Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 12:00:00 06/05/2025
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 23:00:00 06/05/2025
Tổng thời gian thi: 660 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 23:00:00 06/05/2025

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
Bài 4
Bài 5
1240525
Coder Lớp Lá
Đỗ Trần Khánh Ngọc
Chưa cài đặt thông tin trường
       42.17443407.5
11/16999
10
1/5189
8
4/9653
10
1/6152
6.67
1/6347
2240408
Coder Lớp Lá

Chưa cài đặt thông tin trường
       42.17459197.5
6/10661
10
1/4879
8
4/10241
10
2/8133
6.67
4/12005
3240130
Coder Tiểu Học
Hồ Quang Nhật
Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM
       42.17522357.5
7/14309
10
2/5248
8
3/9232
10
3/7116
6.67
8/16330
4240439
Coder Lớp Lá

Chưa cài đặt thông tin trường
       42.17615737.5
1/12434
10
1/10487
8
3/13774
10
1/11506
6.67
2/13372
5240421
Coder Lớp Chồi

Chưa cài đặt thông tin trường
       42.17623317.5
1/12628
10
2/11964
8
2/13006
10
1/12274
6.67
1/12459
6240432
Coder Lớp Lá

Chưa cài đặt thông tin trường
       42.17650287.5
8/13010
10
1/3069
8
19/26386
10
2/4925
6.67
12/17638
7240107
Coder Tiểu Học
Lê Nguyễn Hoàng Nhật Đình
Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM
       42.17686577.5
6/16790
10
2/12185
8
1/14203
10
2/12494
6.67
1/12985
8240512
Coder Lớp Lá
Nguyễn Ngọc Xuân Đào
Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM
       42.17695087.5
23/31424
10
1/5104
8
11/18022
10
2/7382
6.67
2/7576
9240428
Coder Lớp Lá

Chưa cài đặt thông tin trường
       42.17728177.5
3/17629
10
1/2794
8
6/19277
10
2/14826
6.67
4/18291
10240409
Coder Lớp Lá
Đinh Hồ Ngân Hà
Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM
       42.17738447.5
1/8810
10
1/9635
8
3/15686
10
2/12847
6.67
11/26866
11240443
Coder Lớp Lá
Trần Ngọc Khánh Vy
Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM
       42.17765397.5
3/14979
10
1/10578
8
5/16183
10
4/15089
6.67
7/19710
12240407
Coder Lớp Lá

Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM
       42.17798297.5
2/14392
10
1/13418
8
4/19157
10
1/15687
6.67
2/17175
13240131
Coder Lớp Lá
Nguyễn Hưng Phát
Chưa cài đặt thông tin trường
       42.17801587.5
1/11742
10
2/13158
8
7/21065
10
2/17596
6.67
1/16597
14240410
Coder Lớp Lá
Nguyễn Gia Hân
Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM
       42.17861867.5
4/17938
10
1/14414
8
1/15597
10
2/17134
6.67
3/21103
15240526
Coder Lớp Lá
Trần Nguyễn Minh Ngọc
Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM
       42.17866007.5
9/20235
10
1/10720
8
8/19624
10
9/22066
6.67
2/13955
16240419
Coder Lớp Mầm
Trần Đại Khoa
Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM
       42.17903037.5
12/29364
10
1/13329
8
2/16716
10
2/17031
6.67
1/13863
17242530
Coder Lớp Lá

Chưa cài đặt thông tin trường
       42.17908217.5
5/20320
10
1/15608
8
3/23475
10
1/15692
6.67
1/15726
18240119
Coder Lớp Lá

Chưa cài đặt thông tin trường
       42.17934417.5
9/19207
10
3/12193
8
8/19753
10
2/12750
6.67
9/29538
19240411
Coder Lớp Lá

Chưa cài đặt thông tin trường
       42.17974737.5
11/24495
10
5/15258
8
14/26573
10
3/13452
6.67
6/17695
20240142
Coder Lớp Lá

Chưa cài đặt thông tin trường
       42.17983877.5
1/19071
10
2/20340
8
1/19202
10
1/19256
6.67
2/20518
21240437
Coder Lớp Lá
Trần Vy Thảo
Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM
       42.171027007.5
1/16018
10
1/16501
8
3/19903
10
5/22971
6.67
8/27307
22240538
Coder Lớp Lá
Đoàn Minh Thư
Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM
       42.171041767.5
3/13918
10
1/12666
8
6/21683
10
6/25619
6.67
8/30290
23240117
Coder Lớp Lá

Chưa cài đặt thông tin trường
       42.171050697.5
1/17786
10
2/19169
8
3/21917
10
2/21045
6.67
4/25152
24240125
Coder Lớp Lá
Phan Tấn Anh Minh
Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM
       42.171073237.5
4/25236
10
1/15143
8
5/24965
10
2/21150
6.67
1/20829
25240502
Coder Lớp Lá
Bùi Quỳnh Anh
Chưa cài đặt thông tin trường
       42.171108557.5
10/20210
10
3/21347
8
8/27551
10
1/16519
6.67
6/25228
26242521
Coder Lớp Lá
Lê Nguyễn Ngọc Lan
Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM
       42.171116167.5
2/20911
10
1/19872
8
6/27153
10
1/21094
6.67
2/22586
27242525
Coder Lớp Mầm

Chưa cài đặt thông tin trường
       42.171174127.5
2/22967
10
1/21957
8
5/27733
10
1/22199
6.67
1/22556
28240133
Coder Lớp Lá

Chưa cài đặt thông tin trường
       42.171203357.5
3/26197
10
1/19755
8
3/24467
10
2/23649
6.67
4/26267
29240425
Coder Lớp Lá
Trần Minh Hoàng Ngân
Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM
       42.171237307.5
6/29791
10
1/22531
8
1/22688
10
1/22829
6.67
3/25891
30240427
Coder Lớp Lá
Trần Trung Nguyên
Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM
       42.171256807.5
4/25276
10
1/21838
8
10/33698
10
1/22389
6.67
1/22479
31240115
Coder Lớp Lá

Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM
       42.171282157.5
1/24634
10
3/24034
8
5/27922
10
2/24746
6.67
3/26879
32240431
Coder Lớp Lá
Lê Duy Phúc
Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM
       42.171420417.5
41/74189
10
1/9496
8
12/23609
10
1/10467
6.67
11/24280
33240430
Coder Lớp Lá

Chưa cài đặt thông tin trường
       42.171429737.5
3/29480
10
1/27167
8
3/30314
10
1/27983
6.67
1/28029
34240127
Coder Lớp Lá

Chưa cài đặt thông tin trường
       42.171433067.5
1/28427
10
1/28556
8
1/28852
10
1/28663
6.67
1/28808
35240110
Coder Lớp Lá
Nguyễn Văn Hiệp
Chưa cài đặt thông tin trường
       42.171440207.5
8/30827
10
3/27085
8
4/28239
10
1/33517
6.67
1/24352
36240531
Coder Lớp Lá
Dương Mai Phương
Chưa cài đặt thông tin trường
       42.171476637.5
2/31787
10
4/20748
8
8/38856
10
2/22444
6.67
4/33828
37240537
Coder Lớp Lá

Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM
       42.171506087.5
3/17545
10
2/13590
8
11/39882
10
17/35321
6.67
8/44270
38240124
Coder Lớp Lá
Phạm Ngọc Minh
Chưa cài đặt thông tin trường
       42.171523587.5
1/29107
10
2/31179
8
1/30425
10
1/30590
6.67
1/31057
39240424
Coder Lớp Lá

Chưa cài đặt thông tin trường
       42.171529177.5
2/30798
10
1/28294
8
5/35126
10
1/28113
6.67
2/30586
40240120
Coder Lớp Lá

Chưa cài đặt thông tin trường
       42.171530987.5
1/27702
10
2/29806
8
1/31602
10
1/31906
6.67
1/32082
41240138
Coder Lớp Lá

Chưa cài đặt thông tin trường
       42.171570617.5
2/30074
10
2/30736
8
1/29818
10
3/32686
6.67
3/33747
42240422
Coder Lớp Lá

Chưa cài đặt thông tin trường
       42.171580417.5
9/39719
10
1/27371
8
1/28875
10
2/28379
6.67
3/33697
43240429
Coder Lớp Lá
Dương Minh Hạo Nhiên
Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM
       42.171654237.5
5/30020
10
4/28900
8
12/40829
10
4/31456
6.67
6/34218
44240415
Coder Lớp Lá
Võ Thị Mai Khanh
Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM
       42.171666177.5
1/30810
10
1/30577
8
3/34960
10
1/32525
6.67
4/37745
45240140
Coder Lớp Lá

Chưa cài đặt thông tin trường
       42.171682687.5
1/32923
10
2/34259
8
1/33099
10
2/34785
6.67
1/33202
46240126
Coder Lớp Lá

Chưa cài đặt thông tin trường
       42.171778107.5
1/35008
10
2/36359
8
1/35400
10
1/35498
6.67
1/35545
47240522
Coder Lớp Lá
Nguyễn Thiên Minh
Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM
       42.171823157.5
2/36091
10
1/34979
8
4/38820
10
1/35357
6.67
2/37068
48240116
Coder Lớp Lá
Hoàng Anh Khoa
Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM
       42.171918887.5
3/38063
10
1/35863
8
3/40644
10
1/36885
6.67
3/40433
49240418
Coder Lớp Lá
Nguyễn Anh Khoa
Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM
       42.172005777.5
2/40699
10
1/39285
8
3/41751
10
1/39397
6.67
1/39445
50240129
Coder Lớp Lá

Chưa cài đặt thông tin trường
       42.172102597.5
6/45472
10
1/38086
8
8/47487
10
2/39986
6.67
1/39228
51240517
Coder Lớp Lá
Ngô Bảo Khánh
Chưa cài đặt thông tin trường
       42.172298397.5
42/79893
10
4/27135
8
19/52107
10
11/35557
6.67
5/35147
52240108
Coder Lớp Lá

Chưa cài đặt thông tin trường
       38.171038587.5
1/17979
10
2/19543
4
4/23757
10
3/21498
6.67
1/21081
53240406
Coder Lớp Lá

Chưa cài đặt thông tin trường
       35.51831147.5
28/69470
10
4/39019
8
7/43492
10
1/31133
0
18/--
54240413
Coder Lớp Lá
Nguyễn Hoàng Vĩnh Khang
Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM
       34.17359727.5
12/16661
10
1/2973
0
7/--
10
6/9802
6.67
3/6536
55240412
Coder Lớp Chồi

Chưa cài đặt thông tin trường
       34.171554597.5
2/39222
10
1/39137
0
3/--
10
1/38468
6.67
1/38632
56240529
Coder Lớp Chồi

Chưa cài đặt thông tin trường
       28.5815007.5
6/22226
10
1/16029
0
8/--
6
3/21897
5
2/21348
57240103
Coder Lớp Lá
Trần Đăng Anh
Chưa cài đặt thông tin trường
       28.51519707.5
1/34881
10
3/40122
0
1/--
6
2/38711
5
1/38256
58240416
Coder Lớp Lá

Chưa cài đặt thông tin trường
       288278110
1/27776
8
1/27588
10
1/27417
59240123
Coder Lớp Lá

Chưa cài đặt thông tin trường
       27.51073447.5
1/34277
10
1/34893
0
2/--
10
1/38174
0
1/--
60240109
Coder Lớp Lá

Chưa cài đặt thông tin trường
       25.5895747.5
3/22787
10
2/30257
8
6/36530
0
5/--
61240515
Coder Lớp Chồi
Nguyễn Tường Huy
Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM
       25.51035347.5
4/32358
10
1/32113
8
6/39063
0
4/--
62240514
Coder Lớp Lá

Chưa cài đặt thông tin trường
       23.51128247.5
3/38120
10
1/35805
6
3/38899
63240518
Coder Lớp Chồi

Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM
       22.5235417.5
5/9995
10
1/5429
0
8/--
5
2/8117
64242604
Coder Lớp Chồi

Chưa cài đặt thông tin trường
       22.5777947.5
2/18073
4
1/17066
0
1/--
6
2/20353
5
3/22302
65240402
Coder Tiểu Học

Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM
       17.5298097.5
1/13304
10
3/16505
0
2/--
66240540
Coder Lớp Lá
Châu Bảo Trí
Chưa cài đặt thông tin trường
       17.5331467.5
8/19097
10
4/14049
0
12/--
67240641
Coder Lớp Lá

Chưa cài đặt thông tin trường
       11.5267607.5
13/19828
4
2/6932
68240536
Coder Lớp Chồi

Chưa cài đặt thông tin trường
       101073710
1/10737
69242230
Coder Lớp Lá

Chưa cài đặt thông tin trường
       10392860
2/--
10
1/39286
0
1/--
0
1/--
0
1/--
70240532
Coder Lớp Lá

Chưa cài đặt thông tin trường
       8454378
6/45437
71240513
Coder Lớp Lá
Nguyễn Minh Đăng
Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM
       00
72240511
Coder Lớp Chồi

Chưa cài đặt thông tin trường
       00
73240530
Coder Lớp Chồi
Trương Minh Phát
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
74240541
Coder Lớp Chồi
Nguyễn Phạm Thúy Uyên
Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM
       00
75242617
Coder Lớp Mầm

Chưa cài đặt thông tin trường
       00
76243018
Coder Lớp Chồi

Chưa cài đặt thông tin trường
       000
5/--
77240535
Coder Lớp Lá
Nguyễn Nghi Quỳnh
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
78240533
Coder Lớp Chồi

Chưa cài đặt thông tin trường
       00
79240521
Coder Lớp Lá
Nguyễn Nhựt Minh
Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM
       00
80240523
Coder Lớp Lá
Trần Nguyễn Trà My
Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM
       00
81240510
Coder Lớp Lá
Thái Thục Dung
Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM
       00
82240520
Coder Lớp Mầm

Chưa cài đặt thông tin trường
       00
83240420
Coder Lớp Mầm

Chưa cài đặt thông tin trường
       00
84240132
Coder Lớp Lá

Chưa cài đặt thông tin trường
       00
85240128
Coder Lớp Lá

Chưa cài đặt thông tin trường
       00
86240121
Coder Lớp Lá
Cáp Hoàng Long
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
87240134
Coder Lớp Lá
Lê Quang Phúc
Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM
       00
88240135
Coder Lớp Lá

Chưa cài đặt thông tin trường
       00
89240137
Coder Lớp Chồi

Chưa cài đặt thông tin trường
       00
90240136
Coder Lớp Lá
Hứa Quang Phước
Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM
       00
91240118
Coder Lớp Lá

Chưa cài đặt thông tin trường
       00
92240114
Coder Tiểu Học
Nguyễn Quang Nam Khánh
Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM
       00
93240104
Coder Lớp Lá

Chưa cài đặt thông tin trường
       000
1/--
94240102
Coder Lớp Chồi
Nguyễn Thế ANh
Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM
       00
95240105
Coder Tiểu Học
Nguyễn Minh Cát
Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM
       00
96240106
Coder Lớp Mầm

Chưa cài đặt thông tin trường
       00
97240113
Coder Lớp Lá
Đào Khiết Hy
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
98240111
Coder Lớp Lá

Chưa cài đặt thông tin trường
       00
99240141
Coder Lớp Lá
Tuấn Thông
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
100240143
Coder Lớp Mầm

Chưa cài đặt thông tin trường
       00
101240436
Coder Lớp Chồi
Phạm Phú Thành
Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM
       00
102240435
Coder Lớp Mầm

Chưa cài đặt thông tin trường
       00
103240440
Coder Lớp Mầm
Chu Quang Tiến
Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM
       00
104240441
Coder Lớp Chồi
Nguyễn Ngọc Minh Trí
Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM
       00
105240503
Coder Lớp Mầm
Phạm Khánh Phương Anh
Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM
       00
106242534
Coder Lớp Chồi
Lê Huỳnh Minh Tâm
Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM
       00
107240434
Coder Lớp Lá

Chưa cài đặt thông tin trường
       00
108240426
Coder Lớp Lá

Chưa cài đặt thông tin trường
       00
109240403
Coder Lớp Chồi

Chưa cài đặt thông tin trường
       00
110240401
Coder Lớp Mầm

Chưa cài đặt thông tin trường
       00
111240404
Coder Lớp Lá

Chưa cài đặt thông tin trường
       00
112240405
Coder Lớp Lá

Chưa cài đặt thông tin trường
       00
113240423
Coder Lớp Lá
Nguyễn Gia Minh
Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM
       00
114240101
Coder Lớp Lá

Chưa cài đặt thông tin trường
       00
115240507
Coder Lớp Lá

Chưa cài đặt thông tin trường
       00