Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 240404 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 44 | 81297 | | 0 1/-- | 0 1/-- | 10 1/12639 | 4 5/20256 | 0 11/-- | 10 1/15715 | 10 1/16183 | 10 1/16504 |
2 | 240418 Coder Lớp Lá | Nguyễn Anh Khoa Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 24 | 33978 | 0 5/-- | 0 4/-- | 0 1/-- | 10 1/9474 | 6 3/12417 | 0 5/-- | 0 5/-- | 8 1/12087 | 0 2/-- |
3 | 240136 Coder Lớp Lá | Hứa Quang Phước Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 14 | 25021 | 0 6/-- | 0 1/-- | 0 2/-- | 10 1/8607 | 4 7/16414 | 0 5/-- | 0 1/-- | 0 1/-- | 0 1/-- |
4 | 240427 Coder Lớp Lá | Trần Trung Nguyên Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 14 | 30653 | 0 1/-- | 0 7/-- | 0 2/-- | 10 2/13880 | 4 4/16773 | 0 3/-- | | | |
5 | 240124 Coder Lớp Lá | Phạm Ngọc Minh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 12 | 17275 | 0 7/-- | 0 8/-- | | 10 1/8539 | 2 1/8736 | 0 4/-- | | | |
6 | 240409 Coder Lớp Lá | Đinh Hồ Ngân Hà Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 12 | 17683 | 0 2/-- | | 0 1/-- | 10 1/8611 | 2 1/9072 | 0 1/-- | 0 1/-- | 0 3/-- | 0 1/-- |
7 | 240425 Coder Lớp Lá | Trần Minh Hoàng Ngân Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 12 | 21934 | 0 1/-- | 0 1/-- | 0 1/-- | 10 1/10776 | 2 1/11158 | 0 1/-- | 0 1/-- | 0 2/-- | 0 1/-- |
8 | 240119 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 12 | 26016 | 0 6/-- | 0 1/-- | 0 1/-- | 10 1/9835 | 2 6/16181 | | | | |
9 | 240114 Coder Tiểu Học | Nguyễn Quang Nam Khánh Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 12 | 27662 | 0 1/-- | | 0 1/-- | 10 1/9981 | 2 6/17681 | | | | |
10 | 240402 Coder Tiểu Học | Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 12 | 30318 | | 0 1/-- | 0 1/-- | 10 1/14313 | 2 2/16005 | | | | |
11 | 240437 Coder Lớp Lá | Trần Vy Thảo Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 12 | 39591 | 0 3/-- | 0 3/-- | | 10 1/17721 | 2 4/21870 | 0 3/-- | | | |
12 | 240428 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 12 | 43151 | 0 9/-- | 0 8/-- | 0 1/-- | 10 1/20470 | 2 2/22681 | 0 3/-- | 0 3/-- | | |
13 | 240423 Coder Lớp Lá | Nguyễn Gia Minh Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 10 | 8632 | 0 1/-- | 0 1/-- | 0 1/-- | 10 1/8632 | | 0 3/-- | 0 4/-- | 0 2/-- | 0 1/-- |
14 | 240128 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 2 | 9736 | 0 2/-- | 0 2/-- | 0 1/-- | | 2 1/9736 | 0 4/-- | | | 0 1/-- |
15 | 240502 Coder Lớp Lá | Bùi Quỳnh Anh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | | | |
16 | 240507 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | | | |
17 | 240512 Coder Lớp Lá | Nguyễn Ngọc Xuân Đào Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 0 | 0 | | | | | | | | | |
18 | 240513 Coder Lớp Lá | Nguyễn Minh Đăng Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 0 | 0 | | | | | | | | | |
19 | 240511 Coder Lớp Chồi | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | | | |
20 | 240510 Coder Lớp Lá | Thái Thục Dung Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 0 | 0 | | | | | | | | | |
21 | 242534 Coder Lớp Chồi | Lê Huỳnh Minh Tâm Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 0 | 0 | 0 2/-- | 0 1/-- | | | | | | | 0 1/-- |
22 | 240503 Coder Lớp Mầm | Phạm Khánh Phương Anh Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 0 | 0 | | | | | | | | | |
23 | 240441 Coder Lớp Chồi | Nguyễn Ngọc Minh Trí Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 0 | 0 | | | | | | | | | |
24 | 240434 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | | | |
25 | 240432 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | | | |
26 | 240429 Coder Lớp Lá | Dương Minh Hạo Nhiên Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 0 | 0 | | | | | | | | | |
27 | 240431 Coder Lớp Lá | Lê Duy Phúc Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 0 | 0 | | | | | | | | | |
28 | 240435 Coder Lớp Mầm | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | | | |
29 | 240436 Coder Lớp Chồi | Phạm Phú Thành Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 0 | 0 | | | | | | | | | |
30 | 240430 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | | | |
31 | 240440 Coder Lớp Mầm | Chu Quang Tiến Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 0 | 0 | | | | | | | | | |
32 | 240514 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | | | |
33 | 240439 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | | | |
34 | 240443 Coder Lớp Lá | Trần Ngọc Khánh Vy Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 0 | 0 | 0 4/-- | 0 3/-- | | | | | | | |
35 | 240517 Coder Lớp Lá | Ngô Bảo Khánh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | | | |
36 | 240541 Coder Lớp Chồi | Nguyễn Phạm Thúy Uyên Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 0 | 0 | | | | | | | | | |
37 | 242530 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | | | |
38 | 240540 Coder Lớp Lá | Châu Bảo Trí Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | | | |
39 | 240538 Coder Lớp Lá | Đoàn Minh Thư Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 0 | 0 | | | | | | | | | |
40 | 240536 Coder Lớp Chồi | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | | | |
41 | 240537 Coder Lớp Lá | Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 0 | 0 | | | | | | | | | |
42 | 242521 Coder Lớp Lá | Lê Nguyễn Ngọc Lan Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 0 | 0 | | | | | | | | | |
43 | 242525 Coder Lớp Mầm | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | | | |
44 | 240641 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | | | |
45 | 242230 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | | | |
46 | 243018 Coder Lớp Chồi | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | | | |
47 | 242604 Coder Lớp Chồi | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | | | |
48 | 242617 Coder Lớp Mầm | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | | | |
49 | 240535 Coder Lớp Lá | Nguyễn Nghi Quỳnh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | | | |
50 | 240533 Coder Lớp Chồi | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | | | |
