Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 5001104132 Coder Đại Học | Lữ Chiến Tấn Sang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 93 | 821928 | 10 1/90086 | 10 1/90577 | 20 2/91900 | 3 1/91130 | 10 1/91275 | 10 1/91453 | 10 1/91601 | 10 1/91727 | | 10 1/92179 |
2 | 5001104162 CODER TIẾN SĨ | Đặng Nhật Tinh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 80.4 | 133989 | | 10 1/14035 | 20 2/15822 | 2.4 3/18026 | 10 1/17547 | 10 2/17273 | 10 1/16356 | 10 1/16623 | | 8 2/18307 |
3 | 5001103023 Coder Cao Đẳng | Trần Thị Thu Hoa Chưa cài đặt thông tin trường |  | 80 | 611449 | | 10 3/84220 | 20 1/82914 | | 10 4/87651 | 10 2/85966 | 10 2/88063 | 10 3/92160 | | 10 1/90475 |
4 | 5001104175 Coder THPT | Nguyễn Văn Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70.6 | 220135 | | 10 1/19792 | 20 7/33080 | 0.6 3/30602 | 10 1/30336 | 10 6/38318 | 10 2/34360 | 10 1/33647 | | |
5 | 5001103051 Coder Đại Học | Trần Ánh Ngọc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 41.5 | 99239 | | 7.5 2/20768 | 20 4/26132 | | | 10 1/25167 | 4 1/27172 | | | |
6 | 5001103009 Coder Tiểu Học | Nguyễn Hoàng Danh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 27.5 | 215552 | | 7.5 3/106572 | 20 3/108980 | | | | | | | |
7 | 5001103008 Coder Cao Đẳng | Phạm Tường Quỳnh Chi Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20.91 | 170890 | 0 2/-- | | 20 1/83979 | | | | | | 0.91 3/86911 | |
8 | 5001104150 Coder THPT | Nguyễn Huy Thiên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 11.8 | 125100 | | | | 1.8 1/17181 | | | 10 2/107919 | | | |
9 | hotswap Coder Lớp Mầm | mãng cầu Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0.6 | 28351 | | | | 0.6 1/28351 | | | | | | |
10 | 5001104102 Coder THCS | Dương Trung Nguyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | | | | |
11 | 240124 Coder Lớp Lá | Phạm Ngọc Minh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | | | | |
12 | 240427 Coder Lớp Lá | Trần Trung Nguyên Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 0 | 0 | | | | | | | | | | |
13 | 240404 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | | | | |
14 | thienchspt... Coder Lớp Lá | Chim Cánh Cụt Biết Bay Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | | | | |
15 | 5001103093 Coder THPT | Lê Hải Yến Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | | | | |
16 | 5001103091 Coder THPT | Nguyễn Nhất Xuân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | | | | |
17 | 5001103045 Coder THPT | Võ Thị Kim Ngân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | | | | |
18 | 5001103088 Coder Cao Đẳng | Đinh Hữu Văn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | | | | |
19 | 5001103053 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Phúc Mai Nguyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | | | | |
20 | 5001103027 Coder Thạc Sĩ | Trịnh Minh Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | 0 1/-- | | | | | | |
21 | 5001104036 Coder THPT | Nguyễn Lê Ngọc Duy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | | | | |
22 | 5001103073 Coder Cao Đẳng | Lý Thành Thông Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | | | | |
23 | 5001104157 Coder THCS | Hồ Thị Mỹ Thuận Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | | | | |
24 | 5001103071 Coder Thạc Sĩ | Đoàn Đức Thịnh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | 0 2/-- | 0 2/-- | | 0 4/-- | | 0 4/-- |
25 | dirtycode Coder Lớp Lá | Code Bẩn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | | | | |
26 | 5001104110 Coder Lớp Lá | Trần Minh Nhật Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | | | | |
27 | 4801104036 Coder THCS | Nguyễn Thị Mỹ Duyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | | | | |