Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 240525 Coder Lớp Lá | Đỗ Trần Khánh Ngọc Chưa cài đặt thông tin trường |  | 42.17 | 44340 | 7.5 11/16999 | 10 1/5189 | 8 4/9653 | 10 1/6152 | 6.67 1/6347 |
2 | 240408 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 42.17 | 45919 | 7.5 6/10661 | 10 1/4879 | 8 4/10241 | 10 2/8133 | 6.67 4/12005 |
3 | 240130 Coder Tiểu Học | Hồ Quang Nhật Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 42.17 | 52235 | 7.5 7/14309 | 10 2/5248 | 8 3/9232 | 10 3/7116 | 6.67 8/16330 |
4 | 240439 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 42.17 | 61573 | 7.5 1/12434 | 10 1/10487 | 8 3/13774 | 10 1/11506 | 6.67 2/13372 |
5 | 240421 Coder Lớp Chồi | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 42.17 | 62331 | 7.5 1/12628 | 10 2/11964 | 8 2/13006 | 10 1/12274 | 6.67 1/12459 |
6 | 240432 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 42.17 | 65028 | 7.5 8/13010 | 10 1/3069 | 8 19/26386 | 10 2/4925 | 6.67 12/17638 |
7 | 240107 Coder Tiểu Học | Lê Nguyễn Hoàng Nhật Đình Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 42.17 | 68657 | 7.5 6/16790 | 10 2/12185 | 8 1/14203 | 10 2/12494 | 6.67 1/12985 |
8 | 240512 Coder Lớp Lá | Nguyễn Ngọc Xuân Đào Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 42.17 | 69508 | 7.5 23/31424 | 10 1/5104 | 8 11/18022 | 10 2/7382 | 6.67 2/7576 |
9 | 240428 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 42.17 | 72817 | 7.5 3/17629 | 10 1/2794 | 8 6/19277 | 10 2/14826 | 6.67 4/18291 |
10 | 240409 Coder Lớp Lá | Đinh Hồ Ngân Hà Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 42.17 | 73844 | 7.5 1/8810 | 10 1/9635 | 8 3/15686 | 10 2/12847 | 6.67 11/26866 |
11 | 240443 Coder Lớp Lá | Trần Ngọc Khánh Vy Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 42.17 | 76539 | 7.5 3/14979 | 10 1/10578 | 8 5/16183 | 10 4/15089 | 6.67 7/19710 |
12 | 240407 Coder Lớp Lá | Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 42.17 | 79829 | 7.5 2/14392 | 10 1/13418 | 8 4/19157 | 10 1/15687 | 6.67 2/17175 |
13 | 240131 Coder Lớp Lá | Nguyễn Hưng Phát Chưa cài đặt thông tin trường |  | 42.17 | 80158 | 7.5 1/11742 | 10 2/13158 | 8 7/21065 | 10 2/17596 | 6.67 1/16597 |
14 | 240410 Coder Lớp Lá | Nguyễn Gia Hân Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 42.17 | 86186 | 7.5 4/17938 | 10 1/14414 | 8 1/15597 | 10 2/17134 | 6.67 3/21103 |
15 | 240526 Coder Lớp Lá | Trần Nguyễn Minh Ngọc Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 42.17 | 86600 | 7.5 9/20235 | 10 1/10720 | 8 8/19624 | 10 9/22066 | 6.67 2/13955 |
16 | 240419 Coder Lớp Mầm | Trần Đại Khoa Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 42.17 | 90303 | 7.5 12/29364 | 10 1/13329 | 8 2/16716 | 10 2/17031 | 6.67 1/13863 |
17 | 242530 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 42.17 | 90821 | 7.5 5/20320 | 10 1/15608 | 8 3/23475 | 10 1/15692 | 6.67 1/15726 |
18 | 240119 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 42.17 | 93441 | 7.5 9/19207 | 10 3/12193 | 8 8/19753 | 10 2/12750 | 6.67 9/29538 |
19 | 240411 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 42.17 | 97473 | 7.5 11/24495 | 10 5/15258 | 8 14/26573 | 10 3/13452 | 6.67 6/17695 |
20 | 240142 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 42.17 | 98387 | 7.5 1/19071 | 10 2/20340 | 8 1/19202 | 10 1/19256 | 6.67 2/20518 |
21 | 240437 Coder Lớp Lá | Trần Vy Thảo Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 42.17 | 102700 | 7.5 1/16018 | 10 1/16501 | 8 3/19903 | 10 5/22971 | 6.67 8/27307 |
22 | 240538 Coder Lớp Lá | Đoàn Minh Thư Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 42.17 | 104176 | 7.5 3/13918 | 10 1/12666 | 8 6/21683 | 10 6/25619 | 6.67 8/30290 |
23 | 240117 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 42.17 | 105069 | 7.5 1/17786 | 10 2/19169 | 8 3/21917 | 10 2/21045 | 6.67 4/25152 |
24 | 240125 Coder Lớp Lá | Phan Tấn Anh Minh Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 42.17 | 107323 | 7.5 4/25236 | 10 1/15143 | 8 5/24965 | 10 2/21150 | 6.67 1/20829 |
25 | 240502 Coder Lớp Lá | Bùi Quỳnh Anh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 42.17 | 110855 | 7.5 10/20210 | 10 3/21347 | 8 8/27551 | 10 1/16519 | 6.67 6/25228 |
26 | 242521 Coder Lớp Lá | Lê Nguyễn Ngọc Lan Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 42.17 | 111616 | 7.5 2/20911 | 10 1/19872 | 8 6/27153 | 10 1/21094 | 6.67 2/22586 |
27 | 242525 Coder Lớp Mầm | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 42.17 | 117412 | 7.5 2/22967 | 10 1/21957 | 8 5/27733 | 10 1/22199 | 6.67 1/22556 |
28 | 240133 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 42.17 | 120335 | 7.5 3/26197 | 10 1/19755 | 8 3/24467 | 10 2/23649 | 6.67 4/26267 |
29 | 240425 Coder Lớp Lá | Trần Minh Hoàng Ngân Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 42.17 | 123730 | 7.5 6/29791 | 10 1/22531 | 8 1/22688 | 10 1/22829 | 6.67 3/25891 |
30 | 240427 Coder Lớp Lá | Trần Trung Nguyên Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 42.17 | 125680 | 7.5 4/25276 | 10 1/21838 | 8 10/33698 | 10 1/22389 | 6.67 1/22479 |
31 | 240115 Coder Lớp Lá | Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 42.17 | 128215 | 7.5 1/24634 | 10 3/24034 | 8 5/27922 | 10 2/24746 | 6.67 3/26879 |
32 | 240431 Coder Lớp Lá | Lê Duy Phúc Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 42.17 | 142041 | 7.5 41/74189 | 10 1/9496 | 8 12/23609 | 10 1/10467 | 6.67 11/24280 |
33 | 240430 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 42.17 | 142973 | 7.5 3/29480 | 10 1/27167 | 8 3/30314 | 10 1/27983 | 6.67 1/28029 |
34 | 240127 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 42.17 | 143306 | 7.5 1/28427 | 10 1/28556 | 8 1/28852 | 10 1/28663 | 6.67 1/28808 |
35 | 240110 Coder Lớp Lá | Nguyễn Văn Hiệp Chưa cài đặt thông tin trường |  | 42.17 | 144020 | 7.5 8/30827 | 10 3/27085 | 8 4/28239 | 10 1/33517 | 6.67 1/24352 |
36 | 240531 Coder Lớp Lá | Dương Mai Phương Chưa cài đặt thông tin trường |  | 42.17 | 147663 | 7.5 2/31787 | 10 4/20748 | 8 8/38856 | 10 2/22444 | 6.67 4/33828 |
37 | 240537 Coder Lớp Lá | Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 42.17 | 150608 | 7.5 3/17545 | 10 2/13590 | 8 11/39882 | 10 17/35321 | 6.67 8/44270 |
38 | 240124 Coder Lớp Lá | Phạm Ngọc Minh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 42.17 | 152358 | 7.5 1/29107 | 10 2/31179 | 8 1/30425 | 10 1/30590 | 6.67 1/31057 |
39 | 240424 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 42.17 | 152917 | 7.5 2/30798 | 10 1/28294 | 8 5/35126 | 10 1/28113 | 6.67 2/30586 |
40 | 240120 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 42.17 | 153098 | 7.5 1/27702 | 10 2/29806 | 8 1/31602 | 10 1/31906 | 6.67 1/32082 |
41 | 240138 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 42.17 | 157061 | 7.5 2/30074 | 10 2/30736 | 8 1/29818 | 10 3/32686 | 6.67 3/33747 |
42 | 240422 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 42.17 | 158041 | 7.5 9/39719 | 10 1/27371 | 8 1/28875 | 10 2/28379 | 6.67 3/33697 |
43 | 240429 Coder Lớp Lá | Dương Minh Hạo Nhiên Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 42.17 | 165423 | 7.5 5/30020 | 10 4/28900 | 8 12/40829 | 10 4/31456 | 6.67 6/34218 |
44 | 240415 Coder Lớp Lá | Võ Thị Mai Khanh Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 42.17 | 166617 | 7.5 1/30810 | 10 1/30577 | 8 3/34960 | 10 1/32525 | 6.67 4/37745 |
45 | 240140 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 42.17 | 168268 | 7.5 1/32923 | 10 2/34259 | 8 1/33099 | 10 2/34785 | 6.67 1/33202 |
46 | 240126 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 42.17 | 177810 | 7.5 1/35008 | 10 2/36359 | 8 1/35400 | 10 1/35498 | 6.67 1/35545 |
47 | 240522 Coder Lớp Lá | Nguyễn Thiên Minh Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 42.17 | 182315 | 7.5 2/36091 | 10 1/34979 | 8 4/38820 | 10 1/35357 | 6.67 2/37068 |
48 | 240116 Coder Lớp Lá | Hoàng Anh Khoa Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 42.17 | 191888 | 7.5 3/38063 | 10 1/35863 | 8 3/40644 | 10 1/36885 | 6.67 3/40433 |
49 | 240418 Coder Lớp Lá | Nguyễn Anh Khoa Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 42.17 | 200577 | 7.5 2/40699 | 10 1/39285 | 8 3/41751 | 10 1/39397 | 6.67 1/39445 |
50 | 240129 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 42.17 | 210259 | 7.5 6/45472 | 10 1/38086 | 8 8/47487 | 10 2/39986 | 6.67 1/39228 |
51 | 240517 Coder Lớp Lá | Ngô Bảo Khánh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 42.17 | 229839 | 7.5 42/79893 | 10 4/27135 | 8 19/52107 | 10 11/35557 | 6.67 5/35147 |
52 | 240108 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 38.17 | 103858 | 7.5 1/17979 | 10 2/19543 | 4 4/23757 | 10 3/21498 | 6.67 1/21081 |
53 | 240406 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 35.5 | 183114 | 7.5 28/69470 | 10 4/39019 | 8 7/43492 | 10 1/31133 | 0 18/-- |
54 | 240413 Coder Lớp Lá | Nguyễn Hoàng Vĩnh Khang Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 34.17 | 35972 | 7.5 12/16661 | 10 1/2973 | 0 7/-- | 10 6/9802 | 6.67 3/6536 |
55 | 240412 Coder Lớp Chồi | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 34.17 | 155459 | 7.5 2/39222 | 10 1/39137 | 0 3/-- | 10 1/38468 | 6.67 1/38632 |
56 | 240529 Coder Lớp Chồi | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 28.5 | 81500 | 7.5 6/22226 | 10 1/16029 | 0 8/-- | 6 3/21897 | 5 2/21348 |
57 | 240103 Coder Lớp Lá | Trần Đăng Anh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 28.5 | 151970 | 7.5 1/34881 | 10 3/40122 | 0 1/-- | 6 2/38711 | 5 1/38256 |
58 | 240416 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 28 | 82781 | | 10 1/27776 | 8 1/27588 | 10 1/27417 | |
59 | 240123 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 27.5 | 107344 | 7.5 1/34277 | 10 1/34893 | 0 2/-- | 10 1/38174 | 0 1/-- |
60 | 240109 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 25.5 | 89574 | 7.5 3/22787 | 10 2/30257 | 8 6/36530 | 0 5/-- | |
61 | 240515 Coder Lớp Chồi | Nguyễn Tường Huy Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 25.5 | 103534 | 7.5 4/32358 | 10 1/32113 | 8 6/39063 | 0 4/-- | |
62 | 240514 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 23.5 | 112824 | 7.5 3/38120 | 10 1/35805 | | 6 3/38899 | |
63 | 240518 Coder Lớp Chồi | Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 22.5 | 23541 | 7.5 5/9995 | 10 1/5429 | 0 8/-- | | 5 2/8117 |
64 | 242604 Coder Lớp Chồi | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 22.5 | 77794 | 7.5 2/18073 | 4 1/17066 | 0 1/-- | 6 2/20353 | 5 3/22302 |
65 | 240402 Coder Tiểu Học | Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 17.5 | 29809 | 7.5 1/13304 | 10 3/16505 | | 0 2/-- | |
66 | 240540 Coder Lớp Lá | Châu Bảo Trí Chưa cài đặt thông tin trường |  | 17.5 | 33146 | 7.5 8/19097 | 10 4/14049 | 0 12/-- | | |
67 | 240641 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 11.5 | 26760 | 7.5 13/19828 | 4 2/6932 | | | |
68 | 240536 Coder Lớp Chồi | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 10737 | | 10 1/10737 | | | |
69 | 242230 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 39286 | 0 2/-- | 10 1/39286 | 0 1/-- | 0 1/-- | 0 1/-- |
70 | 240532 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 8 | 45437 | | | 8 6/45437 | | |
71 | 240513 Coder Lớp Lá | Nguyễn Minh Đăng Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 0 | 0 | | | | | |
72 | 240511 Coder Lớp Chồi | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | |
73 | 240530 Coder Lớp Chồi | Trương Minh Phát Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | |
74 | 240541 Coder Lớp Chồi | Nguyễn Phạm Thúy Uyên Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 0 | 0 | | | | | |