51 | 240521 Coder Lớp Lá | Nguyễn Nhựt Minh Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 0 | 0 | | | | | | | | | |
52 | 240522 Coder Lớp Lá | Nguyễn Thiên Minh Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 0 | 0 | | | | | | | | | |
53 | 240520 Coder Lớp Mầm | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | | | |
54 | 240518 Coder Lớp Chồi | Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 0 | 0 | | | | | | | | | |
55 | 240426 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | | | |
56 | 240523 Coder Lớp Lá | Trần Nguyễn Trà My Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 0 | 0 | | | | | | | | | |
57 | 240525 Coder Lớp Lá | Đỗ Trần Khánh Ngọc Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | | | |
58 | 240531 Coder Lớp Lá | Dương Mai Phương Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | | | |
59 | 240532 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | | | |
60 | 240530 Coder Lớp Chồi | Trương Minh Phát Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | | | |
61 | 240529 Coder Lớp Chồi | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | | | |
62 | 240526 Coder Lớp Lá | Trần Nguyễn Minh Ngọc Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 0 | 0 | | | | | | | | | |
63 | 240515 Coder Lớp Chồi | Nguyễn Tường Huy Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 0 | 0 | | | | | | | | | |
64 | 240420 Coder Lớp Mầm | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | | | |
65 | 240121 Coder Lớp Lá | Cáp Hoàng Long Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | | | |
66 | 240123 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | | | |
67 | 240120 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | | | |
68 | 240118 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | | | |
69 | 240117 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | | | |
70 | 240125 Coder Lớp Lá | Phan Tấn Anh Minh Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 0 | 0 | | | | | | | | | |
71 | 240126 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | | | |
72 | 240131 Coder Lớp Lá | Nguyễn Hưng Phát Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | | | |
73 | 240130 Coder Tiểu Học | Hồ Quang Nhật Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 0 | 0 | | | | | | | | | |
74 | 240129 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | | | |
75 | 240127 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | | | |
76 | 240116 Coder Lớp Lá | Hoàng Anh Khoa Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 0 | 0 | | | | | | | | | |
77 | 240115 Coder Lớp Lá | Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 0 | 0 | | | | | | | | | |
78 | 240105 Coder Tiểu Học | Nguyễn Minh Cát Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 0 | 0 | | | | | | | | | |
79 | 240106 Coder Lớp Mầm | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | | | |
80 | 240104 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | | | |
81 | 240103 Coder Lớp Lá | Trần Đăng Anh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | | | |
82 | 240102 Coder Lớp Chồi | Nguyễn Thế ANh Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 0 | 0 | | | | | | | | | |
83 | 240107 Coder Tiểu Học | Lê Nguyễn Hoàng Nhật Đình Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 0 | 0 | | | | | | | | | |
84 | 240108 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | | | |
85 | 240113 Coder Lớp Lá | Đào Khiết Hy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | | | |
86 | 240111 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | | | |
87 | 240110 Coder Lớp Lá | Nguyễn Văn Hiệp Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | | | |
88 | 240109 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | | | |
89 | 240132 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | | | |
90 | 240133 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | | | |
91 | 240412 Coder Lớp Chồi | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | | | |
92 | 240413 Coder Lớp Lá | Nguyễn Hoàng Vĩnh Khang Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 0 | 0 | | | | | | | | | |
93 | 240411 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | | | |
94 | 240410 Coder Lớp Lá | Nguyễn Gia Hân Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 0 | 0 | | | | | | | | | |
95 | 240408 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 3/-- | 0 5/-- | | | | | | | |
96 | 240415 Coder Lớp Lá | Võ Thị Mai Khanh Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 0 | 0 | | | | | | | | | |
97 | 240416 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | | | |
98 | 240422 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | | | |
99 | 240421 Coder Lớp Chồi | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | | | |
100 | 240101 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | | | |
101 | 240419 Coder Lớp Mầm | Trần Đại Khoa Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 0 | 0 | | | | | | | | | |
102 | 240407 Coder Lớp Lá | Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 0 | 0 | | | | | | | | | |
103 | 240406 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | | | |
104 | 240138 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | | | |
105 | 240140 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | | | |
106 | 240137 Coder Lớp Chồi | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | | | |
107 | 240135 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | | | |
108 | 240134 Coder Lớp Lá | Lê Quang Phúc Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 0 | 0 | | | | | | | | | |
109 | 240141 Coder Lớp Lá | Tuấn Thông Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | | | |
110 | 240142 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | | | |
111 | 240405 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 1/-- | 0 2/-- | 0 1/-- | | | | | | |
112 | 240403 Coder Lớp Chồi | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | | | |
113 | 240401 Coder Lớp Mầm | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | | | |
114 | 240143 Coder Lớp Mầm | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | | | |
115 | 240424 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | | | |