158
Coder Tiểu Học
Nguyễn Đức Thuận
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       44.8212575010
1/4377
10
1/4535
2
5/9694
10
2/6257
1
15/33916
1.82
33/54299
10
2/12672
625001104167
Coder THCS
Lê Nhật Trí
Chưa cài đặt thông tin trường
       43.916646310
2/9045
10
1/8303
2
1/9162
10
1/9287
1
1/9654
0.91
2/11085
10
1/9927
635001104157
Coder THCS
Hồ Thị Mỹ Thuận
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       43.919796110
2/10670
10
1/9632
2
1/9770
10
1/9932
1
6/16877
0.91
13/29507
10
1/11573
644701103025
Coder Tiểu Học
VÕ PHẠM TUẤN AN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       43.9110208110
1/11598
10
1/11907
2
1/12203
10
2/13524
1
1/13231
0.91
6/23577
10
1/16041
655001104073
Coder Tiểu Học
Đặng Trần Anh Khoa
Chưa cài đặt thông tin trường
       43.9112270010
1/15472
10
1/15652
2
1/15750
10
3/18691
1
3/19201
0.91
3/20115
10
1/17819
664901103064
Coder Trung Cấp
Phan Phi Phú
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       431395710
1/740
10
1/1859
2
1/2151
10
1/2227
1
1/2619
0
1/--
10
1/4361
675001104063
Coder Tiểu Học
Phạm Nguyễn Trường Huy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       431508710
1/1576
10
1/1940
2
1/2246
10
1/2486
1
1/3381
0
2/--
10
1/3458
684801103002
Coder THCS
Võ Ngọc Thúy An
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       432176410
1/2092
10
1/2447
2
2/4449
10
1/3360
1
2/5243
0
1/--
10
1/4173
695001103091
Coder THPT
Nguyễn Nhất Xuân
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       432481710
1/5279
10
1/1824
2
1/2634
10
1/3138
1
1/6934
10
2/5008
704601104075
Coder THCS
Phạm Nguyễn Hoàng Kha
Chưa cài đặt thông tin trường
       432627710
1/1788
10
1/294
2
1/9882
10
1/1200
1
2/12654
10
1/459
715001104170
Coder THPT
Nguyễn Đức Trọng
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       432824810
1/6484
10
1/3464
2
1/3641
10
2/4977
1
1/3993
10
1/5689
725001104155
Coder Tiểu Học
Nguyễn Thị Anh Thu
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       432915810
1/737
10
1/1291
2
2/4027
10
1/3323
1
1/15020
0
8/--
10
1/4760
735001104179
Coder THCS
Tiêu Trọng Vĩnh
Chưa cài đặt thông tin trường
       432919310
3/3061
10
3/3209
2
6/7098
10
2/2451
1
3/3814
0
10/--
10
7/9560
745001103078
Coder Tiểu Học
Vi Thị Thùy Trang
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       433812310
3/14227
10
1/2694
2
1/2568
10
1/2469
1
3/14285
0
1/--
10
1/1880
755001103074
Coder Tiểu Học
Lê Ngọc Anh Thư
Chưa cài đặt thông tin trường
       434173710
5/10989
10
2/4298
2
1/3322
10
2/7053
1
3/8168
0
11/--
10
3/7907
765001104130
Coder Tiểu Học
Lê Ngọc Như Quỳnh
Chưa cài đặt thông tin trường
       434211610
1/5401
10
1/5494
2
7/13333
10
1/5778
1
1/5884
0
1/--
10
1/6226
775001104161
Coder Tiểu Học
Đặng Trung Tín
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       434725410
5/6702
10
2/3193
2
3/4579
10
3/4712
1
14/21151
0
8/--
10
3/6917
785001104009
Coder Lớp Lá
Trần Thế Ánh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       434824210
1/5690
10
1/6602
2
2/8133
10
1/7483
1
4/12299
10
1/8035
795001104011
Coder Tiểu Học
Kha Thái Bảo
Chưa cài đặt thông tin trường
       434841410
2/7351
10
2/7677
2
2/7939
10
1/6863
1
4/10952
0
2/--
10
1/7632
805001104062
Coder Tiểu Học
Nguyễn Xuân Huy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       437426010
3/13824
10
1/11495
2
6/17746
10
4/15471
1
3/10673
10
1/5051
815001104029
Coder THCS
Lê Thụy Ngọc Diễm
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       437475610
2/16654
10
1/10474
2
1/11041
10
1/11464
1
1/13243
10
1/11880
824901104161
Coder Trung Cấp
Nguyễn Thành Trung
Chưa cài đặt thông tin trường
       437602910
1/12427
10
1/8427
2
3/13276
10
1/13743
1
5/21124
10
1/7032
834901103025
Coder THCS
Võ Nhật Song Hân
Chưa cài đặt thông tin trường
       438415710
1/12622
10
1/12844
2
2/14522
10
2/15447
1
2/14724
0
3/--
10
1/13998
845001103060
Coder THPT
Trần Nguyễn Hữu Phước
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       438591410
1/15203
10
1/11763
2
3/15443
10
2/14856
1
4/13906
0
11/--
10
1/14743
855001104057
Coder Tiểu Học
Danh Đức Khánh Huy
Chưa cài đặt thông tin trường
       439179410
1/12965
10
1/13820
2
2/15954
10
2/16474
1
1/15868
0
1/--
10
1/16713
865001104059
Coder Tiểu Học
Mai Quốc Huy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       439648510
1/15085
10
1/15197
2
1/15304
10
2/16653
1
3/18715
0
3/--
10
1/15531
875001104131
Coder THCS
Hồ Minh Sang
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4310392810
1/16802
10
1/16932
2
2/17643
10
1/16852
1
3/19155
10
1/16544
885001103028
Coder THCS
Phạm Ngọc Mỹ Huyền
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       42.714127010
1/1428
10
1/2601
1.71
7/11279
10
1/8166
1
2/14309
10
1/3487
895001104066
Coder THCS
Vũ Đức Huy
Chưa cài đặt thông tin trường
       42.672684610
1/1160
10
5/6377
2
9/10893
10
3/4147
0.67
1/2228
0
9/--
10
1/2041
904901103043
Coder Lớp Lá
Trương Tuấn Kiệt
Chưa cài đặt thông tin trường
       42.674413510
2/10466
10
2/11053
2
1/2741
10
1/3070
0.67
1/12104
0
5/--
10
1/4701
915001104168
Coder Tiểu Học
Phan Phước Đông Triều
Chưa cài đặt thông tin trường
       42.674669910
1/5793
10
1/6006
2
3/8601
10
2/7513
0.67
5/11953
0
1/--
10
1/6833
924701104131
Coder Tiểu Học
CHÂU TIỂU MY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       42.6711885810
1/16931
10
2/18178
2
8/25474
10
1/17135
0.67
6/23356
0
12/--
10
1/17784
935001104086
Coder Lớp Lá
Trần Xuân Mẫn
Chưa cài đặt thông tin trường
       42.336455010
2/5012
10
2/7665
2
2/10477
10
1/11428
0.33
1/17668
10
1/12300
944901104163
Coder Lớp Lá
Lưu Quang Trường
Chưa cài đặt thông tin trường
       42770210
1/641
10
1/823
2
2/2209
10
1/1711
0
3/--
0
1/--
10
1/2318
954901103028
Coder Tiểu Học
Hà Trung Hiếu
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       423123010
1/9811
10
1/6941
2
3/7277
10
2/4903
10
1/2298
964901103062
Coder Lớp Lá
Huỳnh Phong Phú
Chưa cài đặt thông tin trường
       424425010
1/9090
10
1/9057
2
1/8782
10
1/8714
10
1/8607
974901103016
Coder Tiểu Học
Đặng Ánh Dương
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       424690410
2/9491
10
1/8322
2
2/9621
10
1/8482
10
3/10988
985001104126
Coder Tiểu Học
Trần Minh Quân
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       425285110
2/17094
10
1/5582
2
1/11458
10
1/9622
10
3/9095
995001104106
Coder Tiểu Học
Nguyễn Huỳnh Ngọc Nhân
Chưa cài đặt thông tin trường
       425740210
1/11361
10
1/9513
2
5/14918
10
1/10356
10
1/11254
1005001104154
Coder THCS
Nguyễn Thị Kim Thoa
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       426491610
1/11532
10
1/12280
2
1/12798
10
1/13316
10
1/14990
1015001104034
Coder Tiểu Học
La Nguyễn Nhật Duy
Chưa cài đặt thông tin trường
       428933810
2/18339
10
2/18437
2
1/17303
10
1/17371
0
8/--
0
4/--
10
1/17888
1025001104033
Coder Tiểu Học
Thạch Minh Dũng
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       41.759889810
1/9723
10
1/10927
2
2/15755
8.75
7/23566
1
4/20985
10
1/17942
1034808103004
Coder Lớp Lá
Đặng Hữu Tâm
Chưa cài đặt thông tin trường
       32.673714310
1/1045
0
1/--
2
1/5630
10
1/5961
0.67
2/13147
10
2/11360
1045001104094
Coder Tiểu Học
Trịnh Phương Nam
서울과학기술대학교 Seoul National University of Science and Technology
       323770010
2/6194
10
3/9400
2
1/8865
10
1/13241
1055001104019
Coder Tiểu Học
Nguyễn Thành Công
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       325252010
3/18705
2
1/9407
10
4/15019
0
1/--
10
3/9389
1065001103065
Coder THCS
Nguyễn Đức Anh Tài
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       32537590
3/--
10
1/12651
2
1/12792
10
1/13005
0
3/--
10
1/15311
1074701104089
Coder Trung Cấp
VÕ THỊ THU HÒA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30.757018810
3/15256
2
1/16516
8.75
4/21397
0
1/--
0
1/--
10
1/17019
1085001104163
Coder Lớp Lá
Nguyễn Đức Tính
Chưa cài đặt thông tin trường
       20.671355110
1/4949
0.67
2/5604
10
1/2998
1095001104146
Coder Tiểu Học
Nguyễn Thị Thiện Thanh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10729010
3/7290
1105001103051
Coder Đại Học
Trần Ánh Ngọc
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1115001103013
Coder Lớp Lá
Đào Trần Minh Dũng
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
1124601103066
Coder Lớp Lá
TRẦN MINH THÀNH
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
1135001104093
Coder Tiểu Học
Bùi Nhật Nam
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1144801104068
Coder Lớp Lá
Lê Minh Khang
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1155001104142
Coder Lớp Lá
Trần Tâm
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
1164801104020
Coder Tiểu Học
Văn Hữu Đan
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
1175001104041
Coder Tiểu Học
Đoàn Thanh Hào
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1185001104153
Coder Lớp Lá
Võ Tấn Thiện
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
1194501104133
Coder Tiểu Học
Hà Văn Lộc
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1205001104171
Coder Lớp Lá
Phan Võ Thành Trung
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1214801104103
Coder THCS
Trần Thuận Phát
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
1225001103009
Coder Tiểu Học
Nguyễn Hoàng Danh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1235001104183
Coder Lớp Lá
Nguyễn Gia Vỹ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1245001103041
Coder Tiểu Học
Phan Thị Ngọc Minh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1255001104166
Coder THPT
Nguyễn Lê Hương Trang
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1265001104039
Coder Lớp Lá
Mai Giang Đông Gun
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
1275001103046
Coder Lớp Lá
Vũ Thị Thủy Ngân
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1285001103010
Coder THCS
Trần Đức Đạt
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1295001104147
Coder Tiểu Học
Trương Tấn Thanh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1304601104184
Coder THCS
LÊ ĐỨC TOÀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1314601104026
Coder THCS
NGUYỄN TIẾN ĐẠT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1324601104171
Coder Lớp Lá
NGUYỄN TRỌNG THẢO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1335001104023
Coder Lớp Lá
Huỳnh Lê Duy Đăng
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1345001104015
Coder THCS
Trần Nguyễn Gia Bảo
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1355001104025
Coder Tiểu Học
Phạm Thành Danh
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
1365001104133
Coder Lớp Mầm
Nguyễn Cao Sang
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
1375001104144
Coder Lớp Chồi
Hoàng Nhật Thái
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
1384901103096
Coder Tiểu Học
Vũ Thành Vinh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1395001104058
Coder Tiểu Học
Lê Hoàng Huy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1405001104113
Coder Tiểu Học
Nguyễn Quỳnh Như
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1415001104102
Coder THCS
Dương Trung Nguyên
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1425001104134
Coder Lớp Lá
Phạm Nguyễn Công Sơn
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1435001104020
Coder Lớp Chồi
Nguyễn Thành Công
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
1444701103108
Coder Tiểu Học
NGUYỄN NGỌC VÀNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1455001104110
Coder Lớp Lá
Trần Minh Nhật
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
1465001104175
Coder THPT
Nguyễn Văn Tuấn
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1475001104005
Coder Tiểu Học
Nguyễn Ngọc Trâm Anh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1484701103071
Coder Tiểu Học
Lê Thị Bích Ngân
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1495001104098
Coder Lớp Lá
Nguyễn Thị Mỹ Ngân
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
1505001104001
Coder Tiểu Học
Nguyễn Phạm Phú An
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1515001103073
Coder Cao Đẳng
Lý Thành Thông
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00