75 | 242617 Coder Lớp Mầm | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | |
76 | 243018 Coder Lớp Chồi | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 5/-- | | | | |
77 | 240535 Coder Lớp Lá | Nguyễn Nghi Quỳnh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | |
78 | 240533 Coder Lớp Chồi | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | |
79 | 240521 Coder Lớp Lá | Nguyễn Nhựt Minh Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 0 | 0 | | | | | |
80 | 240523 Coder Lớp Lá | Trần Nguyễn Trà My Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 0 | 0 | | | | | |
81 | 240510 Coder Lớp Lá | Thái Thục Dung Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 0 | 0 | | | | | |
82 | 240520 Coder Lớp Mầm | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | |
83 | 240420 Coder Lớp Mầm | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | |
84 | 240132 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | |
85 | 240128 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | |
86 | 240121 Coder Lớp Lá | Cáp Hoàng Long Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | |
87 | 240134 Coder Lớp Lá | Lê Quang Phúc Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 0 | 0 | | | | | |
88 | 240135 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | |
89 | 240137 Coder Lớp Chồi | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | |
90 | 240136 Coder Lớp Lá | Hứa Quang Phước Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 0 | 0 | | | | | |
91 | 240118 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | |
92 | 240114 Coder Tiểu Học | Nguyễn Quang Nam Khánh Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 0 | 0 | | | | | |
93 | 240104 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 1/-- | | | | |
94 | 240102 Coder Lớp Chồi | Nguyễn Thế ANh Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 0 | 0 | | | | | |
95 | 240105 Coder Tiểu Học | Nguyễn Minh Cát Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 0 | 0 | | | | | |
96 | 240106 Coder Lớp Mầm | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | |
97 | 240113 Coder Lớp Lá | Đào Khiết Hy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | |
98 | 240111 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | |
99 | 240141 Coder Lớp Lá | Tuấn Thông Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | |
100 | 240143 Coder Lớp Mầm | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | |
101 | 240436 Coder Lớp Chồi | Phạm Phú Thành Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 0 | 0 | | | | | |
102 | 240435 Coder Lớp Mầm | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | |
103 | 240440 Coder Lớp Mầm | Chu Quang Tiến Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 0 | 0 | | | | | |
104 | 240441 Coder Lớp Chồi | Nguyễn Ngọc Minh Trí Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 0 | 0 | | | | | |
105 | 240503 Coder Lớp Mầm | Phạm Khánh Phương Anh Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 0 | 0 | | | | | |
106 | 242534 Coder Lớp Chồi | Lê Huỳnh Minh Tâm Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 0 | 0 | | | | | |
107 | 240434 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | |
108 | 240426 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | |
109 | 240403 Coder Lớp Chồi | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | |
110 | 240401 Coder Lớp Mầm | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | |
111 | 240404 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | |
112 | 240405 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | |
113 | 240423 Coder Lớp Lá | Nguyễn Gia Minh Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 0 | 0 | | | | | |
114 | 240101 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | |
115 | 240507 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | |